Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên tính cộng đồng và tinh thần tập thể của văn hóa làng xã Việt Nam?

  • A. Địa hình đồi núi đa dạng.
  • B. Kinh tế nông nghiệp lúa nước.
  • C. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • D. Chính sách cai trị của các triều đại phong kiến.

Câu 2: Trong giao tiếp, người Việt Nam thường coi trọng "giữ thể diện" cho nhau. Điều này phản ánh giá trị văn hóa nào sâu sắc nhất?

  • A. Tính tự tôn dân tộc.
  • B. Khát vọng độc lập tự chủ.
  • C. Văn hóa trọng tình.
  • D. Tinh thần thượng tôn pháp luật.

Câu 3: Ảnh hưởng của Phật giáo đối với văn hóa Việt Nam thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Hệ thống chữ viết và văn tự.
  • B. Mô hình tổ chức nhà nước.
  • C. Kỹ thuật canh tác nông nghiệp.
  • D. Đời sống tâm linh và đạo đức xã hội.

Câu 4: So sánh với văn hóa phương Tây, văn hóa Việt Nam truyền thống có đặc điểm nổi bật nào trong cách tiếp cận và giải quyết vấn đề?

  • A. Tính linh hoạt, mềm dẻo, coi trọng mối quan hệ.
  • B. Tính duy lý, phân tích vấn đề một cách logic.
  • C. Tính trực diện, giải quyết vấn đề nhanh chóng, dứt khoát.
  • D. Tính cá nhân, đề cao vai trò của mỗi cá nhân trong giải quyết vấn đề.

Câu 5: Tục ngữ Việt Nam có câu: "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn". Câu tục ngữ này thể hiện rõ giá trị văn hóa nào?

  • A. Tính cần cù, chịu khó.
  • B. Tinh thần hiếu học.
  • C. Lòng yêu nước, thương người.
  • D. Sự lạc quan, yêu đời.

Câu 6: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt Nam, yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn vị trí và thiết kế?

  • A. Tính thẩm mỹ và sự bề thế.
  • B. Sự tiện nghi và công năng sử dụng.
  • C. Phong thủy và sự hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Tính an toàn và khả năng phòng thủ.

Câu 7: Lễ hội truyền thống của người Việt Nam thường mang đậm tính cộng đồng và hướng về nguồn cội. Điều này thể hiện chức năng văn hóa nào của lễ hội?

  • A. Chức năng giải trí và thư giãn.
  • B. Chức năng kinh tế và thương mại.
  • C. Chức năng giáo dục và truyền đạt kiến thức.
  • D. Chức năng cố kết cộng đồng và bảo tồn văn hóa.

Câu 8: Trong ẩm thực Việt Nam, sự kết hợp hài hòa giữa các hương vị (mặn, ngọt, chua, cay, đắng, chát) thể hiện triết lý văn hóa nào?

  • A. Triết lý nhân sinh quan.
  • B. Triết lý âm dương, ngũ hành.
  • C. Triết lý vô thường.
  • D. Triết lý vị lợi.

Câu 9: Hệ thống "tứ đức" (công, dung, ngôn, hạnh) trong quan niệm truyền thống về người phụ nữ Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ hệ tư tưởng nào?

  • A. Nho giáo.
  • B. Phật giáo.
  • C. Đạo giáo.
  • D. Thiên Chúa giáo.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam?

  • A. Đóng cửa và bài trừ văn hóa ngoại lai.
  • B. Sao chép và mô phỏng hoàn toàn văn hóa phương Tây.
  • C. Nâng cao ý thức tự tôn dân tộc và chủ động tiếp biến văn hóa.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua văn hóa.

Câu 11: So sánh với văn hóa du mục, văn hóa nông nghiệp lúa nước ở Việt Nam có xu hướng coi trọng yếu tố nào hơn?

  • A. Tính cơ động và linh hoạt.
  • B. Sự cạnh tranh và cá nhân hóa.
  • C. Khả năng chinh phục thiên nhiên.
  • D. Sự ổn định và tính cộng đồng.

Câu 12: Câu ca dao "Bầu ơi thương lấy bí cùng, tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn" thể hiện giá trị văn hóa nào của người Việt?

  • A. Tính tự lập, tự cường.
  • B. Tinh thần tương thân tương ái.
  • C. Lòng dũng cảm, kiên cường.
  • D. Đức tính cần kiệm.

Câu 13: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam (ví dụ: chèo, tuồng), yếu tố nào thường được coi trọng hơn so với tính hiện thực và tả chân?

  • A. Tính giải trí và hấp dẫn.
  • B. Kỹ xảo và hiệu ứng đặc biệt.
  • C. Tính ước lệ, biểu tượng và khả năng khái quát.
  • D. Sự chân thực và gần gũi với đời sống.

Câu 14: Xét về mặt ngôn ngữ, tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ nào, và đặc điểm này phản ánh điều gì về tư duy của người Việt?

  • A. Ngôn ngữ hòa kết, tư duy logic, tuyến tính.
  • B. Ngôn ngữ chắp dính, tư duy trừu tượng, khái quát.
  • C. Ngôn ngữ biến hình, tư duy phân tích, hệ thống.
  • D. Ngôn ngữ đơn lập, tư duy linh hoạt, trọng ngữ cảnh.

Câu 15: Phong tục thờ cúng tổ tiên của người Việt Nam có nguồn gốc sâu xa từ tín ngưỡng nào?

  • A. Tín ngưỡng sùng bái tự nhiên và thờ người đã khuất.
  • B. Phật giáo và tinh thần từ bi, hỉ xả.
  • C. Nho giáo và đạo đức nhân, nghĩa, lễ, trí, tín.
  • D. Đạo giáo và ước vọng trường sinh bất tử.

Câu 16: Trong văn hóa ứng xử, người Việt Nam có xu hướng "coi trọng thứ bậc". Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong giao tiếp?

  • A. Nguyên tắc bình đẳng và dân chủ.
  • B. Nguyên tắc tôn ti trật tự.
  • C. Nguyên tắc tự do và phóng khoáng.
  • D. Nguyên tắc cá nhân và độc lập.

Câu 17: Hình ảnh "cây đa, giếng nước, sân đình" thường được nhắc đến như biểu tượng của không gian văn hóa nào ở Việt Nam?

  • A. Không gian văn hóa đô thị.
  • B. Không gian văn hóa cung đình.
  • C. Không gian văn hóa làng xã.
  • D. Không gian văn hóa gia đình.

Câu 18: Sự du nhập của văn hóa phương Tây vào Việt Nam từ thế kỷ 19 đã tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực nào nhất?

  • A. Ẩm thực và trang phục truyền thống.
  • B. Tín ngưỡng và tôn giáo bản địa.
  • C. Nghệ thuật dân gian và lễ hội truyền thống.
  • D. Giáo dục và hệ thống tri thức.

Câu 19: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, người Việt Nam thường sử dụng "ánh mắt" như một phương tiện biểu đạt tinh tế. Điều này phản ánh đặc điểm nào của văn hóa giao tiếp?

  • A. Tính trực tiếp và thẳng thắn.
  • B. Tính kín đáo, ý nhị và hàm ẩn.
  • C. Tính biểu cảm và khoa trương.
  • D. Tính trang trọng và nghi thức.

Câu 20: Khi đánh giá về một con người, người Việt Nam thường có xu hướng nhìn nhận và đánh giá toàn diện, chú trọng đến "cái tình", "cái lý" và "cái đức". Điều này thể hiện phương pháp tư duy nào?

  • A. Tư duy phân tích, rạch ròi.
  • B. Tư duy duy vật, thực dụng.
  • C. Tư duy tổng hợp, biện chứng.
  • D. Tư duy duy tâm, chủ quan.

Câu 21: Trong văn hóa doanh nghiệp Việt Nam, yếu tố "mối quan hệ cá nhân" (ví dụ: quen biết, thân tình) thường đóng vai trò như thế nào trong hoạt động kinh doanh?

  • A. Có vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến sự hợp tác và thành công.
  • B. Ít có vai trò, chủ yếu dựa trên năng lực và pháp luật.
  • C. Chỉ quan trọng trong các doanh nghiệp nhỏ, gia đình.
  • D. Có vai trò tiêu cực, gây ra sự thiếu minh bạch và cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 22: Trong quá trình giao lưu văn hóa với các quốc gia khác, Việt Nam đã thể hiện thái độ văn hóa như thế nào?

  • A. Khép kín, bảo thủ, bài trừ văn hóa ngoại lai.
  • B. Tiếp thu hoàn toàn, đánh mất bản sắc văn hóa.
  • C. Chỉ tiếp thu các yếu tố vật chất, bài trừ yếu tố tinh thần.
  • D. Mở cửa, chủ động tiếp thu và Việt hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai.

Câu 23: Phong trào "Bài trừ văn hóa nô dịch" đầu thế kỷ 20 ở Việt Nam thể hiện ý thức văn hóa nào?

  • A. Ý thức hòa nhập văn hóa toàn cầu.
  • B. Ý thức bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Ý thức cải cách và hiện đại hóa văn hóa.
  • D. Ý thức phủ nhận giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 24: Trong gia đình truyền thống Việt Nam, vai trò của người phụ nữ thường được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Vai trò quyết định các vấn đề kinh tế gia đình.
  • B. Vai trò tham gia các hoạt động chính trị, xã hội.
  • C. Vai trò chăm sóc gia đình và giữ gìn văn hóa.
  • D. Vai trò đại diện gia đình trong các quan hệ xã hội bên ngoài.

Câu 25: Khi gặp khó khăn, người Việt Nam thường có xu hướng tìm đến sự hỗ trợ từ cộng đồng và gia đình. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong văn hóa ứng phó với thử thách?

  • A. Tính tự lực, tự cường, giải quyết vấn đề cá nhân.
  • B. Tính chấp nhận, cam chịu, phó mặc số phận.
  • C. Tính né tránh, trì hoãn, không đối diện trực tiếp.
  • D. Tính cộng đồng, tìm kiếm sự hỗ trợ từ tập thể.

Câu 26: Trong văn hóa Việt Nam, khái niệm "gia phong" có ý nghĩa gì?

  • A. Nề nếp, quy tắc, truyền thống tốt đẹp của một gia đình.
  • B. Địa vị xã hội và quyền lực của gia đình.
  • C. Tài sản vật chất và kinh tế của gia đình.
  • D. Mối quan hệ xã hội rộng rãi của gia đình.

Câu 27: So với các nền văn hóa phương Tây, văn hóa Việt Nam có cách tiếp cận thời gian như thế nào?

  • A. Tuyệt đối chính xác, tuyến tính và hướng đến tương lai.
  • B. Linh hoạt, coi trọng tính thời điểm và mối quan hệ.
  • C. Chủ yếu đo đếm bằng các đơn vị thời gian cụ thể (giờ, phút, giây).
  • D. Không coi trọng thời gian, sống chậm và thư thả.

Câu 28: Trong văn hóa Việt Nam, "lời ăn tiếng nói" được xem là thước đo giá trị của con người. Điều này thể hiện quan niệm nào về ngôn ngữ?

  • A. Ngôn ngữ chỉ là công cụ giao tiếp đơn thuần.
  • B. Ngôn ngữ mang tính trung lập, không liên quan đến giá trị.
  • C. Ngôn ngữ thể hiện văn hóa, đạo đức và phẩm chất con người.
  • D. Ngôn ngữ chủ yếu dùng để truyền đạt thông tin khách quan.

Câu 29: Khi nói về "văn hóa gốc" của Việt Nam, chúng ta thường đề cập đến nền văn hóa nào hình thành trên cơ sở?

  • A. Văn hóa Hán.
  • B. Văn hóa Ấn Độ.
  • C. Văn hóa phương Tây.
  • D. Văn hóa bản địa và văn minh lúa nước.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc "bảo tồn văn hóa" cần được hiểu như thế nào cho phù hợp với sự phát triển?

  • A. Giữ nguyên trạng văn hóa truyền thống, không thay đổi.
  • B. Bảo tồn giá trị cốt lõi và phát triển văn hóa phù hợp với thời đại.
  • C. Chỉ tập trung bảo tồn các yếu tố văn hóa vật thể.
  • D. Gạt bỏ văn hóa truyền thống để tiếp thu hoàn toàn văn hóa hiện đại.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên tính cộng đồng và tinh thần tập thể của văn hóa làng xã Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong giao tiếp, người Việt Nam thường coi trọng 'giữ thể diện' cho nhau. Điều này phản ánh giá trị văn hóa nào sâu sắc nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ảnh hưởng của Phật giáo đối với văn hóa Việt Nam thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: So sánh với văn hóa phương Tây, văn hóa Việt Nam truyền thống có đặc điểm nổi bật nào trong cách tiếp cận và giải quyết vấn đề?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tục ngữ Việt Nam có câu: 'Đi một ngày đàng, học một sàng khôn'. Câu tục ngữ này thể hiện rõ giá trị văn hóa nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt Nam, yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn vị trí và thiết kế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Lễ hội truyền thống của người Việt Nam thường mang đậm tính cộng đồng và hướng về nguồn cội. Điều này thể hiện chức năng văn hóa nào của lễ hội?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong ẩm thực Việt Nam, sự kết hợp hài hòa giữa các hương vị (mặn, ngọt, chua, cay, đắng, chát) thể hiện triết lý văn hóa nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hệ thống 'tứ đức' (công, dung, ngôn, hạnh) trong quan niệm truyền thống về người phụ nữ Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ hệ tư tưởng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So sánh với văn hóa du mục, văn hóa nông nghiệp lúa nước ở Việt Nam có xu hướng coi trọng yếu tố nào hơn?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Câu ca dao 'Bầu ơi thương lấy bí cùng, tuy rằng khác giống nhưng chung một giàn' thể hiện giá trị văn hóa nào của người Việt?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam (ví dụ: chèo, tuồng), yếu tố nào thường được coi trọng hơn so với tính hiện thực và tả chân?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Xét về mặt ngôn ngữ, tiếng Việt thuộc loại hình ngôn ngữ nào, và đặc điểm này phản ánh điều gì về tư duy của người Việt?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phong tục thờ cúng tổ tiên của người Việt Nam có nguồn gốc sâu xa từ tín ngưỡng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong văn hóa ứng xử, người Việt Nam có xu hướng 'coi trọng thứ bậc'. Điều này thể hiện nguyên tắc nào trong giao tiếp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hình ảnh 'cây đa, giếng nước, sân đình' thường được nhắc đến như biểu tượng của không gian văn hóa nào ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Sự du nhập của văn hóa phương Tây vào Việt Nam từ thế kỷ 19 đã tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực nào nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, người Việt Nam thường sử dụng 'ánh mắt' như một phương tiện biểu đạt tinh tế. Điều này phản ánh đặc điểm nào của văn hóa giao tiếp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi đánh giá về một con người, người Việt Nam thường có xu hướng nhìn nhận và đánh giá toàn diện, chú trọng đến 'cái tình', 'cái lý' và 'cái đức'. Điều này thể hiện phương pháp tư duy nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong văn hóa doanh nghiệp Việt Nam, yếu tố 'mối quan hệ cá nhân' (ví dụ: quen biết, thân tình) thường đóng vai trò như thế nào trong hoạt động kinh doanh?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quá trình giao lưu văn hóa với các quốc gia khác, Việt Nam đã thể hiện thái độ văn hóa như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phong trào 'Bài trừ văn hóa nô dịch' đầu thế kỷ 20 ở Việt Nam thể hiện ý thức văn hóa nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong gia đình truyền thống Việt Nam, vai trò của người phụ nữ thường được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi gặp khó khăn, người Việt Nam thường có xu hướng tìm đến sự hỗ trợ từ cộng đồng và gia đình. Điều này phản ánh đặc điểm nào trong văn hóa ứng phó với thử thách?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong văn hóa Việt Nam, khái niệm 'gia phong' có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: So với các nền văn hóa phương Tây, văn hóa Việt Nam có cách tiếp cận thời gian như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong văn hóa Việt Nam, 'lời ăn tiếng nói' được xem là thước đo giá trị của con người. Điều này thể hiện quan niệm nào về ngôn ngữ?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi nói về 'văn hóa gốc' của Việt Nam, chúng ta thường đề cập đến nền văn hóa nào hình thành trên cơ sở?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc 'bảo tồn văn hóa' cần được hiểu như thế nào cho phù hợp với sự phát triển?

Xem kết quả