Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi xuất hiện sốt và bú kém. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu trung tính tăng cao. Phản ứng miễn dịch bẩm sinh nào đóng vai trò chính trong việc khởi động phản ứng viêm cấp tính ở trẻ sơ sinh này?
- A. Hoạt hóa bạch cầu trung tính và thực bào
- B. Sản xuất kháng thể IgG từ tế bào B
- C. Hoạt hóa tế bào T gây độc tế bào
- D. Tăng cường đáp ứng miễn dịch tế bào Th2
Câu 2: Sữa mẹ cung cấp nhiều yếu tố bảo vệ miễn dịch cho trẻ. Yếu tố nào sau đây trong sữa mẹ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ niêm mạc ruột của trẻ sơ sinh chống lại nhiễm trùng?
- A. IgG
- B. IgM
- C. IgA tiết
- D. IgE
Câu 3: Trong quá trình phát triển miễn dịch ở trẻ, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc biệt hóa và trưởng thành tế bào T?
- A. Tủy xương
- B. Tuyến ức
- C. Lách
- D. Hạch bạch huyết
Câu 4: Trẻ sơ sinh nhận được kháng thể IgG từ mẹ truyền qua nhau thai. Loại miễn dịch này được gọi là gì và nó có đặc điểm gì?
- A. Miễn dịch chủ động, kéo dài suốt đời
- B. Miễn dịch tự nhiên, phát triển sau nhiễm trùng
- C. Miễn dịch tế bào, do tế bào T đảm nhiệm
- D. Miễn dịch thụ động, có tính tạm thời và không tạo trí nhớ miễn dịch
Câu 5: Một trẻ 6 tháng tuổi bắt đầu có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn so với giai đoạn sơ sinh. Nguyên nhân chính nào sau đây giải thích cho sự thay đổi này trong hệ miễn dịch?
- A. Hệ thống bổ thể suy giảm chức năng
- B. Tế bào NK (tế bào diệt tự nhiên) giảm hoạt động
- C. Giảm nồng độ kháng thể IgG có nguồn gốc từ mẹ
- D. Sự ức chế miễn dịch do tiêm chủng
Câu 6: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng của hệ miễn dịch bẩm sinh ở trẻ em?
- A. Đáp ứng nhanh chóng với tác nhân gây bệnh
- B. Đáp ứng chậm và cần thời gian để phát triển
- C. Không đặc hiệu, nhận diện các cấu trúc chung của vi sinh vật
- D. Bao gồm các hàng rào vật lý, tế bào thực bào và hệ thống bổ thể
Câu 7: Trong phản ứng viêm tại chỗ ở trẻ em, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau?
- A. Histamine
- B. Interleukin-1 (IL-1)
- C. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α)
- D. Interferon gamma (IFN-γ)
Câu 8: Chức năng chính của hệ thống bổ thể trong hệ miễn dịch là gì?
- A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu
- B. Hoạt hóa tế bào T gây độc
- C. Tăng cường phản ứng viêm và tiêu diệt trực tiếp vi sinh vật
- D. Ức chế đáp ứng miễn dịch quá mức
Câu 9: Một trẻ 3 tuổi bị suy dinh dưỡng nặng có nguy cơ cao bị nhiễm trùng. Cơ chế miễn dịch nào bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất bởi tình trạng suy dinh dưỡng?
- A. Hàng rào bảo vệ da và niêm mạc
- B. Hoạt động của tế bào NK
- C. Chức năng của hệ thống bổ thể
- D. Đáp ứng miễn dịch tế bào và dịch thể
Câu 10: Trong đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra kháng thể?
- A. Tế bào T hỗ trợ (Th)
- B. Tế bào B
- C. Tế bào T gây độc (Tc)
- D. Đại thực bào
Câu 11: Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch ngoại bào, đồng thời có khả năng qua được hàng rào nhau thai?
- A. IgA
- B. IgM
- C. IgG
- D. IgE
Câu 12: Vaccine hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch nào và tạo ra loại miễn dịch gì?
- A. Miễn dịch bẩm sinh, miễn dịch thụ động
- B. Miễn dịch đặc hiệu, miễn dịch chủ động
- C. Miễn dịch thụ động, miễn dịch tự nhiên
- D. Miễn dịch tự nhiên, miễn dịch bẩm sinh
Câu 13: Trong phản ứng dị ứng type I (phản ứng tức thì), loại kháng thể nào đóng vai trò trung tâm trong việc hoạt hóa tế bào mast và gây giải phóng histamine?
- A. IgG
- B. IgA
- C. IgM
- D. IgE
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hàng rào vật lý hoặc hóa học của hệ miễn dịch bẩm sinh?
- A. Da
- B. Niêm mạc
- C. Tế bào lympho T
- D. pH acid của dạ dày
Câu 15: Chức năng chính của tế bào T hỗ trợ (Th) trong đáp ứng miễn dịch là gì?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm virus
- B. Điều phối và tăng cường đáp ứng miễn dịch dịch thể và tế bào
- C. Sản xuất kháng thể IgE
- D. Thực bào và tiêu diệt vi khuẩn
Câu 16: Đâu là loại tế bào miễn dịch KHÔNG thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh?
- A. Bạch cầu trung tính
- B. Đại thực bào
- C. Tế bào NK (tế bào diệt tự nhiên)
- D. Tế bào lympho B
Câu 17: Một trẻ em bị bệnh sởi sau khi chưa được tiêm phòng vaccine. Miễn dịch có được sau khi khỏi bệnh sởi thuộc loại nào?
- A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
- B. Miễn dịch thụ động tự nhiên
- C. Miễn dịch chủ động nhân tạo
- D. Miễn dịch thụ động nhân tạo
Câu 18: Trong các bệnh tự miễn ở trẻ em, hệ miễn dịch tấn công nhầm vào thành phần nào của cơ thể?
- A. Vi sinh vật gây bệnh
- B. Tế bào ung thư
- C. Các tế bào và mô bình thường của cơ thể
- D. Dị nguyên từ môi trường bên ngoài
Câu 19: Xét nghiệm chức năng bạch cầu trung tính được thực hiện để đánh giá khả năng nào của tế bào này?
- A. Sản xuất kháng thể
- B. Thực bào và tiêu diệt vi sinh vật
- C. Hoạt hóa hệ thống bổ thể
- D. Điều hòa đáp ứng miễn dịch
Câu 20: Đâu là loại vaccine KHÔNG tạo ra miễn dịch dịch thể (kháng thể) mạnh mẽ như vaccine khác?
- A. Vaccine sống giảm độc lực
- B. Vaccine bất hoạt
- C. Vaccine tiểu đơn vị
- D. Vaccine giải độc tố
Câu 21: Trong quá trình đáp ứng miễn dịch lần đầu với một kháng nguyên mới, loại kháng thể nào thường xuất hiện đầu tiên trong huyết thanh?
- A. IgG
- B. IgM
- C. IgA
- D. IgE
Câu 22: Một trẻ bị thiếu hụt IgA chọn lọc có nguy cơ cao mắc bệnh lý nào sau đây?
- A. Bệnh tự miễn
- B. Suy giảm miễn dịch tế bào
- C. Nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa tái phát
- D. Dị ứng thức ăn nghiêm trọng
Câu 23: Đâu là phương pháp chính để đánh giá chức năng miễn dịch tế bào ở trẻ em?
- A. Định lượng immunoglobulin huyết thanh
- B. Xét nghiệm chức năng bổ thể
- C. Đếm số lượng bạch cầu trung tính
- D. Xét nghiệm đáp ứng da với kháng nguyên
Câu 24: Lactoferrin, một protein có trong sữa mẹ, có tác dụng kháng khuẩn chính thông qua cơ chế nào?
- A. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn
- B. Gắn và chelat hóa sắt, ức chế sự phát triển của vi khuẩn
- C. Hoạt hóa hệ thống bổ thể
- D. Trung hòa độc tố vi khuẩn
Câu 25: Tình trạng "giảm globulin máu sinh lý" ở trẻ sơ sinh thường xảy ra vào giai đoạn nào?
- A. Ngay sau sinh
- B. 1-2 tháng tuổi
- C. 2-6 tháng tuổi
- D. Sau 12 tháng tuổi
Câu 26: Đâu là đặc điểm KHÔNG phù hợp với đáp ứng miễn dịch thứ phát (ghi nhớ) so với đáp ứng miễn dịch nguyên phát?
- A. Xảy ra nhanh hơn
- B. Kháng thể IgM chiếm ưu thế
- C. Đáp ứng mạnh mẽ hơn
- D. Nhờ trí nhớ miễn dịch từ lần tiếp xúc trước
Câu 27: Một trẻ được chẩn đoán mắc bệnh suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID). Đặc điểm chính của bệnh này là gì?
- A. Chỉ suy giảm miễn dịch dịch thể
- B. Chỉ suy giảm miễn dịch tế bào
- C. Chỉ ảnh hưởng đến hệ thống bổ thể
- D. Suy giảm chức năng cả tế bào T và tế bào B
Câu 28: Trong phản ứng thải ghép cơ quan, tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc nhận diện và tấn công cơ quan ghép?
- A. Tế bào B
- B. Tế bào T hỗ trợ (Th)
- C. Tế bào T gây độc (Tc)
- D. Đại thực bào
Câu 29: Đâu là ví dụ về miễn dịch thụ động nhân tạo?
- A. Miễn dịch sau khi mắc bệnh thủy đậu
- B. Tiêm huyết thanh kháng uốn ván
- C. Miễn dịch có được từ sữa mẹ
- D. Tiêm vaccine phòng sởi
Câu 30: Trong cơ chế bảo vệ chống lại virus, tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?
- A. Tế bào T gây độc (Tc)
- B. Tế bào B
- C. Bạch cầu trung tính
- D. Đại thực bào