Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự hình thành phế nang mới diễn ra mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào sau sinh ở trẻ em?
- A. Trong 2 năm đầu đời
- B. Từ 3 đến 5 tuổi
- C. Từ 6 đến 10 tuổi
- D. Trong giai đoạn dậy thì
Câu 2: So với người lớn, đường kính đường thở của trẻ em có đặc điểm nào sau đây?
- A. Hẹp hơn đáng kể
- B. Rộng tương đương
- C. Rộng hơn một chút
- D. Không có sự khác biệt về đường kính
Câu 3: Cơ chế chính giúp loại bỏ dịch phổi bào thai ngay sau sinh là gì?
- A. Ho và tống xuất dịch qua đường thở
- B. Bay hơi dịch vào phế nang
- C. Hấp thụ dịch vào hệ bạch huyết và mao mạch phổi
- D. Tiêu hóa dịch bởi các tế bào miễn dịch trong phổi
Câu 4: Chất surfactant đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Tăng cường trao đổi khí oxy và carbon dioxide
- B. Giảm sức căng bề mặt phế nang, ngăn ngừa xẹp phổi
- C. Kích thích sự phát triển của phế nang
- D. Bảo vệ phế nang khỏi tác nhân gây viêm nhiễm
Câu 5: Điều gì xảy ra với sức cản mạch máu phổi ngay sau khi trẻ sơ sinh cất tiếng khóc đầu tiên?
- A. Giảm đáng kể
- B. Tăng nhẹ
- C. Không thay đổi
- D. Thay đổi thất thường
Câu 6: Trung tâm hô hấp ở thân não được kích thích chủ yếu bởi yếu tố nào để điều chỉnh nhịp thở?
- A. Nồng độ oxy trong máu
- B. Nồng độ carbon dioxide trong máu
- C. Huyết áp động mạch
- D. Nhiệt độ cơ thể
Câu 7: Kiểu thở bụng chiếm ưu thế ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ do đặc điểm nào sau đây?
- A. Cơ liên sườn phát triển mạnh mẽ
- B. Lồng ngực cứng cáp
- C. Cơ hoành đóng vai trò chính trong hô hấp
- D. Phổi có độ đàn hồi cao hơn người lớn
Câu 8: Thể tích khí cặn chức năng (FRC) có vai trò gì trong sinh lý hô hấp?
- A. Tăng cường khả năng gắng sức tối đa
- B. Duy trì thông khí liên tục và ổn định nồng độ khí phế nang
- C. Giảm công hô hấp trong mỗi nhịp thở
- D. Tăng cường khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang mao mạch
Câu 9: Tình trạng thiếu hụt surfactant ở trẻ sinh non có thể dẫn đến hội chứng nào?
- A. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
- B. Hen phế quản
- C. Viêm phổi
- D. Hội chứng suy hô hấp sơ sinh (RDS)
Câu 10: Vòng tuần hoàn phổi có chức năng chính là gì?
- A. Cung cấp máu giàu oxy đến các cơ quan trong cơ thể
- B. Vận chuyển máu nghèo oxy từ tim đến các cơ quan
- C. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide giữa máu và phế nang
- D. Điều hòa huyết áp toàn thân
Câu 11: So sánh với người lớn, tần số thở bình thường ở trẻ sơ sinh có đặc điểm nào?
- A. Cao hơn đáng kể
- B. Tương đương
- C. Thấp hơn một chút
- D. Thấp hơn đáng kể
Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra với thông khí phế nang nếu thể tích khoảng chết tăng lên trong khi thể tích khí lưu thông không đổi?
- A. Thông khí phế nang tăng lên
- B. Thông khí phế nang không đổi
- C. Thông khí phế nang giảm xuống
- D. Không thể dự đoán sự thay đổi
Câu 13: Tại sao trẻ nhỏ dễ bị tắc nghẽn đường thở hơn người lớn khi có dịch tiết hoặc dị vật?
- A. Phản xạ ho kém phát triển
- B. Đường thở hẹp hơn
- C. Cơ hô hấp yếu hơn
- D. Hệ miễn dịch đường hô hấp chưa trưởng thành
Câu 14: Trong quá trình phát triển của phổi thai nhi, giai đoạn nào đặc trưng bởi sự hình thành các túi phế nang nguyên thủy?
- A. Giai đoạn giả tuyến
- B. Giai đoạn ống
- C. Giai đoạn tiểu quản
- D. Giai đoạn túi tận cùng
Câu 15: Áp lực âm trong khoang màng phổi có vai trò gì trong quá trình hô hấp?
- A. Giữ phổi nở ra và chống lại xẹp phổi
- B. Tăng cường trao đổi khí
- C. Giảm ma sát giữa phổi và thành ngực
- D. Kích thích cơ hô hấp hoạt động
Câu 16: Một trẻ 5 tuổi bị sốt cao, thở nhanh nông. Điều gì có thể xảy ra với phân áp CO2 trong máu động mạch của trẻ?
- A. Giảm đáng kể
- B. Không thay đổi
- C. Tăng nhẹ hoặc không đổi (do tăng tần số bù trừ thể tích)
- D. Tăng đáng kể
Câu 17: Trong trường hợp trẻ bị viêm tiểu phế quản, cơ chế nào gây ra tình trạng khó thở chủ yếu?
- A. Xẹp phổi do thiếu surfactant
- B. Tắc nghẽn đường thở nhỏ do viêm và phù nề
- C. Co thắt phế quản lớn
- D. Yếu cơ hô hấp
Câu 18: Khi trẻ hít vào gắng sức, cơ hô hấp nào đóng vai trò quan trọng nhất?
- A. Cơ hoành
- B. Cơ liên sườn trong
- C. Cơ thẳng bụng
- D. Cơ ức đòn chũm và cơ bậc thang
Câu 19: Đâu là yếu tố chính quyết định lượng oxy gắn với hemoglobin trong máu?
- A. Phân áp oxy trong máu (PaO2)
- B. Phân áp carbon dioxide trong máu (PaCO2)
- C. pH máu
- D. Nhiệt độ máu
Câu 20: Sự khác biệt chính về cấu trúc giữa phế quản và tiểu phế quản là gì?
- A. Phế quản có biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển, tiểu phế quản có biểu mô vuông đơn
- B. Phế quản có nhiều cơ trơn hơn tiểu phế quản
- C. Phế quản có sụn, tiểu phế quản không có sụn
- D. Phế quản có đường kính nhỏ hơn tiểu phế quản
Câu 21: Nếu một trẻ bị tăng thông khí (hyperventilation), điều gì sẽ xảy ra với pH máu của trẻ?
- A. Giảm xuống (toan hóa)
- B. Tăng lên (kiềm hóa)
- C. Không thay đổi
- D. Dao động không dự đoán
Câu 22: Trong cơ chế ho, giai đoạn nào quan trọng nhất để tống xuất các chất kích thích hoặc dịch tiết ra khỏi đường thở?
- A. Giai đoạn kích thích
- B. Giai đoạn hít vào
- C. Giai đoạn nén khí
- D. Giai đoạn tống khí
Câu 23: Trẻ em có nguy cơ cao bị viêm tai giữa do liên quan đến đặc điểm giải phẫu nào của hệ hô hấp?
- A. Khoang mũi nhỏ hẹp
- B. Thanh quản mềm
- C. Ống Eustachian ngắn và nằm ngang
- D. Phổi kém phát triển
Câu 24: Nếu một trẻ bị giảm thông khí (hypoventilation), điều gì sẽ xảy ra với phân áp oxy trong máu động mạch (PaO2)?
- A. Giảm xuống
- B. Tăng lên
- C. Không thay đổi
- D. Dao động không dự đoán
Câu 25: Đâu là phương pháp đo chức năng hô hấp thường được sử dụng để đánh giá dung tích phổi và lưu lượng khí?
- A. Đo khí máu động mạch
- B. Đo phế dung ký (Spirometry)
- C. Chụp X-quang phổi
- D. Nội soi phế quản
Câu 26: Trong quá trình trao đổi khí ở phổi, oxy di chuyển từ phế nang vào máu theo cơ chế nào?
- A. Vận chuyển chủ động
- B. Thẩm thấu
- C. Khuếch tán thụ động
- D. Lọc
Câu 27: Đặc điểm nào sau đây của lồng ngực trẻ em làm tăng tính dễ bị tổn thương khi chấn thương?
- A. Cơ liên sườn phát triển tốt
- B. Xương ức dày
- C. Góc sườn ức rộng
- D. Lồng ngực mềm mại và xương sườn nằm ngang
Câu 28: Khi trẻ bị hen phế quản, thuốc giãn phế quản có tác dụng chính là gì?
- A. Giảm viêm đường thở
- B. Giãn cơ trơn phế quản
- C. Tăng cường sản xuất surfactant
- D. Ức chế phản xạ ho
Câu 29: Trong trường hợp ngộ độc khí carbon monoxide (CO), CO cạnh tranh với oxy để gắn kết với hemoglobin tại vị trí nào?
- A. Vị trí gắn CO2 trên hemoglobin
- B. Vị trí gắn ion hydro trên hemoglobin
- C. Vị trí gắn oxy trên hemoglobin
- D. Vị trí gắn 2,3-DPG trên hemoglobin
Câu 30: Đâu là yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS) liên quan đến sinh lý hô hấp?
- A. Tư thế nằm sấp khi ngủ
- B. Bú mẹ hoàn toàn
- C. Tiêm chủng đầy đủ
- D. Môi trường sống sạch sẽ