Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Số Tuyến Tính – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Số Tuyến Tính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 2 & -1 3 & 4 end{pmatrix}$. Tính định thức của ma trận $B = 2A^T - 3I$, với $I$ là ma trận đơn vị cấp 2 và $A^T$ là ma trận chuyển vị của $A$.

  • A. -5
  • B. -35
  • C. 5
  • D. 35

Câu 2: Xét hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $AX = 0$, với $A$ là ma trận vuông cấp 3. Biết rằng hệ có nghiệm không tầm thường. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Ma trận $A$ khả nghịch.
  • B. Các cột của ma trận $A$ độc lập tuyến tính.
  • C. Định thức của ma trận $A$ bằng 0.
  • D. Hạng của ma trận $A$ bằng 3.

Câu 3: Cho không gian vectơ $V = mathbb{R}^3$. Xét tập hợp $W = {(x, y, z) in mathbb{R}^3 mid x - 2y + z = 0 ext{ và } x + y - z = 0}$. Hỏi $W$ có phải là không gian con của $V$ không? Nếu có, tìm số chiều của $W$.

  • A. Có, $dim(W) = 1$.
  • B. Có, $dim(W) = 2$.
  • C. Không phải không gian con.
  • D. Có, $dim(W) = 3$.

Câu 4: Cho ánh xạ tuyến tính $f: mathbb{R}^2 o mathbb{R}^3$ xác định bởi $f(x, y) = (x + y, 2x - y, 3y)$. Tìm ma trận biểu diễn của $f$ đối với cơ sở chính tắc của $mathbb{R}^2$ và $mathbb{R}^3$.

  • C.

Câu 5: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 2 2 & 1 end{pmatrix}$. Tìm các giá trị riêng của ma trận $A$.

  • D.

Câu 6: Cho hai vectơ $u = (1, 2, -1)$ và $v = (2, -1, 3)$ trong $mathbb{R}^3$. Tính tích vô hướng của $u$ và $v$.

  • A. 5
  • B. -3
  • C. 6
  • D. 0

Câu 7: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 0 & 2 0 & 1 & -1 1 & 1 & 1 end{pmatrix}$. Tìm hạng của ma trận $A$.

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 0

Câu 8: Hệ phương trình tuyến tính $egin{cases} x + y = 3 2x + 2y = k end{cases}$ có nghiệm khi và chỉ khi giá trị của $k$ là:

  • D.

Câu 9: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^3$. Hệ vectơ nào sau đây là cơ sở của $mathbb{R}^3$?

  • A.

Câu 10: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 2 & 1 1 & 2 end{pmatrix}$. Tìm ma trận nghịch đảo $A^{-1}$.

  • B.

Câu 11: Cho biến đổi tuyến tính $T: mathbb{R}^2 o mathbb{R}^2$ là phép quay quanh gốc tọa độ một góc $90^circ$ ngược chiều kim đồng hồ. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ trong cơ sở chính tắc.

  • C.

Câu 12: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 3 & -1 0 & 2 end{pmatrix}$. Tính vết (trace) của ma trận $A^2$.

  • A. 5
  • B. 6
  • C. 10
  • D. 13

Câu 13: Tìm không gian nghiệm của hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $egin{cases} x - y + z = 0 2x - 2y + 2z = 0 end{cases}$.

  • A. ${(0, 0, 0)}$
  • B. ${(y - z, y, z) mid y, z in mathbb{R}}$
  • C. ${(x, y, 0) mid x, y in mathbb{R}}$
  • D. ${(x, x, 0) mid x in mathbb{R}}$

Câu 14: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Phát biểu nào sau đây về định thức là SAI?

  • A. $det(A^T) = det(A)$
  • B. $det(cA) = c^n det(A)$, với $c$ là một số vô hướng.
  • C. $det(A + B) = det(A) + det(B)$
  • D. Nếu $A$ khả nghịch thì $det(A^{-1}) = frac{1}{det(A)}$

Câu 15: Cho không gian vectơ $P_2[x]$ các đa thức bậc không quá 2. Xét tập hợp $B = {1, x, x^2}$. Hỏi $B$ có phải là cơ sở của $P_2[x]$ không? Nếu có, tìm tọa độ của đa thức $p(x) = 2x^2 - x + 3$ trong cơ sở $B$.

  • A. Có, tọa độ là $(3, -1, 2)$.
  • B. Có, tọa độ là $(2, -1, 3)$.
  • C. Không phải cơ sở.
  • D. Có, tọa độ là $(-1, 2, 3)$.

Câu 16: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 2 0 & 1 end{pmatrix}$. Tính $A^{100}$.

  • B.

Câu 17: Cho không gian vectơ $V$ và $W$ là không gian con của $V$. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Hợp của hai không gian con luôn là một không gian con.
  • B. Nếu $W subseteq V$ thì $dim(W) > dim(V)$.
  • C. Giao của hai không gian con có thể không phải là không gian con.
  • D. Giao của hai không gian con luôn là một không gian con.

Câu 18: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & -1 2 & 4 end{pmatrix}$. Tìm tổng các giá trị riêng của $A$.

  • A. -2
  • B. 3
  • C. 5
  • D. 6

Câu 19: Cho ánh xạ tuyến tính $f: mathbb{R}^3 o mathbb{R}^2$ xác định bởi $f(x, y, z) = (x + y, y - z)$. Tìm số chiều của hạt nhân (ker) của $f$.

  • A. 0
  • B. 1
  • C. 2
  • D. 3

Câu 20: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 2 & 0 0 & 3 end{pmatrix}$. Tìm ma trận $P$ khả nghịch sao cho $P^{-1}AP$ là ma trận đường chéo.

  • D.

Câu 21: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^4$. Xét hệ vectơ $S = {(1, 0, 0, 1), (0, 1, 1, 0), (1, 1, 1, 1)}$. Hệ $S$ có độc lập tuyến tính không?

  • A. Không độc lập tuyến tính.
  • B. Độc lập tuyến tính.
  • C. Không đủ thông tin để kết luận.
  • D. Vừa độc lập vừa phụ thuộc tuyến tính.

Câu 22: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 2 & 3 0 & 2 & 1 0 & 0 & 3 end{pmatrix}$. Tính tích các giá trị riêng của ma trận $A$.

  • A. 5
  • B. 18
  • C. 9
  • D. 6

Câu 23: Cho ánh xạ tuyến tính $f: mathbb{R}^2 o mathbb{R}^3$. Biết $dim( ext{Im}(f)) = 2$. Tìm $dim( ext{Ker}(f))$.

  • A. 2
  • B. 1
  • C. 0
  • D. 3

Câu 24: Cho tích có hướng của hai vectơ $u, v in mathbb{R}^3$ là $u imes v = (1, -2, 1)$. Biết $u = (1, 1, 0)$. Tìm một vectơ có thể là $v = (x, y, z)$.

  • D.

Câu 25: Cho không gian vectơ $V$ có chiều là $n$. Số chiều lớn nhất của một không gian con thực sự của $V$ là bao nhiêu?

  • A.

Câu 26: Cho ma trận $A$ vuông cấp 3 có định thức $det(A) = 2$. Tính định thức của ma trận $2A^{-1}$.

  • A. 1
  • B. 4
  • C. 8
  • D. 16

Câu 27: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 2 3 & 4 end{pmatrix}$. Tìm một vectơ riêng ứng với giá trị riêng $lambda = 5$ của $A$.

  • C.

Câu 28: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^3$ với tích vô hướng chính tắc. Tìm hình chiếu trực giao của vectơ $u = (1, 2, 3)$ lên không gian con $W = ext{span}{(1, 0, 0), (0, 1, 0)}$.

  • D.

Câu 29: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Nếu $A^2 = A$, ma trận $A$ được gọi là ma trận lũy đẳng. Tìm các giá trị riêng có thể có của ma trận lũy đẳng $A$.

  • A. Chỉ có giá trị riêng 1.
  • B. Chỉ có giá trị riêng 0.
  • C. 0 hoặc 1.
  • D. Giá trị riêng bất kỳ.

Câu 30: Cho hệ phương trình tuyến tính $AX = B$. Biết rằng hệ có nghiệm duy nhất. Điều gì xảy ra nếu ta thay đổi vế phải $B$ thành $C
eq B$?

  • A. Hệ $AX = C$ vô nghiệm.
  • B. Hệ $AX = C$ có nghiệm duy nhất.
  • C. Hệ $AX = C$ có vô số nghiệm.
  • D. Không thể xác định số nghiệm của $AX = C$.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 2 & -1 3 & 4 end{pmatrix}$. Tính định thức của ma trận $B = 2A^T - 3I$, với $I$ là ma trận đơn vị cấp 2 và $A^T$ là ma trận chuyển vị của $A$.

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Xét hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $AX = 0$, với $A$ là ma trận vuông cấp 3. Biết rằng hệ có nghiệm không tầm thường. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cho không gian vectơ $V = mathbb{R}^3$. Xét tập hợp $W = {(x, y, z) in mathbb{R}^3 mid x - 2y + z = 0 text{ và } x + y - z = 0}$. Hỏi $W$ có phải là không gian con của $V$ không? Nếu có, tìm số chiều của $W$.

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cho ánh xạ tuyến tính $f: mathbb{R}^2 to mathbb{R}^3$ xác định bởi $f(x, y) = (x + y, 2x - y, 3y)$. Tìm ma trận biểu diễn của $f$ đối với cơ sở chính tắc của $mathbb{R}^2$ và $mathbb{R}^3$.

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 2 & 1 end{pmatrix}$. Tìm các giá trị riêng của ma trận $A$.

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cho hai vectơ $u = (1, 2, -1)$ và $v = (2, -1, 3)$ trong $mathbb{R}^3$. Tính tích vô hướng của $u$ và $v$.

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 0 & 2 0 & 1 & -1 1 & 1 & 1 end{pmatrix}$. Tìm hạng của ma trận $A$.

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hệ phương trình tuyến tính $begin{cases} x + y = 3 2x + 2y = k end{cases}$ có nghiệm khi và chỉ khi giá trị của $k$ là:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^3$. Hệ vectơ nào sau đây là cơ sở của $mathbb{R}^3$?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 2 & 1 1 & 2 end{pmatrix}$. Tìm ma trận nghịch đảo $A^{-1}$.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Cho biến đổi tuyến tính $T: mathbb{R}^2 to mathbb{R}^2$ là phép quay quanh gốc tọa độ một góc $90^circ$ ngược chiều kim đồng hồ. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ trong cơ sở chính tắc.

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 3 & -1 0 & 2 end{pmatrix}$. Tính vết (trace) của ma trận $A^2$.

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tìm không gian nghiệm của hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $begin{cases} x - y + z = 0 2x - 2y + 2z = 0 end{cases}$.

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Phát biểu nào sau đây về định thức là SAI?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cho không gian vectơ $P_2[x]$ các đa thức bậc không quá 2. Xét tập hợp $B = {1, x, x^2}$. Hỏi $B$ có phải là cơ sở của $P_2[x]$ không? Nếu có, tìm tọa độ của đa thức $p(x) = 2x^2 - x + 3$ trong cơ sở $B$.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 0 & 1 end{pmatrix}$. Tính $A^{100}$.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Cho không gian vectơ $V$ và $W$ là không gian con của $V$. Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & -1 2 & 4 end{pmatrix}$. Tìm tổng các giá trị riêng của $A$.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Cho ánh xạ tuyến tính $f: mathbb{R}^3 to mathbb{R}^2$ xác định bởi $f(x, y, z) = (x + y, y - z)$. Tìm số chiều của hạt nhân (ker) của $f$.

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 2 & 0 0 & 3 end{pmatrix}$. Tìm ma trận $P$ khả nghịch sao cho $P^{-1}AP$ là ma trận đường chéo.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^4$. Xét hệ vectơ $S = {(1, 0, 0, 1), (0, 1, 1, 0), (1, 1, 1, 1)}$. Hệ $S$ có độc lập tuyến tính không?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 & 3 0 & 2 & 1 0 & 0 & 3 end{pmatrix}$. Tính tích các giá trị riêng của ma trận $A$.

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Cho ánh xạ tuyến tính $f: mathbb{R}^2 to mathbb{R}^3$. Biết $dim(text{Im}(f)) = 2$. Tìm $dim(text{Ker}(f))$.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Cho tích có hướng của hai vectơ $u, v in mathbb{R}^3$ là $u times v = (1, -2, 1)$. Biết $u = (1, 1, 0)$. Tìm một vectơ có thể là $v = (x, y, z)$.

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Cho không gian vectơ $V$ có chiều là $n$. Số chiều lớn nhất của một không gian con thực sự của $V$ là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Cho ma trận $A$ vuông cấp 3 có định thức $det(A) = 2$. Tính định thức của ma trận $2A^{-1}$.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 3 & 4 end{pmatrix}$. Tìm một vectơ riêng ứng với giá trị riêng $lambda = 5$ của $A$.

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Cho không gian vectơ $mathbb{R}^3$ với tích vô hướng chính tắc. Tìm hình chiếu trực giao của vectơ $u = (1, 2, 3)$ lên không gian con $W = text{span}{(1, 0, 0), (0, 1, 0)}$.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Nếu $A^2 = A$, ma trận $A$ được gọi là ma trận lũy đẳng. Tìm các giá trị riêng có thể có của ma trận lũy đẳng $A$.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Cho hệ phương trình tuyến tính $AX = B$. Biết rằng hệ có nghiệm duy nhất. Điều gì xảy ra nếu ta thay đổi vế phải $B$ thành $C neq B$?

Xem kết quả