Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam - Đề 10
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Văn Hoá Việt Nam - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố địa lý nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến sự hình thành nền văn minh lúa nước và lối sống cộng đồng của người Việt cổ?
- A. Vị trí địa lý gần biển Đông.
- B. Hệ thống sông ngòi dày đặc và khí hậu nhiệt đới ẩm.
- C. Địa hình đa dạng với đồi núi và đồng bằng.
- D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
Câu 2: Thành tố nào sau đây không thuộc phạm trù văn hóa vật chất của người Việt?
- A. Nhà sàn.
- B. Ruộng bậc thang.
- C. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
- D. Trang phục áo dài.
Câu 3: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, loại hình nào thể hiện rõ nhất tính tổng hợp và đa năng, kết hợp nhiều yếu tố như âm nhạc, vũ đạo, kịch nói, và mỹ thuật?
- A. Ca trù.
- B. Chèo.
- C. Tuồng.
- D. Múa rối nước.
Câu 4: Câu tục ngữ “Bán anh em xa, mua láng giềng gần” phản ánh giá trị văn hóa nào cốt lõi trong đời sống cộng đồng làng xã Việt Nam truyền thống?
- A. Tính trọng nghĩa khinh tài.
- B. Tính cộng đồng và sự gắn bó láng giềng.
- C. Tính hiếu khách và trọng tình cảm.
- D. Tính cần cù, chịu khó trong lao động.
Câu 5: Hệ thống chữ viết nào đã được người Việt sáng tạo trên cơ sở chữ Hán và sử dụng rộng rãi từ thế kỷ XIII đến đầu thế kỷ XX?
- A. Chữ Nôm.
- B. Chữ Quốc ngữ.
- C. Chữ Hán Nôm.
- D. Chữ Phạn.
Câu 6: Trong kiến trúc đình làng truyền thống ở Bắc Bộ, không gian nào được coi là linh thiêng nhất và thường đặt bàn thờ Thành hoàng làng?
- A. Nhà tiền tế.
- B. Hậu cung (hay chính điện).
- C. Sân đình.
- D. Nhà tả hữu mạc.
Câu 7: Phong tục nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hướng về nguồn cội và tôn trọng tổ tiên trong văn hóa Việt Nam?
- A. Thờ cúng tổ tiên.
- B. Tục cưới xin.
- C. Lễ hội làng.
- D. Tết Nguyên Đán.
Câu 8: Ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào của văn hóa Việt Nam?
- A. Ẩm thực.
- B. Nghệ thuật.
- C. Tôn giáo.
- D. Hệ thống chính trị và hành chính.
Câu 9: Trong các loại hình văn hóa dân gian, loại hình nào thường gắn liền với các nghi lễ nông nghiệp và tín ngưỡng phồn thực?
- A. Truyện cổ tích.
- B. Hát ru.
- C. Lễ hội cầu mùa.
- D. Ca dao, tục ngữ.
Câu 10: Nguyên tắc thẩm mỹ nào được coi là cơ bản nhất và chi phối nhiều loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, đặc biệt là trong kiến trúc và trang trí?
- A. Tính đối xứng.
- B. Tính hài hòa, cân đối.
- C. Tính tương phản.
- D. Tính đơn giản, mộc mạc.
Câu 11: Loại hình văn hóa phi vật thể nào của Việt Nam đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Đại diện của Nhân loại đầu tiên?
- A. Nhã nhạc cung đình Huế.
- B. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên.
- C. Dân ca Quan họ Bắc Ninh.
- D. Ca trù.
Câu 12: Trong ẩm thực Việt Nam, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính biện chứng và cân bằng, thể hiện qua sự kết hợp giữa các hương vị, màu sắc, và nguyên liệu?
- A. Sử dụng nhiều gia vị cay nóng.
- B. Ưa chuộng các món chiên, xào.
- C. Tập trung vào một hương vị chủ đạo.
- D. Nguyên tắc âm dương và ngũ hành.
Câu 13: Hệ giá trị văn hóa nào sau đây được xem là nền tảng và chi phối nhiều khía cạnh của đời sống xã hội Việt Nam, từ gia đình đến cộng đồng và quốc gia?
- A. Chủ nghĩa cá nhân.
- B. Chủ nghĩa yêu nước.
- C. Chủ nghĩa thực dụng.
- D. Chủ nghĩa tự do.
Câu 14: Trong giao tiếp ứng xử của người Việt, thái độ khiêm nhường, nhún nhường và tôn trọng người lớn tuổi được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Ánh mắt.
- B. Cử chỉ.
- C. Ngôn ngữ xưng hô.
- D. Trang phục.
Câu 15: Hình thức tổ chức cộng đồng nào được xem là đơn vị cơ bản và truyền thống nhất của xã hội Việt Nam nông nghiệp?
- A. Họ tộc.
- B. Xóm giềng.
- C. Thôn xã.
- D. Làng xã.
Câu 16: Biểu tượng văn hóa nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện khát vọng hòa bình, thịnh vượng và tốt lành trong văn hóa Việt Nam?
- A. Con rồng.
- B. Chim lạc.
- C. Con nghê.
- D. Hoa sen.
Câu 17: Tín ngưỡng dân gian nào sau đây phản ánh tín ngưỡng bản địa của người Việt, có nguồn gốc từ thời kỳ tiền sử và sơ sử?
- A. Phật giáo.
- B. Nho giáo.
- C. Tín ngưỡng thờ Mẫu.
- D. Đạo giáo.
Câu 18: Yếu tố địa văn hóa nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng văn hóa vùng miền ở Việt Nam?
- A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và môi trường sinh thái.
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
- C. Sự khác biệt về tôn giáo.
- D. Sự khác biệt về lịch sử.
Câu 19: Trong quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa, người Việt đã thể hiện khả năng chọn lọc và Việt hóa các yếu tố văn hóa ngoại lai như thế nào?
- A. Tiếp nhận hoàn toàn và giữ nguyên bản sắc văn hóa ngoại lai.
- B. Bài trừ và loại bỏ hoàn toàn văn hóa ngoại lai.
- C. Tiếp nhận một cách thụ động và không có sự thay đổi.
- D. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến và làm cho phù hợp với văn hóa bản địa.
Câu 20: Khái niệm “văn hóa làng” và “văn hóa đô thị” thể hiện sự phân loại văn hóa dựa trên tiêu chí nào?
- A. Nguồn gốc lịch sử.
- B. Môi trường sống và sinh hoạt.
- C. Loại hình kinh tế.
- D. Tầng lớp xã hội.
Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa Việt Nam?
- A. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
- B. Sự giao lưu văn hóa quốc tế.
- C. Sự đồng nhất hóa văn hóa và nguy cơ mất bản sắc.
- D. Sự phát triển kinh tế và đô thị hóa.
Câu 22: Phương pháp nghiên cứu văn hóa nào tập trung vào việc tìm hiểu ý nghĩa và giá trị mà các hiện tượng văn hóa mang lại cho con người, từ góc nhìn của chính người trong cuộc?
- A. Phương pháp thống kê.
- B. Phương pháp so sánh.
- C. Phương pháp lịch sử.
- D. Phương pháp nhân học văn hóa (dân tộc chí).
Câu 23: Loại hình văn học dân gian nào thường được sử dụng để giáo dục đạo đức, truyền đạt kinh nghiệm sống và phản ánh triết lý nhân sinh của người Việt?
- A. Tục ngữ, ca dao.
- B. Truyện cười.
- C. Vè.
- D. Thần thoại.
Câu 24: Trong hệ thống âm nhạc truyền thống Việt Nam, loại hình nào thường được biểu diễn trong các nghi lễ tôn giáo, tín ngưỡng và mang tính trang trọng, uy nghiêm?
- A. Hát chèo.
- B. Nhã nhạc.
- C. Hát xẩm.
- D. Ca Huế.
Câu 25: Phong cách nghệ thuật nào trong hội họa Việt Nam chịu ảnh hưởng rõ rệt của mỹ thuật phương Tây, đặc biệt là từ thời kỳ Pháp thuộc?
- A. Hội họa dân gian Đông Hồ.
- B. Hội họa sơn mài truyền thống.
- C. Hội họa hiện đại (trường phái lãng mạn, hiện thực...).
- D. Hội họa Phật giáo.
Câu 26: Trong văn hóa doanh nghiệp Việt Nam hiện nay, giá trị nào cần được ưu tiên phát triển để nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế?
- A. Tính gia đình trị.
- B. Tính cục bộ địa phương.
- C. Tính cả nể, xuề xòa.
- D. Tính chuyên nghiệp, sáng tạo và đổi mới.
Câu 27: Loại hình du lịch nào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương?
- A. Du lịch văn hóa cộng đồng.
- B. Du lịch biển đảo.
- C. Du lịch sinh thái.
- D. Du lịch mạo hiểm.
Câu 28: Trong quá trình xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, yếu tố nào cần được kết hợp hài hòa để vừa giữ gìn truyền thống, vừa bắt kịp xu hướng phát triển của thế giới?
- A. Chỉ tập trung vào bảo tồn văn hóa truyền thống.
- B. Kết hợp hài hòa giữa giá trị truyền thống và tinh hoa văn hóa nhân loại.
- C. Chỉ tiếp thu văn hóa hiện đại và loại bỏ yếu tố truyền thống.
- D. Du nhập hoàn toàn văn hóa nước ngoài.
Câu 29: Trong hệ thống giáo dục Việt Nam, môn học nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bồi dưỡng lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc và ý thức về bản sắc văn hóa cho thế hệ trẻ?
- A. Toán học.
- B. Ngoại ngữ.
- C. Lịch sử và Văn học Việt Nam.
- D. Khoa học tự nhiên.
Câu 30: Để đánh giá mức độ ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai đến văn hóa Việt Nam, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?
- A. Số lượng yếu tố văn hóa ngoại lai được du nhập.
- B. Mức độ phổ biến của văn hóa ngoại lai trong xã hội.
- C. Thời gian văn hóa ngoại lai tồn tại ở Việt Nam.
- D. Sự thay đổi về giá trị và bản sắc văn hóa cốt lõi của Việt Nam.