Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Số – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho biểu thức đại số P = (x^2 - 4) / (x - 2). Biểu thức P không xác định khi giá trị của x là:

  • A. x = 0
  • B. x = 2
  • C. x = -2
  • D. x = 4

Câu 2: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn?

  • A. 2x + 5 = 0
  • B. x^2 - 3x + 2 = 0
  • C. √(x) + 1 = 0
  • D. 1/x = 4

Câu 3: Giải hệ phương trình sau: {x + y = 5, x - y = 1}. Giá trị của x và y lần lượt là:

  • A. x = 2, y = 3
  • B. x = 3, y = 2
  • C. x = 3, y = 2
  • D. x = 4, y = 1

Câu 4: Cho hàm số f(x) = 3x - 2. Giá trị của f(-1) là:

  • A. 1
  • B. -5
  • C. -1
  • D. -5

Câu 5: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là (-∞; 2)?

  • A. x + 2 > 4
  • B. 3x - 6 < 0
  • C. 2x ≥ 4
  • D. -x + 1 < 3

Câu 6: Tìm nghiệm của phương trình |x - 3| = 2.

  • A. x = 5 hoặc x = 1
  • B. x = 5
  • C. x = 1
  • D. x = -5 hoặc x = -1

Câu 7: Cho cấp số cộng (un) có u1 = 2 và công sai d = 3. Số hạng thứ 5 (u5) của cấp số cộng là:

  • A. 8
  • B. 11
  • C. 14
  • D. 17

Câu 8: Rút gọn biểu thức: (√x - √y)(√x + √y) với x ≥ 0, y ≥ 0.

  • A. x + y
  • B. √(x + y)
  • C. √(x - y)
  • D. x - y

Câu 9: Tìm tập xác định của hàm số y = √(4 - x^2).

  • A. (-∞; 2]
  • B. [-2; 2]
  • C. [2; +∞)
  • D. (-∞; -2] ∪ [2; +∞)

Câu 10: Cho đa thức P(x) = x^3 - 2x^2 + 3x - 5. Giá trị của P(2) là:

  • A. -3
  • B. 1
  • C. 1
  • D. 3

Câu 11: Tìm hệ số của x^2 trong khai triển (x + 2)^4.

  • A. 4
  • B. 6
  • C. 16
  • D. 24

Câu 12: Phương trình x^2 - 4x + m = 0 có nghiệm kép khi giá trị của m là:

  • A. m = 2
  • B. m = 4
  • C. m = -4
  • D. m = -2

Câu 13: Cho hình chữ nhật có chiều dài hơn chiều rộng 3cm và diện tích bằng 28cm^2. Tính chiều rộng của hình chữ nhật.

  • A. 4cm
  • B. 7cm
  • C. 5cm
  • D. 8cm

Câu 14: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A = x^2 - 2x + 5.

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 15: Nếu log2(x) = 3, thì giá trị của x là:

  • A. 5
  • B. 6
  • C. 7
  • D. 8

Câu 16: Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3, AC = 4. Tính độ dài cạnh BC.

  • A. √7
  • B. 5
  • C. 7
  • D. 25

Câu 17: Tìm nghiệm của phương trình √(x + 2) = x.

  • A. x = -1
  • B. x = -2
  • C. x = 2
  • D. x = 0

Câu 18: Cho hàm số y = ax + b có đồ thị đi qua điểm A(1; 2) và B(2; 4). Tìm giá trị của a và b.

  • A. a = 2, b = 0
  • B. a = 0, b = 2
  • C. a = 1, b = 1
  • D. a = -2, b = 4

Câu 19: Tìm giá trị của biểu thức sin^2(30°) + cos^2(30°).

  • A. 0
  • B. 0.5
  • C. √3/2
  • D. 1

Câu 20: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a. Tính độ dài đường chéo AC.

  • A. a
  • B. a√2
  • C. 2a
  • D. a^2

Câu 21: Giải bất phương trình -2x + 4 ≤ 0.

  • A. x ≤ 2
  • B. x < 2
  • C. x ≥ 2
  • D. x > 2

Câu 22: Cho tập hợp A = {x ∈ Z | -2 < x ≤ 3}. Liệt kê các phần tử của tập hợp A.

  • A. {-1, 0, 1, 2}
  • B. {-2, -1, 0, 1, 2, 3}
  • C. {-1, 0, 1, 2, 3, 4}
  • D. {-1, 0, 1, 2, 3}

Câu 23: Tìm giá trị của biểu thức (2^3 * 2^4) / 2^5.

  • A. 4
  • B. 2
  • C. 1
  • D. 8

Câu 24: Cho hàm số bậc hai y = -x^2 + 4x - 3. Xác định tọa độ đỉnh của parabol.

  • A. (2; 1)
  • B. (2; 1)
  • C. (-2; -7)
  • D. (-2; 1)

Câu 25: Một người gửi ngân hàng 10 triệu đồng với lãi suất 6% một năm, lãi kép. Tính số tiền người đó nhận được sau 2 năm.

  • A. 11.200.000 đồng
  • B. 11.236.000 đồng
  • C. 11.236.000 đồng
  • D. 12.000.000 đồng

Câu 26: Tìm nghiệm của phương trình 2^(x+1) = 8.

  • A. x = 1
  • B. x = 4
  • C. x = 2
  • D. x = 2

Câu 27: Cho hai đường thẳng y = 2x + 1 và y = -x + 4. Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng.

  • A. (1; 2)
  • B. (1; 3)
  • C. (2; 5)
  • D. (3; 7)

Câu 28: Rút gọn biểu thức: (x^3 - 8) / (x - 2).

  • A. x^2 - 2x + 4
  • B. x^2 + 4
  • C. x^2 + 2x + 4
  • D. x^2 - 4

Câu 29: Tìm giá trị của m để phương trình x^2 + 2mx + 4 = 0 có hai nghiệm phân biệt.

  • A. -2 ≤ m ≤ 2
  • B. -2 < m < 2
  • C. m = ±2
  • D. m < -2 hoặc m > 2

Câu 30: Cho hình thang vuông ABCD (vuông tại A và D) có AB = 4cm, CD = 6cm, AD = 3cm. Tính diện tích hình thang ABCD.

  • A. 15cm^2
  • B. 18cm^2
  • C. 30cm^2
  • D. 24cm^2

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Cho ma trận A = [[2, -1], [3, 4]]. Tính định thức của ma trận 3A.

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hệ phương trình tuyến tính thuần nhất AX = 0 có nghiệm không tầm thường khi và chỉ khi nào về định thức của ma trận A?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Cho hai ma trận vuông A và B cùng cấp n. Phát biểu nào sau đây *sai* về phép toán ma trận?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận A = [[1, 2], [3, 4]].

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cho hệ vectơ S = {(1, 0, 1), (0, 1, -1), (1, 1, 0)}. Hệ vectơ S có độc lập tuyến tính hay phụ thuộc tuyến tính?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cho không gian vectơ V là không gian các đa thức bậc không quá 2. Xét tập con W = {p(x) thuộc V | p(1) = 0}. W có phải là không gian con của V không? Vì sao?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Cho ánh xạ tuyến tính f: R^2 -> R^2 xác định bởi f(x, y) = (2x + y, x - y). Ma trận biểu diễn của f đối với cơ sở chính tắc của R^2 là ma trận nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tìm hạng của ma trận A = [[1, 2, 3], [2, 4, 6], [3, 6, 9]].

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cho số phức z = 2 - 3i. Tìm số phức liên hợp của z.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Tính môđun của số phức z = 3 + 4i.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Biểu diễn số phức z = 1 + i dưới dạng lượng giác.

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Giải phương trình z^2 + 4 = 0 trong tập số phức.

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Cho hệ phương trình tuyến tính: x + 2y = 5, 2x + 4y = 10. Hệ phương trình này có bao nhiêu nghiệm?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tìm giá trị của m để hệ phương trình sau có nghiệm duy nhất: mx + y = 2, x + my = 2.

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong mô hình Input-Output Leontief, ma trận hệ số kỹ thuật A và vectơ cầu cuối D đã cho. Để tìm vectơ sản lượng X, ta sử dụng công thức nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cho không gian vectơ R^3. Tìm một cơ sở của không gian con W = {(x, y, z) thuộc R^3 | x + y - z = 0}.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cho ma trận A vuông cấp 3 có định thức det(A) = 2. Tính định thức của ma trận 2A^T.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cho hai số phức z1 = 1 + 2i và z2 = 3 - i. Tính z1 * z2.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tìm phần thực của số phức z = (2 + i) / (1 - i).

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tìm số chiều của không gian nghiệm của hệ phương trình tuyến tính thuần nhất AX = 0, biết ma trận A có kích thước 4x5 và hạng của A là 3.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho ma trận A = [[1, -1], [2, -2]]. Ma trận A có khả nghịch không? Vì sao?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Cho ánh xạ tuyến tính f: R^3 -> R^2 xác định bởi f(x, y, z) = (x + y, y + z). Tìm hạt nhân (ker(f)) của ánh xạ f.

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cho số phức z = cos(π/3) + i sin(π/3). Tính z^6.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong không gian vectơ R^3, xét hai không gian con U và V. dim(U) = 2, dim(V) = 2, dim(U + V) = 3. Tính số chiều của giao của U và V (dim(U ∩ V)).

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Cho ma trận A = [[2, 1], [1, 2]]. Tìm ma trận P khả nghịch và ma trận đường chéo D sao cho A = PDP^-1 (nếu tồn tại).

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Cho hệ phương trình tuyến tính AX = B. Phát biểu nào sau đây đúng về điều kiện có nghiệm của hệ?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn |z - 1| = |z + i|. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng phức là đường gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho ma trận A = [[1, 2], [2, 4]]. Tìm tất cả các trị riêng của ma trận A.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cho hệ phương trình tuyến tính thuần nhất AX = 0. Biết rằng hệ có nghiệm không gian nghiệm có số chiều bằng 2. Nếu ma trận A có 5 cột, thì hạng của ma trận A bằng bao nhiêu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một công ty sản xuất hai loại sản phẩm P và Q. Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm P cần 2 giờ máy loại I và 1 giờ máy loại II. Để sản xuất 1 đơn vị sản phẩm Q cần 1 giờ máy loại I và 3 giờ máy loại II. Tổng cộng có 10 giờ máy loại I và 12 giờ máy loại II. Gọi x, y lần lượt là số lượng sản phẩm P và Q sản xuất được. Viết hệ bất phương trình mô tả các ràng buộc về thời gian máy.

Xem kết quả