Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Cương Y Học Lao Động - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của Y học lao động là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp thông qua lực lượng lao động khỏe mạnh.
- B. Nghiên cứu các bệnh lý phát sinh do mọi yếu tố môi trường, bao gồm cả môi trường sống và làm việc.
- C. Bảo vệ và nâng cao sức khỏe người lao động, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và vệ sinh.
- D. Điều trị hiệu quả các bệnh nghề nghiệp khi chúng đã phát sinh để giảm thiểu chi phí bồi thường.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố nguy cơ nghề nghiệp chính trong môi trường làm việc?
- A. Tiếng ồn vượt quá tiêu chuẩn cho phép từ máy móc sản xuất.
- B. Hóa chất độc hại sử dụng trong quy trình công nghiệp.
- C. Tư thế làm việc gò bó kéo dài khi lắp ráp linh kiện điện tử.
- D. Di truyền gia đình có tiền sử bệnh tim mạch.
Câu 3: Biện pháp nào sau đây là can thiệp ở cấp độ dự phòng thứ cấp trong Y học lao động?
- A. Thiết kế hệ thống thông gió hiệu quả để giảm thiểu bụi trong nhà máy.
- B. Khám sức khỏe định kỳ và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh nghề nghiệp.
- C. Tổ chức các buổi tập huấn về an toàn lao động và sử dụng trang bị bảo hộ cá nhân.
- D. Cải thiện quy trình làm việc để giảm căng thẳng và áp lực cho nhân viên.
Câu 4: Ergonomics (Công thái học) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa yếu tố nguy cơ nào sau đây?
- A. Các rối loạn cơ xương khớp do tư thế làm việc không phù hợp.
- B. Các bệnh phổi nghề nghiệp do hít phải bụi và hóa chất độc hại.
- C. Các vấn đề tâm lý như căng thẳng và trầm cảm do áp lực công việc.
- D. Các bệnh da liễu do tiếp xúc với hóa chất gây kích ứng.
Câu 5: Một công nhân làm việc trong môi trường ồn ào không được trang bị phương tiện bảo vệ thính giác. Nguy cơ sức khỏe nào là CAO NHẤT mà người này có thể gặp phải?
- A. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
- B. Bệnh tim mạch và tăng huyết áp.
- C. Điếc nghề nghiệp do tiếng ồn.
- D. Rối loạn tiêu hóa và loét dạ dày.
Câu 6: Trong một phân xưởng sản xuất hóa chất, công nhân có nguy cơ phơi nhiễm benzen. Biện pháp kiểm soát kỹ thuật nào là HIỆU QUẢ NHẤT để giảm thiểu phơi nhiễm benzen cho công nhân?
- A. Cung cấp đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) như mặt nạ phòng độc cho công nhân.
- B. Giảm thời gian làm việc của công nhân trong phân xưởng để hạn chế phơi nhiễm.
- C. Tăng cường thông gió tự nhiên trong phân xưởng để pha loãng nồng độ benzen.
- D. Thay thế benzen bằng một hóa chất ít độc hại hơn trong quy trình sản xuất.
Câu 7: Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) thường được sử dụng để:
- A. Xác định tỷ lệ mắc mới của một bệnh nghề nghiệp trong một quần thể.
- B. Nghiên cứu các yếu tố nguy cơ có thể gây ra một bệnh nghề nghiệp hiếm gặp.
- C. Đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp phòng ngừa bệnh nghề nghiệp.
- D. Mô tả đặc điểm dịch tễ học của các bệnh nghề nghiệp phổ biến.
Câu 8: Khái niệm "Sức khỏe nghề nghiệp" theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ tình trạng không có bệnh tật hoặc thương tật liên quan đến công việc.
- B. Chỉ khả năng thể chất và tinh thần của người lao động để thực hiện công việc.
- C. Trạng thái hoàn toàn khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và xã hội của người lao động trong tất cả các nghề nghiệp.
- D. Chủ yếu là việc tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc.
Câu 9: Vai trò của bác sĩ Y học lao động trong doanh nghiệp KHÔNG bao gồm:
- A. Thực hiện khám sức khỏe định kỳ và khám phát hiện bệnh nghề nghiệp cho người lao động.
- B. Tư vấn cho doanh nghiệp về các biện pháp cải thiện điều kiện làm việc và phòng ngừa bệnh tật.
- C. Tham gia điều tra các vụ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp để xác định nguyên nhân.
- D. Quyết định các vấn đề liên quan đến lương thưởng và chế độ đãi ngộ cho nhân viên.
Câu 10: Một nhà máy sản xuất pin sử dụng chì trong quy trình. Chương trình giám sát sức khỏe nghề nghiệp nào là CẦN THIẾT NHẤT cho công nhân tại nhà máy này?
- A. Đo chức năng hô hấp định kỳ để phát hiện sớm bệnh phổi.
- B. Xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra nồng độ chì trong máu.
- C. Khám mắt định kỳ để phát hiện các bệnh về mắt do hóa chất.
- D. Đo điện tim đồ định kỳ để phát hiện sớm bệnh tim mạch.
Câu 11: Nguyên tắc "Phòng ngừa hơn chữa bệnh" có ý nghĩa như thế nào trong Y học lao động?
- A. Ưu tiên các biện pháp loại bỏ hoặc giảm thiểu yếu tố nguy cơ tại nguồn để ngăn chặn bệnh tật phát sinh.
- B. Tập trung vào việc điều trị bệnh nghề nghiệp một cách nhanh chóng và hiệu quả khi chúng xảy ra.
- C. Chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định trong lao động và tập trung vào bồi thường cho người lao động bị bệnh.
- D. Chỉ thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi bệnh nghề nghiệp đã trở nên phổ biến và gây hậu quả nghiêm trọng.
Câu 12: Yếu tố tâm lý xã hội (Psychosocial factors) tại nơi làm việc có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động như thế nào?
- A. Chỉ gây ra các vấn đề về sức khỏe tinh thần như căng thẳng và lo âu.
- B. Chủ yếu ảnh hưởng đến năng suất làm việc chứ ít tác động đến sức khỏe.
- C. Có thể gây ra cả các vấn đề về sức khỏe tinh thần (stress, trầm cảm) và thể chất (bệnh tim mạch, rối loạn tiêu hóa).
- D. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của những người lao động có cơ địa nhạy cảm.
Câu 13: Tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp có điểm chung nào sau đây?
- A. Đều là những sự kiện không thể tránh khỏi trong quá trình lao động sản xuất.
- B. Đều có nguyên nhân xuất phát từ điều kiện lao động và môi trường làm việc.
- C. Đều được bồi thường theo quy định của pháp luật về lao động.
- D. Đều có thể được phòng ngừa hoàn toàn bằng các biện pháp kỹ thuật và tổ chức.
Câu 14: "Văn hóa an toàn lao động" trong doanh nghiệp có vai trò gì?
- A. Chủ yếu là việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và hướng dẫn về an toàn lao động.
- B. Đảm bảo doanh nghiệp không bị phạt do vi phạm các quy định về an toàn lao động.
- C. Giảm thiểu chi phí bồi thường tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp cho doanh nghiệp.
- D. Tạo ra môi trường làm việc mà mọi thành viên đều có ý thức và trách nhiệm về an toàn, chủ động phòng ngừa rủi ro.
Câu 15: Phương pháp "5S" (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) có liên quan đến khía cạnh nào của Y học lao động?
- A. Cải thiện điều kiện làm việc và môi trường làm việc, giảm nguy cơ tai nạn và bệnh tật.
- B. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả công việc.
- C. Tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần cho người lao động.
- D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về an toàn lao động.
Câu 16: Một công nhân làm việc trong môi trường nhiệt độ cao có nguy cơ bị sốc nhiệt. Biện pháp nào sau đây là PHÙ HỢP NHẤT để phòng ngừa sốc nhiệt?
- A. Mặc quần áo bảo hộ dày và kín để tránh nóng.
- B. Cung cấp đủ nước uống và bố trí thời gian nghỉ ngơi hợp lý trong bóng râm.
- C. Tăng cường độ thông gió tự nhiên trong môi trường làm việc.
- D. Sử dụng điều hòa không khí để làm mát toàn bộ khu vực làm việc.
Câu 17: Luật pháp và chính sách về an toàn, vệ sinh lao động có vai trò gì đối với Y học lao động?
- A. Chỉ quy định về mức bồi thường cho người lao động bị tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
- B. Chủ yếu hướng dẫn các doanh nghiệp thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
- C. Tạo hành lang pháp lý, quy định trách nhiệm và quyền hạn của các bên liên quan, đảm bảo thực thi các hoạt động Y học lao động.
- D. Thay thế vai trò của các chuyên gia Y học lao động trong việc tư vấn và đánh giá rủi ro.
Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, Y học lao động đối mặt với thách thức nào sau đây?
- A. Sự gia tăng các bệnh truyền nhiễm tại nơi làm việc.
- B. Kiểm soát điều kiện lao động và sức khỏe người lao động trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
- C. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên gia Y học lao động.
- D. Chi phí ngày càng tăng cho các dịch vụ Y học lao động.
Câu 19: Đâu là ví dụ về yếu tố nguy cơ "hóa học" trong môi trường làm việc?
- A. Tiếng ồn lớn từ máy móc.
- B. Ánh sáng không đủ trong phân xưởng.
- C. Bụi amiăng trong sản xuất vật liệu xây dựng.
- D. Tư thế ngồi làm việc không đúng.
Câu 20: Mục đích của việc khám sức khỏe trước khi tuyển dụng là gì?
- A. Để đảm bảo người lao động có sức khỏe tốt nhất trước khi bắt đầu công việc.
- B. Để phát hiện và điều trị sớm các bệnh tiềm ẩn của người lao động.
- C. Để loại bỏ những ứng viên có sức khỏe yếu và không đủ năng lực làm việc.
- D. Để đánh giá tình trạng sức khỏe nền tảng của người lao động và xác định sự phù hợp với công việc dự kiến.
Câu 21: "Gánh nặng bệnh tật do nghề nghiệp" (Occupational burden of disease) được đo lường bằng chỉ số nào?
- A. Tỷ lệ mắc bệnh nghề nghiệp.
- B. Năm sống điều chỉnh theo khuyết tật (DALYs) do bệnh nghề nghiệp.
- C. Số ca tai nạn lao động hàng năm.
- D. Chi phí điều trị bệnh nghề nghiệp.
Câu 22: Đâu là ví dụ về biện pháp can thiệp "hành chính" trong kiểm soát yếu tố nguy cơ nghề nghiệp?
- A. Luân phiên ca làm việc để giảm thời gian phơi nhiễm với yếu tố nguy cơ.
- B. Lắp đặt hệ thống hút bụi tại nguồn phát sinh bụi.
- C. Sử dụng nút bịt tai để giảm tiếng ồn.
- D. Thay thế hóa chất độc hại bằng hóa chất ít độc hơn.
Câu 23: Nghiên cứu thuần tập (Cohort study) có ưu điểm gì so với nghiên cứu bệnh chứng trong Y học lao động?
- A. Thực hiện nhanh chóng và ít tốn kém hơn.
- B. Phù hợp để nghiên cứu các bệnh nghề nghiệp hiếm gặp.
- C. Cho phép xác định mối quan hệ nhân quả theo thời gian giữa phơi nhiễm và bệnh tật.
- D. Ít bị ảnh hưởng bởi sai số thông tin do hồi cứu.
Câu 24: "Sức khỏe tại nơi làm việc" (Workplace health promotion) bao gồm những hoạt động nào?
- A. Chỉ các chương trình tập thể dục và vận động thể chất cho nhân viên.
- B. Chủ yếu là các hoạt động truyền thông về phòng chống bệnh tật.
- C. Các biện pháp can thiệp để giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần.
- D. Các hoạt động toàn diện nhằm cải thiện sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội của người lao động tại nơi làm việc.
Câu 25: Đâu KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của Y học lao động?
- A. Phòng ngừa là ưu tiên hàng đầu.
- B. Tiếp cận đa ngành.
- C. Bí mật thông tin khách hàng là trên hết.
- D. Sức khỏe người lao động là trung tâm.
Câu 26: Ergonomic assessment (Đánh giá công thái học) tại nơi làm việc thường bao gồm những nội dung nào?
- A. Chỉ đánh giá các yếu tố vật lý như tiếng ồn, ánh sáng và nhiệt độ.
- B. Phân tích công việc, tư thế làm việc, công cụ dụng cụ, và môi trường làm việc để xác định các nguy cơ công thái học.
- C. Đo lường năng suất lao động và hiệu quả công việc của nhân viên.
- D. Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên về điều kiện làm việc.
Câu 27: "Risk assessment" (Đánh giá rủi ro) trong Y học lao động là quá trình:
- A. Nhận diện, phân tích và đánh giá mức độ rủi ro từ các yếu tố nguy hiểm và có hại tại nơi làm việc.
- B. Đo lường mức độ ô nhiễm môi trường và tác động của nó đến sức khỏe cộng đồng.
- C. Thực hiện các biện pháp kiểm soát và phòng ngừa tai nạn lao động.
- D. Theo dõi sức khỏe người lao động và phát hiện sớm bệnh nghề nghiệp.
Câu 28: Yếu tố "vi sinh vật" (Biological agents) nào sau đây có thể gây bệnh nghề nghiệp cho nhân viên y tế?
- A. Bụi bông trong ngành dệt may.
- B. Khí CO (Carbon Monoxide) trong hầm lò.
- C. Virus viêm gan B từ bệnh phẩm.
- D. Tiếng ồn từ máy móc xây dựng.
Câu 29: "Return to work" (Trở lại làm việc) là một phần quan trọng của Y học lao động, đặc biệt sau khi người lao động:
- A. Nghỉ hưu và hưởng chế độ bảo hiểm xã hội.
- B. Thay đổi công việc và chuyển sang một ngành nghề khác.
- C. Hoàn thành khóa đào tạo nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
- D. Bị tai nạn lao động hoặc mắc bệnh nghề nghiệp và đã điều trị ổn định.
Câu 30: Xu hướng phát triển của Y học lao động trong tương lai là gì?
- A. Tập trung chủ yếu vào điều trị các bệnh nghề nghiệp đã phát sinh.
- B. Ứng dụng công nghệ, tiếp cận toàn diện và chủ động phòng ngừa các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc.
- C. Giảm thiểu vai trò của bác sĩ Y học lao động và tăng cường tự quản lý sức khỏe của người lao động.
- D. Chỉ tập trung vào các yếu tố nguy cơ vật lý và hóa học truyền thống trong môi trường làm việc.