Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Về Khoa Học Quản Lí - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Về Khoa Học Quản Lí bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực khan hiếm, nhà quản trị cần đưa ra quyết định phân bổ nguồn lực một cách tối ưu. Tình huống này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong quản trị?
- A. Tính hiệu quả (Effectiveness)
- B. Tính kinh tế (Economy/Efficiency)
- C. Tính thích ứng (Adaptability)
- D. Tính bền vững (Sustainability)
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em quyết định mở rộng thị trường sang các nước đang phát triển. Đây là ví dụ về chức năng nào của quản trị?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 3: Để nâng cao tinh thần làm việc nhóm, trưởng phòng Marketing tổ chức buổi team-building cuối tuần cho nhân viên. Hành động này thể hiện kỹ năng quản trị nào?
- A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical Skills)
- B. Kỹ năng tư duy (Conceptual Skills)
- C. Kỹ năng nhân sự (Human Skills)
- D. Kỹ năng ra quyết định (Decision-making Skills)
Câu 4: Mô hình quản trị theo kiểu "cây gậy và củ cà rốt" ( thưởng/ phạt) dựa trên trường phái quản trị nào?
- A. Quản trị hành chính (Administrative Management)
- B. Quản trị khoa học (Scientific Management)
- C. Quản trị nhân sự (Human Relations Management)
- D. Quản trị hệ thống (Systems Management)
Câu 5: Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, CEO là người phát ngôn chính thức của công ty. Vai trò này thuộc nhóm vai trò quản trị nào theo Mintzberg?
- A. Vai trò liên nhân (Interpersonal Roles)
- B. Vai trò quyết định (Decisional Roles)
- C. Vai trò lãnh đạo (Leadership Roles)
- D. Vai trò thông tin (Informational Roles)
Câu 6: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động hiệu quả khi đạt được mục tiêu xã hội với chi phí thấp nhất. Tiêu chí đánh giá hiệu quả này nhấn mạnh vào khía cạnh nào của quản trị?
- A. Hiệu quả và kinh tế (Effectiveness and Efficiency)
- B. Chỉ hiệu quả (Effectiveness only)
- C. Chỉ kinh tế (Efficiency only)
- D. Tính đổi mới và sáng tạo (Innovation and Creativity)
Câu 7: Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hành động khắc phục hiệu quả?
- A. Đo lường kết quả thực tế
- B. So sánh với tiêu chuẩn
- C. Phân tích nguyên nhân sai lệch
- D. Thực hiện hành động khắc phục
Câu 8: Mô hình SWOT được sử dụng chủ yếu trong chức năng quản trị nào?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 9: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc có tính kỷ luật cao và quy trình rõ ràng?
- A. Lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)
- B. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
- C. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire Leadership)
- D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
Câu 10: Trong ma trận BCG, "ngôi sao" là những sản phẩm/dịch vụ có đặc điểm gì?
- A. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường thấp
- B. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường cao
- C. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường cao
- D. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường thấp
Câu 11: Cơ cấu tổ chức trực tuyến - chức năng (line-functional structure) thường được áp dụng cho loại hình tổ chức nào?
- A. Tổ chức nhỏ, khởi nghiệp
- B. Tổ chức quy mô vừa và lớn, ổn định
- C. Tổ chức dự án, tạm thời
- D. Tổ chức phi lợi nhuận, tình nguyện
Câu 12: Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là bậc cao nhất?
- A. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
- B. Nhu cầu xã hội (Social needs)
- C. Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs)
- D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
Câu 13: Trong môi trường kinh doanh biến động, nhà quản trị cần ưu tiên phát triển kỹ năng nào nhất?
- A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
- B. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
- C. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
- D. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)
Câu 14: Hình thức kiểm soát nào mang tính phòng ngừa, được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra?
- A. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
- B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
- C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
- D. Tự kiểm soát (Self-control)
Câu 15: Nguyên tắc "quyền hạn đi đôi với trách nhiệm" thuộc trường phái quản trị nào?
- A. Quản trị khoa học (Scientific Management)
- B. Quản trị nhân sự (Human Relations Management)
- C. Quản trị hành chính (Administrative Management)
- D. Quản trị định lượng (Quantitative Management)
Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô của tổ chức?
- A. Văn hóa doanh nghiệp
- B. Năng lực nhân viên
- C. Cơ cấu tổ chức
- D. Lãi suất ngân hàng
Câu 17: Phương pháp "Brainstorming" thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
- A. Xác định vấn đề
- B. Phát triển các phương án
- C. Lựa chọn phương án
- D. Đánh giá kết quả
Câu 18: Loại hình kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất?
- A. Kế hoạch chiến lược (Strategic plan)
- B. Kế hoạch tác nghiệp (Operational plan)
- C. Kế hoạch trung hạn (Tactical plan)
- D. Kế hoạch ngắn hạn (Short-term plan)
Câu 19: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích rủi ro dự án
- B. Tính toán chi phí dự án
- C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
- D. Quản lý nguồn nhân lực dự án
Câu 20: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) có ý nghĩa gì trong tổ chức?
- A. Mọi nhân viên đều có quyền ra quyết định
- B. Mỗi nhân viên chỉ chịu trách nhiệm trước một cấp trên
- C. Các cấp quản lý phối hợp ra quyết định
- D. Quyền lực tập trung vào một người lãnh đạo
Câu 21: Trong giao tiếp quản trị, yếu tố "kênh truyền thông" đề cập đến điều gì?
- A. Nội dung thông điệp
- B. Người gửi và người nhận thông điệp
- C. Phương tiện truyền tải thông điệp
- D. Phản hồi từ người nhận thông điệp
Câu 22: Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tập trung vào yếu tố nào của quản trị?
- A. Quản lý tài chính
- B. Quản lý nhân sự
- C. Quản lý marketing
- D. Quản lý quy trình và chất lượng
Câu 23: Phong cách lãnh đạo "quan tâm đến con người và quan tâm đến sản xuất" ở mức cao nhất thuộc mô hình lưới quản trị nào?
- A. Phong cách quản lý nghèo nàn (Impoverished Management)
- B. Phong cách quản lý nhóm (Team Management)
- C. Phong cách quản lý nhiệm vụ (Task Management)
- D. Phong cách quản lý câu lạc bộ (Country Club Management)
Câu 24: Trong quản trị sự thay đổi, giai đoạn "đóng băng" (freezing) có ý nghĩa gì?
- A. Nhận thức sự cần thiết thay đổi
- B. Thực hiện các thay đổi
- C. Ổn định và duy trì thay đổi
- D. Đánh giá hiệu quả thay đổi
Câu 25: Mục tiêu SMART là tiêu chí đánh giá mục tiêu hiệu quả. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Có thể đo lường (Measurable)
- B. Tính liên quan (Relevant)
- C. Có thể đạt được (Achievable)
- D. Giới hạn thời gian (Time-bound)
Câu 26: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter phân tích yếu tố nào?
- A. Môi trường ngành (Industry environment)
- B. Môi trường nội bộ (Internal environment)
- C. Môi trường vĩ mô (Macro environment)
- D. Môi trường vi mô (Micro environment)
Câu 27: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) dùng để làm gì?
- A. Liệt kê các rủi ro tiềm ẩn
- B. Đo lường xác suất rủi ro
- C. Đánh giá và phân loại mức độ rủi ro
- D. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
Câu 28: Hạn chế lớn nhất của phương pháp ra quyết định theo nhóm là gì?
- A. Thiếu tính sáng tạo
- B. Dễ bị ảnh hưởng bởi số đông
- C. Giảm trách nhiệm cá nhân
- D. Tốn nhiều thời gian
Câu 29: Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp
- B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin
- C. Giảm chi phí sản xuất
- D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp
Câu 30: Trong môi trường làm việc từ xa (remote working), nhà quản lý cần chú trọng nhất đến kỹ năng lãnh đạo nào?
- A. Kỹ năng kiểm soát chi tiết công việc
- B. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn sâu
- C. Kỹ năng giao tiếp và tạo động lực từ xa
- D. Kỹ năng quản lý thời gian cá nhân