Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một em bé sơ sinh được sinh ra ở tuần thứ 25 của thai kỳ. Bé có nguy cơ cao mắc hội chứng suy hô hấp sơ sinh (RDS) do thiếu hụt chất hoạt diện (surfactant). Chất hoạt diện đóng vai trò chính nào trong chức năng hô hấp?
- A. Tăng độ đàn hồi của thành phế nang, giúp phổi dễ dàng co giãn hơn.
- B. Giảm sức căng bề mặt của lớp dịch lót phế nang, ngăn ngừa phế nang xẹp lại khi thở ra.
- C. Kích thích sản xuất hồng cầu, tăng cường khả năng vận chuyển oxy của máu.
- D. Tăng cường hoạt động của hệ thống lông chuyển trong đường hô hấp, loại bỏ chất nhầy.
Câu 2: Trong quá trình phát triển phôi thai, phổi trải qua nhiều giai đoạn. Giai đoạn "túi tận cùng" (saccular) đặc trưng bởi sự hình thành cấu trúc nào quan trọng cho trao đổi khí?
- A. Chồi phổi nguyên thủy, khởi đầu sự phân nhánh của cây phế quản.
- B. Các tiểu phế quản lớn và tiểu phế quản nhỏ, hình thành đường dẫn khí.
- C. Các túi phế nang nguyên thủy (primitive alveoli) và sự biệt hóa tế bào biểu mô phế nang loại II.
- D. Mô liên kết và mạch máu xung quanh phế quản, hỗ trợ cấu trúc phổi.
Câu 3: Một trẻ 5 tuổi bị viêm VA (V.A. - Vòm họng Amidan) mãn tính, thường xuyên phải thở bằng miệng. Thở bằng miệng kéo dài có thể gây ra hậu quả nào sau đây đối với hệ hô hấp của trẻ?
- A. Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp dưới do không khí không được làm ấm, ẩm và lọc bụi.
- B. Giảm thông khí phổi do luồng khí đi vào không đủ mạnh.
- C. Phát triển lồng ngực hình thùng do cơ hô hấp hoạt động quá mức.
- D. Tăng cường chức năng lọc của niêm mạc mũi và họng.
Câu 4: Ở trẻ sơ sinh, cơ hoành đóng vai trò quan trọng hơn so với cơ liên sườn trong việc tạo ra nhịp thở. Giải thích nào sau đây phù hợp nhất với đặc điểm sinh lý này?
- A. Cơ liên sườn của trẻ sơ sinh phát triển mạnh mẽ hơn cơ hoành.
- B. Lồng ngực của trẻ sơ sinh cứng cáp hơn, hạn chế sự di động của cơ liên sườn.
- C. Cơ liên sườn của trẻ sơ sinh còn yếu và lồng ngực mềm mại, cơ hoành là cơ hô hấp chính.
- D. Trung tâm hô hấp ở não bộ ưu tiên điều khiển cơ hoành hơn cơ liên sườn ở trẻ sơ sinh.
Câu 5: Một trẻ nhũ nhi 6 tháng tuổi bị viêm tiểu phế quản do virus hợp bào hô hấp (RSV). Khó thở ra là triệu chứng nổi bật. Cơ chế nào gây ra khó thở ra trong viêm tiểu phế quản?
- A. Co thắt các cơ trơn phế quản lớn, làm hẹp đường dẫn khí chính.
- B. Phù nề thanh quản, gây tắc nghẽn đường thở trên.
- C. Xẹp phổi do thiếu surfactant.
- D. Viêm và phù nề niêm mạc tiểu phế quản, gây tắc nghẽn đường thở nhỏ và bẫy khí trong phổi.
Câu 6: Thể tích khí cặn chức năng (FRC) là lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức. FRC có vai trò quan trọng trong việc duy trì trao đổi khí liên tục. Yếu tố nào sau đây giúp duy trì FRC ở mức bình thường?
- A. Sức co của cơ hô hấp vào thì hít vào.
- B. Sức căng bề mặt của phế nang được giảm bởi surfactant và áp suất âm trong khoang màng phổi.
- C. Hoạt động của hệ thống lông chuyển trong đường hô hấp.
- D. Lưu lượng máu qua tuần hoàn phổi.
Câu 7: Sự khác biệt chính về tỷ lệ trao đổi khí giữa trẻ em và người lớn là gì, khi xét trên đơn vị trọng lượng cơ thể?
- A. Trẻ em có tỷ lệ trao đổi khí (lượng oxy tiêu thụ trên kg cân nặng) cao hơn người lớn.
- B. Người lớn có tỷ lệ trao đổi khí cao hơn trẻ em do dung tích phổi lớn hơn.
- C. Tỷ lệ trao đổi khí ở trẻ em và người lớn tương đương nhau khi tính trên đơn vị trọng lượng cơ thể.
- D. Trẻ em có tỷ lệ trao đổi khí thấp hơn vào ban ngày và cao hơn vào ban đêm so với người lớn.
Câu 8: Phản xạ Hering-Breuer là một phản xạ bảo vệ phổi. Phản xạ này hoạt động như thế nào để ngăn ngừa phổi bị căng giãn quá mức?
- A. Kích thích trung tâm hít vào khi phổi xẹp, thúc đẩy hít vào sâu hơn.
- B. Ức chế trung tâm thở ra khi phổi căng, hạn chế thở ra quá mức.
- C. Ức chế trung tâm hít vào khi phổi căng giãn, ngăn chặn hít vào quá sâu và gây tổn thương phổi.
- D. Kích thích trung tâm thở ra khi phổi xẹp, thúc đẩy thở ra mạnh hơn.
Câu 9: Một trẻ sơ sinh bị ngạt sau sinh. Yếu tố kích thích hô hấp mạnh mẽ nhất để khởi động nhịp thở đầu tiên ở trẻ sơ sinh là gì?
- A. Thay đổi nhiệt độ môi trường từ ấm áp trong tử cung ra môi trường bên ngoài.
- B. Tình trạng thiếu oxy máu (ngạt) và tăng CO2 máu kích thích trung tâm hô hấp.
- C. Kích thích đau do quá trình sinh nở.
- D. Kích thích xúc giác từ môi trường bên ngoài.
Câu 10: Trong tuần hoàn bào thai, máu ít oxy từ thất phải không trực tiếp lên phổi mà đi qua ống động mạch (ductus arteriosus) vào động mạch chủ. Tại sao có sự khác biệt này so với tuần hoàn sau sinh?
- A. Phổi bào thai cần được bảo vệ khỏi áp lực máu cao.
- B. Tuần hoàn bào thai không cần oxy vì thai nhi nhận oxy từ máu mẹ qua nhau thai.
- C. Ống động mạch giúp máu dễ dàng lưu thông hơn trong bào thai.
- D. Sức cản mạch máu phổi bào thai cao, ống động mạch là đường tắt để máu ít oxy đi vào tuần hoàn hệ thống và đến nhau thai để trao đổi khí.
Câu 11: Khi trẻ lớn lên, dung tích sống (VC) và thể tích khí lưu thông (TV) thay đổi như thế nào?
- A. Cả dung tích sống (VC) và thể tích khí lưu thông (TV) đều tăng lên khi trẻ lớn lên do phổi phát triển về kích thước và số lượng phế nang.
- B. Dung tích sống (VC) tăng lên, nhưng thể tích khí lưu thông (TV) giảm đi để tiết kiệm năng lượng.
- C. Dung tích sống (VC) giảm đi do lồng ngực kém linh hoạt hơn, nhưng thể tích khí lưu thông (TV) tăng lên.
- D. Cả dung tích sống (VC) và thể tích khí lưu thông (TV) đều không thay đổi đáng kể sau giai đoạn sơ sinh.
Câu 12: Tại sao trẻ em dễ bị viêm tai giữa khi bị nhiễm trùng đường hô hấp trên?
- A. Hệ miễn dịch của trẻ em còn yếu, dễ bị nhiễm trùng lan rộng.
- B. Vi khuẩn và virus gây viêm đường hô hấp trên cũng trực tiếp gây viêm tai giữa.
- C. Vòi Eustachian ở trẻ em ngắn, rộng và nằm ngang hơn so với người lớn, tạo điều kiện cho vi khuẩn từ mũi họng dễ dàng lan lên tai giữa.
- D. Trẻ em có cấu trúc tai giữa chưa phát triển hoàn thiện, dễ bị tổn thương bởi nhiễm trùng.
Câu 13: Kiểu thở "bụng" (chủ yếu sử dụng cơ hoành) thường thấy ở trẻ nhỏ. Điều này liên quan đến đặc điểm giải phẫu nào của lồng ngực trẻ em?
- A. Lồng ngực trẻ em rất cứng cáp, hạn chế sự di động của cơ hoành.
- B. Lồng ngực trẻ em mềm mại, cơ liên sườn chưa phát triển đầy đủ, nên cơ hoành đóng vai trò chính trong hô hấp.
- C. Cơ hoành của trẻ em khỏe mạnh hơn cơ liên sườn.
- D. Trung tâm hô hấp ở trẻ em điều khiển cơ hoành mạnh mẽ hơn cơ liên sườn.
Câu 14: Hạch bạch huyết rốn phổi đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của phổi. Chức năng chính của các hạch bạch huyết này là gì?
- A. Vận chuyển oxy từ phổi vào máu.
- B. Loại bỏ CO2 từ máu vào phổi.
- C. Điều hòa lưu lượng máu qua phổi.
- D. Lọc và loại bỏ các tác nhân gây bệnh, tế bào lạ và mảnh vụn tế bào khỏi hệ thống bạch huyết của phổi.
Câu 15: Một trẻ 8 tuổi bị hen phế quản. Thuốc giãn phế quản tác dụng lên cơ chế nào để cải thiện tình trạng khó thở của trẻ?
- A. Làm giãn cơ trơn phế quản, mở rộng đường dẫn khí và giảm sức cản đường thở.
- B. Làm loãng đờm nhầy trong đường hô hấp, giúp dễ dàng khạc đờm.
- C. Giảm viêm niêm mạc phế quản, giảm phù nề đường thở.
- D. Tăng cường sản xuất surfactant, cải thiện chức năng phế nang.
Câu 16: Vì sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt hơn trẻ đủ tháng, xét về đặc điểm hệ hô hấp?
- A. Trung tâm điều nhiệt của trẻ sinh non chưa phát triển hoàn thiện.
- B. Lớp mỡ dưới da của trẻ sinh non mỏng hơn.
- C. Trẻ sinh non có tỷ lệ diện tích bề mặt da trên cân nặng lớn hơn và hệ hô hấp chưa trưởng thành, dẫn đến mất nhiệt qua da và hô hấp nhiều hơn.
- D. Khả năng chuyển hóa tạo nhiệt của trẻ sinh non kém hơn.
Câu 17: Sự thay đổi áp suất trong lồng ngực diễn ra như thế nào trong thì hít vào và thì thở ra của nhịp hô hấp?
- A. Trong thì hít vào, áp suất lồng ngực tăng lên; trong thì thở ra, áp suất lồng ngực giảm xuống.
- B. Trong thì hít vào, áp suất lồng ngực giảm xuống (âm hơn); trong thì thở ra, áp suất lồng ngực tăng lên (bớt âm hơn, hoặc dương so với áp suất khí quyển).
- C. Áp suất lồng ngực luôn dương trong cả thì hít vào và thì thở ra.
- D. Áp suất lồng ngực không thay đổi trong suốt chu kỳ hô hấp.
Câu 18: So sánh đặc điểm niêm mạc mũi của trẻ em và người lớn. Đặc điểm nào khiến trẻ em dễ bị nghẹt mũi hơn khi bị cảm lạnh?
- A. Niêm mạc mũi trẻ em dày hơn và ít mạch máu hơn.
- B. Niêm mạc mũi trẻ em có ít tế bào tiết chất nhầy hơn.
- C. Niêm mạc mũi trẻ em có hệ thống lông chuyển kém phát triển hơn.
- D. Niêm mạc mũi trẻ em mỏng, nhiều mạch máu và các xoang mũi nhỏ hẹp, dễ bị phù nề và tắc nghẽn khi viêm.
Câu 19: Điều gì xảy ra với sức cản mạch máu phổi ngay sau khi trẻ sơ sinh cất tiếng khóc chào đời và bắt đầu thở?
- A. Sức cản mạch máu phổi giảm đáng kể do phổi được thông khí, tăng nồng độ oxy và giảm tình trạng thiếu oxy cục bộ.
- B. Sức cản mạch máu phổi tăng lên để đảm bảo máu lưu thông qua tim tốt hơn.
- C. Sức cản mạch máu phổi không thay đổi ngay lập tức sau sinh, mà thay đổi dần dần trong vài tuần.
- D. Sức cản mạch máu phổi tăng lên do áp lực từ nhịp thở đầu tiên.
Câu 20: Một trẻ bị tràn khí màng phổi. Vì sao tràn khí màng phổi có thể gây xẹp phổi?
- A. Khí tràn vào khoang màng phổi làm tăng áp suất trong phổi.
- B. Khí tràn vào khoang màng phổi ngăn chặn sự lưu thông máu đến phổi.
- C. Khí tràn vào khoang màng phổi làm mất áp suất âm trong khoang màng phổi, khiến phổi không thể giãn nở và bị xẹp do lực đàn hồi của chính nó.
- D. Khí tràn vào khoang màng phổi gây kích thích phản xạ co thắt phế quản, dẫn đến xẹp phổi.
Câu 21: Trong giai đoạn nào của giấc ngủ, nhịp thở thường trở nên chậm và nông hơn?
- A. Giai đoạn thức giấc hoàn toàn.
- B. Giai đoạn ngủ non-REM (NREM) sâu.
- C. Giai đoạn ngủ REM (Rapid Eye Movement).
- D. Nhịp thở không thay đổi đáng kể trong các giai đoạn ngủ khác nhau.
Câu 22: Điều gì quyết định sự di chuyển của oxy và carbon dioxide giữa phế nang và mao mạch phổi?
- A. Hoạt động của cơ hô hấp.
- B. Lưu lượng máu qua mao mạch phổi.
- C. Sự chênh lệch áp suất riêng phần (phân áp) của oxy và carbon dioxide giữa phế nang và máu.
- D. Kích thước của phế nang.
Câu 23: Tại sao trẻ sơ sinh dễ bị suy hô hấp khi bị nhiễm lạnh?
- A. Nhiễm lạnh làm giảm sản xuất surfactant.
- B. Nhiễm lạnh gây co thắt phế quản.
- C. Nhiễm lạnh làm tăng độ nhớt của dịch nhầy đường hô hấp.
- D. Nhiễm lạnh làm tăng nhu cầu oxy của cơ thể để giữ ấm, trong khi hệ hô hấp của trẻ sơ sinh chưa hoàn thiện và dễ bị suy giảm chức năng.
Câu 24: Vòng bạch huyết Waldeyer ở họng có vai trò gì trong hệ thống hô hấp?
- A. Điều hòa không khí đi vào phổi.
- B. Bảo vệ đường hô hấp trên khỏi các tác nhân gây bệnh xâm nhập từ bên ngoài.
- C. Sản xuất chất nhầy để làm ẩm đường hô hấp.
- D. Tham gia vào quá trình trao đổi khí ở họng.
Câu 25: Một trẻ 2 tuổi bị khó thở, thở rít thanh quản (stridor). Vị trí tắc nghẽn đường thở có khả năng cao nhất ở đâu?
- A. Thanh quản hoặc vùng hạ thanh môn (đường thở trên).
- B. Tiểu phế quản (đường thở nhỏ).
- C. Phế nang (đơn vị trao đổi khí).
- D. Màng phổi (lớp bao phủ phổi).
Câu 26: Trong quá trình phát triển phổi sau sinh, sự gia tăng kích thước phổi chủ yếu do sự tăng lên về yếu tố nào?
- A. Số lượng phế quản.
- B. Kích thước của tiểu phế quản.
- C. Số lượng và kích thước của phế nang.
- D. Chiều dài của khí quản.
Câu 27: Vì sao trẻ em có nguy cơ bị xẹp phổi cao hơn người lớn khi bị tắc nghẽn phế quản?
- A. Phổi trẻ em có ít mạch máu hơn.
- B. Phổi trẻ em có ít tổ chức đàn hồi hơn và các đường dẫn khí nhỏ hơn, dễ bị tắc nghẽn hoàn toàn và gây xẹp phổi hạ lưu.
- C. Cơ hô hấp của trẻ em yếu hơn.
- D. Trẻ em ít sản xuất surfactant hơn.
Câu 28: Kiểu thở mũi có lợi ích gì so với kiểu thở miệng, đặc biệt đối với trẻ em?
- A. Thở mũi giúp tăng thể tích khí lưu thông.
- B. Thở mũi giúp giảm tần số thở.
- C. Thở mũi giúp tăng cường sức mạnh cơ hô hấp.
- D. Thở mũi giúp làm ấm, ẩm và lọc sạch không khí trước khi vào phổi, bảo vệ đường hô hấp.
Câu 29: Một em bé sinh ra bị thoát vị hoành bẩm sinh. Tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng hô hấp như thế nào?
- A. Gây tăng sản xuất surfactant.
- B. Làm tăng sức cản đường thở.
- C. Gây chèn ép phổi, làm giảm thể tích phổi và khả năng giãn nở của phổi, dẫn đến suy hô hấp.
- D. Làm tăng lưu lượng máu qua phổi.
Câu 30: Trong cơ chế điều hòa hô hấp, nồng độ CO2 trong máu có vai trò quan trọng. Thay đổi nồng độ CO2 ảnh hưởng đến nhịp thở như thế nào?
- A. Tăng nồng độ CO2 trong máu kích thích trung tâm hô hấp, làm tăng nhịp thở và độ sâu của nhịp thở để thải bớt CO2.
- B. Tăng nồng độ CO2 trong máu làm giảm nhịp thở và độ sâu của nhịp thở để giữ lại CO2.
- C. Nồng độ CO2 trong máu không ảnh hưởng đến nhịp thở.
- D. Nồng độ CO2 trong máu chỉ ảnh hưởng đến nhịp thở khi ngủ.