Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: So với người lớn, não bộ trẻ sơ sinh có đặc điểm nổi bật nào sau đây về cấu trúc tế bào thần kinh?
- A. Mật độ tế bào thần kinh dày đặc hơn
- B. Ít myelin hóa các sợi trục thần kinh
- C. Kích thước tế bào thần kinh lớn hơn
- D. Số lượng synap thần kinh nhiều hơn
Câu 2: Một trẻ 6 tháng tuổi có thể kiểm soát đầu và thân mình tốt hơn so với trẻ sơ sinh. Sự phát triển này liên quan mật thiết đến quá trình nào trong hệ thần kinh?
- A. Sự tăng sinh tế bào thần kinh đệm
- B. Sự hình thành rãnh và nếp nhăn não bộ
- C. Sự myelin hóa các đường dẫn truyền vận động
- D. Sự phát triển của các thụ thể cảm giác
Câu 3: Vì sao trẻ sơ sinh dễ bị tổn thương não bộ hơn khi có chấn thương đầu so với trẻ lớn hoặc người trưởng thành?
- A. Hệ thống mạch máu não phong phú nhưng thành mạch mỏng manh
- B. Hộp sọ của trẻ sơ sinh mềm và dễ biến dạng
- C. Lượng dịch não tủy ở trẻ sơ sinh ít hơn
- D. Khả năng tự phục hồi của não bộ trẻ sơ sinh kém hơn
Câu 4: Phản xạ Moro (phản xạ giật mình) là một phản xạ nguyên thủy thường thấy ở trẻ sơ sinh. Phản xạ này có vai trò sinh tồn nào quan trọng?
- A. Phát triển khả năng phối hợp tay mắt
- B. Kích thích hệ tiêu hóa hoạt động
- C. Tăng cường sự gắn kết giữa mẹ và con
- D. Báo hiệu nguy hiểm và kêu gọi sự bảo vệ
Câu 5: Một trẻ 3 tháng tuổi bú kém, trương lực cơ tăng cao, và có các cơn gồng người. Triệu chứng này có thể gợi ý tổn thương khu vực nào của hệ thần kinh trung ương?
- A. Vỏ não
- B. Hệ thống ngoại tháp và hạch nền
- C. Tiểu não
- D. Tủy sống
Câu 6: Vì sao trẻ nhỏ sốt cao dễ bị co giật hơn người lớn?
- A. Hệ thống điều hòa thân nhiệt của trẻ chưa hoàn thiện
- B. Hàng rào máu não của trẻ dễ bị phá vỡ hơn
- C. Não trẻ em có tỷ lệ nước và lipid cao, dễ bị kích thích
- D. Hệ miễn dịch của trẻ phản ứng mạnh mẽ hơn với sốt
Câu 7: Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, vùng não nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hiểu ngôn ngữ ở trẻ em?
- A. Vùng Broca
- B. Vùng Wernicke
- C. Thùy trán
- D. Thùy chẩm
Câu 8: Dịch não tủy (DNT) có vai trò gì trong việc bảo vệ hệ thần kinh trung ương của trẻ em?
- A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào não
- B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến não
- C. Đệm, giảm xóc và bảo vệ não khỏi chấn động
- D. Loại bỏ chất thải từ quá trình chuyển hóa của não
Câu 9: Sự phát triển "từ trên xuống" (cephalocaudal) trong hệ thần kinh vận động của trẻ em có nghĩa là gì?
- A. Trẻ kiểm soát đầu và thân mình trước khi kiểm soát chân
- B. Sự phát triển vận động bắt đầu từ tủy sống rồi lan lên não
- C. Các phản xạ nguyên thủy xuất hiện trước các vận động chủ động
- D. Trẻ học các kỹ năng vận động đơn giản trước khi học kỹ năng phức tạp
Câu 10: Hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm đóng vai trò đối lập trong nhiều chức năng cơ thể. Ở trẻ sơ sinh, hệ nào thường chiếm ưu thế hơn và điều này ảnh hưởng đến sinh lý như thế nào?
- A. Hệ giao cảm ưu thế, làm tăng nhịp tim và hô hấp
- B. Hệ phó giao cảm ưu thế, giúp ổn định nhịp tim và tiêu hóa
- C. Cả hai hệ cân bằng, đảm bảo sự ổn định nội môi
- D. Không có hệ nào ưu thế rõ rệt ở giai đoạn sơ sinh
Câu 11: Một trẻ 10 tháng tuổi chưa biết bò nhưng đã bắt đầu vịn đứng và đi men theo bàn. Điều này có phù hợp với mốc phát triển vận động bình thường không? Giải thích.
- A. Không bình thường, trẻ 10 tháng phải bò thành thạo trước khi đứng
- B. Không bình thường, có thể có vấn đề về trương lực cơ ở chân
- C. Có thể bình thường, mốc phát triển có sự khác biệt cá nhân
- D. Chắc chắn bất thường, cần can thiệp vật lý trị liệu ngay
Câu 12: Điện não đồ (EEG) được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý thần kinh nào ở trẻ em?
- A. Bại não
- B. Viêm màng não
- C. U não
- D. Động kinh
Câu 13: Trong trường hợp trẻ bị ngạt sau sinh, tổn thương não thường gặp nhất ở vùng nào do thiếu oxy?
- A. Vùng đồi thị và hạch nền
- B. Vỏ não vận động
- C. Tiểu não
- D. Tủy sống cổ
Câu 14: Một trẻ sơ sinh có thóp trước rộng và phồng căng. Dấu hiệu này gợi ý tình trạng bệnh lý nào?
- A. Thiếu nước
- B. Tăng áp lực nội sọ
- C. Suy dinh dưỡng
- D. Hạ canxi máu
Câu 15: Chọc dò tủy sống thắt lưng là một thủ thuật thường quy trong chẩn đoán bệnh thần kinh ở trẻ em. Mục đích chính của thủ thuật này là gì?
- A. Đo áp lực dịch não tủy
- B. Tiêm thuốc vào ống sống
- C. Lấy dịch não tủy để xét nghiệm
- D. Giảm áp lực nội sọ
Câu 16: Vì sao việc đánh giá các phản xạ nguyên thủy rất quan trọng trong khám thần kinh trẻ sơ sinh?
- A. Phản ánh sự phát triển và chức năng của não bộ ở giai đoạn sớm
- B. Đánh giá khả năng vận động chủ động của trẻ
- C. Kiểm tra sự phát triển của các giác quan
- D. Dự đoán khả năng học tập của trẻ sau này
Câu 17: Trong bệnh bại não, tổn thương não xảy ra chủ yếu vào giai đoạn nào?
- A. Sau 5 tuổi
- B. Trước, trong hoặc ngay sau sinh
- C. Trong giai đoạn dậy thì
- D. Chỉ xảy ra ở trẻ sinh non
Câu 18: Chức năng chính của tiểu não là gì trong hệ thần kinh?
- A. Điều khiển cảm xúc
- B. Xử lý thông tin giác quan
- C. Ra quyết định và lập kế hoạch
- D. Điều hòa vận động và giữ thăng bằng
Câu 19: Sự "mềm dẻo" (plasticity) của não bộ trẻ em có ý nghĩa gì trong quá trình phục hồi chức năng sau tổn thương?
- A. Não trẻ em dễ bị tổn thương hơn
- B. Quá trình myelin hóa diễn ra nhanh hơn
- C. Các vùng não khác có thể bù đắp chức năng vùng bị tổn thương
- D. Khả năng học tập và thích nghi kém hơn
Câu 20: Vòng đầu của trẻ sơ sinh được đo định kỳ để theo dõi điều gì?
- A. Sự phát triển xương sọ
- B. Sự phát triển não bộ
- C. Tình trạng dinh dưỡng
- D. Áp lực nội sọ
Câu 21: Một trẻ 2 tuổi chậm nói, ít giao tiếp mắt và có hành vi lặp đi lặp lại. Triệu chứng này gợi ý hội chứng nào?
- A. Bại não
- B. Động kinh
- C. Chậm phát triển trí tuệ
- D. Rối loạn phổ tự kỷ
Câu 22: Nguyên nhân phổ biến nhất gây tổn thương hệ thần kinh trung ương ở trẻ sơ sinh non tháng là gì?
- A. Nhiễm trùng sơ sinh
- B. Hạ đường huyết
- C. Xuất huyết não thất
- D. Bệnh tim bẩm sinh
Câu 23: Trong giai đoạn bào thai, hệ thần kinh phát triển mạnh nhất vào thời điểm nào?
- A. 3 tháng cuối thai kỳ
- B. 3 tháng đầu thai kỳ
- C. Giai đoạn giữa thai kỳ
- D. Ngay trước khi sinh
Câu 24: Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra myelin bao bọc sợi trục thần kinh?
- A. Oligodendrocyte
- B. Astrocyte
- C. Microglia
- D. Tế bào Schwann
Câu 25: Phản xạ Babinski là phản xạ bình thường ở trẻ dưới bao nhiêu tháng tuổi?
- A. 3 tháng
- B. 6 tháng
- C. 12 tháng
- D. 18 tháng
Câu 26: Chức năng của vùng vỏ não trán trước (prefrontal cortex) phát triển hoàn thiện nhất vào giai đoạn nào của cuộc đời?
- A. Giai đoạn sơ sinh
- B. Tuổi mẫu giáo
- C. Tuổi tiểu học
- D. Tuổi thanh thiếu niên và trưởng thành sớm
Câu 27: Trong khám thần kinh trẻ em, việc đánh giá trương lực cơ có ý nghĩa gì?
- A. Đánh giá chức năng cảm giác
- B. Phát hiện các bệnh lý thần kinh vận động
- C. Kiểm tra chức năng tiểu não
- D. Đánh giá mức độ nhận thức
Câu 28: Hình ảnh MRI não của trẻ sơ sinh khác biệt so với người lớn chủ yếu do yếu tố nào?
- A. Mức độ myelin hóa chưa hoàn chỉnh
- B. Kích thước não nhỏ hơn
- C. Số lượng nếp nhăn não ít hơn
- D. Tỷ lệ chất xám và chất trắng khác nhau
Câu 29: Một trẻ bị tổn thương dây thần kinh số VII (dây thần kinh mặt) bên phải. Triệu chứng lâm sàng điển hình nào sẽ xuất hiện?
- A. Mất vị giác ở lưỡi
- B. Giảm thính lực
- C. Liệt nửa mặt bên phải
- D. Khó nuốt và nói khó
Câu 30: Trong tư vấn cho phụ huynh về sự phát triển thần kinh của trẻ, điều quan trọng nhất cần nhấn mạnh là gì?
- A. Sự phát triển thần kinh của trẻ luôn tuân theo các mốc thời gian cố định
- B. Cần can thiệp y tế ngay khi trẻ chậm đạt bất kỳ mốc phát triển nào
- C. So sánh sự phát triển của con mình với các trẻ khác là rất quan trọng
- D. Sự phát triển thần kinh là một quá trình liên tục và có sự khác biệt cá nhân