Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của Y học lao động là gì?
- A. Tối đa hóa năng suất lao động cho doanh nghiệp.
- B. Giảm thiểu chi phí bồi thường bệnh tật liên quan đến công việc.
- C. Bảo vệ và nâng cao sức khỏe người lao động, đồng thời cải thiện điều kiện làm việc.
- D. Nghiên cứu các bệnh lý phát sinh do mọi yếu tố, bao gồm cả yếu tố môi trường và lối sống.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây là một ví dụ về yếu tố nguy cơ vật lý trong môi trường lao động?
- A. Bụi bông trong công nghiệp dệt may.
- B. Tiếng ồn vượt quá tiêu chuẩn cho phép trong nhà máy.
- C. Vi khuẩn Legionella trong hệ thống điều hòa không khí.
- D. Căng thẳng do áp lực công việc cao.
Câu 3: Biện pháp nào sau đây là ưu tiên hàng đầu trong kiểm soát yếu tố nguy cơ hóa học tại nơi làm việc theo thứ tự ưu tiên kiểm soát?
- A. Loại bỏ hoặc thay thế hóa chất độc hại bằng hóa chất ít độc hại hơn.
- B. Sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE) như mặt nạ phòng độc.
- C. Thông gió cơ khí để pha loãng nồng độ hóa chất trong không khí.
- D. Huấn luyện người lao động về an toàn hóa chất và quy trình làm việc an toàn.
Câu 4: Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) thường được sử dụng để:
- A. Xác định tỷ lệ hiện mắc của một bệnh trong cộng đồng tại một thời điểm.
- B. Điều tra nguyên nhân hoặc yếu tố nguy cơ của một bệnh nghề nghiệp hiếm gặp.
- C. Đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp sức khỏe nghề nghiệp trên quy mô lớn.
- D. Mô tả đặc điểm dịch tễ học của một bệnh nghề nghiệp theo thời gian.
Câu 5: Ergonomics (Công thái học) trong Y học lao động tập trung vào:
- A. Nghiên cứu về tác động của hóa chất độc hại đến sức khỏe người lao động.
- B. Đo lường và đánh giá các yếu tố vi khí hậu tại nơi làm việc.
- C. Phát triển các phương pháp điều trị phục hồi chức năng cho bệnh nghề nghiệp.
- D. Thiết kế công việc, công cụ và môi trường làm việc phù hợp với khả năng và giới hạn của con người.
Câu 6: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) ở công nhân khai thác than được xếp vào loại bệnh nghề nghiệp nào?
- A. Bệnh nhiễm trùng nghề nghiệp.
- B. Bệnh da nghề nghiệp.
- C. Bệnh bụi phổi nghề nghiệp.
- D. Bệnh ung thư nghề nghiệp.
Câu 7: Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh điếc nghề nghiệp do tiếng ồn?
- A. Kiểm soát nguồn ồn bằng cách giảm tiếng ồn phát ra từ máy móc hoặc quy trình sản xuất.
- B. Cung cấp phương tiện bảo vệ thính giác (nút tai, chụp tai) cho người lao động.
- C. Thực hiện khám thính lực định kỳ cho người lao động.
- D. Luân chuyển công việc để giảm thời gian tiếp xúc với tiếng ồn.
Câu 8: Trong bối cảnh Y học lao động, "Tỷ lệ hiện mắc" (Prevalence) được định nghĩa là:
- A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định.
- B. Tổng số ca bệnh (cả mới và cũ) hiện có trong một quần thể tại một thời điểm.
- C. Nguy cơ mắc bệnh của nhóm người phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.
- D. Số ca tử vong do một bệnh cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Câu 9: Một công nhân làm việc trong môi trường nhiệt độ cao có nguy cơ mắc bệnh nào sau đây?
- A. Bệnh Raynaud (ngón tay trắng).
- B. Bệnh viêm khớp dạng thấp.
- C. Say nắng hoặc sốc nhiệt.
- D. Bệnh bụi phổi silic.
Câu 10: Loại hình giám sát sức khỏe nghề nghiệp nào sau đây tập trung vào việc phát hiện sớm các dấu hiệu ảnh hưởng sức khỏe trước khi bệnh nghề nghiệp phát triển?
- A. Khám sức khỏe định kỳ để đánh giá tình trạng sức khỏe chung.
- B. Khám phát hiện bệnh nghề nghiệp khi người lao động có triệu chứng.
- C. Điều tra tai nạn lao động để xác định nguyên nhân.
- D. Giám sát sinh học để theo dõi sự hấp thụ các chất độc hại vào cơ thể.
Câu 11: Yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây tại nơi làm việc có thể gây căng thẳng và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của người lao động?
- A. Môi trường làm việc thoáng đãng, đủ ánh sáng tự nhiên.
- B. Áp lực công việc quá cao và thời hạn hoàn thành không thực tế.
- C. Đồng nghiệp hòa đồng, hỗ trợ lẫn nhau.
- D. Cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
Câu 12: Trong đánh giá nguy cơ nghề nghiệp, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác định mức độ nguy hại tiềm ẩn?
- A. Nhận diện mối nguy (Hazard identification).
- B. Đánh giá mức độ phơi nhiễm (Exposure assessment).
- C. Đặc tính hóa nguy cơ (Risk characterization).
- D. Kiểm soát nguy cơ (Risk control).
Câu 13: Bệnh rung lắc tay nghề nghiệp (Hand-Arm Vibration Syndrome - HAVS) thường gặp ở những công việc nào?
- A. Nhân viên văn phòng sử dụng máy tính.
- B. Công nhân lắp ráp điện tử.
- C. Công nhân sử dụng máy khoan, máy mài hoặc cưa xích.
- D. Lái xe đường dài.
Câu 14: Mục đích của việc khám sức khỏe trước khi tuyển dụng là gì?
- A. Đảm bảo người lao động có đủ sức khỏe để làm việc trong mọi môi trường.
- B. Đánh giá tình trạng sức khỏe nền tảng của người lao động và phát hiện các chống chỉ định y tế với công việc.
- C. Giảm chi phí bảo hiểm y tế cho doanh nghiệp.
- D. Tuyển chọn những người lao động khỏe mạnh nhất cho công ty.
Câu 15: Loại hình yếu tố nguy cơ sinh học nào sau đây phổ biến trong ngành y tế?
- A. Bụi gỗ trong xưởng mộc.
- B. Hóa chất tẩy rửa trong khách sạn.
- C. Tiếng ồn trong nhà máy dệt.
- D. Máu và dịch sinh học chứa mầm bệnh.
Câu 16: Nguyên tắc cơ bản của Y học lao động là gì?
- A. Lợi nhuận của doanh nghiệp là ưu tiên hàng đầu.
- B. Người lao động phải tự chịu trách nhiệm về sức khỏe của mình.
- C. Phòng bệnh hơn chữa bệnh và môi trường làm việc an toàn, lành mạnh là quyền cơ bản của người lao động.
- D. Chỉ can thiệp y tế khi bệnh nghề nghiệp đã phát triển rõ ràng.
Câu 17: Biện pháp kiểm soát hành chính (administrative control) đối với yếu tố nguy cơ nghề nghiệp bao gồm:
- A. Lắp đặt hệ thống thông gió cục bộ.
- B. Xây dựng quy trình làm việc an toàn và luân phiên ca làm việc.
- C. Sử dụng vật liệu cách âm để giảm tiếng ồn.
- D. Cung cấp kem chống nắng cho công nhân làm việc ngoài trời.
Câu 18: Trong mô hình "Bàn tay vàng" của Y học lao động, ngón tay cái đại diện cho yếu tố nào?
- A. Chính phủ và pháp luật.
- B. Doanh nghiệp và người sử dụng lao động.
- C. Người lao động và công đoàn.
- D. Sự hợp tác giữa các bên liên quan.
Câu 19: Bệnh nào sau đây được xem là bệnh nghề nghiệp đặc trưng của công nhân làm việc trong hầm lò khai thác khoáng sản?
- A. Bệnh bụi phổi silic.
- B. Bệnh điếc nghề nghiệp.
- C. Bệnh da tiếp xúc kích ứng.
- D. Bệnh rung lắc tay.
Câu 20: "Nguy cơ tương đối" (Relative Risk - RR) bằng 2.0 trong một nghiên cứu thuần tập về bệnh nghề nghiệp có nghĩa là:
- A. Nguy cơ mắc bệnh trong nhóm phơi nhiễm giảm đi một nửa.
- B. Nguy cơ mắc bệnh trong nhóm không phơi nhiễm cao gấp đôi.
- C. Nhóm người phơi nhiễm yếu tố nguy cơ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2 lần so với nhóm không phơi nhiễm.
- D. Có 2 ca bệnh trong nhóm phơi nhiễm cho mỗi ca bệnh trong nhóm không phơi nhiễm.
Câu 21: Loại hình yếu tố nguy cơ ergonomic nào sau đây phổ biến trong công việc văn phòng?
- A. Nâng vật nặng thường xuyên.
- B. Tư thế ngồi làm việc không đúng, kéo dài.
- C. Làm việc trong môi trường nhiệt độ quá thấp.
- D. Tiếp xúc với hóa chất độc hại từ máy in.
Câu 22: Phương pháp nào sau đây thuộc kiểm soát kỹ thuật (engineering control) đối với yếu tố nguy cơ?
- A. Đào tạo về an toàn lao động.
- B. Luân chuyển công việc giữa các vị trí khác nhau.
- C. Lắp đặt hệ thống che chắn tiếng ồn cho máy móc.
- D. Cung cấp phương tiện bảo vệ mắt.
Câu 23: Bệnh da nghề nghiệp thường gặp nhất là:
- A. Ung thư da nghề nghiệp.
- B. Bệnh bạch biến nghề nghiệp.
- C. Bệnh trứng cá do dầu mỡ.
- D. Viêm da tiếp xúc nghề nghiệp.
Câu 24: Trong quản lý sức khỏe nghề nghiệp, "Đánh giá phơi nhiễm" (Exposure Assessment) nhằm mục đích:
- A. Xác định các triệu chứng sớm của bệnh nghề nghiệp.
- B. Đo lường và ước tính mức độ, tần suất và thời gian người lao động tiếp xúc với yếu tố nguy cơ.
- C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát nguy cơ.
- D. Xây dựng hồ sơ sức khỏe cho người lao động.
Câu 25: Yếu tố nguy cơ "Vi khí hậu" tại nơi làm việc bao gồm:
- A. Nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió và bức xạ nhiệt.
- B. Tiếng ồn, rung động và ánh sáng.
- C. Bụi, hơi khí độc và hóa chất.
- D. Tư thế làm việc, cường độ lao động và thời gian làm việc.
Câu 26: Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome) là một ví dụ về bệnh nghề nghiệp liên quan đến yếu tố:
- A. Yếu tố hóa học.
- B. Yếu tố sinh học.
- C. Yếu tố ergonomic.
- D. Yếu tố tâm lý xã hội.
Câu 27: Mục tiêu của "Vệ sinh lao động" là gì?
- A. Điều trị và phục hồi chức năng cho người mắc bệnh nghề nghiệp.
- B. Nhận diện, đánh giá và kiểm soát các yếu tố nguy cơ môi trường lao động để phòng ngừa bệnh tật và đảm bảo sức khỏe người lao động.
- C. Đánh giá năng suất lao động và hiệu quả công việc.
- D. Xây dựng các tiêu chuẩn về an toàn lao động cho máy móc thiết bị.
Câu 28: Để đánh giá mức độ căng thẳng nhiệt cho người lao động, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Chỉ số tiếng ồn (dB).
- B. Chỉ số bụi toàn phần (TSP).
- C. Chỉ số khối cơ thể (BMI).
- D. Chỉ số WBGT (Wet Bulb Globe Temperature).
Câu 29: Loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để đánh giá mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm nghề nghiệp và bệnh tật?
- A. Nghiên cứu cắt ngang.
- B. Nghiên cứu bệnh chứng.
- C. Nghiên cứu thuần tập.
- D. Nghiên cứu mô tả ca bệnh.
Câu 30: Trong sơ đồ thứ bậc kiểm soát rủi ro (Hierarchy of Controls), biện pháp nào sau đây là kém hiệu quả nhất?
- A. Phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE).
- B. Thay thế (Substitution).
- C. Kiểm soát kỹ thuật (Engineering controls).
- D. Loại bỏ (Elimination).