Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Số – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Số

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho ma trận A vuông cấp 3 có định thức det(A) = 5. Tính định thức của ma trận 2A.

  • A. 5
  • B. 10
  • C. 20
  • D. 40

Câu 2: Hệ phương trình tuyến tính thuần nhất AX = 0 luôn có ít nhất bao nhiêu nghiệm?

  • A. Một nghiệm
  • B. Hai nghiệm
  • C. Vô số nghiệm
  • D. Không có nghiệm

Câu 3: Cho hai vectơ u = (1, -2, 3) và v = (2, 1, -1) trong không gian vectơ R^3. Tính tích vô hướng của u và v.

  • A. 9
  • B. 0
  • C. -3
  • D. 6

Câu 4: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận A = [[2, 1], [3, 2]], nếu tồn tại.

  • A. Không tồn tại
  • B. [[-2, 1], [3, -2]]
  • C. [[2, -1], [-3, 2]]
  • D. [[1, -0.5], [-1.5, 1]]

Câu 5: Cho số phức z = 2 - 3i. Tìm số phức liên hợp của z.

  • A. -2 - 3i
  • B. 2 + 3i
  • C. 2 + 3i
  • D. -2 + 3i

Câu 6: Giải phương trình bậc hai x^2 - 4x + 5 = 0 trên tập số phức.

  • A. x = 2 ± 2i
  • B. x = 2 ± i
  • C. x = 2 ± √5
  • D. x = 2 ± i

Câu 7: Trong không gian vectơ R^3, xét tập hợp S = {(1, 0, 0), (0, 1, 0), (0, 0, 1), (1, 1, 1)}. Số vectơ độc lập tuyến tính tối đa trong S là bao nhiêu?

  • A. 4
  • B. 2
  • C. 3
  • D. Vô số

Câu 8: Cho ánh xạ tuyến tính f: R^2 → R^2 xác định bởi f(x, y) = (x + y, x - y). Tìm ma trận biểu diễn của f đối với cơ sở chính tắc.

  • A. [[1, 1], [1, -1]]
  • B. [[1, -1], [1, 1]]
  • C. [[1, 0], [0, -1]]
  • D. [[1, 1], [-1, 1]]

Câu 9: Tìm hạng của ma trận A = [[1, 2, 3], [2, 4, 6], [3, 6, 9]].

  • A. 3
  • B. 1
  • C. 2
  • D. 0

Câu 10: Cho không gian vectơ V và W là hai không gian con của V. Khẳng định nào sau đây về giao của V và W (V ∩ W) là đúng?

  • A. V ∩ W không phải là không gian con của V
  • B. V ∩ W luôn là tập rỗng
  • C. V ∩ W là một không gian con của V
  • D. V ∩ W có thể không phải là không gian con của V

Câu 11: Cho đa thức P(x) = x^3 - 6x^2 + 11x - 6. Tìm các nghiệm nguyên của P(x).

  • A. 1, 2, 4
  • B. 1, 2, 3
  • C. -1, -2, -3
  • D. 0, 1, 2

Câu 12: Cho hệ phương trình tuyến tính {x + y = 3, x - y = 1}. Giải hệ phương trình này.

  • A. x = 2, y = 1
  • B. x = 1, y = 2
  • C. x = 3, y = 0
  • D. x = 0, y = 3

Câu 13: Cho ma trận A = [[1, 2], [3, 4]]. Tính vết (trace) của ma trận A.

  • A. 2
  • B. 5
  • C. 5
  • D. 7

Câu 14: Cho số phức z = 1 + i. Viết z dưới dạng lượng giác.

  • A. √2(cos(π/3) + isin(π/3))
  • B. 2(cos(π/4) + isin(π/4))
  • C. √2(cos(π/2) + isin(π/2))
  • D. √2(cos(π/4) + isin(π/4))

Câu 15: Cho không gian vectơ R^4. Tìm số chiều của không gian con sinh bởi các vectơ {(1, 0, 0, 0), (1, 1, 0, 0), (1, 1, 1, 0), (1, 1, 1, 1)}.

  • A. 4
  • B. 3
  • C. 2
  • D. 1

Câu 16: Cho ma trận A = [[2, -1], [4, -2]]. Tìm ma trận chuyển vị của A (A^T).

  • A. [[2, -1], [4, -2]]
  • B. [[2, 4], [-1, -2]]
  • C. [[-2, 1], [-4, 2]]
  • D. [[2, -4], [1, -2]]

Câu 17: Cho số phức z = 3(cos(π/6) + isin(π/6)). Tính z^2.

  • A. 9(cos(π/3) - isin(π/3))
  • B. 6(cos(π/3) + isin(π/3))
  • C. 9(cos(π/3) + isin(π/3))
  • D. 3(cos(π/3) + isin(π/3))

Câu 18: Cho hệ phương trình tuyến tính AX = B. Hệ phương trình có nghiệm duy nhất khi nào?

  • A. det(A) = 0
  • B. rank(A) < rank([A|B])
  • C. rank(A) < số ẩn
  • D. det(A) ≠ 0 và số phương trình bằng số ẩn

Câu 19: Cho không gian vectơ P2[x] là không gian các đa thức bậc không quá 2. Tìm một cơ sở của P2[x].

  • A. {1, x^2}
  • B. {1, x, x^2}
  • C. {x, x^2, x^3}
  • D. {1+x, x+x^2, 1+x^2}

Câu 20: Cho ma trận A = [[k, 1], [2, k]]. Tìm các giá trị của k để ma trận A khả nghịch.

  • A. k = ±√2
  • B. k = 2
  • C. k ≠ ±√2
  • D. k = 0

Câu 21: Cho số phức z = 2 - i. Tính module của z (|z|).

  • A. √5
  • B. 5
  • C. 3
  • D. √3

Câu 22: Cho ánh xạ tuyến tính f: R^3 → R^2 xác định bởi f(x, y, z) = (x + y, y + z). Tìm hạng của ánh xạ tuyến tính f.

  • A. 3
  • B. 1
  • C. 0
  • D. 2

Câu 23: Cho ma trận A = [[1, 0], [2, 1]]. Tính A^2.

  • A. [[1, 0], [4, 1]]
  • B. [[1, 0], [4, 1]]
  • C. [[1, 0], [2, 1]]
  • D. [[2, 0], [4, 2]]

Câu 24: Tìm nghiệm tổng quát của hệ phương trình tuyến tính thuần nhất {x + 2y - z = 0, 2x + 4y - 2z = 0}.

  • A. x = t, y = s, z = t + 2s
  • B. x = 0, y = 0, z = 0
  • C. x = -2y + z, y = y, z = z
  • D. x = t, y = -2t, z = 0

Câu 25: Cho không gian vectơ R^3 và hai vectơ u = (1, 2, 3), v = (-1, 0, 1). Tính tích có hướng của u và v (u x v).

  • A. (2, -4, 2)
  • B. (-2, 4, -2)
  • C. (2, 4, 2)
  • D. (2, -4, 2)

Câu 26: Cho số phức z = cos(π/3) + isin(π/3). Tính z^3.

  • A. -1
  • B. 1
  • C. i
  • D. -i

Câu 27: Cho ma trận A = [[1, -1], [2, -2]]. Tìm không gian nghiệm của hệ AX = 0.

  • A. { (0, 0) }
  • B. { (t, t) | t ∈ R }
  • C. { (t, -t) | t ∈ R }
  • D. { (x, y) | x, y ∈ R }

Câu 28: Cho đa thức P(x) = x^2 + 2x + 1. Phân tích P(x) thành nhân tử.

  • A. (x - 1)(x + 1)
  • B. (x + 2)(x + 1)
  • C. (x + 1)^2
  • D. (x - 1)^2

Câu 29: Cho hệ phương trình tuyến tính {x + y + z = 3, x - y = 1, 2x + z = 4}. Xác định hệ có nghiệm duy nhất, vô số nghiệm hay vô nghiệm.

  • A. Hệ có nghiệm duy nhất
  • B. Hệ có vô số nghiệm
  • C. Hệ vô nghiệm
  • D. Không xác định được

Câu 30: Cho ánh xạ tuyến tính f: R^2 → R^3 xác định bởi f(x, y) = (x, y, x + y). Tìm hạt nhân (kernel) của ánh xạ tuyến tính f.

  • A. R^2
  • B. { (0, 0) }
  • C. R^3
  • D. { (x, y) | x + y = 0 }

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Cho ma trận A vuông cấp 3 có định thức det(A) = 5. Tính định thức của ma trận 2A.

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hệ phương trình tuyến tính thuần nhất AX = 0 luôn có ít nhất bao nhiêu nghiệm?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cho hai vectơ u = (1, -2, 3) và v = (2, 1, -1) trong không gian vectơ R^3. Tính tích vô hướng của u và v.

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận A = [[2, 1], [3, 2]], nếu tồn tại.

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cho số phức z = 2 - 3i. Tìm số phức liên hợp của z.

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Giải phương trình bậc hai x^2 - 4x + 5 = 0 trên tập số phức.

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong không gian vectơ R^3, xét tập hợp S = {(1, 0, 0), (0, 1, 0), (0, 0, 1), (1, 1, 1)}. Số vectơ độc lập tuyến tính tối đa trong S là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cho ánh xạ tuyến tính f: R^2 → R^2 xác định bởi f(x, y) = (x + y, x - y). Tìm ma trận biểu diễn của f đối với cơ sở chính tắc.

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tìm hạng của ma trận A = [[1, 2, 3], [2, 4, 6], [3, 6, 9]].

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Cho không gian vectơ V và W là hai không gian con của V. Khẳng định nào sau đây về giao của V và W (V ∩ W) là đúng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cho đa thức P(x) = x^3 - 6x^2 + 11x - 6. Tìm các nghiệm nguyên của P(x).

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Cho hệ phương trình tuyến tính {x + y = 3, x - y = 1}. Giải hệ phương trình này.

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cho ma trận A = [[1, 2], [3, 4]]. Tính vết (trace) của ma trận A.

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cho số phức z = 1 + i. Viết z dưới dạng lượng giác.

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cho không gian vectơ R^4. Tìm số chiều của không gian con sinh bởi các vectơ {(1, 0, 0, 0), (1, 1, 0, 0), (1, 1, 1, 0), (1, 1, 1, 1)}.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cho ma trận A = [[2, -1], [4, -2]]. Tìm ma trận chuyển vị của A (A^T).

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Cho số phức z = 3(cos(π/6) + isin(π/6)). Tính z^2.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cho hệ phương trình tuyến tính AX = B. Hệ phương trình có nghiệm duy nhất khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho không gian vectơ P2[x] là không gian các đa thức bậc không quá 2. Tìm một cơ sở của P2[x].

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Cho ma trận A = [[k, 1], [2, k]]. Tìm các giá trị của k để ma trận A khả nghịch.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho số phức z = 2 - i. Tính module của z (|z|).

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cho ánh xạ tuyến tính f: R^3 → R^2 xác định bởi f(x, y, z) = (x + y, y + z). Tìm hạng của ánh xạ tuyến tính f.

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cho ma trận A = [[1, 0], [2, 1]]. Tính A^2.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tìm nghiệm tổng quát của hệ phương trình tuyến tính thuần nhất {x + 2y - z = 0, 2x + 4y - 2z = 0}.

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cho không gian vectơ R^3 và hai vectơ u = (1, 2, 3), v = (-1, 0, 1). Tính tích có hướng của u và v (u x v).

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Cho số phức z = cos(π/3) + isin(π/3). Tính z^3.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cho ma trận A = [[1, -1], [2, -2]]. Tìm không gian nghiệm của hệ AX = 0.

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho đa thức P(x) = x^2 + 2x + 1. Phân tích P(x) thành nhân tử.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cho hệ phương trình tuyến tính {x + y + z = 3, x - y = 1, 2x + z = 4}. Xác định hệ có nghiệm duy nhất, vô số nghiệm hay vô nghiệm.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho ánh xạ tuyến tính f: R^2 → R^3 xác định bởi f(x, y) = (x, y, x + y). Tìm hạt nhân (kernel) của ánh xạ tuyến tính f.

Xem kết quả