Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Về Khoa Học Quản Lí - Đề 06
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Về Khoa Học Quản Lí - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, nhà quản lý hiện đại cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào để dẫn dắt tổ chức vượt qua sự không chắc chắn và đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững?
- A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn sâu
- B. Kỹ năng tư duy chiến lược và giải quyết vấn đề
- C. Kỹ năng giao tiếp và xây dựng quan hệ
- D. Kỹ năng kiểm soát tài chính chặt chẽ
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng đang gặp tình trạng hàng tồn kho tăng cao do dự báo nhu cầu thị trường không chính xác. Chức năng quản trị nào cần được tập trung cải thiện đầu tiên để giải quyết vấn đề này?
- A. Hoạch định
- B. Tổ chức
- C. Lãnh đạo
- D. Kiểm soát
Câu 3: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của một chuỗi nhà hàng, quản lý khu vực quyết định áp dụng tiêu chuẩn hóa quy trình chế biến món ăn và dịch vụ. Biện pháp này thuộc về chức năng quản trị nào?
- A. Hoạch định
- B. Tổ chức
- C. Lãnh đạo
- D. Kiểm soát
Câu 4: Trong một dự án phần mềm, trưởng nhóm dự án thường xuyên tổ chức các buổi họp nhóm để lắng nghe ý kiến, giải quyết xung đột và tạo động lực cho các thành viên. Vai trò quản lý nào được thể hiện rõ nhất ở đây?
- A. Vai trò thông tin
- B. Vai trò quyết định
- C. Vai trò tương giao (lãnh đạo)
- D. Vai trò kiểm soát
Câu 5: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục cần quản lý hiệu quả nhất nguồn lực nào để đảm bảo sứ mệnh hỗ trợ học sinh có hoàn cảnh khó khăn được thực hiện bền vững?
- A. Nguồn lực vật chất (cơ sở vật chất, trang thiết bị)
- B. Nguồn lực con người (đội ngũ giáo viên, nhân viên)
- C. Nguồn lực thông tin (dữ liệu học sinh, chương trình học)
- D. Nguồn lực tài chính (quỹ tài trợ, ngân sách hoạt động)
Câu 6: Phân tích tình huống sau: Một doanh nghiệp mới thành lập đặt mục tiêu tăng trưởng doanh thu 20% trong năm đầu tiên. Mục tiêu này đang thể hiện yêu cầu nào của một mục tiêu quản trị hiệu quả?
- A. Tính rõ ràng (Specific)
- B. Tính đo lường được (Measurable)
- C. Tính khả thi (Achievable)
- D. Tính định hướng kết quả (Result-oriented)
Câu 7: Nhà quản lý cấp trung đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa cấp quản lý cao nhất và cấp cơ sở. Chức năng quản trị nào được nhà quản lý cấp trung thực hiện chủ yếu?
- A. Hoạch định chiến lược dài hạn
- B. Kiểm soát toàn bộ hoạt động tài chính
- C. Triển khai kế hoạch và điều phối nguồn lực
- D. Đưa ra quyết định tác nghiệp hàng ngày
Câu 8: Trong quá trình kiểm soát, nhà quản lý so sánh kết quả thực tế với tiêu chuẩn đã đặt ra và phát hiện ra sự sai lệch đáng kể. Bước tiếp theo nhà quản lý cần thực hiện là gì?
- A. Báo cáo sai lệch lên cấp trên
- B. Điều chỉnh tiêu chuẩn cho phù hợp thực tế
- C. Ghi nhận sai lệch và tiếp tục quy trình
- D. Phân tích nguyên nhân và điều chỉnh hành động
Câu 9: Một doanh nghiệp áp dụng mô hình quản lý theo chức năng, chia thành các bộ phận như Marketing, Sản xuất, Tài chính, Nhân sự. Ưu điểm chính của mô hình này là gì?
- A. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng lĩnh vực
- B. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi thị trường
- C. Phối hợp dễ dàng giữa các bộ phận chức năng
- D. Tập trung vào kết quả cuối cùng và trách nhiệm rõ ràng
Câu 10: Phong cách lãnh đạo dân chủ được đánh giá cao trong môi trường làm việc nhóm và sáng tạo. Đặc điểm nổi bật của phong cách lãnh đạo này là gì?
- A. Nhà lãnh đạo độc đoán, kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động
- B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia và hợp tác của nhân viên
- C. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn cho nhân viên tự quyết định
- D. Nhà lãnh đạo tập trung vào mục tiêu và phớt lờ ý kiến nhân viên
Câu 11: Để xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ, nhà quản lý cần chú trọng yếu tố nào nhất trong các hoạt động hàng ngày?
- A. Xây dựng hệ thống quy tắc và quy định chặt chẽ
- B. Tổ chức các sự kiện văn hóa thường xuyên
- C. Giao tiếp và hành động nhất quán với giá trị cốt lõi
- D. Tuyên truyền về văn hóa tổ chức trên các kênh truyền thông
Câu 12: Ma trận SWOT là công cụ hữu ích trong phân tích chiến lược. Yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) trong SWOT thể hiện điều gì?
- A. Năng lực và lợi thế bên trong tổ chức
- B. Yếu tố bất lợi từ môi trường bên ngoài
- C. Cơ hội phát triển từ thị trường
- D. Nguy cơ tiềm ẩn từ đối thủ cạnh tranh
Câu 13: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích rủi ro dự án
- B. Quản lý chi phí dự án
- C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
- D. Phân công công việc cho thành viên dự án
Câu 14: Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) trong quản lý tổ chức có nghĩa là gì?
- A. Mọi quyết định phải được thống nhất trong toàn tổ chức
- B. Mỗi nhân viên chỉ nhận lệnh từ một cấp trên trực tiếp
- C. Các bộ phận phải thống nhất về mục tiêu và kế hoạch
- D. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau
Câu 15: Doanh nghiệp X đang xem xét mở rộng thị trường sang khu vực nông thôn, nơi có thu nhập bình quân thấp hơn thành thị. Chiến lược Marketing phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Tập trung vào sản phẩm cao cấp và định giá cao
- B. Chiến lược Marketing đại trà trên các kênh truyền thông lớn
- C. Xây dựng thương hiệu sang trọng và đẳng cấp
- D. Cung cấp sản phẩm giá cả phải chăng, chú trọng giá trị sử dụng
Câu 16: Trong quản lý nhân sự, quá trình "Tuyển dụng" (Recruitment) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Thu hút số lượng lớn ứng viên tiềm năng
- B. Lựa chọn ứng viên phù hợp nhất với vị trí
- C. Đánh giá năng lực và kỹ năng của ứng viên
- D. Giới thiệu về công ty và vị trí tuyển dụng
Câu 17: Một nhà quản lý nhận thấy hiệu suất làm việc của nhân viên giảm sút. Để cải thiện tình hình, biện pháp "Động viên" (Motivation) nên tập trung vào yếu tố nào?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ
- B. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của nhân viên
- C. Đưa ra hình phạt nghiêm khắc đối với vi phạm
- D. Thay đổi cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc
Câu 18: Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ" (Cash Flow Statement) cung cấp thông tin quan trọng về điều gì?
- A. Tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp
- B. Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
- C. Dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp
- D. Khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng vốn
Câu 19: Một doanh nghiệp sản xuất muốn giảm chi phí sản xuất. Giải pháp "Quản lý chất lượng toàn diện" (TQM) có thể đóng góp như thế nào?
- A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ hiện đại
- B. Giảm lương và phúc lợi của nhân viên
- C. Tăng sản lượng sản xuất để đạt kinh tế quy mô
- D. Giảm thiểu sai sót và lãng phí trong quá trình sản xuất
Câu 20: "Đạo đức kinh doanh" (Business Ethics) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp?
- A. Giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
- B. Xây dựng uy tín và lòng tin, đảm bảo phát triển bền vững
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế
- D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và kiện tụng
Câu 21: Trong môi trường cạnh tranh gay gắt, "Đổi mới sáng tạo" (Innovation) trở thành yếu tố then chốt để doanh nghiệp làm gì?
- A. Giảm thiểu chi phí hoạt động
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng
- C. Tạo lợi thế cạnh tranh và thích ứng với thị trường
- D. Mở rộng quy mô sản xuất và thị phần
Câu 22: "Lý thuyết Z" về quản lý tập trung vào yếu tố nào để nâng cao năng suất và sự gắn kết của nhân viên?
- A. Cơ cấu tổ chức phân cấp và kiểm soát chặt chẽ
- B. Hệ thống thưởng phạt rõ ràng và nghiêm ngặt
- C. Chuyên môn hóa cao và phân công công việc chi tiết
- D. Văn hóa tổ chức, sự tin tưởng và phát triển nhân viên
Câu 23: "Mục tiêu SMART" là công cụ hữu ích trong quản lý mục tiêu. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Relevant (Tính liên quan)
- B. Rewarding (Tính khen thưởng)
- C. Realistic (Tính thực tế)
- D. Recordable (Tính ghi nhận được)
Câu 24: Nhà quản lý cấp cơ sở (tuyến đầu) thường dành nhiều thời gian nhất cho hoạt động quản trị nào?
- A. Điều hành và giám sát công việc hàng ngày
- B. Hoạch định chiến lược và chính sách
- C. Xây dựng cơ cấu tổ chức và quy trình
- D. Đàm phán và xây dựng quan hệ đối tác
Câu 25: Trong quá trình ra quyết định, bước "Xác định vấn đề" có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giúp nhà quản lý tiết kiệm thời gian
- B. Định hướng đúng cho toàn bộ quá trình ra quyết định
- C. Đảm bảo quyết định được thực hiện nhanh chóng
- D. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quyết định
Câu 26: Một tổ chức áp dụng "Cơ cấu tổ chức ma trận" để quản lý dự án. Ưu điểm nổi bật của cơ cấu này là gì?
- A. Đơn giản và dễ quản lý
- B. Tập trung quyền lực vào một người quản lý
- C. Sử dụng linh hoạt và hiệu quả nguồn lực
- D. Đảm bảo tính chuyên môn hóa cao
Câu 27: Để giao tiếp hiệu quả trong tổ chức đa văn hóa, nhà quản lý cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và thuật ngữ chuẩn
- B. Giao tiếp nhanh chóng và trực tiếp
- C. Tập trung vào mục tiêu công việc, bỏ qua yếu tố cá nhân
- D. Hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt văn hóa
Câu 28: "Quản lý rủi ro" (Risk Management) là quá trình quan trọng trong quản lý doanh nghiệp. Mục tiêu chính của quản lý rủi ro là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong hoạt động
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến doanh nghiệp
- C. Chuyển giao rủi ro cho đối tác hoặc bên thứ ba
- D. Tận dụng rủi ro để tạo ra cơ hội phát triển
Câu 29: Trong môi trường kinh doanh số, "Chuyển đổi số" (Digital Transformation) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin
- B. Thay thế hoàn toàn nhân lực bằng tự động hóa
- C. Nâng cao hiệu quả, đổi mới và tăng cường cạnh tranh
- D. Hạn chế rủi ro bảo mật thông tin và dữ liệu
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một bộ phận, nhà quản lý thường sử dụng chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs). KPIs cần đáp ứng yêu cầu nào để mang lại giá trị?
- A. Dễ dàng thu thập và đo lường
- B. Được chấp nhận bởi tất cả nhân viên
- C. Phản ánh đầy đủ mọi khía cạnh hoạt động
- D. Liên kết với mục tiêu chiến lược và đo lường yếu tố then chốt