Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Cương Y Học Lao Động – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của Y học lao động là gì?

  • A. Tối đa hóa năng suất lao động.
  • B. Giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp liên quan đến sức khỏe người lao động.
  • C. Bảo vệ và nâng cao sức khỏe người lao động, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của sản xuất.
  • D. Điều trị hiệu quả các bệnh liên quan đến môi trường làm việc.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trụ cột chính của Y học lao động?

  • A. Vệ sinh lao động và môi trường.
  • B. Sinh lý lao động và Ergonomics.
  • C. Bệnh nghề nghiệp và quản lý sức khỏe.
  • D. Marketing sản phẩm y tế.

Câu 3: Trong bối cảnh một nhà máy sản xuất hóa chất, việc thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho người lao động có vai trò quan trọng nhất nào sau đây?

  • A. Đánh giá mức độ hài lòng của người lao động với công việc.
  • B. Phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh nghề nghiệp và bệnh liên quan đến môi trường làm việc để có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • C. Cung cấp dữ liệu để cải thiện năng suất lao động.
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.

Câu 4: Ergonomics, hay Công thái học, tập trung nghiên cứu về mối quan hệ giữa:

  • A. Người lao động và máy móc sản xuất để tăng năng suất.
  • B. Các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
  • C. Con người, công việc và môi trường làm việc, nhằm tối ưu hóa hiệu suất, an toàn và sức khỏe.
  • D. Chi phí sản xuất và lợi nhuận trong môi trường lao động.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thuộc về phòng ngừa cấp 1 trong Y học lao động?

  • A. Loại bỏ hoặc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ gây hại tại nơi làm việc.
  • B. Khám sàng lọc bệnh nghề nghiệp định kỳ.
  • C. Điều trị và phục hồi chức năng cho người mắc bệnh nghề nghiệp.
  • D. Tuyên truyền về bệnh nghề nghiệp cho người lao động.

Câu 6: Yếu tố vi khí hậu bất lợi tại nơi làm việc có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nào cho người lao động?

  • A. Điếc nghề nghiệp.
  • B. Say nóng, say nắng, các bệnh lý về đường hô hấp.
  • C. Bệnh bụi phổi silic.
  • D. Rối loạn tâm thần do stress công việc.

Câu 7: Loại hình nghiên cứu nào phù hợp nhất để xác định mối liên quan nhân quả giữa phơi nhiễm tiếng ồn tại nơi làm việc và nguy cơ điếc nghề nghiệp?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang.
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng.
  • C. Nghiên cứu thuần tập dọc (dài hạn).
  • D. Nghiên cứu mô tả cắt ngang.

Câu 8: Bụi phổi silic là bệnh nghề nghiệp đặc trưng cho ngành nghề nào sau đây?

  • A. Công nhân dệt may.
  • B. Công nhân khai thác mỏ và chế biến khoáng sản.
  • C. Nhân viên văn phòng.
  • D. Lái xe đường dài.

Câu 9: Trong quản lý chất thải nguy hại tại bệnh viện, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm hóa chất cho nhân viên y tế?

  • A. Tăng cường số lượng nhân viên xử lý chất thải.
  • B. Lưu trữ chất thải nguy hại ở khu vực đông người qua lại.
  • C. Đốt chất thải nguy hại trong khuôn viên bệnh viện.
  • D. Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) phù hợp khi xử lý chất thải.

Câu 10: Stress nghề nghiệp kéo dài có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe người lao động?

  • A. Cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch.
  • C. Rối loạn tim mạch, rối loạn giấc ngủ, suy giảm miễn dịch, các vấn đề sức khỏe tâm thần.
  • D. Nâng cao hiệu suất làm việc.

Câu 11: Nguyên tắc cơ bản của Ergonomics trong thiết kế nơi làm việc là gì?

  • A. Thiết kế nơi làm việc sao cho tiết kiệm chi phí nhất.
  • B. Thiết kế công việc và môi trường làm việc phù hợp với khả năng và đặc điểm của người lao động.
  • C. Tối đa hóa việc sử dụng công nghệ tự động hóa.
  • D. Tăng cường giám sát người lao động để đảm bảo an toàn.

Câu 12: Yếu tố sinh học nghề nghiệp nào có nguy cơ cao nhất đối với nhân viên y tế làm việc tại khoa truyền nhiễm?

  • A. Vi sinh vật gây bệnh (virus, vi khuẩn, nấm).
  • B. Dị nguyên từ thực vật (phấn hoa, sợi bông).
  • C. Động vật thí nghiệm.
  • D. Enzyme công nghiệp.

Câu 13: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu phơi nhiễm bụi trong môi trường làm việc?

  • A. Sử dụng khẩu trang lọc bụi thông thường.
  • B. Vệ sinh cá nhân thường xuyên.
  • C. Lắp đặt hệ thống thông gió cục bộ và hút bụi tại nguồn phát sinh.
  • D. Tăng cường độ ẩm trong môi trường làm việc.

Câu 14: Tác hại của rung toàn thân (whole-body vibration) thường gặp ở đối tượng lao động nào?

  • A. Nhân viên văn phòng sử dụng máy tính.
  • B. Lái xe tải, xe công trình, công nhân vận hành máy móc xây dựng.
  • C. Công nhân làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
  • D. Thợ hàn điện.

Câu 15: Áp suất không khí cao bất thường là yếu tố nguy cơ nghề nghiệp trong môi trường làm việc nào?

  • A. Môi trường làm việc văn phòng.
  • B. Nhà máy dệt may.
  • C. Công trường xây dựng trên mặt đất.
  • D. Hầm lò khai thác khoáng sản, công trình ngầm, lặn biển.

Câu 16: Loại bức xạ ion hóa nào có nguy cơ cao nhất đối với công nhân làm việc trong nhà máy điện hạt nhân?

  • A. Bức xạ hồng ngoại.
  • B. Bức xạ tử ngoại.
  • C. Bức xạ gamma và neutron.
  • D. Sóng radio.

Câu 17: Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây có thể dẫn đến "hội chứng burnout" ở nhân viên y tế?

  • A. Môi trường làm việc yên tĩnh và đơn điệu.
  • B. Áp lực công việc quá cao, thiếu kiểm soát công việc, thiếu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên.
  • C. Thời gian làm việc linh hoạt.
  • D. Mức lương thưởng hấp dẫn.

Câu 18: Mục đích của việc đánh giá yếu tố nguy cơ nghề nghiệp tại nơi làm việc là gì?

  • A. Tăng cường năng suất lao động.
  • B. Giảm chi phí bảo hiểm y tế cho doanh nghiệp.
  • C. Xác định, phân tích và kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây hại để bảo vệ sức khỏe người lao động.
  • D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn lao động.

Câu 19: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát yếu tố nguy cơ theo thứ tự ưu tiên trong Y học lao động?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố nguy cơ (Elimination).
  • B. Thay thế yếu tố nguy cơ bằng yếu tố ít nguy hiểm hơn (Substitution).
  • C. Kiểm soát kỹ thuật (Engineering controls).
  • D. Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân (Personal Protective Equipment - PPE).

Câu 20: Luật pháp về Y tế và An toàn lao động có vai trò gì trong việc bảo vệ sức khỏe người lao động?

  • A. Thay thế các biện pháp kỹ thuật và quản lý.
  • B. Thiết lập các tiêu chuẩn, quy định và chế tài để đảm bảo môi trường làm việc an toàn và bảo vệ sức khỏe người lao động.
  • C. Tăng cường sự phụ thuộc của người lao động vào doanh nghiệp.
  • D. Hạn chế sự phát triển của ngành Y học lao động.

Câu 21: Một công nhân làm việc trong môi trường ồn ào không sử dụng phương tiện bảo vệ thính giác. Loại bệnh nghề nghiệp nào có nguy cơ cao nhất?

  • A. Bệnh bụi phổi.
  • B. Bệnh da nghề nghiệp.
  • C. Điếc nghề nghiệp.
  • D. Bệnh rung chuyển nghề nghiệp.

Câu 22: Trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động nghiêm trọng, vai trò đầu tiên của người làm công tác Y tế lao động tại doanh nghiệp là gì?

  • A. Sơ cứu và cấp cứu ban đầu cho nạn nhân.
  • B. Điều tra nguyên nhân tai nạn.
  • C. Báo cáo cơ quan chức năng.
  • D. Đình chỉ hoạt động sản xuất.

Câu 23: Khái niệm "gánh nặng bệnh tật do nghề nghiệp" (Occupational burden of disease) đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng chi phí điều trị bệnh nghề nghiệp.
  • B. Số lượng bệnh nghề nghiệp được phát hiện hàng năm.
  • C. Tỷ lệ người lao động mắc bệnh nghề nghiệp.
  • D. Tổng tác động của bệnh tật và thương tích liên quan đến nghề nghiệp lên sức khỏe và kinh tế xã hội.

Câu 24: Phương pháp tiếp cận "Sức khỏe tại nơi làm việc" (Workplace Health Promotion) tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh cho người lao động.
  • B. Chỉ tập trung vào tuân thủ luật pháp về an toàn lao động.
  • C. Tạo môi trường làm việc hỗ trợ sức khỏe toàn diện, bao gồm cả thể chất, tinh thần và xã hội.
  • D. Chỉ tập trung vào giảm thiểu chi phí y tế cho doanh nghiệp.

Câu 25: Trong đánh giá nguy cơ hóa chất, "giá trị giới hạn phơi nhiễm" (TLV - Threshold Limit Value) là gì?

  • A. Nồng độ hóa chất gây tử vong ngay lập tức.
  • B. Nồng độ hóa chất tối đa mà hầu hết người lao động có thể tiếp xúc hàng ngày mà không có tác động xấu đến sức khỏe.
  • C. Nồng độ hóa chất gây dị ứng da.
  • D. Nồng độ hóa chất gây ung thư.

Câu 26: Loại hình tư thế làm việc nào dưới đây được coi là có hại nhất cho cột sống và cơ xương khớp khi làm việc văn phòng kéo dài?

  • A. Ngồi thẳng lưng, có tựa lưng.
  • B. Đứng làm việc.
  • C. Ngồi khom lưng, vẹo cột sống, không có tựa lưng.
  • D. Ngồi làm việc kết hợp vận động nhẹ nhàng.

Câu 27: Khi điều tra một vụ ngộ độc thực phẩm tập thể tại bếp ăn công nghiệp, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Thông báo cho cơ quan chức năng.
  • B. Ngừng sử dụng bếp ăn và niêm phong mẫu thực phẩm nghi ngờ.
  • C. Thống kê số lượng người bị ngộ độc.
  • D. Lấy lời khai của nhân viên bếp ăn.

Câu 28: Chỉ số "tần suất tai nạn lao động" (Accident frequency rate) dùng để đo lường điều gì?

  • A. Số vụ tai nạn lao động xảy ra trên một số giờ công lao động nhất định.
  • B. Tổng số ngày nghỉ việc do tai nạn lao động.
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi vụ tai nạn lao động.
  • D. Tỷ lệ tử vong do tai nạn lao động.

Câu 29: Trong chương trình quản lý sức khỏe nghề nghiệp, "khám phát hiện bệnh nghề nghiệp" (active case finding) được thực hiện như thế nào?

  • A. Khám sức khỏe định kỳ hàng năm cho tất cả người lao động.
  • B. Khám bệnh khi người lao động có triệu chứng nghi ngờ.
  • C. Chỉ khám cho những người lao động có yêu cầu.
  • D. Chủ động sàng lọc, tìm kiếm các trường hợp bệnh nghề nghiệp trong nhóm người lao động có nguy cơ cao.

Câu 30: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu về yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi ở công nhân tiếp xúc amiăng. Nhóm chứng trong nghiên cứu này nên được chọn như thế nào?

  • A. Những công nhân đã được chẩn đoán ung thư phổi.
  • B. Những người không làm việc trong môi trường tiếp xúc amiăng và không hút thuốc lá.
  • C. Những công nhân không tiếp xúc amiăng nhưng tương đồng với nhóm bệnh (ung thư phổi) về tuổi, giới tính, và thói quen hút thuốc.
  • D. Bất kỳ người nào không làm việc trong nhà máy có amiăng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu chính của Y học lao động là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trụ cột chính của Y học lao động?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bối cảnh một nhà máy sản xuất hóa chất, việc thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho người lao động có vai trò quan trọng nhất nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Ergonomics, hay Công thái học, tập trung nghiên cứu về mối quan hệ giữa:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thuộc về phòng ngừa cấp 1 trong Y học lao động?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Yếu tố vi khí hậu bất lợi tại nơi làm việc có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nào cho người lao động?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Loại hình nghiên cứu nào phù hợp nhất để xác định mối liên quan nhân quả giữa phơi nhiễm tiếng ồn tại nơi làm việc và nguy cơ điếc nghề nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Bụi phổi silic là bệnh nghề nghiệp đặc trưng cho ngành nghề nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong quản lý chất thải nguy hại tại bệnh viện, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm hóa chất cho nhân viên y tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Stress nghề nghiệp kéo dài có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sức khỏe người lao động?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nguyên tắc cơ bản của Ergonomics trong thiết kế nơi làm việc là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Yếu tố sinh học nghề nghiệp nào có nguy cơ cao nhất đối với nhân viên y tế làm việc tại khoa truyền nhiễm?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu phơi nhiễm bụi trong môi trường làm việc?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tác hại của rung toàn thân (whole-body vibration) thường gặp ở đối tượng lao động nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Áp suất không khí cao bất thường là yếu tố nguy cơ nghề nghiệp trong môi trường làm việc nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loại bức xạ ion hóa nào có nguy cơ cao nhất đối với công nhân làm việc trong nhà máy điện hạt nhân?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây có thể dẫn đến 'hội chứng burnout' ở nhân viên y tế?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Mục đích của việc đánh giá yếu tố nguy cơ nghề nghiệp tại nơi làm việc là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát yếu tố nguy cơ theo thứ tự ưu tiên trong Y học lao động?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Luật pháp về Y tế và An toàn lao động có vai trò gì trong việc bảo vệ sức khỏe người lao động?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một công nhân làm việc trong môi trường ồn ào không sử dụng phương tiện bảo vệ thính giác. Loại bệnh nghề nghiệp nào có nguy cơ cao nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động nghiêm trọng, vai trò đầu tiên của người làm công tác Y tế lao động tại doanh nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khái niệm 'gánh nặng bệnh tật do nghề nghiệp' (Occupational burden of disease) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phương pháp tiếp cận 'Sức khỏe tại nơi làm việc' (Workplace Health Promotion) tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong đánh giá nguy cơ hóa chất, 'giá trị giới hạn phơi nhiễm' (TLV - Threshold Limit Value) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Loại hình tư thế làm việc nào dưới đây được coi là có hại nhất cho cột sống và cơ xương khớp khi làm việc văn phòng kéo dài?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi điều tra một vụ ngộ độc thực phẩm tập thể tại bếp ăn công nghiệp, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Chỉ số 'tần suất tai nạn lao động' (Accident frequency rate) dùng để đo lường điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong chương trình quản lý sức khỏe nghề nghiệp, 'khám phát hiện bệnh nghề nghiệp' (active case finding) được thực hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để tìm hiểu về yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi ở công nhân tiếp xúc amiăng. Nhóm chứng trong nghiên cứu này nên được chọn như thế nào?

Xem kết quả