Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn hóa Việt Nam, tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” phản ánh rõ nét giá trị văn hóa nào sau đây?
- A. Tính cộng đồng và tương thân tương ái
- B. Tôn trọng tri thức và kinh nghiệm sống
- C. Tinh thần cần cù, chịu khó
- D. Lòng yêu nước và tự hào dân tộc
Câu 2: Xét về yếu tố địa lý tự nhiên, đặc điểm nào của Việt Nam có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự hình thành nền văn hóa nông nghiệp lúa nước?
- A. Đường bờ biển dài với nhiều cảng biển
- B. Vị trí địa lý gần các trung tâm văn minh lớn
- C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm với lượng mưa dồi dào
- D. Địa hình đa dạng với nhiều núi, đồi và đồng bằng
Câu 3: Trong kiến trúc truyền thống Việt Nam, ngôi đình làng thường được xây dựng ở vị trí trung tâm của làng. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm văn hóa nào của làng xã Việt Nam?
- A. Tính cộng đồng và vai trò trung tâm của cộng đồng làng xã
- B. Sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội nông thôn
- C. Sự ảnh hưởng của yếu tố tôn giáo, tín ngưỡng bản địa
- D. Khả năng thích ứng và giao lưu văn hóa với bên ngoài
Câu 4: So sánh với văn hóa phương Tây, văn hóa Việt Nam có xu hướng coi trọng yếu tố "tình" hơn "lý". Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phù hợp với đặc điểm này?
- A. Ưu tiên hòa giải, thương lượng trong giải quyết xung đột
- B. Đề cao vai trò của các mối quan hệ cá nhân (quan hệ)
- C. Chú trọng xây dựng đạo đức, lối sống tình nghĩa
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và quy tắc xã hội
Câu 5: Trong lịch sử Việt Nam, các triều đại phong kiến thường sử dụng hệ tư tưởng nào làm nền tảng chính thống cho việc quản lý đất nước và xã hội?
- A. Phật giáo
- B. Nho giáo
- C. Đạo giáo
- D. Thiên Chúa giáo
Câu 6: “Tứ bất tử” trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam (Thánh Gióng, Sơn Tinh, Thủy Tinh, Chử Đồng Tử) tượng trưng cho những khát vọng và ước mơ nào của người Việt?
- A. Khát vọng về cuộc sống giàu sang, phú quý
- B. Khát vọng về sức mạnh quân sự và thống nhất đất nước
- C. Khát vọng chinh phục thiên nhiên, bảo vệ cuộc sống và những giá trị tinh thần
- D. Khát vọng về một xã hội công bằng, bác ái và hòa bình
Câu 7: Ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa đến Việt Nam thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Kiến trúc và điêu khắc
- B. Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn
- C. Ẩm thực và trang phục
- D. Hệ thống chữ viết và tư tưởng chính trị
Câu 8: Trong giao tiếp, người Việt Nam thường có xu hướng sử dụng ngôn ngữ gián tiếp, tế nhị và vòng vo. Điều này phản ánh đặc điểm văn hóa giao tiếp nào?
- A. Tính thẳng thắn, trực diện
- B. Tính trọng thể diện và giữ hòa khí
- C. Tính cá nhân và tự do biểu đạt
- D. Tính trang trọng và khuôn phép
Câu 9: Lễ hội truyền thống của người Việt Nam thường mang đậm tính cộng đồng và hướng về cội nguồn. Hãy chọn một lễ hội KHÔNG thuộc nhóm này.
- A. Lễ hội Làng Sen (Nghệ An)
- B. Lễ hội Đền Hùng (Phú Thọ)
- C. Lễ hội Gióng (Hà Nội)
- D. Lễ hội Halloween (nguồn gốc phương Tây)
Câu 10: Trong ẩm thực Việt Nam, sự kết hợp hài hòa giữa các hương vị (mặn, ngọt, chua, cay, đắng) và màu sắc được coi trọng. Điều này thể hiện triết lý văn hóa nào?
- A. Triết lý nhân sinh quan
- B. Triết lý quân bình
- C. Triết lý âm dương và ngũ hành
- D. Triết lý vô thường
Câu 11: Hình thức tổ chức gia đình truyền thống phổ biến ở Việt Nam là gia đình đa thế hệ (tam đại đồng đường, tứ đại đồng đường). Điều này thể hiện giá trị văn hóa nào?
- A. Giá trị gia đình và hiếu đạo
- B. Giá trị trọng nam khinh nữ
- C. Giá trị tôn ti trật tự
- D. Giá trị tự do cá nhân
Câu 12: Trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, loại hình nào thường gắn liền với các nghi lễ, tín ngưỡng và mang tính tâm linh?
- A. Chèo
- B. Hát chầu văn
- C. Tuồng
- D. Cải lương
Câu 13: Phong tục “thờ cúng tổ tiên” là một nét văn hóa đặc trưng và phổ biến của người Việt. Ý nghĩa sâu xa nhất của phong tục này là gì?
- A. Thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội
- B. Đáp ứng nhu cầu tâm linh cá nhân
- C. Cầu mong sự phù hộ về tài lộc và sức khỏe
- D. Thể hiện lòng biết ơn, hiếu thảo và ý thức về cội nguồn, dòng tộc
Câu 14: Khi Việt Nam tiếp xúc với văn hóa phương Tây vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, lĩnh vực nào chịu ảnh hưởng và thay đổi mạnh mẽ nhất?
- A. Ẩm thực và trang phục
- B. Tín ngưỡng và tôn giáo
- C. Giáo dục và khoa học kỹ thuật
- D. Nghệ thuật truyền thống
Câu 15: Trong hệ thống giá trị văn hóa Việt Nam, đức tính “cần cù, chịu khó” được đề cao. Nguồn gốc sâu xa của giá trị này có thể được lý giải từ yếu tố nào?
- A. Nền văn hóa nông nghiệp lúa nước vất vả, đòi hỏi sự kiên trì
- B. Ảnh hưởng của triết lý Phật giáo về sự khổ hạnh
- C. Do đặc điểm địa lý và khí hậu khắc nghiệt
- D. Do truyền thống thượng võ và tinh thần chiến đấu
Câu 16: Biểu tượng “cây tre” trong văn hóa Việt Nam thường gợi liên tưởng đến những phẩm chất nào của người Việt?
- A. Giàu có, sung túc, thịnh vượng
- B. Kiên cường, bất khuất, dẻo dai
- C. Thông minh, sáng tạo, tài hoa
- D. Hiền hòa, nhẫn nhịn, khiêm tốn
Câu 17: Trong các loại hình văn học dân gian Việt Nam, loại hình nào thường được sử dụng để truyền đạt kinh nghiệm sống, đạo lý làm người và tri thức dân gian?
- A. Truyện cổ tích
- B. Ca dao, dân ca
- C. Tục ngữ, thành ngữ
- D. Truyện cười
Câu 18: Theo quan niệm truyền thống, người Việt Nam thường coi trọng “đất” hơn “vàng”. Quan niệm này phản ánh giá trị văn hóa nào?
- A. Giá trị vật chất
- B. Giá trị thương mại
- C. Giá trị kinh tế
- D. Giá trị nông nghiệp và gắn bó với quê hương
Câu 19: Trong âm nhạc truyền thống Việt Nam, loại nhạc cụ nào được coi là “hồn cốt” và mang đậm bản sắc dân tộc?
- A. Đàn bầu
- B. Sáo trúc
- C. Đàn tranh
- D. Trống
Câu 20: Khi nói về “văn hóa làng xã” Việt Nam, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp?
- A. Tính tự trị và khép kín tương đối
- B. Cơ cấu tổ chức chặt chẽ với nhiều thiết chế văn hóa
- C. Đề cao tính cá nhân và cạnh tranh
- D. Tính cộng đồng và gắn bó
Câu 21: Trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, việc thờ “Mẫu” (Mẫu Tam Phủ, Mẫu Tứ Phủ) thể hiện điều gì?
- A. Sự du nhập của các tôn giáo từ Ấn Độ
- B. Tín ngưỡng thờ nữ thần và sức mạnh sáng tạo của nữ giới
- C. Ảnh hưởng của Nho giáo về đạo hiếu
- D. Mong muốn thoát khỏi khổ đau và luân hồi
Câu 22: Câu thành ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” thể hiện giá trị đạo đức nào của người Việt?
- A. Tính trung thực
- B. Tính khiêm tốn
- C. Lòng biết ơn và sự trân trọng công lao
- D. Tinh thần trách nhiệm
Câu 23: Trong kiến trúc nhà ở truyền thống Việt Nam, yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tính thẩm mỹ và trang trí cầu kỳ
- B. Sự bề thế và uy nghi
- C. Tính hiện đại và tiện nghi
- D. Sự hòa hợp với thiên nhiên và môi trường xung quanh
Câu 24: Hình thức sinh hoạt văn hóa cộng đồng nào sau đây KHÔNG phổ biến ở vùng đồng bằng Bắc Bộ Việt Nam?
- A. Hội làng
- B. Lễ hội cồng chiêng
- C. Hát quan họ
- D. Chèo
Câu 25: Trong văn hóa Việt Nam, “tết” (Tết Nguyên Đán) có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt nào?
- A. Kinh tế và thương mại
- B. Chính trị và xã hội
- C. Văn hóa và tinh thần
- D. Tôn giáo và tín ngưỡng
Câu 26: Khi nói về “bản sắc văn hóa Việt Nam”, yếu tố nào sau đây được coi là cốt lõi và bền vững nhất?
- A. Ngôn ngữ và chữ viết
- B. Phong tục và tập quán
- C. Nghệ thuật và văn học
- D. Hệ giá trị và tinh thần dân tộc
Câu 27: Trong giao tiếp với người lớn tuổi, người Việt Nam thường sử dụng cách xưng hô nào để thể hiện sự kính trọng?
- A. Xưng “con”, “cháu” và gọi “ông”, “bà”, “cô”, “chú”, “bác”
- B. Xưng “tôi” và gọi “ông”, “bà”, “cô”, “chú”, “bác”
- C. Xưng “mình” và gọi “ông”, “bà”, “cô”, “chú”, “bác”
- D. Xưng tên và gọi “ông”, “bà”, “cô”, “chú”, “bác”
Câu 28: Trong văn hóa doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, yếu tố nào đang dần được chú trọng và phát triển mạnh mẽ hơn so với trước đây?
- A. Tính gia đình trị và dòng tộc
- B. Tính chuyên nghiệp và hiệu quả
- C. Tính quan liêu và hình thức
- D. Tính cục bộ và địa phương
Câu 29: Khi Việt Nam hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc là gì?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư cho văn hóa
- B. Sự suy giảm về số lượng nghệ nhân và người thực hành văn hóa truyền thống
- C. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa do sự du nhập và ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai
- D. Sự thiếu quan tâm của giới trẻ đối với văn hóa truyền thống
Câu 30: Để phát huy giá trị văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng và bền vững nhất?
- A. Hạn chế giao lưu và tiếp xúc với văn hóa nước ngoài
- B. Tăng cường tuyên truyền và quảng bá văn hóa trên các phương tiện truyền thông
- C. Bảo tồn nguyên trạng các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể
- D. Nâng cao nhận thức, lòng tự hào dân tộc và khả năng thích ứng, sáng tạo trên nền tảng văn hóa truyền thống