Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự hình thành nền văn hóa lúa nước và lối sống cộng đồng của người Việt cổ?
- A. Vùng núi cao hiểm trở ở phía Bắc
- B. Các đồng bằng châu thổ màu mỡ của sông Hồng và sông Cửu Long
- C. Dải bờ biển dài với nhiều vũng vịnh
- D. Vùng trung du với đất đai khô cằn
Câu 2: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống sau, loại hình nào thể hiện rõ nhất tính cộng đồng và tinh thần thượng võ của văn hóa làng xã Việt Nam?
- A. Hát chèo
- B. Múa rối nước
- C. Tuồng (Hát bội)
- D. Võ cổ truyền
Câu 3: Nguyên tắc "Trọng văn khinh võ" trong hệ tư tưởng phong kiến Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ hệ tư tưởng nào?
- A. Phật giáo
- B. Đạo giáo
- C. Nho giáo
- D. Hindu giáo
Câu 4: Câu tục ngữ "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn" phản ánh giá trị văn hóa nào của người Việt Nam?
- A. Tính tiết kiệm
- B. Khát vọng học hỏi và tích lũy kinh nghiệm
- C. Tinh thần cần cù lao động
- D. Lòng yêu nước
Câu 5: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống của người Việt, yếu tố nào được coi trọng hàng đầu, thể hiện sự hòa hợp với thiên nhiên và môi trường?
- A. Tính bề thế và uy nghi
- B. Sự kín đáo và riêng tư
- C. Sự thông thoáng và hòa hợp với môi trường xung quanh
- D. Tính hiện đại và tiện nghi
Câu 6: Lễ hội nào sau đây tiêu biểu nhất cho tín ngưỡng phồn thực, cầu mong mùa màng bội thu của cư dân nông nghiệp Việt Nam?
- A. Lễ hội Gióng
- B. Lễ hội Đền Hùng
- C. Lễ hội chùa Hương
- D. Lễ hội rước lúa (tượng trưng cho tín ngưỡng phồn thực)
Câu 7: Hình thức tổ chức xã hội cơ bản và bền vững nhất của người Việt truyền thống là gì?
- A. Dòng họ
- B. Làng xã
- C. Thị tộc
- D. Bộ lạc
Câu 8: Phong tục "ăn trầu" của người Việt Nam có nguồn gốc từ vùng văn hóa nào?
- A. Đông Nam Á
- B. Đông Á
- C. Trung Đông
- D. Châu Âu
Câu 9: Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, yếu tố "âm dương phối triển" được thể hiện rõ nhất qua nguyên tắc nào?
- A. Sử dụng nhiều gia vị cay nóng
- B. Ưu tiên các món chiên, xào
- C. Cân bằng các hương vị (mặn, ngọt, chua, cay, đắng)
- D. Chế biến cầu kỳ, phức tạp
Câu 10: Loại hình văn hóa nào sau đây được xem là nền tảng, "văn hóa gốc" của văn hóa Việt Nam?
- A. Văn hóa du mục
- B. Văn hóa nông nghiệp lúa nước
- C. Văn hóa săn bắt và hái lượm
- D. Văn hóa đô thị
Câu 11: Biểu tượng "cây đa, giếng nước, sân đình" thể hiện đặc trưng văn hóa của không gian nào?
- A. Làng xã Việt Nam
- B. Đô thị Việt Nam
- C. Gia đình Việt Nam
- D. Triều đình phong kiến
Câu 12: Trong giao tiếp, người Việt Nam thường coi trọng yếu tố nào hơn cả, thể hiện tính "văn hóa trọng tình"?
- A. Tính chính xác và rõ ràng
- B. Tính hiệu quả và nhanh chóng
- C. Sự tế nhị, hòa nhã và tôn trọng mối quan hệ
- D. Tính thẳng thắn và trực diện
Câu 13: Hệ thống chữ viết nào đã được người Việt Nam sử dụng trước khi tiếp thu chữ Quốc ngữ?
- A. Chữ Phạn
- B. Chữ Nôm
- C. Chữ Khơ-me
- D. Chữ Thái
Câu 14: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt Nam có nguồn gốc sâu xa từ loại hình tín ngưỡng nào?
- A. Tín ngưỡng vật linh
- B. Tín ngưỡng đa thần
- C. Tín ngưỡng shaman giáo
- D. Tín ngưỡng sùng bái tổ tiên
Câu 15: Trong các loại hình văn hóa dân gian, loại hình nào thường được trình diễn trong các dịp lễ hội, đình đám, thể hiện ước vọng về cuộc sống ấm no, hạnh phúc?
- A. Hát Xoan
- B. Ca trù
- C. Nhã nhạc cung đình
- D. Chầu văn
Câu 16: Khái niệm "văn hóa vật chất" bao gồm những yếu tố nào?
- A. Giá trị, chuẩn mực xã hội, luật pháp
- B. Công cụ lao động, đồ dùng sinh hoạt, kiến trúc, trang phục
- C. Tín ngưỡng, tôn giáo, phong tục tập quán
- D. Ngôn ngữ, văn học, nghệ thuật
Câu 17: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về tính cách "cần cù, chịu khó" của người Việt Nam?
- A. Chăm chỉ làm việc
- B. Kiên trì vượt qua thử thách
- C. Tiết kiệm, tích lũy
- D. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn
Câu 18: Trong quá trình giao lưu văn hóa với bên ngoài, người Việt Nam có xu hướng nào nổi bật?
- A. Khước từ mọi ảnh hưởng văn hóa ngoại lai
- B. Tiếp thu hoàn toàn văn hóa ngoại lai
- C. Tiếp thu có chọn lọc và Việt hóa văn hóa ngoại lai
- D. Chỉ giao lưu văn hóa với các nước phương Tây
Câu 19: Câu thành ngữ "Bán anh em xa, mua láng giềng gần" thể hiện giá trị văn hóa nào?
- A. Tính hiếu khách
- B. Tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái trong cộng đồng
- C. Lòng yêu nước
- D. Tính tự trọng
Câu 20: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong thời kỳ hội nhập?
- A. Ý thức tự tôn dân tộc và lòng yêu nước
- B. Chính sách mở cửa và giao lưu văn hóa
- C. Sự phát triển của kinh tế thị trường
- D. Ảnh hưởng của văn hóa toàn cầu
Câu 21: Trong văn hóa giao tiếp, người Việt Nam thường sử dụng "văn hóa ẩn dụ" để làm gì?
- A. Thể hiện sự thông minh, hóm hỉnh
- B. Tăng tính trang trọng, lịch sự
- C. Giao tiếp tế nhị, tránh gây mất lòng hoặc xung đột
- D. Che giấu thông tin
Câu 22: Loại hình nghệ thuật nào sau đây thường gắn liền với nghi lễ tín ngưỡng và mang tính tâm linh sâu sắc trong văn hóa Việt Nam?
- A. Cải lương
- B. Kịch nói
- C. Tuồng
- D. Chầu văn
Câu 23: Trong hệ thống giá trị văn hóa truyền thống, người Việt Nam coi trọng nhất mối quan hệ nào?
- A. Quan hệ bạn bè
- B. Quan hệ gia đình, dòng họ
- C. Quan hệ thầy trò
- D. Quan hệ quốc gia
Câu 24: Phong tục "thờ cúng ông Táo" vào ngày 23 tháng Chạp hàng năm thể hiện điều gì trong văn hóa Việt Nam?
- A. Sự ảnh hưởng của Đạo giáo
- B. Tín ngưỡng thờ thần sông nước
- C. Tín ngưỡng đa thần và lòng biết ơn các vị thần linh
- D. Phong tục cầu mưa thuận gió hòa
Câu 25: Quan niệm "Tốt gỗ hơn tốt nước sơn" phản ánh giá trị văn hóa nào của người Việt Nam?
- A. Giá trị thực chất, nội dung bên trong quan trọng hơn hình thức bên ngoài
- B. Giá trị thẩm mỹ, hình thức bên ngoài
- C. Tính tiết kiệm, giản dị
- D. Tính thực dụng
Câu 26: Trong văn hóa Việt Nam, màu sắc nào thường được coi là biểu tượng của sự may mắn, thịnh vượng và hạnh phúc?
- A. Màu trắng
- B. Màu đỏ
- C. Màu đen
- D. Màu vàng
Câu 27: Hệ thống đạo đức "Tam cương, ngũ thường" trong xã hội phong kiến Việt Nam chịu ảnh hưởng từ hệ tư tưởng nào?
- A. Phật giáo
- B. Đạo giáo
- C. Nho giáo
- D. Thiên Chúa giáo
Câu 28: Trong kiến trúc đình làng truyền thống, không gian nào được coi là trung tâm, linh thiêng nhất?
- A. Gian giữa (Đại đình)
- B. Sân đình
- C. Nhà tả vu, hữu vu
- D. Cổng đình
Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính "tổng hợp" trong văn hóa Việt Nam?
- A. Tính khép kín, bảo thủ
- B. Tính đơn giản, thuần nhất
- C. Tính bài ngoại, chống đối văn hóa ngoại lai
- D. Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố văn hóa bản địa và ngoại lai
Câu 30: Câu ca dao "Nhiễu điều phủ lấy giá gương, Người trong một nước phải thương nhau cùng" thể hiện giá trị văn hóa nào?
- A. Giá trị gia đình
- B. Giá trị tôn sư trọng đạo
- C. Giá trị cộng đồng, lòng yêu nước, thương dân tộc
- D. Giá trị cần cù lao động