Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Số – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho đa thức P(x) = x^3 - 6x^2 + 11x - 6. Phân tích đa thức P(x) thành nhân tử, ta được:

  • A. (x-1)(x-2)(x-4)
  • B. (x+1)(x-2)(x-3)
  • C. (x-1)(x-2)(x-3)
  • D. (x-1)(x+2)(x-3)

Câu 2: Giải bất phương trình |2x - 1| < 3. Tập nghiệm của bất phương trình là:

  • A. (-∞, -1) ∪ (2, +∞)
  • B. (-1, 2)
  • C. (-∞, -1)
  • D. (2, +∞)

Câu 3: Cho cấp số cộng (u_n) có u_1 = 2 và công sai d = 3. Số hạng thứ 10 của cấp số cộng là:

  • A. 29
  • B. 32
  • C. 27
  • D. 35

Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số y = √(x-2) / (x+1).

  • A. (-∞, -1) ∪ (-1, +∞)
  • B. (-∞, -1) ∪ [2, +∞)
  • C. (-1, 2]
  • D. [2, +∞) ∪ (-∞, -1)

Câu 5: Phương trình log_2(x+1) + log_2(x-1) = 3 có bao nhiêu nghiệm thực?

  • A. 2
  • B. 0
  • C. 1
  • D. Vô số nghiệm

Câu 6: Cho ma trận A = [[1, 2], [3, 4]]. Ma trận nghịch đảo của A, ký hiệu A^(-1), là:

  • A. [[-2, 1], [3/2, -1/2]]
  • B. [[-2, 1], [3/2, -1/2]]
  • C. [[4, -2], [-3, 1]]
  • D. Không tồn tại ma trận nghịch đảo

Câu 7: Hệ phương trình tuyến tính {x + y = 3, 2x - y = 0} có nghiệm (x, y) là:

  • A. (1, 2)
  • B. (2, 1)
  • C. (3, 0)
  • D. (1, 2)

Câu 8: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f(x) = -x^2 + 4x + 5 trên đoạn [0, 3].

  • A. 9
  • B. 5
  • C. 8
  • D. 10

Câu 9: Cho số phức z = 3 - 4i. Môđun của số phức z là:

  • A. 7
  • B. -1
  • C. 5
  • D. 25

Câu 10: Tìm nghiệm của phương trình 2^(x^2 - 3x + 2) = 4.

  • A. x = 1
  • B. x = 1 hoặc x = 2
  • C. x = 2
  • D. x = 0 hoặc x = 3

Câu 11: Rút gọn biểu thức A = (√x - √y) / (x - y) với x ≥ 0, y ≥ 0, x ≠ y.

  • A. √x + √y
  • B. 1 / (√x - √y)
  • C. √x - √y
  • D. 1 / (√x + √y)

Câu 12: Cho hàm số f(x) = 3x + 1 và g(x) = x - 2. Hàm số hợp (f o g)(x) là:

  • A. 4x - 1
  • B. 3x - 5
  • C. 3x - 5
  • D. 3x + 1

Câu 13: Tìm hệ số của x^3 trong khai triển nhị thức Newton (x + 2)^5.

  • A. 10
  • B. 80
  • C. 40
  • D. 32

Câu 14: Tìm nghiệm nguyên của phương trình x^2 - 4y^2 = 5.

  • A. (±3, ±2)
  • B. (±3, ±1)
  • C. (±5, ±2)
  • D. Phương trình vô nghiệm nguyên

Câu 15: Cho tập hợp A = {1, 2, 3, 4, 5}. Số tập con có 3 phần tử của A là:

  • A. 5
  • B. 15
  • C. 10
  • D. 20

Câu 16: Tìm đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = (x + 1) / (x - 2).

  • A. y = 1
  • B. x = 2
  • C. x = -1
  • D. y = 0

Câu 17: Giải phương trình lượng giác sin(x) = 1/2. Nghiệm tổng quát của phương trình là:

  • A. x = π/6 + kπ
  • B. x = ±π/6 + k2π
  • C. x = π/3 + k2π
  • D. x = π/6 + k2π hoặc x = 5π/6 + k2π

Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Tính số cạnh của hình chóp.

  • A. 8
  • B. 4
  • C. 5
  • D. 9

Câu 19: Xác định tính chẵn lẻ của hàm số f(x) = x^3 - x.

  • A. Hàm số chẵn
  • B. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ
  • C. Hàm số lẻ
  • D. Hàm số không chẵn không lẻ

Câu 20: Tính giới hạn lim_(x→2) (x^2 - 4) / (x - 2).

  • A. 0
  • B. 4
  • C. Vô cực
  • D. Không tồn tại giới hạn

Câu 21: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau: (Bảng biến thiên tăng từ -∞ đến 2 tại x=-1, giảm từ 2 đến -∞ tại x=1). Hàm số đồng biến trên khoảng nào?

  • A. (-∞, -1)
  • B. (-1, 1)
  • C. (1, +∞)
  • D. (-∞, +∞)

Câu 22: Tìm đạo hàm của hàm số y = ln(x^2 + 1).

  • A. 1 / (x^2 + 1)
  • B. 2x * ln(x^2 + 1)
  • C. 2x / (x^2 + 1)
  • D. (2x + 1) / (x^2 + 1)

Câu 23: Tính tích phân bất định ∫(2x + 1) dx.

  • A. x^2 + x + C
  • B. x^2 + x + C
  • C. x^2 + 2x + C
  • D. 2x^2 + x + C

Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phương trình đường tròn có tâm I(1, -2) và bán kính R = 3 là:

  • A. (x - 1)^2 + (y + 2)^2 = 9
  • B. (x + 1)^2 + (y - 2)^2 = 3
  • C. (x - 1)^2 + (y + 2)^2 = 3
  • D. (x - 1)^2 + (y + 2)^2 = 9

Câu 25: Tìm công bội q của cấp số nhân (u_n) biết u_1 = 3 và u_3 = 12.

  • A. q = 2
  • B. q = -2
  • C. q = ±2
  • D. q = 4

Câu 26: Cho hàm số f(x) = x^3 - 3x^2 + 2. Tìm điểm cực đại của hàm số.

  • A. x = 2
  • B. x = 0
  • C. x = 1
  • D. Hàm số không có cực đại

Câu 27: Tính giá trị biểu thức P = sin^2(30°) + cos^2(60°) + tan(45°).

  • A. 3/4
  • B. 1
  • C. 5/4
  • D. 2

Câu 28: Giải phương trình √x + √(x - 1) = 1.

  • A. x = 1
  • B. x = 0
  • C. x = 1/2
  • D. Phương trình vô nghiệm

Câu 29: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y = x^3 - 3x và trục Ox.

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 0

Câu 30: Cho hai đường thẳng d1: y = 2x + 1 và d2: y = -x + 4. Tìm tọa độ giao điểm của d1 và d2.

  • A. (2, 5)
  • B. (1, 3)
  • C. (3, 7)
  • D. Hai đường thẳng song song, không có giao điểm

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Cho đa thức P(x) = x^3 - 6x^2 + 11x - 6. Phân tích đa thức P(x) thành nhân tử, ta được:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Giải bất phương trình |2x - 1| < 3. Tập nghiệm của bất phương trình là:

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Cho cấp số cộng (u_n) có u_1 = 2 và công sai d = 3. Số hạng thứ 10 của cấp số cộng là:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tìm tập xác định của hàm số y = √(x-2) / (x+1).

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phương trình log_2(x+1) + log_2(x-1) = 3 có bao nhiêu nghiệm thực?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Cho ma trận A = [[1, 2], [3, 4]]. Ma trận nghịch đảo của A, ký hiệu A^(-1), là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hệ phương trình tuyến tính {x + y = 3, 2x - y = 0} có nghiệm (x, y) là:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số f(x) = -x^2 + 4x + 5 trên đoạn [0, 3].

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Cho số phức z = 3 - 4i. Môđun của số phức z là:

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tìm nghiệm của phương trình 2^(x^2 - 3x + 2) = 4.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Rút gọn biểu thức A = (√x - √y) / (x - y) với x ≥ 0, y ≥ 0, x ≠ y.

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cho hàm số f(x) = 3x + 1 và g(x) = x - 2. Hàm số hợp (f o g)(x) là:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tìm hệ số của x^3 trong khai triển nhị thức Newton (x + 2)^5.

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tìm nghiệm nguyên của phương trình x^2 - 4y^2 = 5.

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cho tập hợp A = {1, 2, 3, 4, 5}. Số tập con có 3 phần tử của A là:

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tìm đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = (x + 1) / (x - 2).

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Giải phương trình lượng giác sin(x) = 1/2. Nghiệm tổng quát của phương trình là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Tính số cạnh của hình chóp.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Xác định tính chẵn lẻ của hàm số f(x) = x^3 - x.

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tính giới hạn lim_(x→2) (x^2 - 4) / (x - 2).

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau: (Bảng biến thiên tăng từ -∞ đến 2 tại x=-1, giảm từ 2 đến -∞ tại x=1). Hàm số đồng biến trên khoảng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tìm đạo hàm của hàm số y = ln(x^2 + 1).

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tính tích phân bất định ∫(2x + 1) dx.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, phương trình đường tròn có tâm I(1, -2) và bán kính R = 3 là:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tìm công bội q của cấp số nhân (u_n) biết u_1 = 3 và u_3 = 12.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Cho hàm số f(x) = x^3 - 3x^2 + 2. Tìm điểm cực đại của hàm số.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tính giá trị biểu thức P = sin^2(30°) + cos^2(60°) + tan(45°).

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giải phương trình √x + √(x - 1) = 1.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y = x^3 - 3x và trục Ox.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Cho hai đường thẳng d1: y = 2x + 1 và d2: y = -x + 4. Tìm tọa độ giao điểm của d1 và d2.

Xem kết quả