Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến phòng khám vì sốt và ho. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu lympho cao. Loại tế bào lympho nào có khả năng chiếm ưu thế trong phản ứng miễn dịch ở trẻ sơ sinh này?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào lympho NK (tế bào diệt tự nhiên)
  • C. Tế bào lympho T hỗ trợ (Helper T cells)
  • D. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)

Câu 2: Trong quá trình phát triển hệ miễn dịch ở trẻ em, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc "dạy" các tế bào T phân biệt "bản thân" và "không phải bản thân", từ đó ngăn ngừa các phản ứng tự miễn?

  • A. Tủy xương
  • B. Tuyến ức
  • C. Hạch bạch huyết
  • D. Lá lách

Câu 3: Sữa mẹ cung cấp nhiều yếu tố bảo vệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh. Yếu tố nào sau đây trong sữa mẹ hoạt động như một kháng thể thụ động, giúp trung hòa mầm bệnh trong đường tiêu hóa của trẻ?

  • A. Lactoferrin
  • B. Lysozyme
  • C. Immunoglobulin A (IgA) tiết
  • D. Bạch cầu trung tính

Câu 4: Trẻ em dưới 6 tháng tuổi thường ít mắc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ngoại bào nhờ vào yếu tố miễn dịch nào được truyền từ mẹ?

  • A. Kháng thể IgG
  • B. Kháng thể IgM
  • C. Hệ thống bổ thể của mẹ
  • D. Tế bào T gây độc của mẹ

Câu 5: Một trẻ 9 tháng tuổi bắt đầu đi nhà trẻ và thường xuyên bị nhiễm trùng đường hô hấp trên. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG góp phần giải thích tại sao trẻ ở độ tuổi này dễ bị nhiễm trùng hơn?

  • A. Sự suy giảm kháng thể IgG có nguồn gốc từ mẹ
  • B. Hệ thống miễn dịch thích ứng của trẻ chưa phát triển đầy đủ
  • C. Tiếp xúc với nhiều mầm bệnh mới trong môi trường nhà trẻ
  • D. Sự tăng cường hoạt động của tế bào NK (tế bào diệt tự nhiên)

Câu 6: Phản ứng viêm đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh, phản ứng viêm thường kém hiệu quả hơn so với trẻ lớn. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lý do khiến phản ứng viêm ở trẻ sơ sinh bị suy giảm?

  • A. Giảm khả năng di chuyển của bạch cầu trung tính đến ổ viêm
  • B. Giảm sản xuất các cytokine tiền viêm
  • C. Tăng sản xuất protein phản ứng C (CRP)
  • D. Giảm chức năng thực bào của đại thực bào

Câu 7: Hệ thống bổ thể là một phần quan trọng của miễn dịch bẩm sinh. Thành phần bổ thể nào đóng vai trò trung tâm trong cả ba con đường hoạt hóa bổ thể (cổ điển, đường tắt và lectin)?

  • A. C1q
  • B. C3
  • C. C5
  • D. C9

Câu 8: Loại immunoglobulin nào được sản xuất đầu tiên trong đáp ứng miễn dịch nguyên phát khi trẻ em tiếp xúc với một kháng nguyên mới?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 9: Da và niêm mạc là hàng rào vật lý đầu tiên bảo vệ cơ thể trẻ em chống lại mầm bệnh. Cơ chế bảo vệ nào sau đây KHÔNG thuộc về chức năng hàng rào của da?

  • A. Lớp biểu bì liên tục ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật
  • B. pH acid của da ức chế sự phát triển của nhiều vi khuẩn
  • C. Các tế bào Langerhans trong da hoạt động như tế bào trình diện kháng nguyên
  • D. Sản xuất kháng thể IgE tại chỗ để trung hòa độc tố

Câu 10: Một trẻ 5 tuổi bị dị ứng với đậu phộng. Loại immunoglobulin nào đóng vai trò chính trong phản ứng dị ứng tức thì (type I hypersensitivity) này?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 11: Tế bào nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thực bào đơn nhân (mononuclear phagocyte system)?

  • A. Đại thực bào (Macrophages)
  • B. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)
  • C. Tế bào Kupffer (ở gan)
  • D. Tế bào microglia (ở não)

Câu 12: Trong miễn dịch thích ứng qua trung gian tế bào, tế bào T gây độc (cytotoxic T lymphocytes - CTLs) tiêu diệt tế bào đích bằng cơ chế chính nào?

  • A. Thực bào
  • B. Hoạt hóa hệ thống bổ thể
  • C. Giải phóng perforin và granzyme
  • D. Sản xuất kháng thể

Câu 13: Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) tạo ra miễn dịch chủ động bằng cách kích thích cơ thể trẻ em sản xuất loại tế bào nhớ miễn dịch nào?

  • A. Tế bào nhớ NK
  • B. Tế bào nhớ bạch cầu trung tính
  • C. Tế bào nhớ đại thực bào
  • D. Tế bào nhớ lympho T và lympho B

Câu 14: Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Interleukin-10 (IL-10) có chức năng chính là gì?

  • A. Ức chế phản ứng viêm và miễn dịch
  • B. Kích thích phản ứng viêm và miễn dịch
  • C. Hoạt hóa tế bào NK
  • D. Tăng sinh tế bào lympho T

Câu 15: Một trẻ bị suy giảm miễn dịch tế bào T có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng nào sau đây?

  • A. Nhiễm trùng vi khuẩn ngoại bào (ví dụ: viêm phổi do phế cầu)
  • B. Nhiễm trùng cơ hội (ví dụ: nhiễm nấm Candida, Pneumocystis)
  • C. Dị ứng
  • D. Bệnh tự miễn

Câu 16: Kháng thể đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của kháng thể?

  • A. Trung hòa độc tố và virus
  • B. Opsonin hóa mầm bệnh để tăng cường thực bào
  • C. Hoạt hóa hệ thống bổ thể
  • D. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm virus bằng perforin

Câu 17: Trong phản ứng quá mẫn muộn (type IV hypersensitivity), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính gây tổn thương mô?

  • A. Tế bào mast
  • B. Bạch cầu ái toan
  • C. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th1)
  • D. Tế bào lympho B

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển hệ miễn dịch của trẻ em?

  • A. Dinh dưỡng
  • B. Tiếp xúc với mầm bệnh
  • C. Tiêm chủng vaccine
  • D. Nhóm máu ABO

Câu 19: Hiện tượng "khoảng trống miễn dịch" ở trẻ em thường xảy ra trong khoảng thời gian nào sau sinh?

  • A. 0-3 tháng
  • B. 3-12 tháng
  • C. 12-24 tháng
  • D. Sau 24 tháng

Câu 20: Chức năng chính của tế bào trình diện kháng nguyên (antigen-presenting cells - APCs) như tế bào đuôi gai và đại thực bào là gì?

  • A. Hoạt hóa tế bào lympho T bằng cách trình diện kháng nguyên
  • B. Sản xuất kháng thể
  • C. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh
  • D. Điều hòa phản ứng viêm

Câu 21: Loại vaccine nào sau đây cung cấp miễn dịch thụ động cho trẻ em?

  • A. Vaccine sống giảm độc lực (ví dụ: vaccine sởi)
  • B. Vaccine bất hoạt (ví dụ: vaccine cúm)
  • C. Immunoglobulin (kháng thể) phòng bệnh uốn ván sau phơi nhiễm
  • D. Vaccine giải độc tố (ví dụ: vaccine bạch hầu)

Câu 22: Đâu là đặc điểm KHÔNG ĐÚNG về hệ miễn dịch bẩm sinh so với hệ miễn dịch thích ứng?

  • A. Đáp ứng nhanh chóng
  • B. Không đặc hiệu với kháng nguyên
  • C. Không có trí nhớ miễn dịch
  • D. Chỉ hoạt động qua trung gian tế bào

Câu 23: Trong cơ chế bảo vệ của niêm mạc đường hô hấp, yếu tố nào sau đây giúp loại bỏ mầm bệnh và chất lạ bị mắc kẹt trong chất nhầy?

  • A. Lysozyme trong nước mắt
  • B. Hoạt động của lông chuyển và phản xạ ho
  • C. pH acid của dịch vị
  • D. Lactoferrin trong sữa mẹ

Câu 24: Tế bào lympho B phát triển và trưởng thành ở cơ quan nào trong cơ thể trẻ em?

  • A. Tủy xương
  • B. Tuyến ức
  • C. Hạch bạch huyết
  • D. Lá lách

Câu 25: Xét nghiệm chức năng bạch cầu trung tính (neutrophil) cho thấy sự suy giảm khả năng di chuyển (chemotaxis) và thực bào ở một trẻ sơ sinh. Tình trạng này có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng nào?

  • A. Nhiễm virus nội bào
  • B. Dị ứng
  • C. Nhiễm vi khuẩn và nấm ngoại bào
  • D. Bệnh tự miễn

Câu 26: Đâu là yếu tố KHÔNG THUỘC về miễn dịch bẩm sinh?

  • A. Da và niêm mạc
  • B. Tế bào thực bào
  • C. Hệ thống bổ thể
  • D. Kháng thể

Câu 27: Trong phản ứng miễn dịch chống lại virus, tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Tế bào NK
  • C. Tế bào lympho T gây độc (CTLs)
  • D. Đại thực bào

Câu 28: Một trẻ có tiền sử nhiễm trùng tái phát với vi khuẩn có vỏ polysaccharide. Loại kháng thể nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chống lại các vi khuẩn này?

  • A. IgG
  • B. IgM
  • C. IgA
  • D. IgE

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa đáp ứng miễn dịch nguyên phát và thứ phát là gì?

  • A. Đáp ứng thứ phát xảy ra nhanh hơn và mạnh hơn
  • B. Đáp ứng nguyên phát chỉ liên quan đến tế bào T, đáp ứng thứ phát chỉ liên quan đến tế bào B
  • C. Đáp ứng nguyên phát tạo ra trí nhớ miễn dịch, đáp ứng thứ phát thì không
  • D. Đáp ứng nguyên phát chỉ xảy ra ở trẻ em, đáp ứng thứ phát chỉ xảy ra ở người lớn

Câu 30: Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch của trẻ em tấn công nhầm lẫn các thành phần của cơ thể mình. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc ngăn ngừa bệnh tự miễn trong điều kiện bình thường?

  • A. Dung nạp trung ương ở tuyến ức và tủy xương
  • B. Dung nạp ngoại vi (ví dụ: ức chế bởi tế bào Treg)
  • C. Hiện tượng vô cảm (anergy) của tế bào lympho tự phản ứng
  • D. Sản xuất kháng thể IgM tự nhiên

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn được đưa đến phòng khám vì sốt và ho. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu lympho cao. Loại tế bào lympho nào có khả năng chiếm ưu thế trong phản ứng miễn dịch ở trẻ sơ sinh này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quá trình phát triển hệ miễn dịch ở trẻ em, cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc 'dạy' các tế bào T phân biệt 'bản thân' và 'không phải bản thân', từ đó ngăn ngừa các phản ứng tự miễn?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Sữa mẹ cung cấp nhiều yếu tố bảo vệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh. Yếu tố nào sau đây trong sữa mẹ hoạt động như một kháng thể thụ động, giúp trung hòa mầm bệnh trong đường tiêu hóa của trẻ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trẻ em dưới 6 tháng tuổi thường ít mắc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn ngoại bào nhờ vào yếu tố miễn dịch nào được truyền từ mẹ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một trẻ 9 tháng tuổi bắt đầu đi nhà trẻ và thường xuyên bị nhiễm trùng đường hô hấp trên. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG góp phần giải thích tại sao trẻ ở độ tuổi này dễ bị nhiễm trùng hơn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phản ứng viêm đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh. Tuy nhiên, ở trẻ sơ sinh, phản ứng viêm thường kém hiệu quả hơn so với trẻ lớn. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lý do khiến phản ứng viêm ở trẻ sơ sinh bị suy giảm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hệ thống bổ thể là một phần quan trọng của miễn dịch bẩm sinh. Thành phần bổ thể nào đóng vai trò trung tâm trong cả ba con đường hoạt hóa bổ thể (cổ điển, đường tắt và lectin)?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Loại immunoglobulin nào được sản xuất đầu tiên trong đáp ứng miễn dịch nguyên phát khi trẻ em tiếp xúc với một kháng nguyên mới?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Da và niêm mạc là hàng rào vật lý đầu tiên bảo vệ cơ thể trẻ em chống lại mầm bệnh. Cơ chế bảo vệ nào sau đây KHÔNG thuộc về chức năng hàng rào của da?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một trẻ 5 tuổi bị dị ứng với đậu phộng. Loại immunoglobulin nào đóng vai trò chính trong phản ứng dị ứng tức thì (type I hypersensitivity) này?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tế bào nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống thực bào đơn nhân (mononuclear phagocyte system)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong miễn dịch thích ứng qua trung gian tế bào, tế bào T gây độc (cytotoxic T lymphocytes - CTLs) tiêu diệt tế bào đích bằng cơ chế chính nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) tạo ra miễn dịch chủ động bằng cách kích thích cơ thể trẻ em sản xuất loại tế bào nhớ miễn dịch nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Interleukin-10 (IL-10) có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một trẻ bị suy giảm miễn dịch tế bào T có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Kháng thể đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của kháng thể?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong phản ứng quá mẫn muộn (type IV hypersensitivity), tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính gây tổn thương mô?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển hệ miễn dịch của trẻ em?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hiện tượng 'khoảng trống miễn dịch' ở trẻ em thường xảy ra trong khoảng thời gian nào sau sinh?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Chức năng chính của tế bào trình diện kháng nguyên (antigen-presenting cells - APCs) như tế bào đuôi gai và đại thực bào là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Loại vaccine nào sau đây cung cấp miễn dịch thụ động cho trẻ em?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đâu là đặc điểm KHÔNG ĐÚNG về hệ miễn dịch bẩm sinh so với hệ miễn dịch thích ứng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong cơ chế bảo vệ của niêm mạc đường hô hấp, yếu tố nào sau đây giúp loại bỏ mầm bệnh và chất lạ bị mắc kẹt trong chất nhầy?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tế bào lympho B phát triển và trưởng thành ở cơ quan nào trong cơ thể trẻ em?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Xét nghiệm chức năng bạch cầu trung tính (neutrophil) cho thấy sự suy giảm khả năng di chuyển (chemotaxis) và thực bào ở một trẻ sơ sinh. Tình trạng này có thể dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đâu là yếu tố KHÔNG THUỘC về miễn dịch bẩm sinh?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong phản ứng miễn dịch chống lại virus, tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một trẻ có tiền sử nhiễm trùng tái phát với vi khuẩn có vỏ polysaccharide. Loại kháng thể nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chống lại các vi khuẩn này?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa đáp ứng miễn dịch nguyên phát và thứ phát là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bệnh tự miễn, hệ miễn dịch của trẻ em tấn công nhầm lẫn các thành phần của cơ thể mình. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc ngăn ngừa bệnh tự miễn trong điều kiện bình thường?

Xem kết quả