Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh non tháng, sinh ở tuần thứ 28 của thai kỳ, có nguy cơ cao mắc hội chứng suy hô hấp (RDS) do thiếu hụt chất hoạt diện (surfactant). Chất hoạt diện đóng vai trò chính nào sau đây trong chức năng hô hấp?
- A. Tăng cường độ đàn hồi của thành phế nang để cải thiện thông khí.
- B. Giảm sức căng bề mặt phế nang, ngăn ngừa phế nang xẹp lại khi thở ra.
- C. Kích thích trung tâm hô hấp để tăng tần số và biên độ hô hấp.
- D. Tham gia trực tiếp vào quá trình trao đổi khí oxy và carbon dioxide tại phế nang.
Câu 2: So sánh với người lớn, đường dẫn khí của trẻ em có những đặc điểm giải phẫu nào làm tăng nguy cơ tắc nghẽn đường thở khi bị viêm nhiễm hoặc có dị vật?
- A. Đường kính khí quản lớn hơn và sụn khí quản cứng cáp hơn.
- B. Góc chia đôi khí quản rộng hơn, giúp dị vật dễ dàng đi vào phế quản gốc trái.
- C. Đường kính khí quản nhỏ hơn, mềm hơn và dễ bị xẹp khi có áp lực bên ngoài.
- D. Cấu trúc lông chuyển niêm mạc đường hô hấp phát triển mạnh mẽ hơn, tăng khả năng tự làm sạch.
Câu 3: Một trẻ 5 tuổi bị hen phế quản đang lên cơn khó thở. Cơ chế sinh lý nào sau đây đóng vai trò chính gây ra tình trạng khó thở trong cơn hen?
- A. Co thắt cơ trơn phế quản, gây hẹp đường dẫn khí và tăng sức cản đường thở.
- B. Tăng tiết dịch nhầy quá mức trong lòng phế nang, gây cản trở trao đổi khí.
- C. Xẹp phổi do mất tính đàn hồi của mô phổi và giảm sản xuất surfactant.
- D. Rối loạn chức năng trung tâm hô hấp, dẫn đến giảm thông khí phế nang.
Câu 4: Trong quá trình phát triển của thai nhi, phổi bắt đầu hình thành và biệt hóa từ rất sớm. Giai đoạn nào sau đây đánh dấu sự hình thành chồi phổi nguyên thủy, tiền thân của cây phế quản?
- A. Giai đoạn phôi thai (embryonic stage).
- B. Giai đoạn giả tuyến (pseudoglandular stage).
- C. Giai đoạn ống tiểu phế quản (canalicular stage).
- D. Giai đoạn túi phế nang (saccular stage).
Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kích thích nhịp thở đầu tiên của trẻ sơ sinh ngay sau khi chào đời?
- A. Sự gia tăng đột ngột nồng độ oxy trong máu.
- B. Sự giảm nhanh chóng áp suất riêng phần carbon dioxide (PCO2) trong máu.
- C. Sự thay đổi nhiệt độ từ ấm áp trong tử cung sang môi trường bên ngoài lạnh hơn.
- D. Tổng hợp các kích thích: xúc giác, nhiệt độ, và thay đổi môi trường hóa học (ví dụ: pH máu).
Câu 6: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn có nhịp thở nhanh hơn so với người lớn. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất cho sự khác biệt này về tần số hô hấp?
- A. Trung tâm hô hấp của trẻ sơ sinh nhạy cảm hơn với nồng độ oxy trong máu.
- B. Nhu cầu oxy trên mỗi kg cân nặng ở trẻ cao hơn do tỷ lệ trao đổi chất cơ bản cao hơn.
- C. Cơ hoành của trẻ yếu hơn nên cần thở nhanh hơn để bù đắp.
- D. Khả năng vận chuyển oxy của hồng cầu ở trẻ sơ sinh kém hơn người lớn.
Câu 7: Thể tích khí cặn chức năng (FRC) là một thông số quan trọng trong hô hấp ký. FRC được định nghĩa là:
- A. Tổng lượng khí tối đa mà phổi có thể chứa sau khi hít vào gắng sức.
- B. Lượng khí tối đa có thể thở ra gắng sức sau khi hít vào tối đa.
- C. Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra bình thường.
- D. Lượng khí trao đổi trong một nhịp thở bình thường.
Câu 8: Sự khác biệt chính giữa tuần hoàn phổi và tuần hoàn hệ thống là gì, và sự khác biệt này có ý nghĩa như thế nào đối với chức năng hô hấp?
- A. Tuần hoàn phổi có áp suất cao hơn tuần hoàn hệ thống, đảm bảo máu đến các cơ quan nhanh hơn.
- B. Tuần hoàn hệ thống chỉ vận chuyển máu giàu oxy, trong khi tuần hoàn phổi chỉ vận chuyển máu nghèo oxy.
- C. Tuần hoàn phổi bắt đầu từ tâm thất trái, tuần hoàn hệ thống bắt đầu từ tâm thất phải.
- D. Tuần hoàn phổi có áp suất thấp hơn và chức năng chính là trao đổi khí tại phổi, trong khi tuần hoàn hệ thống cung cấp máu cho toàn bộ cơ thể.
Câu 9: Trong cơ chế điều hòa hô hấp, thụ thể hóa học trung ương (central chemoreceptors) chủ yếu nhạy cảm với sự thay đổi của yếu tố nào trong dịch não tủy?
- A. Nồng độ oxy (O2) trong dịch não tủy.
- B. Nồng độ ion hydro (H+) trong dịch não tủy, phản ánh PCO2 máu.
- C. Nồng độ glucose trong dịch não tủy.
- D. Áp suất thẩm thấu của dịch não tủy.
Câu 10: Một trẻ bị viêm tiểu phế quản thường có biểu hiện thở khò khè và khó thở ra. Cơ chế nào sau đây gây ra tiếng thở khò khè trong viêm tiểu phế quản?
- A. Co thắt thanh quản gây hẹp đường thở trên.
- B. Viêm màng phổi gây đau khi hít thở sâu.
- C. Hẹp đường dẫn khí nhỏ (tiểu phế quản) do viêm và phù nề niêm mạc, kèm theo tăng tiết dịch nhầy.
- D. Xẹp phế nang lan tỏa do thiếu surfactant thứ phát.
Câu 11: Trong các nghiệm pháp thăm dò chức năng hô hấp, chỉ số FEV1 (thể tích khí thở ra gắng sức trong giây đầu tiên) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Độ đàn hồi của phổi.
- B. Mức độ tắc nghẽn đường dẫn khí.
- C. Dung tích sống của phổi.
- D. Khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang mao mạch.
Câu 12: Cơ hô hấp chính trong thì hít vào bình thường là cơ nào?
- A. Cơ hoành.
- B. Cơ liên sườn ngoài.
- C. Cơ ức đòn chũm.
- D. Cơ bụng.
Câu 13: Ở trẻ sơ sinh, kiểu thở chủ yếu là thở bụng. Điều này liên quan đến đặc điểm nào sau đây về cơ hô hấp của trẻ?
- A. Cơ liên sườn phát triển quá mức.
- B. Xương sườn nằm ngang và cố định.
- C. Trung tâm hô hấp kiểm soát chủ yếu cơ hoành.
- D. Cơ hoành khỏe và hoạt động hiệu quả hơn so với cơ liên sườn ở giai đoạn sơ sinh.
Câu 14: Đường cong phân ly oxy-hemoglobin biểu thị mối quan hệ giữa áp suất riêng phần oxy (PO2) và độ bão hòa oxy của hemoglobin (SpO2). Yếu tố nào sau đây làm dịch chuyển đường cong này sang phải?
- A. Giảm nhiệt độ cơ thể.
- B. Giảm nồng độ 2,3-Diphosphoglycerate (2,3-DPG) trong hồng cầu.
- C. Tăng nồng độ carbon dioxide (CO2) trong máu.
- D. Tăng pH máu (kiềm hóa máu).
Câu 15: Phản xạ Hering-Breuer là một phản xạ bảo vệ phổi, ngăn ngừa sự膨 trướng quá mức của phổi. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm cho phản xạ này?
- A. Thụ thể hóa học (chemoreceptors).
- B. Thụ thể căng giãn (stretch receptors) ở thành phế quản và phế nang.
- C. Thụ thể đau (nociceptors) ở màng phổi.
- D. Thụ thể áp lực (baroreceptors) ở mạch máu phổi.
Câu 16: Ở trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ, vùng hầu họng có tổ chức lympho phát triển mạnh mẽ, được gọi là vòng Waldeyer. Vòng Waldeyer có vai trò chính nào trong hệ hô hấp?
- A. Điều hòa luồng khí đi vào phổi.
- B. Làm ấm và ẩm không khí trước khi vào phổi.
- C. Bảo vệ đường hô hấp trên khỏi các tác nhân gây bệnh xâm nhập từ không khí.
- D. Tham gia vào quá trình phát âm và tạo tiếng nói.
Câu 17: Khi trẻ bị ngạt mũi do viêm đường hô hấp trên, trẻ thường phải thở bằng miệng. Thở bằng miệng có thể gây ra những bất lợi nào so với thở bằng mũi?
- A. Không khí không được làm ấm, ẩm và lọc bụi trước khi vào phổi, tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
- B. Làm tăng áp lực âm trong lồng ngực, gây khó khăn cho thì hít vào.
- C. Giảm hiệu quả trao đổi khí tại phế nang do luồng khí đi vào phổi quá nhanh.
- D. Gây kích thích trung tâm hô hấp, dẫn đến thở nhanh và nông hơn.
Câu 18: Trong quá trình trao đổi khí ở phổi, oxy di chuyển từ phế nang vào máu, và carbon dioxide di chuyển ngược lại. Cơ chế vận chuyển chính của các khí này qua màng phế nang mao mạch là gì?
- A. Vận chuyển tích cực cần năng lượng ATP.
- B. Vận chuyển trung gian qua protein kênh.
- C. Ẩm bào và xuất bào.
- D. Khuếch tán thụ động theo gradient nồng độ phân áp.
Câu 19: Một trẻ bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) có thể có những thay đổi sinh lý nào sau đây trong chức năng hô hấp?
- A. Tăng độ đàn hồi của phổi và giảm sức cản đường thở.
- B. Tăng sức cản đường thở, giảm FEV1/FVC và ứ khí trong phổi.
- C. Tăng cường khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang mao mạch.
- D. Tăng cường hoạt động của cơ hô hấp và tăng thông khí phế nang.
Câu 20: Trong trường hợp trẻ bị tràn khí màng phổi, khí sẽ tích tụ ở đâu và gây ảnh hưởng gì đến chức năng hô hấp?
- A. Trong lòng phế nang, gây tắc nghẽn đường thở.
- B. Trong nhu mô phổi, gây viêm phổi.
- C. Trong khoang màng phổi, gây xẹp phổi và suy hô hấp.
- D. Trong trung thất, gây chèn ép tim và mạch máu lớn.
Câu 21: Đoạn nào của đường dẫn khí được gọi là "khoảng chết giải phẫu" và tại sao?
- A. Phế nang, vì chúng không tham gia vào thông khí.
- B. Tiểu phế quản hô hấp, vì chúng có ít mao mạch bao quanh.
- C. Khí quản và phế quản gốc, vì chúng chứa sụn và không thể giãn nở.
- D. Đường dẫn khí từ mũi đến tiểu phế quản tận cùng, vì không có trao đổi khí xảy ra ở đây.
Câu 22: Khi trẻ gắng sức hít vào, ngoài cơ hoành, các cơ hô hấp phụ nào sẽ tham gia để tăng thể tích lồng ngực?
- A. Cơ bụng.
- B. Cơ liên sườn ngoài và cơ ức đòn chũm.
- C. Cơ liên sườn trong.
- D. Cơ thang.
Câu 23: Trong trường hợp trẻ bị ngộ độc carbon monoxide (CO), CO sẽ cạnh tranh với oxy để gắn kết với hemoglobin. Ái lực của CO với hemoglobin mạnh hơn oxy bao nhiêu lần?
- A. Gấp 10 lần.
- B. Gấp 50 lần.
- C. Gấp 200-250 lần.
- D. Gấp 500 lần.
Câu 24: Một trẻ sinh non bị suy hô hấp do thiếu surfactant được điều trị bằng surfactant ngoại sinh. Surfactant ngoại sinh thường được đưa vào đường thở của trẻ bằng phương pháp nào?
- A. Qua ống nội khí quản.
- B. Tiêm tĩnh mạch.
- C. Uống trực tiếp.
- D. Thở máy không xâm lấn qua mặt nạ.
Câu 25: Trong quá trình phát triển phế nang sau sinh, sự gia tăng số lượng phế nang chủ yếu diễn ra trong giai đoạn nào của tuổi thơ?
- A. Giai đoạn sơ sinh (0-1 tháng).
- B. Giai đoạn trẻ nhỏ (1-8 tuổi).
- C. Giai đoạn dậy thì (12-18 tuổi).
- D. Giai đoạn trưởng thành (sau 18 tuổi).
Câu 26: Khi đo thể tích khí lưu thông (tidal volume - VT) ở trẻ em, VT thường được biểu thị theo đơn vị nào để so sánh giữa các lứa tuổi và cân nặng khác nhau?
- A. Lít (L).
- B. Lít/phút (L/min).
- C. Mililit trên kilogam cân nặng (ml/kg).
- D. Phần trăm dung tích sống (%VC).
Câu 27: Một trẻ bị xẹp phổi (atelectasis) có thể dẫn đến tình trạng thiếu oxy máu (hypoxemia). Cơ chế chính gây thiếu oxy máu trong xẹp phổi là gì?
- A. Tăng thông khí phế nang nhưng giảm tưới máu phổi.
- B. Giảm thông khí phế nang và tăng thông khí khoảng chết.
- C. Rối loạn khuếch tán khí qua màng phế nang mao mạch.
- D. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí và tăng shunt máu (máu tĩnh mạch trộn lẫn máu động mạch).
Câu 28: Áp suất âm trong khoang màng phổi (áp suất dưới khí quyển) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì phổi膨 trướng. Điều gì tạo ra áp suất âm này?
- A. Sự co bóp của cơ tim.
- B. Lực đàn hồi của phổi có xu hướng xẹp lại và lực đàn hồi của thành ngực có xu hướng nở ra.
- C. Hoạt động của hệ thống bạch huyết màng phổi.
- D. Sự bài tiết dịch màng phổi liên tục.
Câu 29: Trong trường hợp trẻ bị tăng áp phổi sơ sinh dai dẳng (Persistent Pulmonary Hypertension of the Newborn - PPHN), tuần hoàn máu có đặc điểm gì khác biệt so với bình thường?
- A. Sức cản mạch máu phổi giảm thấp hơn bình thường.
- B. Máu từ tuần hoàn phổi chủ yếu đổ về tim trái.
- C. Sức cản mạch máu phổi vẫn cao, gây shunt máu từ phải sang trái qua ống động mạch hoặc lỗ bầu dục.
- D. Tuần hoàn phổi và tuần hoàn hệ thống hoạt động hoàn toàn độc lập.
Câu 30: Để đánh giá mức độ đáp ứng của đường thở đối với các tác nhân gây co thắt phế quản (ví dụ: trong test kích thích phế quản), người ta thường đo chỉ số nào sau đây?
- A. Dung tích sống (VC).
- B. Dung tích toàn phổi (TLC).
- C. Thể tích khí cặn chức năng (FRC).
- D. Thể tích khí thở ra gắng sức trong giây đầu tiên (FEV1).