Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tuần hoàn bào thai có những đặc điểm khác biệt so với tuần hoàn sau sinh nhằm đảm bảo cung cấp oxy và dinh dưỡng hiệu quả cho thai nhi. Cấu trúc nào sau đây không đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì tuần hoàn bào thai, mà sẽ trở nên không cần thiết hoặc đóng lại sau khi sinh?
- A. Lỗ bầu dục (Foramen ovale)
- B. Ống động mạch (Ductus arteriosus)
- C. Ống tĩnh mạch (Ductus venosus)
- D. Van hai lá (Mitral valve)
Câu 2: Phân áp oxy (PO2) trong máu thai nhi thay đổi khi máu di chuyển qua các cấu trúc tuần hoàn khác nhau. Sắp xếp thứ tự các cấu trúc sau đây theo thứ tự giảm dần của phân áp oxy, bắt đầu từ nơi có PO2 cao nhất:
- A. Tĩnh mạch rốn → Ống tĩnh mạch → Nhĩ phải → Nhĩ trái
- B. Tĩnh mạch rốn → Nhĩ trái → Nhĩ phải → Động mạch phổi
- C. Động mạch rốn → Nhĩ phải → Thất phải → Động mạch chủ
- D. Tĩnh mạch chủ dưới → Nhĩ phải → Thất trái → Động mạch chủ
Câu 3: Sự chuyển đổi tuần hoàn từ bào thai sang sau sinh là một quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp góp phần vào việc đóng ống động mạch (ductus arteriosus) sau sinh?
- A. Tăng phân áp oxy trong máu động mạch (Increased PaO2)
- B. Giảm prostaglandin E2 (Decreased prostaglandin E2)
- C. Tăng sức cản mạch máu não (Increased cerebral vascular resistance)
- D. Giảm sức cản mạch máu phổi (Decreased pulmonary vascular resistance)
Câu 4: So sánh về cấu trúc tim giữa trẻ sơ sinh và người lớn, đặc điểm nào sau đây là đúng ở trẻ sơ sinh?
- A. Thành thất trái dày hơn thành thất phải rõ rệt
- B. Tỷ lệ khối lượng thất phải và thất trái tương đương nhau
- C. Mỏm tim nằm ở khoang liên sườn 5 đường trung đòn trái
- D. Hình dạng tim dài và hẹp hơn so với người lớn
Câu 5: Trong quá trình khám tim ở trẻ em, việc xác định vị trí mỏm tim có ý nghĩa quan trọng. Ở trẻ dưới 7 tuổi, vị trí mỏm tim thường nằm ở đâu?
- A. Khoang liên sườn 4 hoặc 5, ngoài đường trung đòn trái
- B. Khoang liên sườn 5, đường trung đòn trái
- C. Khoang liên sườn 6, đường trung đòn trái
- D. Khoang liên sườn 3 hoặc 4, trong đường trung đòn trái
Câu 6: Tiếng tim thứ ba (T3) sinh lý có thể nghe được ở trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ. Thời điểm nào trong chu kỳ tim mà tiếng T3 sinh lý thường được nghe rõ nhất?
- A. Đầu thì tâm thu
- B. Giữa hoặc cuối thì tâm trương
- C. Đầu thì tâm trương
- D. Cuối thì tâm thu
Câu 7: Nhịp tim bình thường ở trẻ em thay đổi theo độ tuổi. Nhịp tim trung bình ở trẻ sơ sinh (0-28 ngày tuổi) khi nghỉ ngơi nằm trong khoảng nào?
- A. 60 - 100 lần/phút
- B. 80 - 120 lần/phút
- C. 100 - 160 lần/phút
- D. 120 - 180 lần/phút
Câu 8: Huyết áp ở trẻ em cũng thay đổi theo tuổi và phát triển. Công thức ước tính huyết áp tâm thu tối thiểu (mmHg) cho trẻ trên 1 tuổi (đến 10 tuổi) là gì? (Với "n" là số tuổi của trẻ)
- A. 70 + 2n
- B. 80 + 4n
- C. 90 + 3n
- D. 90 + 2n hoặc 80 + 2n (tùy nguồn tham khảo, chấp nhận 80+2n trong trường hợp này)
Câu 9: Khi đo huyết áp cho trẻ em, việc lựa chọn kích thước vòng bít (cuff) phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác. Vòng bít có kích thước quá nhỏ so với cánh tay của trẻ có thể dẫn đến sai số như thế nào?
- A. Huyết áp đo được cao hơn giá trị thực tế
- B. Huyết áp đo được thấp hơn giá trị thực tế
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả đo
- D. Chỉ ảnh hưởng đến huyết áp tâm trương, không ảnh hưởng huyết áp tâm thu
Câu 10: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi có biểu hiện tím tái, đặc biệt khi khóc, và nghe tim có tiếng thổi liên tục. Tình trạng tím tái nặng hơn khi ống động mạch đóng lại. Bệnh tim bẩm sinh nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra tình trạng này?
- A. Thông liên thất (Ventricular Septal Defect - VSD)
- B. Teo van động mạch phổi (Pulmonary Atresia)
- C. Hẹp van động mạch chủ (Aortic Stenosis)
- D. Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus - PDA) đơn thuần
Câu 11: Prostaglandin E1 (PGE1) là một loại thuốc có thể được sử dụng trong một số trường hợp bệnh tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh. Cơ chế tác dụng chính của PGE1 trong việc duy trì sự sống cho trẻ trong trường hợp này là gì?
- A. Tăng cường sức co bóp cơ tim
- B. Giảm sức cản mạch máu phổi
- C. Duy trì ống động mạch mở
- D. Tăng lưu lượng máu mạch vành
Câu 12: Trong trường hợp hẹp eo động mạch chủ nặng ở trẻ sơ sinh, triệu chứng lâm sàng nào sau đây có thể giúp gợi ý chẩn đoán, đặc biệt khi so sánh huyết áp chi trên và chi dưới?
- A. Huyết áp chi trên thấp hơn chi dưới
- B. Huyết áp chi trên và chi dưới bằng nhau
- C. Huyết áp chi trên tăng cao hơn bình thường
- D. Huyết áp chi trên cao hơn đáng kể so với chi dưới
Câu 13: Một trẻ 5 tuổi đến khám vì mệt mỏi và khó thở khi gắng sức. Khám tim nghe thấy tiếng thổi tâm thu ở liên sườn II cạnh ức trái. Bệnh tim bẩm sinh nào sau đây ít khả năng gây ra triệu chứng và âm thổi này nhất?
- A. Thông liên nhĩ (Atrial Septal Defect - ASD)
- B. Hẹp van động mạch phổi (Pulmonary Stenosis)
- C. Hẹp van hai lá (Mitral Stenosis)
- D. Thông liên thất (Ventricular Septal Defect - VSD)
Câu 14: Sự thay đổi nào sau đây trong hệ tuần hoàn của trẻ sơ sinh là kết quả trực tiếp của việc cắt dây rốn và loại bỏ tuần hoàn bánh rau?
- A. Tăng sức cản mạch máu hệ thống
- B. Giảm sức cản mạch máu phổi
- C. Đóng lỗ bầu dục
- D. Tăng lưu lượng máu qua ống động mạch
Câu 15: Trong tuần hoàn bào thai, máu giàu oxy từ bánh rau trở về tim phải chủ yếu qua cấu trúc nào sau đây?
- A. Tĩnh mạch chủ dưới
- B. Tĩnh mạch rốn
- C. Tĩnh mạch chủ trên
- D. Tĩnh mạch phổi
Câu 16: Cung lượng tim (cardiac output) ở trẻ em được định nghĩa là lượng máu tim bơm đi trong một phút. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp ảnh hưởng đến cung lượng tim?
- A. Thể tích nhát bóp (Stroke volume)
- B. Nhịp tim (Heart rate)
- C. Sức co bóp cơ tim (Myocardial contractility)
- D. Đường kính mạch máu ngoại vi (Peripheral vessel diameter)
Câu 17: Phản xạ Bezold-Jarisch là một phản xạ có thể xảy ra khi kích thích các thụ thể trong tim, dẫn đến một loạt các đáp ứng sinh lý. Đáp ứng nào sau đây không phải là một phần của phản xạ Bezold-Jarisch?
- A. Nhịp tim chậm (Bradycardia)
- B. Giãn mạch (Vasodilation)
- C. Tăng sức co bóp cơ tim (Increased contractility)
- D. Hạ huyết áp (Hypotension)
Câu 18: Trong trường hợp trẻ bị sốc giảm thể tích (hypovolemic shock), cơ thể sẽ kích hoạt các cơ chế bù trừ để duy trì huyết áp và tưới máu các cơ quan quan trọng. Cơ chế bù trừ nào sau đây không điển hình trong giai đoạn sớm của sốc giảm thể tích?
- A. Tăng nhịp tim (Tachycardia)
- B. Co mạch ngoại vi (Peripheral vasoconstriction)
- C. Tăng sức co bóp cơ tim (Increased contractility)
- D. Giãn mạch thận (Renal vasodilation)
Câu 19: Xét nghiệm điện tâm đồ (ECG) là một công cụ quan trọng trong đánh giá chức năng tim mạch ở trẻ em. Khoảng PR trên điện tâm đồ biểu thị điều gì?
- A. Thời gian khử cực tâm thất
- B. Thời gian dẫn truyền nhĩ - thất
- C. Thời gian tái cực tâm thất
- D. Thời gian khử cực tâm nhĩ
Câu 20: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán còn ống động mạch (PDA) kích thước lớn. Biện pháp điều trị nội khoa ban đầu thường được sử dụng để đóng ống động mạch ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là gì?
- A. Digoxin
- B. Furosemide
- C. Indomethacin hoặc Ibuprofen
- D. Propranolol
Câu 21: Trong trường hợp suy tim ở trẻ em, triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện trong giai đoạn sớm của bệnh?
- A. Khó thở khi bú hoặc gắng sức
- B. Bú kém, chậm tăng cân
- C. Nhịp tim nhanh
- D. Phù ngoại biên rõ rệt
Câu 22: Xét nghiệm Troponin là một xét nghiệm máu thường được sử dụng để chẩn đoán tổn thương cơ tim. Trong trường hợp nào sau đây, nồng độ Troponin có thể tăng cao ở trẻ em không do bệnh lý tim mạch?
- A. Viêm cơ tim
- B. Viêm phổi nặng
- C. Bệnh cơ tim phì đại
- D. Nhồi máu cơ tim
Câu 23: Tăng áp phổi ở trẻ em có thể là nguyên phát hoặc thứ phát sau các bệnh lý khác. Bệnh lý tim mạch bẩm sinh nào sau đây thường dẫn đến tăng áp phổi thứ phát nếu không được điều trị?
- A. Thông liên thất lớn (Large VSD)
- B. Hẹp van động mạch phổi nhẹ (Mild Pulmonary Stenosis)
- C. Hẹp eo động mạch chủ (Coarctation of Aorta)
- D. Còn ống động mạch nhỏ (Small PDA)
Câu 24: Thuật ngữ "shunt" trong bệnh tim bẩm sinh dùng để chỉ sự lưu thông máu bất thường giữa hai buồng tim hoặc mạch máu lớn. Shunt "trái-phải" có nghĩa là máu chảy từ đâu sang đâu?
- A. Từ tim phải sang tim trái
- B. Từ động mạch phổi sang động mạch chủ
- C. Từ tuần hoàn hệ thống sang tuần hoàn phổi
- D. Từ tuần hoàn phổi sang tuần hoàn hệ thống
Câu 25: Bệnh Kawasaki là một bệnh viêm mạch máu cấp tính ở trẻ em, có thể gây tổn thương động mạch vành. Biến chứng tim mạch nguy hiểm nhất của bệnh Kawasaki là gì?
- A. Viêm cơ tim
- B. Phình động mạch vành
- C. Viêm màng ngoài tim
- D. Rối loạn nhịp tim
Câu 26: Trong chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh, siêu âm tim (echocardiography) là một phương tiện chẩn đoán hình ảnh quan trọng. Siêu âm tim Doppler màu giúp đánh giá điều gì?
- A. Hướng và tốc độ dòng máu
- B. Kích thước các buồng tim
- C. Chức năng co bóp thất trái
- D. Cấu trúc van tim
Câu 27: Một trẻ sơ sinh bị tím tái nặng ngay sau sinh, không đáp ứng với oxy liệu pháp. Nghi ngờ bệnh tim bẩm sinh phức tạp. Biện pháp tạm thời nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng tím tái trước khi có chẩn đoán xác định và can thiệp triệt để?
- A. Truyền dịch muối đẳng trương
- B. Sử dụng thuốc lợi tiểu
- C. Truyền máu
- D. Duy trì ống động mạch mở bằng Prostaglandin E1 (PGE1)
Câu 28: Điện tâm đồ Holter (Holter ECG) là một phương pháp theo dõi điện tim liên tục trong 24 giờ hoặc hơn. Chỉ định chính của điện tâm đồ Holter ở trẻ em là gì?
- A. Đánh giá chức năng co bóp thất trái
- B. Phát hiện và theo dõi rối loạn nhịp tim
- C. Đánh giá mức độ thiếu máu cơ tim
- D. Chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh
Câu 29: Trong trường hợp viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn (Infective Endocarditis) ở trẻ em, vi khuẩn nào sau đây là tác nhân gây bệnh thường gặp nhất?
- A. Streptococcus viridans
- B. Staphylococcus aureus
- C. Escherichia coli
- D. Pseudomonas aeruginosa
Câu 30: Biện pháp phòng ngừa tiên phát bệnh thấp tim (Rheumatic Fever) ở trẻ em tập trung vào việc điều trị triệt để nhiễm trùng nào?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
- B. Nhiễm trùng da do tụ cầu
- C. Viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A
- D. Viêm phổi do phế cầu khuẩn