Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc Chiến tranh Lạnh, tạo tiền đề cho những biến đổi sâu sắc trong quan hệ quốc tế?
- A. Hiệp định Paris về Việt Nam được ký kết (1973)
- B. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989)
- C. Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất (1990-1991)
- D. Liên Xô tan rã (1991)
Câu 2: Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, yếu tố nào trở thành động lực chính thúc đẩy các quốc gia tăng cường hợp tác song phương và đa phương?
- A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc
- B. Nhu cầu phát triển kinh tế và giải quyết các vấn đề toàn cầu
- C. Ý thức hệ tương đồng giữa các quốc gia
- D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế lớn
Câu 3: Thay vì đối đầu quân sự trực tiếp, hình thức cạnh tranh chủ yếu giữa các quốc gia lớn trong thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh đã chuyển sang lĩnh vực nào?
- A. Chạy đua vũ trang hạt nhân
- B. Xung đột ủy nhiệm (proxy war)
- C. Kinh tế và công nghệ
- D. Ảnh hưởng chính trị và văn hóa
Câu 4: Toàn cầu hóa, một xu thế nổi bật sau Chiến tranh Lạnh, mang lại cơ hội lớn cho các nước đang phát triển, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức nào?
- A. Nguy cơ bị phụ thuộc và mất bản sắc văn hóa
- B. Gia tăng chi phí quốc phòng
- C. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao
- D. Bất ổn chính trị nội bộ gia tăng
Câu 5: Trong trật tự thế giới đa cực đang hình thành, vai trò của các tổ chức khu vực (ví dụ: EU, ASEAN, AU) có xu hướng như thế nào?
- A. Suy giảm do cạnh tranh giữa các cường quốc
- B. Gia tăng, trở thành nhân tố quan trọng trong quan hệ quốc tế
- C. Không thay đổi so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh
- D. Bị chi phối hoàn toàn bởi các cường quốc lớn
Câu 6: Chủ nghĩa khủng bố quốc tế trỗi dậy mạnh mẽ sau Chiến tranh Lạnh được xem là một thách thức an ninh phi truyền thống. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thách thức này?
- A. Tính chất xuyên quốc gia, khó kiểm soát
- B. Mục tiêu tấn công đa dạng, khó dự đoán
- C. Sử dụng các phương thức bạo lực phi quy ước
- D. Được các quốc gia lớn công khai tài trợ và hậu thuẫn
Câu 7: So với thời kỳ Chiến tranh Lạnh, vấn đề nhân quyền trong quan hệ quốc tế ngày nay được các quốc gia chú trọng hơn vì lý do nào?
- A. Sức mạnh quân sự của các nước lớn gia tăng
- B. Ý thức hệ đối lập giữa các quốc gia gay gắt hơn
- C. Toàn cầu hóa và sự phát triển của truyền thông
- D. Các tổ chức phi chính phủ về nhân quyền mạnh hơn
Câu 8: Trong quan hệ quốc tế hiện nay, khái niệm “sức mạnh mềm” (soft power) ngày càng được các quốc gia chú trọng. Nội dung cốt lõi của “sức mạnh mềm” là gì?
- A. Khả năng răn đe quân sự và tấn công phủ đầu
- B. Ảnh hưởng văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại
- C. Năng lực kinh tế và viện trợ tài chính
- D. Quyền lực chính trị và khả năng chi phối luật pháp quốc tế
Câu 9: Điều gì thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ trật tự thế giới hai cực sang trật tự đa cực sau Chiến tranh Lạnh?
- A. Sự trỗi dậy của nhiều trung tâm kinh tế - chính trị lớn trên thế giới
- B. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc
- C. Xu hướng các quốc gia tăng cường chi tiêu quân sự
- D. Gia tăng các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo
Câu 10: Trong bối cảnh thế giới đa cực, các quốc gia nhỏ và vừa có thể tận dụng lợi thế nào để nâng cao vị thế và bảo vệ lợi ích quốc gia?
- A. Liên minh quân sự với các cường quốc lớn
- B. Tăng cường sức mạnh quân sự tuyệt đối
- C. Đa dạng hóa quan hệ đối ngoại và tham gia các thể chế đa phương
- D. Theo đuổi chính sách đối ngoại độc lập tuyệt đối
Câu 11: Vấn đề biến đổi khí hậu toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế sâu rộng vì tính chất nào của vấn đề này?
- A. Tính chất khu vực, chỉ ảnh hưởng đến một số quốc gia
- B. Tính chất toàn cầu, vượt ra khỏi biên giới quốc gia
- C. Tính chất cục bộ, chỉ xảy ra ở một số địa điểm nhất định
- D. Tính chất quốc gia, mỗi nước tự giải quyết
Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của internet và mạng xã hội đã tác động đến quan hệ quốc tế như thế nào?
- A. Làm giảm vai trò của ngoại giao truyền thống
- B. Thu hẹp không gian hợp tác quốc tế
- C. Giảm thiểu nguy cơ xung đột quốc tế
- D. Tăng cường giao tiếp, nhưng cũng tạo ra thách thức mới về an ninh
Câu 13: Trong giai đoạn hậu Chiến tranh Lạnh, các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo gia tăng. Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này thường bắt nguồn từ đâu?
- A. Những mâu thuẫn lịch sử chưa được giải quyết và bị lợi dụng
- B. Sự can thiệp trực tiếp từ các cường quốc bên ngoài
- C. Ý thức hệ đối lập giữa các phe phái
- D. Sự suy thoái kinh tế toàn cầu
Câu 14: Để duy trì hòa bình và ổn định thế giới trong bối cảnh đa cực, Liên Hợp Quốc cần tập trung vào vai trò nào?
- A. Thiết lập trật tự thế giới đơn cực
- B. Trung gian hòa giải và thúc đẩy hợp tác đa phương
- C. Can thiệp quân sự vào các điểm nóng xung đột
- D. Chi phối các quyết định của các quốc gia lớn
Câu 15: Việt Nam, trong bối cảnh quan hệ quốc tế mới, đã chủ động thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa nhằm mục tiêu gì?
- A. Tham gia vào các liên minh quân sự khu vực
- B. Đối đầu với các cường quốc lớn
- C. Tạo dựng môi trường hòa bình và hợp tác để phát triển
- D. Chi phối chính sách của các nước láng giềng
Câu 16: Xu hướng liên kết khu vực kinh tế ngày càng phát triển sau Chiến tranh Lạnh. Động lực chính của xu hướng này là gì?
- A. Yếu tố quân sự và an ninh
- B. Áp lực từ các tổ chức quốc tế
- C. Ý thức hệ tương đồng giữa các quốc gia
- D. Nhu cầu tăng cường sức cạnh tranh kinh tế và mở rộng thị trường
Câu 17: Trong quan hệ quốc tế thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh, vai trò của luật pháp quốc tế có xu hướng như thế nào?
- A. Suy giảm do sự chi phối của các cường quốc
- B. Gia tăng, trở thành công cụ quan trọng để duy trì trật tự
- C. Không thay đổi so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh
- D. Chỉ mang tính hình thức, ít có hiệu lực thực tế
Câu 18: Khái niệm “an ninh con người” (human security) trở nên phổ biến hơn sau Chiến tranh Lạnh. Nội dung chính của khái niệm này là gì?
- A. Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia
- B. Ngăn chặn các cuộc xung đột quân sự giữa các quốc gia
- C. Bảo vệ con người khỏi các mối đe dọa về kinh tế, xã hội, môi trường
- D. Tăng cường sức mạnh quân sự để bảo vệ người dân
Câu 19: Trong quan hệ quốc tế hiện nay, các quốc gia thường sử dụng biện pháp “ngoại giao kinh tế” để thúc đẩy lợi ích quốc gia. Biện pháp này bao gồm những hoạt động nào?
- A. Thúc đẩy thương mại, đầu tư, viện trợ và hợp tác kinh tế
- B. Sử dụng sức mạnh quân sự để ép buộc kinh tế
- C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đơn phương
- D. Tuyên truyền văn hóa và giá trị để thu hút đầu tư
Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa “trật tự hai cực” thời Chiến tranh Lạnh và “trật tự đa cực” hiện nay là gì?
- A. Sự tồn tại của Liên Hợp Quốc
- B. Vai trò của các tổ chức khu vực
- C. Xu hướng toàn cầu hóa kinh tế
- D. Số lượng các trung tâm quyền lực lớn và sự phân tán quyền lực
Câu 21: Một trong những thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong thế kỷ XXI là sự gia tăng cạnh tranh về tài nguyên thiên nhiên. Điều này xuất phát từ nguyên nhân nào?
- A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế
- B. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng
- C. Dân số tăng và nhu cầu tiêu thụ tài nguyên ngày càng lớn
- D. Sự phát triển của năng lượng tái tạo
Câu 22: Để giải quyết các tranh chấp lãnh thổ và biển đảo trong bối cảnh quan hệ quốc tế phức tạp hiện nay, biện pháp nào được ưu tiên hàng đầu?
- A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe
- B. Đàm phán hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế
- C. Nhờ sự can thiệp của các cường quốc lớn
- D. Chấp nhận sử dụng biện pháp quân sự nếu cần thiết
Câu 23: Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, xu hướng “can thiệp nhân đạo” (humanitarian intervention) đôi khi được các quốc gia viện dẫn. Tuy nhiên, xu hướng này cũng tiềm ẩn nguy cơ nào?
- A. Làm suy yếu vai trò của Liên Hợp Quốc
- B. Gây ra xung đột quân sự giữa các cường quốc
- C. Làm gia tăng tình trạng беженцы và di cư
- D. Bị lợi dụng để can thiệp vào công việc nội bộ và xâm phạm chủ quyền
Câu 24: Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi (BRICS) đã tác động đến quan hệ quốc tế như thế nào?
- A. Tăng cường tính đa dạng và đa cực của quan hệ quốc tế
- B. Làm suy yếu Liên Hợp Quốc
- C. Gia tăng nguy cơ xung đột quân sự toàn cầu
- D. Thúc đẩy xu hướng bảo hộ thương mại
Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong quan hệ quốc tế ngày càng trở nên quan trọng. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?
- A. Hạn chế sự phát triển của thương mại quốc tế
- B. Giảm vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế
- C. Ảnh hưởng đến kinh tế, chính trị và xã hội của nhiều quốc gia
- D. Làm suy yếu chủ quyền quốc gia
Câu 26: Để ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống (khủng bố, dịch bệnh, biến đổi khí hậu...), các quốc gia cần tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào?
- A. Chạy đua vũ trang và tăng cường sức mạnh quân sự
- B. Đa phương, chia sẻ thông tin và nguồn lực
- C. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao lưu quốc tế
- D. Ưu tiên giải quyết các vấn đề trong nước
Câu 27: Trong quan hệ quốc tế hiện nay, “ngoại giao văn hóa” được xem là một công cụ quan trọng. Mục tiêu chính của “ngoại giao văn hóa” là gì?
- A. Phủ nhận các giá trị văn hóa khác biệt
- B. Áp đặt văn hóa của mình lên các quốc gia khác
- C. Tăng cường hiểu biết, thiện cảm và xây dựng hình ảnh quốc gia
- D. Thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm văn hóa
Câu 28: Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ số đang tạo ra những cơ hội và thách thức mới cho quan hệ quốc tế. Thách thức lớn nhất trong lĩnh vực này là gì?
- A. Sự tụt hậu về công nghệ của các nước đang phát triển
- B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia
- C. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa
- D. An ninh mạng, kiểm soát thông tin và nguy cơ chiến tranh mạng
Câu 29: Trong thế giới đa cực, các quốc gia cần xây dựng “mạng lưới quan hệ đối tác” linh hoạt và đa dạng. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Tăng cường sức mạnh tổng hợp và khả năng ứng phó linh hoạt
- B. Tham gia vào các liên minh quân sự cố định
- C. Theo đuổi chính sách đối ngoại đơn phương
- D. Hạn chế quan hệ với các quốc gia có chế độ chính trị khác biệt
Câu 30: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để xây dựng quan hệ quốc tế hòa bình, ổn định và hợp tác trong giai đoạn hậu Chiến tranh Lạnh?
- A. Sức mạnh quân sự và khả năng răn đe
- B. Tôn trọng luật pháp quốc tế và chủ quyền quốc gia
- C. Ý thức hệ tương đồng giữa các quốc gia
- D. Sự chi phối của các cường quốc lớn