Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quá trình phát triển phôi thai, giai đoạn nào phổi bắt đầu hình thành các cấu trúc đường dẫn khí chính và phân chia thành các thùy phổi?
- A. Giai đoạn túi phế nang (Saccular)
- B. Giai đoạn giả tuyến (Pseudoglandular)
- C. Giai đoạn ống tiểu phế quản (Canalicular)
- D. Giai đoạn phế nang (Alveolar)
Câu 2: Chất surfactant đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động hô hấp ở trẻ sơ sinh. Cơ chế hoạt động chính của surfactant là gì?
- A. Tăng cường độ đàn hồi của mô phổi
- B. Giảm sức cản đường dẫn khí
- C. Giảm sức căng bề mặt phế nang
- D. Kích thích trung tâm hô hấp hoạt động
Câu 3: Một trẻ sơ sinh đủ tháng khỏe mạnh có nhịp thở khoảng 40-60 lần/phút ngay sau sinh. Điều gì giải thích cho tần số thở nhanh này so với người lớn?
- A. Dung tích sống của phổi ở trẻ sơ sinh lớn hơn
- B. Trung tâm hô hấp của trẻ sơ sinh nhạy cảm hơn với CO2
- C. Đường dẫn khí của trẻ sơ sinh rộng hơn
- D. Nhu cầu oxy trên mỗi kg cân nặng ở trẻ sơ sinh cao hơn
Câu 4: Trong trường hợp trẻ bị tắc nghẽn đường hô hấp trên (ví dụ do dị vật), cơ thể sẽ ưu tiên sử dụng cơ chế thở nào để duy trì thông khí?
- A. Tăng tần số thở và giảm thể tích khí lưu thông
- B. Tăng cường sử dụng cơ hô hấp phụ để tăng lực hít vào
- C. Giảm tần số thở để tiết kiệm năng lượng
- D. Chuyển hoàn toàn sang thở bằng miệng
Câu 5: So sánh sự khác biệt về cấu trúc lồng ngực giữa trẻ sơ sinh và người lớn. Đặc điểm nào sau đây ở lồng ngực trẻ sơ sinh làm tăng nguy cơ xẹp phổi?
- A. Xương sườn của trẻ sơ sinh cong hơn
- B. Cơ liên sườn của trẻ sơ sinh phát triển mạnh mẽ hơn
- C. Lồng ngực của trẻ sơ sinh mềm mại và đàn hồi kém
- D. Góc sườn ức của trẻ sơ sinh rộng hơn
Câu 6: Một trẻ 5 tuổi bị hen phế quản đang lên cơn khó thở. Cơ chế sinh lý bệnh nào sau đây gây ra tình trạng khó thở trong cơn hen?
- A. Co thắt cơ trơn phế quản và tăng tiết dịch nhầy
- B. Xơ hóa thành phế nang và giảm trao đổi khí
- C. Phù nề thanh quản và tắc nghẽn đường thở trên
- D. Suy giảm chức năng cơ hô hấp và giảm thông khí
Câu 7: Trong quá trình trao đổi khí ở phổi, sự khuếch tán của oxy từ phế nang vào máu phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Diện tích bề mặt của mao mạch phổi
- B. Chênh lệch áp suất riêng phần của oxy giữa phế nang và máu
- C. Độ hòa tan của oxy trong máu
- D. Tốc độ dòng máu chảy qua mao mạch phổi
Câu 8: Phản xạ Hering-Breuer là một cơ chế bảo vệ hệ hô hấp. Phản xạ này hoạt động như thế nào để ngăn ngừa phổi bị căng giãn quá mức?
- A. Kích thích trung tâm hít vào khi phổi xẹp
- B. Ức chế trung tâm thở ra khi phổi giãn
- C. Tăng cường co bóp cơ hô hấp khi phổi bị kích thích
- D. Ức chế trung tâm hít vào khi phổi căng giãn quá mức
Câu 9: Ở trẻ em, đường dẫn khí nhỏ hẹp hơn so với người lớn. Đặc điểm này có ý nghĩa sinh lý gì đối với sức cản đường thở?
- A. Làm tăng sức cản đường thở, tăng công hô hấp
- B. Làm giảm sức cản đường thở, giảm công hô hấp
- C. Không ảnh hưởng đến sức cản đường thở
- D. Chỉ ảnh hưởng đến sức cản đường thở khi trẻ gắng sức
Câu 10: Một trẻ sơ sinh bị bệnh màng trong (Hyaline Membrane Disease) do thiếu surfactant. Hậu quả trực tiếp của việc thiếu surfactant này là gì?
- A. Tăng độ đàn hồi của phổi
- B. Giảm sức cản đường dẫn khí
- C. Xẹp phổi và giảm khả năng trao đổi khí
- D. Tăng cường hoạt động của cơ hô hấp
Câu 11: Kiểu thở bụng chiếm ưu thế ở trẻ nhỏ hơn so với trẻ lớn và người lớn. Giải thích nào sau đây là đúng về sự khác biệt này?
- A. Cơ hoành của trẻ nhỏ yếu hơn
- B. Lồng ngực của trẻ nhỏ mềm và cơ liên sườn chưa phát triển đầy đủ
- C. Trung tâm hô hấp của trẻ nhỏ điều khiển cơ hoành mạnh hơn
- D. Phổi của trẻ nhỏ lớn hơn so với lồng ngực
Câu 12: Thể tích khí cặn chức năng (FRC) là một thông số quan trọng trong sinh lý hô hấp. FRC được định nghĩa là gì?
- A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra gắng sức
- B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào gắng sức
- C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra bình thường
- D. Tổng thể tích khí trong phổi sau khi hít vào tối đa
Câu 13: Trong điều kiện sinh lý bình thường, yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa nhịp thở?
- A. Nồng độ oxy trong máu
- B. Áp suất máu
- C. Nhiệt độ cơ thể
- D. Nồng độ CO2 trong máu và dịch não tủy
Câu 14: Khi trẻ gắng sức (ví dụ: khi khóc hoặc vận động mạnh), thể tích khí lưu thông (tidal volume) và tần số thở thay đổi như thế nào để đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên?
- A. Cả thể tích khí lưu thông và tần số thở đều tăng
- B. Thể tích khí lưu thông tăng, tần số thở giảm
- C. Thể tích khí lưu thông giảm, tần số thở tăng
- D. Cả thể tích khí lưu thông và tần số thở đều giảm
Câu 15: So sánh sự khác biệt về thành phần khí hít vào và khí thở ra. Nồng độ của khí nào thay đổi nhiều nhất giữa khí hít vào và khí thở ra?
- A. Nitơ (N2)
- B. Oxy (O2) và Nitơ (N2)
- C. Oxy (O2) và Carbon dioxide (CO2)
- D. Hơi nước (H2O)
Câu 16: Một trẻ bị viêm mũi họng cấp tính thường thở bằng miệng nhiều hơn. Thở bằng miệng có thể gây ra hậu quả sinh lý nào cho hệ hô hấp?
- A. Tăng cường làm ẩm và làm ấm không khí
- B. Giảm hiệu quả lọc bụi và làm ẩm không khí, tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp dưới
- C. Tăng sức cản đường thở do đường miệng hẹp hơn
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hệ hô hấp
Câu 17: Trong quá trình phát triển sau sinh, số lượng phế nang tăng lên đáng kể. Sự gia tăng số lượng phế nang này có vai trò gì đối với chức năng hô hấp?
- A. Giảm diện tích bề mặt trao đổi khí
- B. Tăng sức cản đường dẫn khí
- C. Giảm độ đàn hồi của phổi
- D. Tăng diện tích bề mặt trao đổi khí, cải thiện hiệu quả hô hấp
Câu 18: Áp suất âm trong khoang màng phổi đóng vai trò quan trọng trong cơ chế hô hấp. Áp suất âm này được tạo ra và duy trì như thế nào?
- A. Do sự co bóp của cơ hoành
- B. Do sự đàn hồi của thành ngực
- C. Do lực hút giữa lá thành và lá tạng màng phổi và xu hướng xẹp tự nhiên của phổi
- D. Do áp suất khí quyển tác động lên phổi
Câu 19: Một trẻ bị suy hô hấp có SpO2 thấp. Biện pháp can thiệp đầu tiên và quan trọng nhất để cải thiện tình trạng oxy hóa máu cho trẻ là gì?
- A. Truyền dịch
- B. Cung cấp oxy liệu pháp
- C. Sử dụng thuốc giãn phế quản
- D. Hạ sốt
Câu 20: Trong cơ chế điều hòa pH máu, hệ hô hấp đóng vai trò gì khi pH máu có xu hướng giảm (toan hóa)?
- A. Giảm thông khí để tăng CO2 máu và giảm pH
- B. Giữ nguyên nhịp thở vì hệ hô hấp không liên quan đến điều hòa pH
- C. Tăng thông khí để thải CO2, giảm CO2 máu và tăng pH
- D. Tăng cường hấp thu HCO3- ở thận
Câu 21: Đường cong phân ly oxy-hemoglobin mô tả mối quan hệ giữa áp suất riêng phần oxy (PO2) và độ bão hòa oxy của hemoglobin (SpO2). Yếu tố nào sau đây làm đường cong này dịch chuyển sang phải?
- A. Tăng nhiệt độ cơ thể
- B. Giảm nồng độ 2,3-DPG trong hồng cầu
- C. Giảm pH máu (kiềm hóa)
- D. Giảm nồng độ CO2 trong máu
Câu 22: Một trẻ sơ sinh bị ngạt sau sinh. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế bù trừ của cơ thể để đối phó với tình trạng thiếu oxy?
- A. Tăng tần số tim
- B. Tăng cung lượng tim
- C. Tăng thông khí
- D. Giảm lưu lượng máu đến não
Câu 23: Trong thăm dò chức năng hô hấp, chỉ số FEV1/FVC được sử dụng để đánh giá tình trạng tắc nghẽn đường thở. FEV1 và FVC lần lượt là gì?
- A. FEV1: Dung tích sống; FVC: Thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên
- B. FEV1: Thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên; FVC: Dung tích sống
- C. FEV1: Thể tích khí cặn chức năng; FVC: Dung tích toàn phổi
- D. FEV1: Lưu lượng đỉnh; FVC: Thể tích khí lưu thông
Câu 24: Trong quá trình phát triển phôi thai, dịch phổi bào thai đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của dịch phổi bào thai là gì?
- A. Cung cấp oxy cho phôi thai
- B. Bảo vệ phổi khỏi nhiễm trùng từ dịch ối
- C. Duy trì cấu trúc và phát triển phế nang
- D. Tham gia vào quá trình trao đổi khí với máu mẹ
Câu 25: Khi trẻ bú mẹ, hoạt động nuốt và thở diễn ra đồng thời. Cơ chế nào giúp ngăn ngừa thức ăn hoặc sữa xâm nhập vào đường thở trong quá trình nuốt?
- A. Phản xạ ho
- B. Tăng tiết dịch nhầy ở thanh quản
- C. Thở chậm lại trong khi nuốt
- D. Nắp thanh môn đóng kín thanh quản trong khi nuốt
Câu 26: Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Vỏ não
- B. Hành não và cầu não
- C. Tiểu não
- D. Tủy sống
Câu 27: Một trẻ bị dị tật bẩm sinh hẹp thanh quản. Hậu quả sinh lý trực tiếp của tình trạng hẹp thanh quản này là gì?
- A. Tăng sức cản đường thở và khó thở thì hít vào
- B. Giảm sức cản đường thở và dễ thở hơn
- C. Rối loạn trao đổi khí ở phế nang
- D. Tăng độ đàn hồi của phổi
Câu 28: Cơ hô hấp chính trong thì hít vào bình thường là cơ nào?
- A. Cơ liên sườn trong
- B. Cơ bụng
- C. Cơ hoành
- D. Cơ ức đòn chũm
Câu 29: Trong trường hợp tràn khí màng phổi, áp suất trong khoang màng phổi thay đổi như thế nào so với bình thường?
- A. Trở nên âm hơn
- B. Trở nên dương hơn hoặc bằng áp suất khí quyển
- C. Không thay đổi
- D. Dao động mạnh hơn bình thường
Câu 30: Một trẻ sơ sinh bị hạ thân nhiệt có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp như thế nào?
- A. Tăng cường hoạt động của surfactant
- B. Giảm sức cản đường thở
- C. Tăng nhịp thở và hiệu quả trao đổi khí
- D. Ức chế trung tâm hô hấp và giảm thông khí