Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 28 tuần tuổi sinh non tháng đang được chăm sóc tại đơn vị hồi sức sơ sinh. Bé có dấu hiệu suy hô hấp nặng do thiếu hụt surfactant. Cơ chế chính xác mà surfactant giúp cải thiện chức năng hô hấp là gì?
- A. Tăng cường độ đàn hồi của thành phế nang, giúp phế nang dễ dàng co lại trong thì thở ra.
- B. Kích thích trung tâm hô hấp ở hành não, làm tăng tần số và biên độ hô hấp.
- C. Giảm sức căng bề mặt của lớp dịch lót phế nang, ngăn ngừa phế nang xẹp lại ở cuối thì thở ra.
- D. Tăng cường lưu lượng máu qua phổi, cải thiện tưới máu phế nang và hiệu quả trao đổi khí.
Câu 2: Trong quá trình phát triển phôi thai, phổi trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Giai đoạn nào đặc trưng bởi sự hình thành các túi phế nang nguyên thủy và bắt đầu sản xuất surfactant?
- A. Giai đoạn giả tuyến (Pseudoglandular stage)
- B. Giai đoạn ống tuyến (Canalicular stage)
- C. Giai đoạn phế nang (Alveolar stage)
- D. Giai đoạn túi tận cùng (Saccular stage)
Câu 3: Một đứa trẻ 5 tuổi bị hen phế quản đang lên cơn khó thở cấp. Khí dung thuốc giãn phế quản giúp cải thiện tình trạng của trẻ bằng cách nào?
- A. Làm loãng đờm nhầy trong đường thở, giúp trẻ dễ dàng khạc đờm ra ngoài.
- B. Giãn cơ trơn phế quản, làm tăng đường kính lòng phế quản và giảm sức cản đường thở.
- C. Tăng cường hoạt động của hệ thống lông chuyển niêm mạc đường hô hấp, loại bỏ chất kích thích.
- D. Ức chế phản ứng viêm ở niêm mạc phế quản, giảm phù nề và tiết dịch.
Câu 4: So sánh sự khác biệt về cấu trúc đường thở giữa trẻ em và người lớn, đặc điểm nào sau đây làm cho trẻ em dễ bị tắc nghẽn đường thở hơn khi có viêm nhiễm hoặc dị vật?
- A. Đường kính khí quản và phế quản nhỏ hơn so với người lớn.
- B. Sụn thanh quản và khí quản phát triển hoàn thiện hơn, ít mềm mại hơn.
- C. Góc phế quản gốc phải và trái phân chia rộng hơn, ít dốc hơn.
- D. Hệ thống lông chuyển niêm mạc đường hô hấp hoạt động hiệu quả hơn.
Câu 5: Cơ hoành đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp. Điều gì xảy ra với cơ hoành trong thì hít vào bình thường?
- A. Cơ hoành giãn ra và di chuyển lên trên, làm giảm thể tích lồng ngực.
- B. Cơ hoành co lại và di chuyển lên trên, làm tăng thể tích lồng ngực.
- C. Cơ hoành co lại và di chuyển xuống dưới, làm tăng thể tích lồng ngực.
- D. Cơ hoành giãn ra và di chuyển xuống dưới, làm giảm thể tích lồng ngực.
Câu 6: Trung tâm hô hấp ở não bộ điều chỉnh nhịp thở chủ yếu dựa trên thông tin về nồng độ chất khí nào trong máu?
- A. Oxy (O2)
- B. Carbon dioxide (CO2) và pH
- C. Nitrogen (N2)
- D. Carbon monoxide (CO)
Câu 7: Phản xạ Hering-Breuer là một phản xạ bảo vệ phổi khỏi sự căng giãn quá mức. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm kích hoạt phản xạ này?
- A. Thụ thể hóa học trung ương
- B. Thụ thể hóa học ngoại biên
- C. Thụ thể đau
- D. Thụ thể căng giãn phổi
Câu 8: Dung tích cặn chức năng (FRC) là thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức. Tại sao FRC lại quan trọng đối với chức năng hô hấp?
- A. Duy trì sự thông khí liên tục ở phế nang giữa các nhịp thở và ngăn ngừa xẹp phổi.
- B. Đảm bảo lượng khí dự trữ tối đa để sử dụng khi gắng sức hoặc hoạt động mạnh.
- C. Giúp loại bỏ hoàn toàn khí cặn sau mỗi nhịp thở ra, làm sạch phổi.
- D. Cung cấp không gian cho tim và các mạch máu lớn trong trung thất.
Câu 9: Một trẻ em bị viêm tiểu phế quản thường có biểu hiện thở khò khè và khó thở ra. Cơ chế nào gây ra tiếng thở khò khè trong trường hợp này?
- A. Sự rung động của thanh quản do luồng khí đi qua.
- B. Sự cọ xát của màng phổi khi bị viêm.
- C. Sự tắc nghẽn và hẹp lòng các tiểu phế quản, làm tăng tốc độ dòng khí và gây rung động thành phế quản.
- D. Sự tích tụ dịch trong phế nang, gây cản trở lưu thông khí.
Câu 10: Áp lực âm trong khoang màng phổi là yếu tố quan trọng để duy trì phổi nở ra. Điều gì tạo ra áp lực âm này?
- A. Sự co bóp của cơ hô hấp phụ.
- B. Sự cân bằng giữa lực đàn hồi của phổi có xu hướng xẹp vào và lực đàn hồi của thành ngực có xu hướng nở ra.
- C. Hoạt động của hệ thống bạch huyết màng phổi.
- D. Áp suất khí quyển bên ngoài lồng ngực.
Câu 11: Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume - TV) là thể tích khí hít vào hoặc thở ra trong một nhịp thở bình thường. Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến TV ở trẻ em?
- A. Độ tuổi của trẻ.
- B. Giới tính của trẻ.
- C. Màu da của trẻ.
- D. Nhu cầu trao đổi khí và khả năng giãn nở của phổi.
Câu 12: Sự trao đổi khí O2 và CO2 giữa phế nang và máu mao mạch phổi diễn ra theo cơ chế nào?
- A. Khuếch tán thụ động theo sự chênh lệch áp suất riêng phần của khí.
- B. Vận chuyển chủ động nhờ các protein vận chuyển đặc hiệu.
- C. Lọc qua màng bán thấm.
- D. Thẩm thấu qua màng tế bào.
Câu 13: Hemoglobin trong hồng cầu đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển oxy. Điều gì ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy?
- A. Nồng độ glucose trong máu.
- B. Số lượng bạch cầu.
- C. pH máu, nhiệt độ, và nồng độ CO2.
- D. Kích thước hồng cầu.
Câu 14: Tại sao trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dễ bị suy hô hấp hơn người lớn khi mắc các bệnh lý về phổi?
- A. Hệ thống miễn dịch của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ kém phát triển hơn.
- B. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nhu cầu oxy thấp hơn người lớn.
- C. Khả năng tự điều chỉnh nhịp thở của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ tốt hơn.
- D. Đường thở nhỏ hơn, cơ hô hấp yếu hơn, và thành ngực mềm hơn.
Câu 15: Trong trường hợp trẻ bị ngạt nước, điều gì xảy ra với thông khí phế nang và trao đổi khí?
- A. Thông khí phế nang tăng lên và trao đổi khí được cải thiện.
- B. Thông khí phế nang giảm và trao đổi khí bị suy giảm nghiêm trọng do nước tràn vào phổi.
- C. Thông khí phế nang không thay đổi nhưng trao đổi khí giảm do thiếu oxy.
- D. Thông khí phế nang tăng lên nhưng trao đổi khí không hiệu quả do tắc nghẽn đường thở.
Câu 16: Đo SpO2 (độ bão hòa oxy máu ngoại vi) là một phương pháp không xâm lấn để đánh giá chức năng hô hấp. SpO2 phản ánh điều gì?
- A. Áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch (PaO2).
- B. Áp suất riêng phần của carbon dioxide trong máu động mạch (PaCO2).
- C. Tỷ lệ phần trăm hemoglobin trong máu đang liên kết với oxy.
- D. Tổng lượng oxy được vận chuyển trong máu.
Câu 17: Kiểu thở bụng (thở bằng cơ hoành) thường được quan sát thấy ở trẻ nhỏ. Tại sao kiểu thở này lại phổ biến ở lứa tuổi này?
- A. Cơ liên sườn của trẻ chưa phát triển đầy đủ, cơ hoành là cơ hô hấp chính.
- B. Thành ngực của trẻ cứng hơn, hạn chế sự di động của lồng ngực.
- C. Trẻ nhỏ có dung tích phổi nhỏ nên cần thở nhanh và nông.
- D. Kiểu thở bụng giúp trẻ tiết kiệm năng lượng hơn so với thở ngực.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bảo vệ đường hô hấp trước các tác nhân gây hại từ môi trường?
- A. Hệ thống lông chuyển và lớp nhầy niêm mạc đường thở.
- B. Phản xạ ho và hắt hơi.
- C. Các tế bào miễn dịch tại chỗ (macrophage phế nang, IgA).
- D. Tăng tính thấm thành mạch phế nang.
Câu 19: Sự thay đổi áp suất trong lồng ngực trong quá trình hô hấp tạo ra dòng khí vào và ra khỏi phổi. Áp suất trong lồng ngực thay đổi như thế nào trong thì thở ra bình thường?
- A. Áp suất trong lồng ngực trở nên âm hơn so với áp suất khí quyển.
- B. Áp suất trong lồng ngực tăng lên và có thể bằng hoặc lớn hơn áp suất khí quyển.
- C. Áp suất trong lồng ngực không thay đổi so với áp suất khí quyển.
- D. Áp suất trong lồng ngực dao động mạnh và không ổn định.
Câu 20: Lưu lượng máu qua phổi (cung lượng tim phải) bằng với lưu lượng máu qua tuần hoàn hệ thống (cung lượng tim trái). Điều gì đảm bảo sự cân bằng này trong điều kiện sinh lý bình thường?
- A. Sức cản mạch máu phổi lớn hơn sức cản mạch máu hệ thống.
- B. Áp lực động mạch phổi cao hơn áp lực động mạch chủ.
- C. Sự nối tiếp tuần hoàn giữa tuần hoàn phổi và tuần hoàn hệ thống.
- D. Van hai lá và van ba lá hoạt động đồng bộ.
Câu 21: Một trẻ 6 tháng tuổi bị sốt cao và thở nhanh. Tần số thở nhanh có thể ảnh hưởng đến thông khí phế nang như thế nào?
- A. Thở nhanh luôn làm tăng thông khí phế nang hiệu quả.
- B. Thở nhanh nông có thể làm giảm thông khí phế nang hiệu quả do tăng thông khí khoảng chết.
- C. Tần số thở không ảnh hưởng đến thông khí phế nang.
- D. Thở nhanh chỉ ảnh hưởng đến thông khí ở đường dẫn khí lớn, không ảnh hưởng phế nang.
Câu 22: Trong trường hợp ngộ độc carbon monoxide (CO), CO cạnh tranh với oxy để gắn kết với hemoglobin. Hậu quả chính của việc này là gì?
- A. Tăng cường vận chuyển CO2 từ mô về phổi.
- B. Gây tăng thông khí phế nang để bù trừ.
- C. Làm tăng ái lực của hemoglobin với oxy.
- D. Giảm khả năng vận chuyển oxy của máu, gây thiếu oxy tế bào.
Câu 23: Vòng tuần hoàn phổi có vai trò chính là gì trong hệ hô hấp?
- A. Trao đổi khí giữa máu và phế nang (oxy hóa máu và thải CO2).
- B. Cung cấp máu giàu oxy đến các cơ quan và mô trong cơ thể.
- C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến phổi.
- D. Loại bỏ các chất thải từ phổi.
Câu 24: Khả năng đàn hồi của phổi (lung compliance) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến công hô hấp. Điều gì xảy ra khi độ đàn hồi của phổi giảm?
- A. Hô hấp trở nên dễ dàng và thoải mái hơn.
- B. Thể tích khí lưu thông tăng lên.
- C. Công hô hấp tăng lên, người bệnh phải gắng sức hơn để thở.
- D. Trao đổi khí diễn ra hiệu quả hơn.
Câu 25: Phản xạ ho là một cơ chế bảo vệ quan trọng. Điều gì kích thích phản xạ ho?
- A. Nồng độ oxy trong máu giảm thấp.
- B. Sự kích thích các thụ thể cảm giác ở đường thở bởi chất kích thích, dị vật hoặc dịch tiết.
- C. Áp suất riêng phần của CO2 trong máu tăng cao.
- D. Sự căng giãn quá mức của phế nang.
Câu 26: Ở trẻ em, vùng mũi đóng vai trò quan trọng trong việc làm ấm và làm ẩm không khí hít vào. Đặc điểm nào của mũi trẻ em giúp thực hiện chức năng này?
- A. Lông mũi dày và rậm rạp hơn.
- B. Xương cuốn mũi phát triển hơn.
- C. Khoang mũi rộng và thẳng hơn.
- D. Niêm mạc mũi giàu mạch máu và tuyến tiết chất nhầy.
Câu 27: Trong điều kiện sinh lý bình thường, phân áp oxy trong phế nang (PAO2) và phân áp oxy trong máu động mạch (PaO2) có sự khác biệt. Nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt này là gì?
- A. Sự tiêu thụ oxy của phế nang.
- B. Sự sản xuất CO2 trong phế nang.
- C. Sự trộn lẫn máu tĩnh mạch vào máu động mạch và sự không đồng đều thông khí - tưới máu (V/Q mismatch).
- D. Sự khác biệt về nhiệt độ giữa phế nang và máu.
Câu 28: Tại sao việc thở bằng mũi thường được khuyến khích hơn thở bằng miệng, đặc biệt ở trẻ em?
- A. Mũi giúp làm ấm, làm ẩm và lọc sạch không khí trước khi vào phổi.
- B. Thở bằng mũi giúp tăng dung tích sống của phổi.
- C. Thở bằng mũi kích thích trung tâm hô hấp mạnh hơn.
- D. Thở bằng mũi giúp giảm áp lực âm trong lồng ngực.
Câu 29: Một trẻ bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) có thể gặp phải tình trạng ứ khí trong phổi. Cơ chế nào gây ra tình trạng này trong COPD?
- A. Tăng tiết surfactant làm giảm sức căng bề mặt phế nang.
- B. Tắc nghẽn đường thở và mất tính đàn hồi của phổi, gây bẫy khí trong phế nang.
- C. Co thắt cơ trơn phế quản làm tăng đường kính lòng phế quản.
- D. Tăng cường hoạt động của hệ thống lông chuyển giúp loại bỏ khí cặn.
Câu 30: Trong quá trình chuyển dạ và sinh thường, áp lực lồng ngực của trẻ sơ sinh thay đổi đáng kể. Sự thay đổi áp lực lồng ngực này có vai trò gì trong việc thiết lập chức năng hô hấp sau sinh?
- A. Làm giảm sức cản mạch máu phổi.
- B. Kích thích trung tâm hô hấp khởi động nhịp thở.
- C. Giúp tống dịch phổi ra ngoài và tạo điều kiện cho nhịp thở đầu tiên.
- D. Tăng cường sản xuất surfactant trong phổi.