Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Miễn Dịch Trẻ Em bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi bị sốt và quấy khóc. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu trung tính tăng cao. Phản ứng miễn dịch nào sau đây đóng vai trò chính trong việc bảo vệ trẻ ở giai đoạn sớm này của nhiễm trùng?
- A. Miễn dịch bẩm sinh với sự tham gia của bạch cầu trung tính
- B. Miễn dịch dịch thể đặc hiệu qua kháng thể IgG từ mẹ
- C. Miễn dịch tế bào đặc hiệu qua tế bào T hỗ trợ
- D. Miễn dịch chủ động do tiêm vaccine phòng bệnh
Câu 2: IgG từ mẹ truyền sang con qua nhau thai chủ yếu cung cấp loại miễn dịch nào cho trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời?
- A. Miễn dịch chủ động, kéo dài suốt đời
- B. Miễn dịch thụ động, tồn tại tạm thời
- C. Miễn dịch tế bào, chống lại virus
- D. Miễn dịch tại chỗ ở đường tiêu hóa
Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn có nguy cơ thiếu máu thiếu sắt. Sữa mẹ chứa lactoferrin, một protein có khả năng gắn sắt. Lactoferrin trong sữa mẹ có vai trò miễn dịch nào sau đây?
- A. Cung cấp sắt cho nhu cầu phát triển của trẻ
- B. Tăng cường hấp thu sắt từ ruột
- C. Ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh
- D. Kích thích sản xuất hồng cầu
Câu 4: Trong phản ứng viêm tại chỗ ở trẻ em, các tế bào mast giải phóng histamine. Histamine gây ra hiện tượng nào sau đây, góp phần vào đáp ứng miễn dịch?
- A. Co mạch máu, giảm lưu lượng máu đến vùng viêm
- B. Giảm tính thấm thành mạch máu, ngăn chặn tế bào miễn dịch xâm nhập
- C. Ức chế hoạt động của bạch cầu trung tính
- D. Giãn mạch máu và tăng tính thấm thành mạch
Câu 5: Hệ thống bổ thể là một phần của miễn dịch bẩm sinh. Chức năng chính của hệ thống bổ thể trong bảo vệ trẻ em chống lại nhiễm trùng là gì?
- A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu
- B. Opsonin hóa và ly giải trực tiếp vi khuẩn
- C. Hoạt hóa tế bào T gây độc tế bào
- D. Ức chế phản ứng viêm
Câu 6: Tế bào NK (tế bào diệt tự nhiên) là một thành phần của hệ miễn dịch bẩm sinh. Tế bào NK hoạt động chủ yếu chống lại loại tác nhân gây bệnh nào ở trẻ em?
- A. Vi khuẩn ngoại bào
- B. Ký sinh trùng đơn bào
- C. Tế bào nhiễm virus và tế bào ung thư
- D. Nấm gây bệnh
Câu 7: Trẻ em dễ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. Hàng rào bảo vệ đầu tiên của đường hô hấp chống lại tác nhân gây bệnh là gì?
- A. Niêm mạc và lông chuyển
- B. Kháng thể IgA trong dịch tiết
- C. Tế bào lympho T ở phổi
- D. Đại thực bào phế nang
Câu 8: Vaccine phòng bệnh sởi tạo ra miễn dịch chủ động. Cơ chế chính của miễn dịch chủ động do vaccine là gì?
- A. Cung cấp kháng thể đặc hiệu chống lại virus sởi
- B. Kích thích sản xuất interferon
- C. Tăng cường hoạt động của tế bào NK
- D. Tạo ra trí nhớ miễn dịch
Câu 9: Trong quá trình phát triển miễn dịch ở trẻ, tuyến ức đóng vai trò quan trọng trong việc trưởng thành của loại tế bào miễn dịch nào?
- A. Tế bào B
- B. Tế bào T
- C. Tế bào NK
- D. Đại thực bào
Câu 10: Một trẻ 4 tuổi bị dị ứng với đậu phộng. Phản ứng dị ứng này chủ yếu qua trung gian của loại kháng thể nào?
- A. IgG
- B. IgM
- C. IgE
- D. IgA
Câu 11: So sánh đáp ứng miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ lớn hơn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với trẻ sơ sinh?
- A. Đáp ứng viêm yếu hơn
- B. Dễ bị nhiễm trùng hơn
- C. Hệ thống bổ thể hoạt động chưa hoàn thiện
- D. Đáp ứng miễn dịch đặc hiệu mạnh mẽ như trẻ lớn
Câu 12: Trong sữa non (sữa mẹ ban đầu) có nồng độ cao kháng thể IgA. Vai trò chính của IgA trong sữa non đối với trẻ sơ sinh là gì?
- A. Cung cấp miễn dịch toàn thân cho trẻ
- B. Bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa
- C. Tăng cường hấp thu dưỡng chất
- D. Kích thích phát triển hệ miễn dịch của trẻ
Câu 13: Cytokine là các protein điều hòa miễn dịch. Loại tế bào miễn dịch nào sản xuất cytokine để điều phối phản ứng miễn dịch?
- A. Hồng cầu
- B. Tiểu cầu
- C. Tế bào lympho T và đại thực bào
- D. Tế bào biểu mô
Câu 14: Một trẻ bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh do thiếu hụt tế bào T. Trẻ này sẽ đặc biệt dễ mắc các bệnh nhiễm trùng nào?
- A. Nhiễm trùng do vi khuẩn ngoại bào
- B. Nhiễm trùng do virus, nấm và vi khuẩn nội bào
- C. Dị ứng
- D. Bệnh tự miễn
Câu 15: Trong đáp ứng miễn dịch nguyên phát (lần đầu tiếp xúc kháng nguyên), loại kháng thể nào thường xuất hiện đầu tiên và có nồng độ cao nhất?
- A. IgM
- B. IgG
- C. IgA
- D. IgE
Câu 16: Da đóng vai trò là hàng rào vật lý bảo vệ cơ thể. Ngoài ra, da còn có chức năng miễn dịch nào khác?
- A. Tổng hợp vitamin D
- B. Điều hòa thân nhiệt
- C. Chứa tế bào miễn dịch và tham gia đáp ứng miễn dịch
- D. Bài tiết mồ hôi
Câu 17: Tình trạng "giảm globulin máu sinh lý" thường xảy ra ở trẻ mấy tháng tuổi, do sự giảm nồng độ IgG từ mẹ truyền sang?
- A. 0-1 tháng
- B. 2-6 tháng
- C. 8-12 tháng
- D. 1-2 tuổi
Câu 18: Một trẻ bị nhiễm trùng huyết do vi khuẩn Gram âm. Kháng thể IgM có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc chống lại loại vi khuẩn này vì lý do nào sau đây?
- A. IgM có khả năng trung hòa độc tố vi khuẩn mạnh nhất
- B. IgM dễ dàng xâm nhập vào tế bào vi khuẩn
- C. IgM có ái lực rất cao với kháng nguyên vi khuẩn Gram âm
- D. IgM hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển rất hiệu quả
Câu 19: Lysozyme là một enzyme có trong nhiều dịch tiết của cơ thể như nước mắt, nước bọt và sữa mẹ. Tác dụng kháng khuẩn của lysozyme là gì?
- A. Gắn kết với vi khuẩn và ngăn chặn sự bám dính
- B. Trung hòa độc tố vi khuẩn
- C. Phá hủy thành tế bào vi khuẩn
- D. Kích thích thực bào
Câu 20: Trong phản ứng quá mẫn muộn (type IV), loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò trung tâm gây ra tổn thương mô?
- A. Tế bào B
- B. Tế bào T hỗ trợ (Th1)
- C. Tế bào mast
- D. Bạch cầu ái toan
Câu 21: Sự phát triển của hệ miễn dịch ở trẻ bắt đầu từ giai đoạn nào của thai kỳ?
- A. Giai đoạn phôi thai
- B. Ba tháng giữa thai kỳ
- C. Ba tháng cuối thai kỳ
- D. Sau khi sinh
Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bảo vệ miễn dịch có trong sữa mẹ?
- A. Lactoferrin
- B. Lysozyme
- C. Kháng thể IgA
- D. Vitamin C
Câu 23: Trong cơ chế thực bào, giai đoạn nào sau đây là giai đoạn vi khuẩn bị tiêu diệt bởi enzyme và các chất độc trong phagolysosome?
- A. Giai đoạn tiếp xúc và bám dính
- B. Giai đoạn nuốt vào (engulfment)
- C. Giai đoạn tiêu hóa và phá hủy
- D. Giai đoạn thải loại chất cặn bã
Câu 24: Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng về miễn dịch bẩm sinh?
- A. Đáp ứng nhanh chóng
- B. Không đặc hiệu với tác nhân gây bệnh
- C. Đáp ứng qua kháng thể đặc hiệu
- D. Không có trí nhớ miễn dịch
Câu 25: Tế bào Kupffer là loại tế bào thực bào cư trú ở cơ quan nào và có vai trò gì trong miễn dịch?
- A. Phổi, trao đổi khí
- B. Gan, lọc máu và loại bỏ tác nhân gây bệnh
- C. Lách, sản xuất tế bào máu
- D. Tủy xương, sinh sản tế bào miễn dịch
Câu 26: Trong phản ứng dị ứng type I, tế bào mast được hoạt hóa và giải phóng các chất trung gian hóa học. Chất trung gian nào gây ra co thắt phế quản, một triệu chứng nguy hiểm trong hen suyễn?
- A. Leukotrienes
- B. Interferon-gamma
- C. Yếu tố hoại tử khối u (TNF-alpha)
- D. Interleukin-2
Câu 27: Ở trẻ em, sự phát triển hoàn thiện của hệ thống miễn dịch thích ứng (miễn dịch đặc hiệu) diễn ra chủ yếu trong giai đoạn nào của cuộc đời?
- A. Giai đoạn sơ sinh
- B. Giai đoạn bào thai
- C. Những năm đầu đời và tiếp tục phát triển
- D. Tuổi dậy thì
Câu 28: Một trẻ bị thiếu hụt IgA chọn lọc (selective IgA deficiency) có nguy cơ cao mắc bệnh nhiễm trùng ở hệ cơ quan nào?
- A. Hệ thần kinh trung ương
- B. Hệ tim mạch
- C. Hệ cơ xương khớp
- D. Hệ hô hấp và tiêu hóa
Câu 29: Chức năng chính của tế bào T hỗ trợ (helper T cells) trong đáp ứng miễn dịch là gì?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm virus
- B. Điều phối và tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch khác
- C. Sản xuất kháng thể IgE
- D. Thực bào và tiêu diệt vi khuẩn
Câu 30: Để đánh giá chức năng miễn dịch tế bào ở trẻ em, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra khả năng đáp ứng của tế bào T?
- A. Định lượng immunoglobulin huyết thanh
- B. Xét nghiệm chức năng bổ thể
- C. Xét nghiệm kích thích lympho bào
- D. Xét nghiệm hóa ứng động bạch cầu trung tính