Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Về Cơ Thể Sống Và Hằng Tính Nội Môi - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Về Cơ Thể Sống Và Hằng Tính Nội Môi - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của cơ thể sống?
- A. Khả năng sinh sản
- B. Khả năng trao đổi chất
- C. Khả năng cảm ứng và vận động
- D. Tính trơ
Câu 2: Hằng tính nội môi được định nghĩa là:
- A. Khả năng duy trì sự ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể
- B. Khả năng thích ứng hoàn hảo với mọi biến đổi của môi trường
- C. Quá trình biến đổi liên tục môi trường bên trong để thích nghi
- D. Sự cân bằng tuyệt đối và bất biến của các chỉ số sinh lý
Câu 3: Cơ chế điều hòa ngược âm tính đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Tăng cường các biến đổi theo chiều hướng ban đầu
- B. Duy trì sự ổn định của các thông số nội môi
- C. Khuếch đại các phản ứng sinh học
- D. Tạo ra các đáp ứng nhanh chóng và mạnh mẽ
Câu 4: Trong cơ chế điều hòa ngược, bộ phận nào đóng vai trò phát hiện sự thay đổi của môi trường trong?
- A. Bộ phận nhận cảm (thụ thể)
- B. Trung tâm điều khiển
- C. Bộ phận đáp ứng (cơ quan phản ứng)
- D. Đường liên hệ ngược
Câu 5: Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tăng tiết mồ hôi để làm mát. Đây là ví dụ về cơ chế điều hòa:
- A. Ngược âm tính
- B. Ngược dương tính
- C. Tiến
- D. Hỗn hợp
Câu 6: Quá trình sinh con (chuyển dạ) là một ví dụ điển hình về điều hòa ngược dương tính. Điều gì KHÔNG đúng về cơ chế này trong quá trình sinh con?
- A. Sự co thắt tử cung kích thích giải phóng Oxytocin
- B. Oxytocin làm tăng cường độ và tần số co thắt tử cung
- C. Vòng phản hồi kết thúc khi em bé được sinh ra
- D. Cơ chế này hoạt động để ngăn chặn sự kiện ban đầu (sinh con)
Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên trong cơ thể?
- A. Máu
- B. Dịch kẽ
- C. Dịch bạch huyết
- D. Không khí trong phổi
Câu 8: Hệ thống nào trong cơ thể đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải?
- A. Hệ tiêu hóa
- B. Hệ tuần hoàn
- C. Hệ hô hấp
- D. Hệ bài tiết
Câu 9: Chức năng chính của hệ hô hấp trong duy trì hằng tính nội môi là:
- A. Tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng
- B. Loại bỏ chất thải chứa nitơ
- C. Cung cấp oxy và loại bỏ carbon dioxide
- D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
Câu 10: Hệ bài tiết đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hằng tính nội môi bằng cách:
- A. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào
- B. Loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nước, điện giải
- C. Điều hòa thân nhiệt qua da
- D. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
Câu 11: Điều gì xảy ra khi cơ thể mất khả năng duy trì hằng tính nội môi?
- A. Cơ thể trở nên khỏe mạnh hơn
- B. Các chức năng cơ thể hoạt động hiệu quả hơn
- C. Dẫn đến tình trạng bệnh lý
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể
Câu 12: Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một thông số nội môi được điều hòa chặt chẽ?
- A. Huyết áp
- B. pH máu
- C. Nồng độ glucose trong máu
- D. Chiều cao cơ thể
Câu 13: Hormone insulin đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa:
- A. Huyết áp
- B. Nồng độ glucose máu
- C. Thân nhiệt
- D. Nồng độ oxy trong máu
Câu 14: Khi cơ thể bị mất nước, cơ chế nào sẽ được kích hoạt để duy trì cân bằng nước?
- A. Tăng tiết hormone ADH (Vasopressin)
- B. Giảm tiết hormone Aldosterone
- C. Tăng tiết hormone Insulin
- D. Giảm nhịp tim và huyết áp
Câu 15: Phản xạ rụt tay lại khi chạm vào vật nóng là một ví dụ về:
- A. Phản xạ không điều kiện
- B. Phản xạ có điều kiện
- C. Phản xạ phức tạp
- D. Phản xạ học được
Câu 16: Trung tâm điều hòa thân nhiệt chính của cơ thể nằm ở:
- A. Vỏ não
- B. Tiểu não
- C. Vùng dưới đồi (hypothalamus)
- D. Hành não
Câu 17: Khi trời lạnh, cơ thể thực hiện cơ chế run cơ để tạo nhiệt. Bộ phận đáp ứng trong cơ chế điều hòa này là:
- A. Da
- B. Cơ vân
- C. Tuyến mồ hôi
- D. Mạch máu
Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc duy trì hằng tính nội môi?
- A. Đảm bảo tế bào hoạt động tối ưu
- B. Duy trì các chức năng sinh lý bình thường
- C. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển của cơ thể
- D. Tăng tốc độ lão hóa của cơ thể
Câu 19: Trong một thí nghiệm, khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao, nhịp thở tăng lên để loại bỏ CO2 dư thừa. Đây là ví dụ về điều hòa:
- A. Ngược âm tính
- B. Ngược dương tính
- C. Tiến
- D. Hỗn hợp
Câu 20: Loại dịch nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong dịch ngoại bào?
- A. Máu
- B. Dịch kẽ (dịch gian bào)
- C. Dịch bạch huyết
- D. Dịch não tủy
Câu 21: Điều gì KHÔNG đúng về phản xạ có điều kiện?
- A. Là phản xạ bẩm sinh, di truyền
- B. Được hình thành trong quá trình sống
- C. Có tính chất mềm dẻo, dễ thay đổi
- D. Trung tâm nằm ở vỏ não
Câu 22: Trong cơ chế điều hòa đường huyết, hormone glucagon có tác dụng:
- A. Giảm nồng độ glucose trong máu
- B. Tăng cường hấp thụ glucose vào tế bào
- C. Tăng phân giải glycogen ở gan
- D. Ức chế sản xuất glucose ở gan
Câu 23: Xét về khía cạnh tiến hóa, khả năng duy trì hằng tính nội môi có vai trò:
- A. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường
- B. Tăng khả năng thích nghi và tồn tại trong môi trường sống
- C. Hạn chế sự biến đổi của cơ thể
- D. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của môi trường bên ngoài
Câu 24: Một người bị sốt cao do nhiễm trùng. Cơ chế điều hòa thân nhiệt nào đang bị rối loạn?
- A. Điểm chuẩn nhiệt độ bị đặt lại ở mức cao hơn
- B. Cơ chế điều hòa ngược âm tính bị ức chế hoàn toàn
- C. Cơ chế điều hòa ngược dương tính hoạt động quá mức
- D. Khả năng nhận cảm nhiệt độ của cơ thể bị mất
Câu 25: Trong cơ chế điều hòa huyết áp, khi huyết áp tăng cao, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách:
- A. Tăng nhịp tim và co mạch
- B. Tăng nhịp thở và co mạch
- C. Giảm nhịp tim và giãn mạch
- D. Giảm nhịp thở và giãn mạch
Câu 26: Stress kéo dài có thể gây rối loạn hằng tính nội môi và dẫn đến nhiều bệnh tật. Điều này là do stress tác động chủ yếu lên hệ thống:
- A. Tiêu hóa
- B. Bài tiết
- C. Hô hấp
- D. Thần kinh và nội tiết
Câu 27: Điều hòa ngược dương tính có thể có lợi trong trường hợp nào sau đây?
- A. Điều hòa thân nhiệt
- B. Đông máu
- C. Điều hòa đường huyết
- D. Điều hòa huyết áp
Câu 28: Trong cơ thể, thông tin giữa các bộ phận trong cơ chế điều hòa thường được truyền đạt qua hai con đường chính là:
- A. Thần kinh và thể dịch (hormone)
- B. Tuần hoàn và hô hấp
- C. Tiêu hóa và bài tiết
- D. Cơ và xương
Câu 29: Khái niệm "môi trường bên trong cơ thể" (milieu intérieur) được đề xuất bởi nhà sinh lý học nào?
- A. Walter Cannon
- B. Claude Bernard
- C. Ivan Pavlov
- D. Charles Darwin
Câu 30: Sự khác biệt cơ bản giữa điều hòa thần kinh và điều hòa thể dịch là:
- A. Điều hòa thần kinh chỉ tác động lên cơ vân, còn thể dịch tác động lên cơ trơn
- B. Điều hòa thần kinh chỉ diễn ra ở động vật có xương sống, còn thể dịch ở cả động vật không xương sống
- C. Tốc độ và phạm vi tác động của tín hiệu
- D. Bản chất hóa học của chất truyền tin