Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự myelin hóa các sợi thần kinh trong hệ thần kinh trung ương của trẻ em đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Tăng kích thước não bộ.
  • B. Tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh.
  • C. Bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương.
  • D. Hình thành các rãnh và nếp nhăn trên vỏ não.

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 3 tháng tuổi có phản xạ Moro mạnh và đối xứng. Phản xạ này thường giảm dần và biến mất hoàn toàn vào khoảng tháng tuổi nào?

  • A. 2 tháng tuổi.
  • B. 4 tháng tuổi.
  • C. 6 tháng tuổi.
  • D. 9 tháng tuổi.

Câu 3: So với người lớn, não bộ của trẻ sơ sinh có đặc điểm nào sau đây về thành phần hóa học?

  • A. Tỷ lệ nước và lipid cao hơn, tỷ lệ protein thấp hơn.
  • B. Tỷ lệ nước và protein cao hơn, tỷ lệ lipid thấp hơn.
  • C. Tỷ lệ lipid và protein cao hơn, tỷ lệ nước thấp hơn.
  • D. Thành phần hóa học tương đương với người lớn.

Câu 4: Trong quá trình phát triển của hệ thần kinh, hiện tượng "cắt tỉa synap" (synaptic pruning) có vai trò gì?

  • A. Tăng cường sự hình thành các neuron mới.
  • B. Thúc đẩy quá trình myelin hóa.
  • C. Ổn định cấu trúc não bộ từ khi sinh ra.
  • D. Loại bỏ các kết nối synap không cần thiết, tăng hiệu quả hoạt động của hệ thần kinh.

Câu 5: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của hệ thần kinh trẻ em?

  • A. Hộp sọ cứng cáp bảo vệ não bộ hoàn toàn như người lớn.
  • B. Khả năng phục hồi cao hơn sau tổn thương não.
  • C. Hoạt động dưới vỏ não chiếm ưu thế trong giai đoạn sơ sinh.
  • D. Phản ứng lan tỏa dễ xảy ra do vỏ não chưa biệt hóa hoàn toàn.

Câu 6: Chức năng chính của dịch não tủy (DNT) trong hệ thần kinh trung ương của trẻ em là gì?

  • A. Cung cấp oxy trực tiếp cho tế bào não.
  • B. Điều hòa thân nhiệt của não bộ.
  • C. Bảo vệ não và tủy sống khỏi chấn động cơ học.
  • D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến não bộ.

Câu 7: Khi khám thần kinh cho trẻ sơ sinh, bác sĩ thường kiểm tra phản xạ Babinski. Phản xạ Babinski dương tính (ngón chân cái duỗi lên, các ngón khác xòe ra) là bình thường ở trẻ dưới độ tuổi nào?

  • A. 6 tháng tuổi.
  • B. 12 tháng tuổi.
  • C. 18 tháng tuổi.
  • D. 24 tháng tuổi.

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là lý do khiến não bộ của trẻ em dễ bị tổn thương hơn so với người lớn khi gặp các bệnh lý hoặc chấn thương?

  • A. Hệ thống mạch máu não phong phú, thành mạch mỏng dễ vỡ.
  • B. Não chứa nhiều nước và ít tổ chức đệm nâng đỡ.
  • C. Sự myelin hóa chưa hoàn chỉnh.
  • D. Khả năng phục hồi của não bộ kém hơn.

Câu 9: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để đánh giá cấu trúc não bộ và phát hiện các bất thường ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ mà không sử dụng tia xạ?

  • A. Chụp X-quang sọ não.
  • B. Chụp CT sọ não.
  • C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não.
  • D. Chụp mạch máu não bằng DSA.

Câu 10: Vị trí chóp cùng tủy sống (conus medullaris) ở trẻ sơ sinh thường tương ứng với đốt sống thắt lưng nào?

  • A. Đốt sống thắt lưng L1.
  • B. Đốt sống thắt lưng L2.
  • C. Đốt sống thắt lưng L3.
  • D. Đốt sống thắt lưng L5.

Câu 11: Sự phát triển của hệ thần kinh giao cảm ở trẻ em có vai trò chính trong việc điều chỉnh chức năng nào?

  • A. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.
  • B. Phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" khi căng thẳng.
  • C. Giảm nhịp tim và huyết áp.
  • D. Kích thích hoạt động của hệ tiêu hóa.

Câu 12: Trong giai đoạn sơ sinh, hoạt động của hệ thần kinh dưới vỏ chiếm ưu thế hơn vỏ não. Điều này giải thích hiện tượng nào ở trẻ sơ sinh?

  • A. Khả năng tập trung cao độ vào đồ vật.
  • B. Phản xạ có điều kiện hình thành nhanh chóng.
  • C. Vận động múa vờn (athetoid movements).
  • D. Khả năng ngôn ngữ phát triển sớm.

Câu 13: Một trẻ 5 tuổi bị sốt cao co giật. Nguyên nhân chính khiến trẻ em dễ bị co giật khi sốt cao hơn người lớn là gì?

  • A. Tính dễ kích thích của não bộ trẻ em cao hơn do chưa trưởng thành.
  • B. Hệ thống điều hòa thân nhiệt của trẻ em kém phát triển.
  • C. Trẻ em có ngưỡng chịu đựng sốt thấp hơn người lớn.
  • D. Hệ miễn dịch của trẻ em phản ứng mạnh mẽ hơn với sốt.

Câu 14: Giá trị chính của điện não đồ (EEG) trong chẩn đoán bệnh lý thần kinh ở trẻ em là gì?

  • A. Đánh giá cấu trúc giải phẫu của não.
  • B. Phát hiện và theo dõi hoạt động điện bất thường của não (ví dụ: động kinh).
  • C. Đo lưu lượng máu não.
  • D. Phân tích thành phần hóa học của dịch não tủy.

Câu 15: Sự phát triển não bộ của trẻ em chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố môi trường nào trong giai đoạn bào thai và những năm đầu đời?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Âm nhạc kích thích.
  • C. Mức độ ô nhiễm không khí.
  • D. Dinh dưỡng của mẹ và trẻ.

Câu 16: So sánh não bộ của trẻ sơ sinh và người lớn, đặc điểm nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Trọng lượng não tuyệt đối của trẻ sơ sinh lớn hơn.
  • B. Tỷ lệ trọng lượng não so với trọng lượng cơ thể ở trẻ sơ sinh lớn hơn.
  • C. Số lượng tế bào thần kinh ở não trẻ sơ sinh nhiều hơn.
  • D. Mức độ myelin hóa ở não trẻ sơ sinh hoàn chỉnh hơn.

Câu 17: Chức năng chính của tiểu não trong hệ thần kinh trẻ em là gì?

  • A. Điều khiển ngôn ngữ và trí nhớ.
  • B. Xử lý thông tin cảm giác từ da và cơ.
  • C. Điều hòa vận động, thăng bằng và phối hợp động tác.
  • D. Kiểm soát cảm xúc và hành vi.

Câu 18: Trong quá trình phát triển của hệ thần kinh, "giai đoạn cửa sổ" (critical period) có ý nghĩa gì?

  • A. Giai đoạn não bộ đặc biệt nhạy cảm với các kích thích từ môi trường, quan trọng cho sự phát triển chức năng.
  • B. Giai đoạn tế bào thần kinh tăng sinh mạnh mẽ nhất.
  • C. Giai đoạn myelin hóa diễn ra nhanh nhất.
  • D. Giai đoạn các phản xạ nguyên thủy biến mất.

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với thành phần dịch não tủy (DNT) ở trẻ sơ sinh khỏe mạnh?

  • A. Trong suốt, không màu.
  • B. Áp lực DNT bình thường.
  • C. Số lượng tế bào bạch cầu thấp.
  • D. Có màu vàng chanh.

Câu 20: Xét nghiệm "chọc dò tủy sống" (lumbar puncture) được chỉ định trong trường hợp nào sau đây ở trẻ em?

  • A. Đánh giá mức độ myelin hóa não bộ.
  • B. Nghi ngờ nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương (ví dụ: viêm màng não).
  • C. Kiểm tra chức năng dẫn truyền thần kinh.
  • D. Đo kích thước não thất.

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong khám thần kinh ở trẻ em?

  • A. Đánh giá các phản xạ nguyên thủy và phản xạ phát triển.
  • B. Đo vòng đầu.
  • C. Đánh giá các bớt, chàm trên da.
  • D. Hỏi tiền sử phát triển và bệnh lý thần kinh.

Câu 22: So với người lớn, nhu cầu tiêu thụ oxy của não bộ trẻ em như thế nào?

  • A. Cao hơn trên mỗi đơn vị trọng lượng não.
  • B. Thấp hơn trên mỗi đơn vị trọng lượng não.
  • C. Tương đương trên mỗi đơn vị trọng lượng não.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 23: Sự khác biệt chính giữa chất trắng và chất xám trong não bộ trẻ em là gì?

  • A. Chất trắng chứa tế bào thần kinh đệm, chất xám chứa neuron.
  • B. Chất trắng chứa sợi trục myelin hóa, chất xám chứa thân neuron và synap.
  • C. Chất trắng nằm ở vỏ não, chất xám nằm ở sâu bên trong.
  • D. Chất trắng phát triển trước, chất xám phát triển sau.

Câu 24: Trong trường hợp trẻ bị chấn thương đầu, đặc điểm nào của não bộ trẻ em khiến nguy cơ tổn thương lan tỏa cao hơn so với người lớn?

  • A. Hộp sọ của trẻ mềm hơn, ít bảo vệ não.
  • B. Não trẻ em nhỏ hơn, dễ bị tổn thương trực tiếp.
  • C. Não trẻ em có ít tổ chức đệm nâng đỡ, tổn thương dễ lan tỏa.
  • D. Quá trình myelin hóa làm tăng tính nhạy cảm với chấn thương.

Câu 25: Ý nào sau đây mô tả đúng nhất về sự phát triển của các rãnh và nếp nhăn (sulci và gyri) trên bề mặt não trẻ em?

  • A. Rãnh và nếp nhăn đã hoàn chỉnh ngay từ khi sinh ra.
  • B. Rãnh và nếp nhăn bắt đầu hình thành từ giai đoạn bào thai và tiếp tục phát triển sau sinh.
  • C. Rãnh và nếp nhăn chỉ phát triển sau 6 tháng tuổi.
  • D. Sự phát triển rãnh và nếp nhăn không quan trọng bằng sự myelin hóa.

Câu 26: Phản xạ nào sau đây KHÔNG phải là phản xạ nguyên thủy (primitive reflex) thường được kiểm tra ở trẻ sơ sinh?

  • A. Phản xạ Moro.
  • B. Phản xạ bú mút.
  • C. Phản xạ nắm chặt.
  • D. Phản xạ nuốt.

Câu 27: Tại sao việc theo dõi vòng đầu là một phần quan trọng trong kiểm tra sức khỏe định kỳ cho trẻ nhỏ?

  • A. Để đánh giá sức khỏe tim mạch.
  • B. Để đo kích thước hộp sọ.
  • C. Để theo dõi sự phát triển não bộ và phát hiện sớm các bất thường.
  • D. Để kiểm tra sự phát triển xương sọ.

Câu 28: Trong bệnh lý não úng thủy (hydrocephalus) ở trẻ em, cơ chế gây giãn não thất chủ yếu là do:

  • A. Tăng sản xuất dịch não tủy quá mức.
  • B. Tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy.
  • C. Giảm hấp thu dịch não tủy.
  • D. Teo nhu mô não.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá sự phát triển vận động ở trẻ nhỏ liên quan đến hệ thần kinh?

  • A. Độ tuổi đạt được các mốc vận động (lẫy, bò, đi...).
  • B. Sự phối hợp vận động và thăng bằng.
  • C. Trương lực cơ và sức cơ.
  • D. Màu sắc quần áo trẻ mặc.

Câu 30: Nghiên cứu về "tính mềm dẻo thần kinh" (neuroplasticity) ở trẻ em có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Phục hồi chức năng thần kinh sau tổn thương.
  • B. Dự phòng các bệnh thoái hóa thần kinh.
  • C. Tăng cường trí nhớ và khả năng học tập.
  • D. Chẩn đoán sớm các rối loạn phát triển thần kinh.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sự myelin hóa các sợi thần kinh trong hệ thần kinh trung ương của trẻ em đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trẻ sơ sinh 3 tháng tuổi có phản xạ Moro mạnh và đối xứng. Phản xạ này thường giảm dần và biến mất hoàn toàn vào khoảng tháng tuổi nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So với người lớn, não bộ của trẻ sơ sinh có đặc điểm nào sau đây về thành phần hóa học?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong quá trình phát triển của hệ thần kinh, hiện tượng 'cắt tỉa synap' (synaptic pruning) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của hệ thần kinh trẻ em?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chức năng chính của dịch não tủy (DNT) trong hệ thần kinh trung ương của trẻ em là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi khám thần kinh cho trẻ sơ sinh, bác sĩ thường kiểm tra phản xạ Babinski. Phản xạ Babinski dương tính (ngón chân cái duỗi lên, các ngón khác xòe ra) là bình thường ở trẻ dưới độ tuổi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là lý do khiến não bộ của trẻ em dễ bị tổn thương hơn so với người lớn khi gặp các bệnh lý hoặc chấn thương?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để đánh giá cấu trúc não bộ và phát hiện các bất thường ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ mà không sử dụng tia xạ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vị trí chóp cùng tủy sống (conus medullaris) ở trẻ sơ sinh thường tương ứng với đốt sống thắt lưng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự phát triển của hệ thần kinh giao cảm ở trẻ em có vai trò chính trong việc điều chỉnh chức năng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong giai đoạn sơ sinh, hoạt động của hệ thần kinh dưới vỏ chiếm ưu thế hơn vỏ não. Điều này giải thích hiện tượng nào ở trẻ sơ sinh?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trẻ 5 tuổi bị sốt cao co giật. Nguyên nhân chính khiến trẻ em dễ bị co giật khi sốt cao hơn người lớn là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giá trị chính của điện não đồ (EEG) trong chẩn đoán bệnh lý thần kinh ở trẻ em là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự phát triển não bộ của trẻ em chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố môi trường nào trong giai đoạn bào thai và những năm đầu đời?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh não bộ của trẻ sơ sinh và người lớn, đặc điểm nào sau đây là ĐÚNG?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chức năng chính của tiểu não trong hệ thần kinh trẻ em là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quá trình phát triển của hệ thần kinh, 'giai đoạn cửa sổ' (critical period) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với thành phần dịch não tủy (DNT) ở trẻ sơ sinh khỏe mạnh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Xét nghiệm 'chọc dò tủy sống' (lumbar puncture) được chỉ định trong trường hợp nào sau đây ở trẻ em?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong khám thần kinh ở trẻ em?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So với người lớn, nhu cầu tiêu thụ oxy của não bộ trẻ em như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự khác biệt chính giữa chất trắng và chất xám trong não bộ trẻ em là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong trường hợp trẻ bị chấn thương đầu, đặc điểm nào của não bộ trẻ em khiến nguy cơ tổn thương lan tỏa cao hơn so với người lớn?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ý nào sau đây mô tả đúng nhất về sự phát triển của các rãnh và nếp nhăn (sulci và gyri) trên bề mặt não trẻ em?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phản xạ nào sau đây KHÔNG phải là phản xạ nguyên thủy (primitive reflex) thường được kiểm tra ở trẻ sơ sinh?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc theo dõi vòng đầu là một phần quan trọng trong kiểm tra sức khỏe định kỳ cho trẻ nhỏ?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bệnh lý não úng thủy (hydrocephalus) ở trẻ em, cơ chế gây giãn não thất chủ yếu là do:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá sự phát triển vận động ở trẻ nhỏ liên quan đến hệ thần kinh?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Thần Kinh Trẻ Em

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nghiên cứu về 'tính mềm dẻo thần kinh' (neuroplasticity) ở trẻ em có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nào?

Xem kết quả