Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, khỏe mạnh ngay sau sinh bắt đầu thở. Điều gì sau đây là yếu tố chính giúp giảm sức cản mạch máu phổi và thúc đẩy sự chuyển đổi từ tuần hoàn bào thai sang tuần hoàn sơ sinh?
- A. Sự đóng ống động mạch (Ductus Arteriosus)
- B. Sự thông khí phế nang và tăng áp suất riêng phần oxy (PaO2)
- C. Sự giảm áp suất trong tâm nhĩ phải
- D. Sự tăng nồng độ prostaglandin E2
Câu 2: Surfactant đóng vai trò thiết yếu trong sinh lý hô hấp của trẻ sơ sinh. Chức năng chính của surfactant là gì?
- A. Tăng cường độ đàn hồi của thành phế nang
- B. Kích thích sản xuất hồng cầu trong tuần hoàn phổi
- C. Giảm sức căng bề mặt phế nang, ngăn ngừa phế nang xẹp lại cuối thì thở ra
- D. Tăng cường khuếch tán oxy từ phế nang vào máu
Câu 3: So sánh với người lớn, đường dẫn khí của trẻ em có đặc điểm nào sau đây làm tăng nguy cơ tắc nghẽn đường thở?
- A. Đường kính đường dẫn khí nhỏ hơn
- B. Sụn khí quản và phế quản phát triển hoàn thiện hơn
- C. Niêm mạc đường hô hấp dày hơn, ít mạch máu hơn
- D. Góc phế quản gốc phải và trái rộng hơn
Câu 4: Một trẻ 6 tháng tuổi bú sữa mẹ hoàn toàn có nhịp thở nhanh hơn so với trẻ 6 tuổi. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho sự khác biệt này?
- A. Trung tâm hô hấp của trẻ 6 tháng tuổi kém phát triển hơn
- B. Tỷ lệ trao đổi chất trên mỗi đơn vị trọng lượng cơ thể ở trẻ 6 tháng tuổi cao hơn
- C. Cơ hoành của trẻ 6 tuổi hoạt động hiệu quả hơn
- D. Độ nhạy của thụ thể hóa học trung ương đối với CO2 ở trẻ 6 tuổi lớn hơn
Câu 5: Thể tích khí cặn chức năng (FRC) là một thông số quan trọng trong sinh lý hô hấp. FRC được định nghĩa là:
- A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra gắng sức
- B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra gắng sức sau khi hít vào tối đa
- C. Thể tích khí lưu thông trong mỗi nhịp thở bình thường
- D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra bình thường
Câu 6: Trong giai đoạn phát triển phôi thai của phổi, giai đoạn "túi tận cùng" (saccular) đặc trưng bởi sự kiện nào quan trọng nhất liên quan đến chức năng hô hấp?
- A. Hình thành chồi phổi nguyên thủy từ ống tiêu hóa trước
- B. Phân chia khí quản và phế quản gốc
- C. Hình thành các túi khí nguyên thủy (saccules) và biệt hóa tế bào biểu mô phế nang loại II
- D. Hoàn thiện cấu trúc cây phế quản đến tiểu phế quản tận cùng
Câu 7: Phản xạ Hering-Breuer là một phản xạ bảo vệ quan trọng trong điều hòa hô hấp. Phản xạ này chủ yếu đáp ứng với:
- A. Thay đổi áp suất riêng phần oxy trong máu động mạch (PaO2)
- B. Sự căng giãn quá mức của phổi
- C. Thay đổi áp suất riêng phần carbon dioxide trong máu động mạch (PaCO2)
- D. Kích thích các thụ thể đau ở đường hô hấp
Câu 8: Độ đàn hồi (compliance) của phổi là một yếu tố quyết định công hô hấp. Điều gì xảy ra với độ đàn hồi phổi trong bệnh xơ phổi?
- A. Giảm
- B. Tăng
- C. Không thay đổi
- D. Ban đầu tăng sau đó giảm
Câu 9: Ở trẻ sơ sinh, cơ hoành đóng vai trò quan trọng hơn so với cơ liên sườn trong việc tạo ra nhịp thở. Giải thích nào sau đây phản ánh đúng nhất lý do này?
- A. Cơ liên sườn của trẻ sơ sinh phát triển quá mức nên hạn chế sự di chuyển của lồng ngực
- B. Trung tâm hô hấp của trẻ sơ sinh chỉ điều khiển hoạt động của cơ hoành
- C. Độ đàn hồi của lồng ngực trẻ sơ sinh thấp hơn, cơ liên sườn khó hoạt động
- D. Cơ liên sườn của trẻ sơ sinh chưa phát triển đầy đủ, cơ hoành là cơ hô hấp chính
Câu 10: Khi trẻ khóc, áp lực trong lồng ngực tăng lên đáng kể. Điều này có thể ảnh hưởng đến tuần hoàn máu trong lồng ngực như thế nào?
- A. Tăng lưu lượng máu lên phổi
- B. Tăng lưu lượng máu từ phổi về tim trái
- C. Giảm lượng máu tĩnh mạch trở về tim phải (giảm tiền tải)
- D. Tăng áp lực động mạch chủ
Câu 11: Một trẻ 3 tuổi bị hen phế quản cấp tính. Cơ chế chính gây khó thở trong cơn hen phế quản là gì?
- A. Xẹp phổi do thiếu surfactant
- B. Co thắt cơ trơn phế quản, viêm và phù nề niêm mạc đường thở
- C. Tăng độ đàn hồi của phổi
- D. Tắc mạch phổi
Câu 12: Vùng chết giải phẫu (anatomical dead space) ở đường hô hấp là gì và nó có ý nghĩa như thế nào đối với hiệu quả thông khí?
- A. Phần đường dẫn khí không tham gia vào quá trình trao đổi khí, làm giảm hiệu quả thông khí
- B. Phần phế nang không được tưới máu, gây giảm trao đổi khí
- C. Thể tích khí cặn chức năng trong phổi
- D. Tổng dung tích phổi trừ đi thể tích khí lưu thông
Câu 13: Chemoreceptor trung ương đóng vai trò quan trọng trong điều hòa hô hấp. Chúng nhạy cảm nhất với sự thay đổi của yếu tố nào trong dịch não tủy?
- A. Nồng độ oxy (O2)
- B. Nồng độ glucose
- C. pH (gián tiếp qua nồng độ CO2)
- D. Áp suất thẩm thấu
Câu 14: Một trẻ sơ sinh non tháng bị bệnh màng trong (Hội chứng suy hô hấp sơ sinh - RDS). Nguyên nhân chính gây bệnh màng trong là gì?
- A. Nhiễm trùng phổi sơ sinh
- B. Dị tật bẩm sinh đường hô hấp
- C. Hít phải phân su
- D. Thiếu hụt surfactant
Câu 15: Đường cong phân ly oxy-hemoglobin ở trẻ sơ sinh có vị trí khác biệt so với người lớn. Sự khác biệt này có ý nghĩa sinh lý gì?
- A. Giảm ái lực của hemoglobin với oxy, giúp oxy dễ dàng được giải phóng đến mô
- B. Tăng ái lực của hemoglobin với oxy, giúp tăng cường gắn oxy ở phổi khi PaO2 thấp
- C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa trẻ sơ sinh và người lớn
- D. Đường cong phân ly oxy-hemoglobin ở trẻ sơ sinh dốc hơn, cho thấy khả năng vận chuyển oxy kém hơn
Câu 16: Khi trẻ sơ sinh chuyển từ môi trường trong tử cung sang môi trường bên ngoài, điều gì xảy ra với dịch phổi bào thai?
- A. Dịch phổi vẫn giữ nguyên thể tích và thành phần
- B. Dịch phổi được tống ra ngoài qua đường thở trong quá trình sinh
- C. Dịch phổi được hấp thụ vào hệ bạch huyết và mạch máu phổi
- D. Dịch phổi chuyển hóa thành surfactant
Câu 17: Kiểu thở bụng là kiểu thở đặc trưng ở trẻ nhỏ. Giải thích nào sau đây là đúng về kiểu thở này?
- A. Chủ yếu sử dụng cơ hoành để tạo ra nhịp thở, lồng ngực ít di động
- B. Chủ yếu sử dụng cơ liên sườn, cơ hoành ít tham gia
- C. Sự phối hợp đồng bộ giữa cơ hoành và cơ liên sườn
- D. Kiểu thở gắng sức do tắc nghẽn đường hô hấp
Câu 18: Trong quá trình thăm khám hô hấp ở trẻ em, tiếng thở rale ẩm (crackles/rales) thường gợi ý tình trạng bệnh lý nào?
- A. Hen phế quản
- B. Viêm thanh quản
- C. Tràn khí màng phổi
- D. Viêm phổi hoặc phù phổi
Câu 19: Tần số hô hấp bình thường ở trẻ sơ sinh cao hơn đáng kể so với người lớn. Điều này phản ánh điều gì về sinh lý hô hấp của trẻ sơ sinh?
- A. Hiệu quả trao đổi khí ở phổi trẻ sơ sinh kém hơn
- B. Dung tích phổi nhỏ hơn và nhu cầu oxy trên mỗi kg cân nặng cao hơn
- C. Trung tâm hô hấp của trẻ sơ sinh hoạt động kém ổn định
- D. Sức cản đường thở ở trẻ sơ sinh lớn hơn
Câu 20: Khí phế thũng là một bệnh lý phổi mãn tính. Mặc dù hiếm gặp ở trẻ em, nhưng yếu tố di truyền nào có thể làm tăng nguy cơ khí phế thũng ở trẻ?
- A. Đột biến gen CFTR (Cystic Fibrosis Transmembrane Conductance Regulator)
- B. Đột biến gen DMD (Dystrophin)
- C. Thiếu hụt alpha-1 antitrypsin
- D. Hội chứng Marfan
Câu 21: Trong trường hợp trẻ bị tắc nghẽn đường thở trên (ví dụ: dị vật đường thở), dấu hiệu lâm sàng nào sau đây là đáng tin cậy nhất để nhận biết tình trạng này?
- A. Khó thở thì hít vào và tiếng rít thanh quản (stridor)
- B. Khó thở thì thở ra và khò khè (wheezing)
- C. Thở nhanh nông
- D. Rale ẩm lan tỏa hai phổi
Câu 22: Áp lực dương cuối thì thở ra (PEEP) đôi khi được sử dụng trong hỗ trợ hô hấp cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mục đích chính của PEEP là gì?
- A. Giảm sức cản đường thở
- B. Duy trì phế nang mở cuối thì thở ra, tăng thể tích khí cặn chức năng (FRC)
- C. Tăng cường sức mạnh cơ hô hấp
- D. Giảm áp lực động mạch phổi
Câu 23: Sự phát triển của phế nang tiếp tục sau sinh trong những năm đầu đời. Quá trình tăng số lượng phế nang (hyperplasia) chủ yếu diễn ra trong giai đoạn nào sau sinh?
- A. Trong vòng 1 tháng đầu sau sinh
- B. Từ 6 tháng đến 1 tuổi
- C. Trong vòng 2 năm đầu đời
- D. Đến tuổi dậy thì
Câu 24: Khi đo SpO2 (độ bão hòa oxy mao mạch ngoại vi) ở trẻ em, vị trí đo thường được ưu tiên là ngón tay hoặc ngón chân. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể đo ở vị trí khác. Vị trí nào sau đây ít được khuyến cáo để đo SpO2 ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ?
- A. Ngón tay
- B. Ngón chân
- C. Lòng bàn tay/bàn chân
- D. Tai
Câu 25: Trong quá trình chuyển dạ và sinh thường, áp lực ép lên lồng ngực của thai nhi có vai trò sinh lý nào đối với hệ hô hấp?
- A. Kích thích trung tâm hô hấp của thai nhi
- B. Giúp tống dịch phổi bào thai ra ngoài
- C. Tăng cường sản xuất surfactant
- D. Đảm bảo phổi nở đều sau sinh
Câu 26: Một trẻ 10 tuổi bị viêm mũi dị ứng quanh năm. Tình trạng viêm mạn tính ở mũi có thể ảnh hưởng đến chức năng hô hấp như thế nào?
- A. Tăng cường khả năng lọc bụi và làm ẩm không khí
- B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp dưới
- C. Giảm hiệu quả làm ấm và ẩm không khí trước khi vào phổi do tăng thở miệng
- D. Tăng dung tích sống của phổi
Câu 27: Trong sinh lý hô hấp, tỷ số thông khí - tưới máu (Ventilation-Perfusion ratio - V/Q) có ý nghĩa gì?
- A. Tỷ lệ giữa thể tích khí lưu thông và thể tích khí cặn chức năng
- B. Tỷ lệ giữa dung tích sống và tổng dung tích phổi
- C. Tỷ lệ giữa nhịp thở và tần số tim
- D. Tỷ lệ giữa thông khí phế nang và tưới máu phổi, đánh giá hiệu quả trao đổi khí
Câu 28: Trong trường hợp trẻ bị ngộ độc carbon monoxide (CO), cơ chế chính gây thiếu oxy mô là gì?
- A. Co thắt phế quản gây giảm thông khí
- B. CO cạnh tranh với oxy gắn vào hemoglobin, giảm khả năng vận chuyển oxy của máu
- C. Ức chế trung tâm hô hấp
- D. Gây tổn thương trực tiếp phế nang và giảm khuếch tán oxy
Câu 29: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán thoát vị hoành bẩm sinh. Tình trạng này ảnh hưởng đến chức năng hô hấp chủ yếu qua cơ chế nào?
- A. Gây tắc nghẽn đường thở trên
- B. Gây tràn dịch màng phổi
- C. Các tạng bụng xâm nhập vào lồng ngực, chèn ép phổi và gây giảm thể tích phổi
- D. Gây xẹp phổi do thiếu surfactant thứ phát
Câu 30: Để đánh giá chức năng thông khí phổi ở trẻ lớn và thanh thiếu niên, nghiệm pháp hô hấp ký (spirometry) thường được sử dụng. Thông số nào sau đây đo lường thể tích khí thở ra gắng sức tối đa trong giây đầu tiên (FEV1)?
- A. Thể tích khí thở ra gắng sức trong giây đầu tiên
- B. Dung tích sống gắng sức (FVC)
- C. Lưu lượng đỉnh thở ra (PEF)
- D. Thể tích khí lưu thông (TV)