Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Về Khoa Học Quản Lí - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Về Khoa Học Quản Lí - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong môi trường kinh doanh hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình các quyết định quản trị của một tổ chức?
- A. Cơ cấu tổ chức nội bộ
- B. Nguồn lực tài chính hiện có
- C. Mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn
- D. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thông tin
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy doanh số bán hàng giảm sút đáng kể trong quý vừa qua. Theo quy trình kiểm soát trong quản trị, bước đầu tiên mà nhà quản lý cần thực hiện là gì?
- A. Thiết lập tiêu chuẩn hiệu suất để so sánh
- B. Đánh giá và so sánh hiệu suất thực tế với tiêu chuẩn
- C. Thực hiện các biện pháp điều chỉnh để khắc phục sai lệch
- D. Thu thập dữ liệu về hiệu suất thực tế
Câu 3: Phân tích SWOT là một công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của quá trình quản trị chiến lược?
- A. Thực thi chiến lược
- B. Phân tích môi trường và xác định mục tiêu
- C. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
- D. Đo lường hiệu quả chiến lược
Câu 4: Nhà quản lý cấp trung đóng vai trò cầu nối giữa cấp cao và cấp cơ sở. Chức năng quản trị nào sau đây thường được nhà quản lý cấp trung ưu tiên thực hiện?
- A. Hoạch định chiến lược dài hạn
- B. Kiểm soát hoạt động tác nghiệp hàng ngày
- C. Điều phối nguồn lực và triển khai kế hoạch
- D. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh tổ chức
Câu 5: Trong các kỹ năng quản trị, kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý cấp cao khi phải đưa ra các quyết định phức tạp và có tính chiến lược?
- A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn
- B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
- C. Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả
- D. Kỹ năng tư duy chiến lược và phân tích hệ thống
Câu 6: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục muốn mở rộng quy mô hoạt động. Mục tiêu quản trị hàng đầu của tổ chức này nên là gì?
- A. Tối đa hóa doanh thu từ các hoạt động
- B. Nâng cao chất lượng và mở rộng phạm vi dịch vụ giáo dục
- C. Cắt giảm chi phí hoạt động để tăng thặng dư tài chính
- D. Tăng cường quảng bá hình ảnh để thu hút tài trợ
Câu 7: Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với một nhóm nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự giác và chủ động trong công việc?
- A. Lãnh đạo độc đoán
- B. Lãnh đạo chỉ thị
- C. Lãnh đạo ủy quyền
- D. Lãnh đạo quan liêu
Câu 8: Nguyên tắc “thống nhất chỉ huy” (unity of command) trong quản trị tổ chức nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo mỗi nhân viên chỉ chịu trách nhiệm báo cáo cho một cấp trên duy nhất
- B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng khác nhau
- C. Phân chia công việc một cách rõ ràng và chuyên môn hóa
- D. Tập trung quyền lực vào tay người lãnh đạo cao nhất
Câu 9: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo quyết định được thực thi hiệu quả?
- A. Xác định vấn đề và mục tiêu
- B. Phân tích và đánh giá các phương án
- C. Lựa chọn phương án tối ưu
- D. Tổ chức thực hiện và kiểm tra đánh giá
Câu 10: Mô hình quản trị theo mục tiêu (MBO - Management by Objectives) nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây để nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức?
- A. Tăng cường kiểm soát từ cấp trên
- B. Sự tham gia của nhân viên vào việc thiết lập mục tiêu
- C. Cải tiến quy trình làm việc liên tục
- D. Sử dụng công nghệ thông tin hiện đại
Câu 11: Khi một nhà quản lý thực hiện chức năng lãnh đạo, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò truyền cảm hứng và động viên nhân viên?
- A. Phân công công việc và giao nhiệm vụ
- B. Xây dựng kế hoạch và ngân sách
- C. Ghi nhận thành tích và khen thưởng kịp thời
- D. Giám sát tiến độ và đánh giá hiệu suất
Câu 12: Loại hình cơ cấu tổ chức nào sau đây phù hợp nhất với các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định, ít biến động và sản phẩm dịch vụ không đa dạng?
- A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
- B. Cơ cấu ma trận
- C. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
- D. Cơ cấu tổ chức theo chiều ngang
Câu 13: Trong quản trị rủi ro, giai đoạn “đánh giá rủi ro” bao gồm những hoạt động chính nào?
- A. Xác định rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó
- B. Phân tích khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng của rủi ro
- C. Triển khai các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro
- D. Giám sát và kiểm soát rủi ro trong quá trình hoạt động
Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa hiệu quả (effectiveness) và hiệu suất (efficiency) trong quản trị là gì?
- A. Hiệu quả tập trung vào kết quả, hiệu suất tập trung vào chi phí
- B. Hiệu quả đo lường mức độ đạt mục tiêu, hiệu suất đo lường chất lượng công việc
- C. Hiệu quả liên quan đến mục tiêu dài hạn, hiệu suất liên quan đến mục tiêu ngắn hạn
- D. Hiệu quả là làm đúng việc, hiệu suất là làm việc đó một cách đúng đắn
Câu 15: Phương pháp dự báo nào sau đây thường được sử dụng để dự báo doanh số bán hàng dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường?
- A. Phương pháp Delphi
- B. Phân tích kịch bản
- C. Phân tích chuỗi thời gian
- D. Nghiên cứu thị trường
Câu 16: Văn hóa tổ chức có vai trò như thế nào đối với sự thành công của một doanh nghiệp?
- A. Văn hóa tổ chức chỉ ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của nhân viên
- B. Văn hóa tổ chức định hướng giá trị, hành vi và tạo lợi thế cạnh tranh
- C. Văn hóa tổ chức không có vai trò đáng kể trong môi trường kinh doanh hiện đại
- D. Văn hóa tổ chức chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn
Câu 17: Trong quản trị nhân sự, hoạt động tuyển dụng và lựa chọn nhân viên nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm chi phí lương thưởng
- B. Tăng số lượng nhân viên
- C. Đảm bảo tuân thủ luật lao động
- D. Thu hút và lựa chọn được nhân sự phù hợp với yêu cầu công việc
Câu 18: Lý thuyết hệ thống trong quản trị xem xét tổ chức như một hệ thống mở, có nghĩa là gì?
- A. Tổ chức hoạt động độc lập với môi trường bên ngoài
- B. Các bộ phận trong tổ chức hoạt động tách rời nhau
- C. Tổ chức tương tác và chịu ảnh hưởng của môi trường bên ngoài
- D. Tổ chức tự cung tự cấp về mọi nguồn lực
Câu 19: Trong giao tiếp quản trị, kênh giao tiếp phi chính thức (grapevine) thường phát sinh do nguyên nhân nào?
- A. Yêu cầu của cấp trên về báo cáo nhanh chóng
- B. Thiếu thông tin chính thức và nhu cầu trao đổi của nhân viên
- C. Quy định của tổ chức về bảo mật thông tin
- D. Sự can thiệp của các yếu tố bên ngoài tổ chức
Câu 20: Một doanh nghiệp quyết định áp dụng chiến lược khác biệt hóa sản phẩm. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp sẽ tập trung vào điều gì?
- A. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ
- B. Giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá
- C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp
- D. Mở rộng thị phần bằng cách xâm nhập thị trường mới
Câu 21: Kiểm soát phản hồi (feedback control) là loại hình kiểm soát được thực hiện khi nào trong quy trình quản trị?
- A. Trước khi hoạt động bắt đầu
- B. Trong khi hoạt động đang diễn ra
- C. Sau khi hoạt động kết thúc
- D. Song song với hoạt động
Câu 22: Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên hai tiêu chí chính nào?
- A. Lợi nhuận và rủi ro
- B. Tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối
- C. Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng doanh thu
- D. Năng lực cạnh tranh và lợi thế chi phí
Câu 23: Động lực làm việc nội tại (intrinsic motivation) của nhân viên xuất phát từ yếu tố nào?
- A. Phần thưởng tài chính và sự thăng tiến
- B. Áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên
- C. Sự công nhận và khen ngợi từ bên ngoài
- D. Sự yêu thích công việc và cảm giác thỏa mãn cá nhân
Câu 24: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc
- B. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó
- C. Tính toán chi phí và ngân sách dự án
- D. Xác định các bên liên quan và phân công trách nhiệm
Câu 25: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô và có ảnh hưởng đến hoạt động quản trị của mọi tổ chức?
- A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
- B. Khách hàng mục tiêu
- C. Chính sách pháp luật của nhà nước
- D. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
Câu 26: Phong cách quản lý dân chủ (democratic management style) có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát
- B. Tăng cường sự tham gia và phát huy sáng kiến của nhân viên
- C. Đảm bảo kỷ luật và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình
- D. Tập trung quyền lực vào người quản lý
Câu 27: Trong các chức năng cơ bản của quản trị, chức năng “tổ chức” (organizing) tập trung vào việc gì?
- A. Xác định mục tiêu và xây dựng kế hoạch hành động
- B. Đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả
- C. Động viên và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc
- D. Phân bổ nguồn lực và thiết lập cơ cấu quan hệ trong tổ chức
Câu 28: Để nâng cao hiệu quả hoạt động nhóm làm việc, nhà quản lý cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
- A. Cạnh tranh giữa các thành viên
- B. Quy mô nhóm càng lớn càng tốt
- C. Xây dựng sự tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên
- D. Kiểm soát chặt chẽ từng thành viên
Câu 29: Quản trị chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management) là một triết lý quản trị tập trung vào điều gì?
- A. Không ngừng cải tiến chất lượng và thỏa mãn khách hàng
- B. Kiểm soát chất lượng sản phẩm ở khâu cuối cùng
- C. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng
- D. Tập trung vào chất lượng sản phẩm mà không cần quan tâm đến quy trình
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với nhà quản lý quốc tế là gì?
- A. Sự khác biệt về múi giờ và khoảng cách địa lý
- B. Quản lý sự đa dạng văn hóa và khác biệt về pháp luật
- C. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp
- D. Cạnh tranh từ các doanh nghiệp trong nước