Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam - Đề 02
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính “linh hoạt, thích ứng” trong văn hóa ứng xử của người Việt, đặc biệt khi so sánh với các nền văn hóa láng giềng?
- A. Sự coi trọng các nghi lễ truyền thống, ít thay đổi theo thời gian.
- B. Hệ thống luật pháp chặt chẽ và ít có sự linh động trong áp dụng.
- C. Khả năng tiếp thu, Việt hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai một cách sáng tạo.
- D. Xu hướng duy trì bản sắc văn hóa một cách khép kín, ít giao thoa.
Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, yếu tố nào dưới đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn bản sắc văn hóa Việt Nam?
- A. Sự phát triển của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- B. Sự du nhập ồ ạt và thiếu chọn lọc các giá trị văn hóa ngoại lai.
- C. Chính sách mở cửa và hội nhập quốc tế của nhà nước Việt Nam.
- D. Ý thức tự tôn dân tộc và khát vọng vươn lên của người Việt.
Câu 3: Câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” phản ánh giá trị văn hóa nào sâu sắc của người Việt?
- A. Tính tiết kiệm, cần cù lao động.
- B. Tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái.
- C. Sự coi trọng kinh nghiệm truyền thống.
- D. Khát vọng học hỏi, mở mang kiến thức.
Câu 4: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, loại hình nào thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và tinh thần tập thể?
- A. Hội họa.
- B. Chèo, tuồng.
- C. Điêu khắc.
- D. Thư pháp.
Câu 5: Nền văn minh nào sau đây có ảnh hưởng sâu rộng nhất đến việc hình thành hệ tư tưởng và các giá trị đạo đức Nho giáo ở Việt Nam?
- A. Văn minh Trung Hoa.
- B. Văn minh Ấn Độ.
- C. Văn minh phương Tây.
- D. Văn minh Ai Cập cổ đại.
Câu 6: “Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương” được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, giá trị cốt lõi nào của tín ngưỡng này được đề cao nhất?
- A. Giá trị kinh tế và du lịch.
- B. Giá trị lịch sử và khảo cổ học.
- C. Giá trị tâm linh và tinh thần dân tộc.
- D. Giá trị nghệ thuật và thẩm mỹ.
Câu 7: Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, yếu tố “ngũ vị” (ngọt, chua, cay, mặn, đắng) thể hiện triết lý âm dương và sự cân bằng nào?
- A. Cân bằng về màu sắc và hình thức.
- B. Cân bằng về cảm xúc và sức khỏe.
- C. Cân bằng về kinh tế và xã hội.
- D. Cân bằng về địa lý và khí hậu.
Câu 8: Hệ thống “chữ Nôm” của Việt Nam ra đời dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?
- A. Chữ Hán.
- B. Chữ Phạn.
- C. Chữ Latinh.
- D. Chữ Khmer.
Câu 9: “Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên” phản ánh mối quan hệ đặc biệt nào giữa con người và môi trường tự nhiên trong văn hóa Việt Nam?
- A. Sự chinh phục và khai thác thiên nhiên.
- B. Sự tách biệt và đối lập với thiên nhiên.
- C. Sự thờ ơ và ít tác động đến thiên nhiên.
- D. Sự hòa hợp và tôn trọng các yếu tố tự nhiên.
Câu 10: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt, yếu tố nào được coi trọng nhất để tạo sự hài hòa với môi trường và phong thủy?
- A. Vật liệu xây dựng đắt tiền và quý hiếm.
- B. Hướng nhà và bố cục không gian.
- C. Kích thước đồ sộ và hoành tráng.
- D. Trang trí cầu kỳ và hoa mỹ.
Câu 11: Phong tục “ăn trầu” của người Việt mang ý nghĩa văn hóa nào sâu sắc trong giao tiếp và ứng xử xã hội truyền thống?
- A. Thể hiện sự giàu có và quyền lực.
- B. Đánh dấu sự trưởng thành và độc lập.
- C. Biểu tượng của sự gắn kết, hòa hợp và lòng hiếu khách.
- D. Thể hiện sự khác biệt về đẳng cấp và địa vị xã hội.
Câu 12: “Chiếu cói Nga Sơn, vải lụa Hà Đông” là những sản phẩm thủ công truyền thống nổi tiếng, chúng thể hiện đặc trưng nào của văn hóa Việt Nam?
- A. Sự khéo léo, tinh tế và óc sáng tạo của người Việt.
- B. Sự ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
- C. Sự phụ thuộc vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
- D. Sự du nhập và mô phỏng văn hóa nước ngoài.
Câu 13: Trong xã hội Việt Nam truyền thống, vai trò của “gia đình” được đề cao như thế nào trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa?
- A. Gia đình chỉ đóng vai trò thứ yếu, chủ yếu là nhà nước.
- B. Gia đình chỉ có vai trò kinh tế, không liên quan đến văn hóa.
- C. Gia đình chủ yếu bảo tồn văn hóa vật chất, ít chú trọng văn hóa tinh thần.
- D. Gia đình là tế bào của xã hội, nơi trao truyền và thực hành các giá trị văn hóa.
Câu 14: Quan niệm “trọng tình hơn lý” có phải là một đặc điểm nổi bật trong văn hóa ứng xử của người Việt không? Giải thích.
- A. Đúng, vì người Việt thường coi trọng các mối quan hệ cá nhân và tình cảm hơn là nguyên tắc khô khan.
- B. Sai, vì người Việt luôn hành xử theo pháp luật và lý lẽ công bằng.
- C. Đúng, nhưng chỉ trong phạm vi gia đình, ngoài xã hội vẫn trọng lý.
- D. Sai, vì đây chỉ là quan niệm của một bộ phận nhỏ, không phổ biến.
Câu 15: Lễ hội “Gióng” ở đền Phù Đổng thể hiện truyền thống văn hóa nào của Việt Nam?
- A. Truyền thống hiếu học và khoa bảng.
- B. Truyền thống thượng võ và yêu nước.
- C. Truyền thống tôn trọng người già và người có công.
- D. Truyền thống hòa hiếu và khoan dung.
Câu 16: “Văn hóa làng xã” ở Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc duy trì sự ổn định và trật tự xã hội truyền thống?
- A. Không có vai trò, trật tự xã hội do nhà nước trung ương quyết định.
- B. Chỉ có vai trò kinh tế, không ảnh hưởng đến trật tự xã hội.
- C. Đóng vai trò quan trọng, với hệ thống hương ước, lệ làng và tính tự quản.
- D. Chỉ duy trì trật tự ở nông thôn, không liên quan đến đô thị.
Câu 17: Trong giao tiếp, người Việt thường có xu hướng “vòng vo tam quốc” thay vì nói thẳng trực tiếp, điều này phản ánh đặc điểm văn hóa nào?
- A. Tính bảo thủ và ngại thay đổi.
- B. Tính hiếu kỳ và thích khám phá.
- C. Tính cá nhân và độc lập.
- D. Tính tế nhị, ý tứ và coi trọng thể diện.
Câu 18: “Áo dài” được xem là quốc phục của Việt Nam, giá trị văn hóa nào của áo dài được đánh giá cao nhất?
- A. Giá trị kinh tế và thương mại.
- B. Giá trị thẩm mỹ, duyên dáng và kín đáo.
- C. Giá trị lịch sử và cổ xưa.
- D. Giá trị tiện dụng và thoải mái.
Câu 19: So sánh giữa văn hóa Việt Nam và văn hóa phương Tây, điểm khác biệt lớn nhất trong cách tiếp cận và giải quyết vấn đề là gì?
- A. Phương Tây coi trọng kinh nghiệm, Việt Nam coi trọng lý thuyết.
- B. Phương Tây chú trọng tốc độ, Việt Nam chú trọng sự chắc chắn.
- C. Phương Tây thiên về phân tích, lý tính; Việt Nam thiên về tổng hợp, cảm tính.
- D. Phương Tây coi trọng cá nhân, Việt Nam coi trọng tập thể.
Câu 20: Trong văn hóa Việt Nam, “tết Nguyên Đán” có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?
- A. Ý nghĩa kinh tế và thương mại.
- B. Ý nghĩa giải trí và vui chơi.
- C. Ý nghĩa tôn giáo và tín ngưỡng.
- D. Ý nghĩa gia đình, sum họp và khởi đầu năm mới.
Câu 21: “Nhà sàn” là loại hình kiến trúc nhà ở đặc trưng của vùng văn hóa nào ở Việt Nam?
- A. Vùng núi phía Bắc và Tây Nguyên.
- B. Vùng đồng bằng sông Hồng.
- C. Vùng duyên hải miền Trung.
- D. Vùng đồng bằng sông Cửu Long.
Câu 22: Yếu tố “nước” có vai trò như thế nào trong văn hóa nông nghiệp lúa nước của người Việt Nam?
- A. Không quan trọng, chủ yếu là yếu tố con người.
- B. Cực kỳ quan trọng, là yếu tố sống còn của nền văn minh lúa nước.
- C. Chỉ quan trọng trong sinh hoạt, ít liên quan đến nông nghiệp.
- D. Chỉ quan trọng ở một số vùng, không phổ biến cả nước.
Câu 23: Trong hệ thống giá trị đạo đức Nho giáo ảnh hưởng đến Việt Nam, “Tam cương, ngũ thường” đề cao điều gì?
- A. Sự bình đẳng và dân chủ.
- B. Sự tự do và cá nhân.
- C. Trật tự, tôn ti và các mối quan hệ xã hội.
- D. Sự đổi mới và sáng tạo.
Câu 24: “Hát Xoan” ở Phú Thọ là loại hình nghệ thuật nghi lễ gắn liền với tín ngưỡng nào?
- A. Tín ngưỡng thờ Mẫu.
- B. Tín ngưỡng Phật giáo.
- C. Tín ngưỡng Nho giáo.
- D. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương.
Câu 25: Trong văn hóa Việt Nam, thái độ “kín đáo, ý tứ” trong thể hiện tình cảm và cảm xúc có nguồn gốc từ yếu tố văn hóa nào?
- A. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
- B. Ảnh hưởng của Nho giáo và đạo đức truyền thống.
- C. Ảnh hưởng của văn hóa du mục.
- D. Ảnh hưởng của kinh tế thị trường.
Câu 26: “Cải lương” là loại hình nghệ thuật sân khấu đặc trưng của vùng văn hóa nào ở Việt Nam?
- A. Vùng núi phía Bắc.
- B. Vùng đồng bằng sông Hồng.
- C. Vùng Nam Bộ.
- D. Vùng duyên hải miền Trung.
Câu 27: Trong văn hóa Việt Nam, “tính cộng đồng” được thể hiện rõ nhất qua hình thức tổ chức xã hội nào?
- A. Tổ chức nhà nước.
- B. Tổ chức dòng họ.
- C. Tổ chức nghề nghiệp.
- D. Tổ chức làng xã và các hoạt động tập thể.
Câu 28: Phong tục “thờ cúng tổ tiên” của người Việt có ý nghĩa gì trong việc duy trì và củng cố gia tộc?
- A. Tạo sự gắn kết giữa các thế hệ và củng cố ý thức về dòng họ.
- B. Chủ yếu mang ý nghĩa tôn giáo, ít liên quan đến gia tộc.
- C. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
- D. Làm tăng thêm gánh nặng kinh tế cho gia đình.
Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập văn hóa quốc tế, làm thế nào để văn hóa Việt Nam vừa giữ được bản sắc, vừa phát triển và tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại?
- A. Đóng cửa và hạn chế giao lưu văn hóa.
- B. Tiếp thu hoàn toàn văn hóa ngoại lai, bỏ qua giá trị truyền thống.
- C. Chủ động chọn lọc, tiếp thu có ý thức, trên nền tảng văn hóa dân tộc.
- D. Chỉ tập trung bảo tồn văn hóa truyền thống, không cần phát triển.
Câu 30: Nếu “Văn hóa là gốc rễ của dân tộc”, thì giáo dục văn hóa cho thế hệ trẻ có vai trò như thế nào đối với tương lai của Việt Nam?
- A. Không quan trọng, chủ yếu là giáo dục khoa học kỹ thuật.
- B. Rất quan trọng, quyết định sự trường tồn và phát triển bền vững của dân tộc.
- C. Chỉ quan trọng với một số ngành nghề liên quan đến văn hóa.
- D. Giáo dục văn hóa nên để gia đình tự đảm nhiệm, không cần nhà trường.