Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Về Khoa Học Quản Lí - Đề 05
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Về Khoa Học Quản Lí - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, điều gì thể hiện sự quản trị hiệu quả?
- A. Tối đa hóa nguồn tài trợ từ các nhà hảo tâm.
- B. Đảm bảo tất cả các lớp học đều đạt sĩ số tối đa.
- C. Đạt được các mục tiêu giáo dục đã đề ra, nâng cao chất lượng học tập của học sinh.
- D. Duy trì chi phí hoạt động ở mức thấp nhất so với các tổ chức khác.
Câu 2: Một nhà quản lý dự án đang đối mặt với tình huống nguồn lực bị giới hạn nhưng thời hạn dự án không thay đổi. Kỹ năng quản trị nào sau đây sẽ quan trọng nhất để đảm bảo dự án hoàn thành thành công?
- A. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả với các thành viên dự án.
- B. Kỹ năng tổ chức và phân bổ nguồn lực, bao gồm thời gian, nhân lực và ngân sách.
- C. Kỹ năng giải quyết xung đột giữa các thành viên trong nhóm dự án.
- D. Kỹ năng đàm phán với nhà cung cấp để có được giá ưu đãi nhất.
Câu 3: Môi trường bên ngoài nào sau đây tạo ra nhiều cơ hội và thách thức nhất cho một công ty công nghệ trong việc phát triển sản phẩm mới?
- A. Môi trường kinh tế vĩ mô (lãi suất, lạm phát).
- B. Môi trường chính trị - pháp luật (luật sở hữu trí tuệ, chính sách thuế).
- C. Môi trường văn hóa - xã hội (thay đổi lối sống, giá trị).
- D. Môi trường công nghệ (xu hướng công nghệ mới, vòng đời sản phẩm ngắn).
Câu 4: Trong chức năng hoạch định, nhà quản lý cần xác định mục tiêu và lựa chọn các hành động để đạt mục tiêu đó. Điều gì sau đây là một mục tiêu "thông minh" (SMART) mà một công ty bán lẻ có thể đặt ra?
- A. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến thêm 15% trong quý tới.
- B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
- C. Mở rộng thị phần trên thị trường.
- D. Trở thành công ty bán lẻ hàng đầu.
Câu 5: Phân tích tình huống: Một công ty sản xuất nhận thấy chất lượng sản phẩm giảm sút và tỷ lệ phế phẩm tăng cao. Chức năng quản trị nào cần được tập trung cải thiện đầu tiên để giải quyết vấn đề này?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Kiểm tra (Controlling)
- D. Lãnh đạo (Leading)
Câu 6: Nhà quản lý cấp trung đóng vai trò cầu nối giữa cấp cao và cấp cơ sở. Loại quyết định nào sau đây thường do nhà quản lý cấp trung đưa ra?
- A. Quyết định chiến lược dài hạn (Strategic decisions).
- B. Quyết định chiến thuật và điều phối nguồn lực (Tactical and resource allocation decisions).
- C. Quyết định tác nghiệp hàng ngày (Operational decisions).
- D. Quyết định về tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức (Vision and mission decisions).
Câu 7: Trong các vai trò quản lý theo Mintzberg, vai trò "người đại diện" (figurehead) thuộc nhóm vai trò nào?
- A. Vai trò quan hệ con người (Interpersonal roles).
- B. Vai trò thông tin (Informational roles).
- C. Vai trò quyết định (Decisional roles).
- D. Vai trò kỹ thuật (Technical roles).
Câu 8: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý cấp cao khi họ phải đưa ra các quyết định chiến lược trong môi trường kinh doanh phức tạp và không chắc chắn?
- A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills).
- B. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills).
- C. Kỹ năng nhân sự (Human skills).
- D. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills).
Câu 9: Một tổ chức áp dụng cơ cấu tổ chức theo chức năng (functional structure). Ưu điểm chính của cơ cấu này là gì?
- A. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi thị trường.
- B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
- C. Chuyên môn hóa cao trong từng lĩnh vực chức năng.
- D. Tập trung vào khách hàng và sản phẩm cụ thể.
Câu 10: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản trị tổ chức có ý nghĩa gì?
- A. Mọi nhân viên phải phục tùng mệnh lệnh của cấp trên.
- B. Các quyết định quản lý phải được thống nhất trong toàn tổ chức.
- C. Mỗi nhân viên nên nhận lệnh từ nhiều cấp trên để đảm bảo hiệu quả.
- D. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo và nhận lệnh từ một cấp trên trực tiếp.
Câu 11: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và có khả năng tự quản lý?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership).
- B. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire leadership).
- C. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership).
- D. Lãnh đạo định hướng nhiệm vụ (Task-oriented leadership).
Câu 12: Động lực làm việc của nhân viên có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là "yếu tố duy trì" (hygiene factor)?
- A. Sự công nhận thành tích (Recognition).
- B. Cơ hội phát triển (Growth opportunities).
- C. Điều kiện làm việc (Working conditions).
- D. Trách nhiệm (Responsibility).
Câu 13: Trong quá trình kiểm tra, nhà quản lý so sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn đã đề ra. Nếu phát hiện có sự sai lệch đáng kể, bước tiếp theo nhà quản lý cần thực hiện là gì?
- A. Báo cáo sai lệch lên cấp trên.
- B. Chấp nhận sai lệch và tiếp tục quy trình.
- C. Điều chỉnh tiêu chuẩn cho phù hợp với kết quả thực tế.
- D. Phân tích nguyên nhân sai lệch và thực hiện các hành động điều chỉnh.
Câu 14: Phương pháp kiểm soát nào sau đây là "kiểm soát phòng ngừa" (feedforward control), nhằm ngăn chặn vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?
- A. Thiết lập các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng đầu vào.
- B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất.
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên định kỳ.
- D. Khắc phục sự cố máy móc sau khi xảy ra hỏng hóc.
Câu 15: Trong quá trình ra quyết định, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?
- A. Lựa chọn giải pháp tốt nhất.
- B. Xác định và phân tích vấn đề.
- C. Đánh giá các phương án giải quyết.
- D. Thực hiện và theo dõi quyết định.
Câu 16: Loại hình kế hoạch nào sau đây có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất trong tổ chức?
- A. Kế hoạch tác nghiệp (Operational plan).
- B. Kế hoạch chiến thuật (Tactical plan).
- C. Kế hoạch chiến lược (Strategic plan).
- D. Kế hoạch ngắn hạn (Short-term plan).
Câu 17: Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản trị chiến lược. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Các yếu tố bên ngoài tổ chức gây bất lợi.
- B. Các yếu tố bên ngoài tổ chức tạo cơ hội phát triển.
- C. Các yếu điểm bên trong tổ chức cần khắc phục.
- D. Các lợi thế và năng lực đặc biệt của tổ chức so với đối thủ.
Câu 18: Văn hóa tổ chức có vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi và giá trị của nhân viên. Văn hóa tổ chức được hình thành và duy trì thông qua yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Quy định và chính sách của công ty.
- B. Giá trị, niềm tin và hành vi được lãnh đạo và nhân viên chia sẻ.
- C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống phân cấp.
- D. Môi trường làm việc vật chất và trang thiết bị.
Câu 19: Trong giao tiếp quản lý, điều gì sau đây là rào cản giao tiếp "về ngữ nghĩa" (semantic barrier)?
- A. Tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
- B. Sự khác biệt về văn hóa giữa người gửi và người nhận.
- C. Sử dụng từ ngữ chuyên môn khó hiểu đối với người nhận.
- D. Thiếu phản hồi từ người nhận thông tin.
Câu 20: Mô hình quản lý theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives) tập trung vào điều gì?
- A. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và có sự tham gia của nhân viên để đạt được mục tiêu chung của tổ chức.
- B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
- D. Xây dựng cơ cấu tổ chức linh hoạt.
Câu 21: So sánh giữa quản lý và lãnh đạo, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Quản lý tập trung vào con người, lãnh đạo tập trung vào công việc.
- B. Quản lý tập trung vào duy trì trật tự và ổn định, lãnh đạo tập trung vào tạo ra sự thay đổi và định hướng.
- C. Quản lý cần thiết cho mọi tổ chức, lãnh đạo chỉ cần thiết cho doanh nghiệp.
- D. Quản lý đòi hỏi kỹ năng chuyên môn, lãnh đạo đòi hỏi kỹ năng mềm.
Câu 22: Trong các nguyên tắc quản trị của Fayol, nguyên tắc nào đề cao sự công bằng và đối xử bình đẳng với nhân viên?
- A. Nguyên tắc chuyên môn hóa (Division of work).
- B. Nguyên tắc quyền hạn và trách nhiệm (Authority and responsibility).
- C. Nguyên tắc công bằng (Equity).
- D. Nguyên tắc kỷ luật (Discipline).
Câu 23: Theo lý thuyết Z của Ouchi, đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về tổ chức kiểu Z?
- A. Làm việc nhóm và hợp tác.
- B. Cam kết lâu dài của nhân viên với tổ chức.
- C. Đánh giá và thăng tiến chậm.
- D. Cá nhân hóa trách nhiệm và quyền hạn.
Câu 24: Phương pháp dự báo nào sau đây thuộc nhóm "định tính" (qualitative forecasting)?
- A. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis).
- B. Phương pháp Delphi (Delphi method).
- C. Hồi quy tuyến tính (Linear regression).
- D. Trung bình động (Moving average).
Câu 25: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Lewin có ý nghĩa gì?
- A. Nhận thức sự cần thiết phải thay đổi.
- B. Thực hiện các thay đổi và thử nghiệm.
- C. Ổn định và duy trì trạng thái mới sau thay đổi.
- D. Đánh giá kết quả của quá trình thay đổi.
Câu 26: Tổ chức học tập (learning organization) là tổ chức có khả năng gì nổi bật?
- A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- B. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật.
- C. Xây dựng văn hóa cạnh tranh nội bộ.
- D. Liên tục học hỏi, đổi mới và thích ứng với môi trường.
Câu 27: Khía cạnh "trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) bao gồm phạm vi nào rộng hơn?
- A. Trách nhiệm đối với các bên liên quan, bao gồm cả cộng đồng và môi trường.
- B. Trách nhiệm pháp lý và đạo đức.
- C. Trách nhiệm kinh tế và lợi nhuận.
- D. Trách nhiệm đối với cổ đông và nhà đầu tư.
Câu 28: Trong quản lý rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Liệt kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
- B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro khác nhau.
- C. Xây dựng kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro.
- D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong quá trình thực hiện dự án.
Câu 29: Điều gì thể hiện tính "hiệu quả" (effectiveness) trong quản lý?
- A. Sử dụng tối thiểu nguồn lực để đạt mục tiêu.
- B. Hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- C. Làm đúng việc cần làm để đạt mục tiêu.
- D. Tuân thủ quy trình và quy định.
Câu 30: Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với nhà quản lý quốc tế là gì?
- A. Quản lý nguồn nhân lực tại một quốc gia.
- B. Xây dựng chiến lược marketing toàn cầu.
- C. Điều chỉnh hoạt động sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.
- D. Quản lý sự đa dạng văn hóa và thích ứng với môi trường kinh doanh khác biệt giữa các quốc gia.