Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Số Tuyến Tính – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Số Tuyến Tính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 2 & -1 1 & 3 end{pmatrix}$. Ma trận nào sau đây là ma trận nghịch đảo của $A$, ký hiệu là $A^{-1}$?

  • A. $egin{pmatrix} 3 & -1 1 & 2 end{pmatrix}$
  • B. $egin{pmatrix} 3/7 & 1/7 -1/7 & 2/7 end{pmatrix}$
  • C. $egin{pmatrix} 2/7 & -1/7 1/7 & 3/7 end{pmatrix}$
  • D. $egin{pmatrix} 2 & 1 -1 & 3 end{pmatrix}$

Câu 2: Cho hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $AX = 0$, trong đó $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Phát biểu nào sau đây là đúng về nghiệm của hệ?

  • A. Hệ luôn có ít nhất một nghiệm là nghiệm tầm thường.
  • B. Hệ luôn có nghiệm duy nhất.
  • C. Hệ có thể vô nghiệm.
  • D. Số nghiệm của hệ phụ thuộc vào vector cột vế phải.

Câu 3: Xét không gian vector $R^3$. Tập hợp nào sau đây là một không gian con của $R^3$?

  • A. $W_1 = {(x, y, z) in R^3 | x + y + z = 1}$
  • B. $W_2 = {(x, y, z) in R^3 | x^2 + y^2 = 0}$
  • C. $W_3 = {(x, y, z) in R^3 | 2x - y + z = 0}$
  • D. $W_4 = {(x, y, z) in R^3 | x geq 0, y geq 0, z geq 0}$

Câu 4: Cho $u = (1, -2, 3)$ và $v = (2, 1, -1)$ là hai vector trong $R^3$. Tính tích vô hướng (tích trong) của $u$ và $v$.

  • A. $(-3, 0, -3)$
  • B. $6$
  • C. $(2, -2, -3)$
  • D. $ -3 $

Câu 5: Định thức của ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 2 & 3 0 & 4 & 5 0 & 0 & 6 end{pmatrix}$ bằng bao nhiêu?

  • A. $0$
  • B. $11$
  • C. $24$
  • D. $30$

Câu 6: Cho biến đổi tuyến tính $T: R^2
ightarrow R^2$ được xác định bởi $T(x, y) = (2x + y, x - y)$. Ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc $E = {e_1 = (1, 0), e_2 = (0, 1)}$ của $R^2$ là ma trận nào?

  • A. $egin{pmatrix} 1 & -1 2 & 1 end{pmatrix}$
  • B. $egin{pmatrix} 2 & 1 1 & -1 end{pmatrix}$
  • C. $egin{pmatrix} 2 & -1 1 & 1 end{pmatrix}$
  • D. $egin{pmatrix} 1 & 2 -1 & 1 end{pmatrix}$

Câu 7: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 2 2 & 4 end{pmatrix}$. Tìm hạng (rank) của ma trận $A$.

  • A. $1$
  • B. $2$
  • C. $0$
  • D. $3$

Câu 8: Cho không gian vector $V$ có cơ sở $B = {v_1, v_2, v_3}$. Nếu $[u]_B = egin{pmatrix} 2 -1 3 end{pmatrix}$ là vector tọa độ của $u$ đối với cơ sở $B$, điều này có nghĩa là gì?

  • A. $u = 2v_1 - v_2 + 3v_3$ trong cơ sở $B$.
  • B. $u = 3v_1 - v_2 + 2v_3$ trong cơ sở $B$.
  • C. $u = (2, -1, 3)$ trong không gian $V$.
  • D. $u = 2v_1 - v_2 + 3v_3$.

Câu 9: Cho vector $v = (2, -1, 3)$. Tìm vector đơn vị cùng hướng với $v$.

  • A. $(2, -1, 3)$
  • B. $(frac{2}{sqrt{12}}, frac{-1}{sqrt{12}}, frac{3}{sqrt{12}})$
  • C. $(frac{2}{sqrt{14}}, frac{-1}{sqrt{14}}, frac{3}{sqrt{14}})$
  • D. $(frac{2}{14}, frac{-1}{14}, frac{3}{14})$

Câu 10: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 3 & -2 -2 & 3 end{pmatrix}$. Tìm một giá trị riêng của ma trận $A$.

  • A. $0$
  • B. $1$
  • C. $2$
  • D. $6$

Câu 11: Trong mô hình Input-Output Leontief, ma trận hệ số kỹ thuật $A$ và vector cầu cuối $d$ đã cho. Biểu thức nào sau đây biểu diễn vector sản lượng $x$ cần thiết để đáp ứng cầu cuối?

  • A. $x = Ad + I$
  • B. $x = A^{-1}d$
  • C. $x = (I + A)d$
  • D. $x = (I - A)^{-1}d$

Câu 12: Cho $U$ và $W$ là hai không gian con của không gian vector $V$. Tập hợp nào sau đây chắc chắn là một không gian con của $V$?

  • A. $U cup W$
  • B. $U setminus W$
  • C. $U cap W$
  • D. $U + W^c$

Câu 13: Giả sử ma trận $A$ vuông cấp $n$ có định thức $det(A) = 3$. Tính định thức của ma trận $2A$.

  • A. $6$
  • B. $3 cdot 2^n$
  • C. $3^n cdot 2$
  • D. $24$

Câu 14: Cho hệ vector $S = {v_1, v_2, v_3}$ trong không gian vector $V$. Điều kiện nào sau đây chứng tỏ $S$ là một cơ sở của $V$?

  • A. $S$ sinh ra $V$.
  • B. $S$ độc lập tuyến tính.
  • C. $S$ có số vector bằng số chiều của $V$.
  • D. $S$ độc lập tuyến tính và sinh ra $V$.

Câu 15: Cho biến đổi tuyến tính $T: R^3
ightarrow R^2$ xác định bởi $T(x, y, z) = (x + y, y - z)$. Tìm hạt nhân (kernel) của $T$, ký hiệu là $Ker(T)$.

  • A. $Ker(T) = {(x, -x, -x) | x in R}$
  • B. $Ker(T) = {(x, x, -x) | x in R}$
  • C. $Ker(T) = {(x, y, 0) | x, y in R}$
  • D. $Ker(T) = {(0, 0, 0)}$

Câu 16: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 1 & 1 0 & 1 end{pmatrix}$. Tính $A^n$ với $n$ là số nguyên dương.

  • A. $egin{pmatrix} n & n 0 & n end{pmatrix}$
  • B. $egin{pmatrix} 1 & n^2 0 & 1 end{pmatrix}$
  • C. $egin{pmatrix} 1 & n 0 & 1 end{pmatrix}$
  • D. $egin{pmatrix} n & 1 0 & n end{pmatrix}$

Câu 17: Cho hệ phương trình tuyến tính $AX = b$. Phát biểu nào sau đây là điều kiện cần và đủ để hệ có nghiệm?

  • A. $det(A)
    eq 0$
  • B. $rank(A) = rank([A|b])$
  • C. $rank(A) < rank([A|b])$
  • D. $b = 0$

Câu 18: Cho không gian vector $R^3$ với tích vô hướng chính tắc. Tìm hình chiếu trực giao của vector $u = (1, 2, 3)$ lên không gian con $W = span{(1, 0, 0), (0, 1, 0)}$.

  • A. $(0, 0, 3)$
  • B. $(1, 0, 0)$
  • C. $(1, 2, 0)$
  • D. $(0, 2, 3)$

Câu 19: Cho ma trận $A$ vuông cấp 3 có các giá trị riêng là $lambda_1 = 1, lambda_2 = -2, lambda_3 = 3$. Tính định thức của ma trận $A$.

  • A. $4$
  • B. $2$
  • C. $0$
  • D. $-6$

Câu 20: Cho biến đổi tuyến tính $T: V
ightarrow W$. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa số chiều của hạt nhân và ảnh của $T$?

  • A. $dim(Ker(T)) + dim(Im(T)) = dim(V)$
  • B. $dim(Ker(T)) - dim(Im(T)) = dim(V)$
  • C. $dim(Ker(T)) cdot dim(Im(T)) = dim(V)$
  • D. $dim(Ker(T)) = dim(Im(T))$

Câu 21: Cho không gian vector $R^2$ với cơ sở $B = {v_1 = (1, 1), v_2 = (1, -1)}$. Tìm tọa độ của vector $u = (3, 1)$ đối với cơ sở $B$, ký hiệu là $[u]_B = egin{pmatrix} c_1 c_2 end{pmatrix}$.

  • A. $egin{pmatrix} 2 1 end{pmatrix}$
  • B. $egin{pmatrix} 2 -1 end{pmatrix}$
  • C. $egin{pmatrix} 1 2 end{pmatrix}$
  • D. $egin{pmatrix} -1 2 end{pmatrix}$

Câu 22: Cho ma trận $A = egin{pmatrix} 2 & 1 1 & 2 end{pmatrix}$. Tìm các giá trị riêng của ma trận $A$.

  • A. $lambda = 1, 2$
  • B. $lambda = 0, 3$
  • C. $lambda = 1, 3$
  • D. $lambda = -1, -3$

Câu 23: Cho hệ phương trình tuyến tính $egin{cases} x + y = 3 2x + 2y = k end{cases}$. Giá trị nào của $k$ để hệ có vô số nghiệm?

  • A. $k = 0$
  • B. $k = 2$
  • C. $k = 5$
  • D. $k = 6$

Câu 24: Cho không gian vector $R^3$. Xét tập hợp $S = {v_1 = (1, 0, 1), v_2 = (0, 1, 1), v_3 = (1, 1, 2)}$. Tập hợp $S$ có độc lập tuyến tính không?

  • A. Độc lập tuyến tính
  • B. Phụ thuộc tuyến tính
  • C. Vừa độc lập vừa phụ thuộc tuyến tính
  • D. Không xác định được

Câu 25: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Điều kiện nào sau đây tương đương với việc $A$ khả nghịch?

  • A. $det(A) = 0$
  • B. $rank(A) < n$
  • C. $det(A)
    eq 0$
  • D. Không có điều kiện nào

Câu 26: Cho không gian vector $V$ có chiều là 4. Số vector tối thiểu cần có để sinh ra $V$ là bao nhiêu?

  • A. $2$
  • B. $3$
  • C. $5$
  • D. $4$

Câu 27: Cho biến đổi tuyến tính $T: R^2
ightarrow R^3$ xác định bởi $T(x, y) = (x + y, x - y, 2x)$. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc của $R^2$ và $R^3$.

  • A. $egin{pmatrix} 1 & 1 1 & -1 2 & 0 end{pmatrix}$
  • B. $egin{pmatrix} 1 & 1 & 2 1 & -1 & 0 end{pmatrix}$
  • C. $egin{pmatrix} 1 & -1 1 & 1 0 & 2 end{pmatrix}$
  • D. $egin{pmatrix} 1 & 2 1 & 0 1 & -1 end{pmatrix}$

Câu 28: Cho không gian vector $R^3$ với tích vô hướng chính tắc. Tìm cơ sở trực giao của không gian con $W = span{(1, 1, 0), (0, 1, 1)}$.

  • A. ${(1, 1, 0), (0, 1, 1)}$
  • B. ${(1, 1, 0), (-frac{1}{2}, frac{1}{2}, 1)}$
  • C. ${(1, 0, 0), (0, 1, 0)}$
  • D. ${(1, 1, 0), (1, -1, 2)}$

Câu 29: Cho ma trận vuông $A$. Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa không gian cột $Col(A)$ và không gian hàng $Row(A)$?

  • A. $Col(A) = Row(A)$
  • B. $Col(A) perp Row(A)$
  • C. $dim(Col(A)) = dim(Row(A))$
  • D. $Col(A) cap Row(A) = {0}$

Câu 30: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Nếu $lambda$ là một giá trị riêng của $A$, thì $lambda^2$ là giá trị riêng của ma trận nào sau đây?

  • A. $2A$
  • B. $A + I$
  • C. $A^{-1}$
  • D. $A^2$

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 2 & -1 1 & 3 end{pmatrix}$. Ma trận nào sau đây là ma trận nghịch đảo của $A$, ký hiệu là $A^{-1}$?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cho hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $AX = 0$, trong đó $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Phát biểu nào sau đây là đúng về nghiệm của hệ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Xét không gian vector $R^3$. Tập hợp nào sau đây là một không gian con của $R^3$?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Cho $u = (1, -2, 3)$ và $v = (2, 1, -1)$ là hai vector trong $R^3$. Tính tích vô hướng (tích trong) của $u$ và $v$.

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Định thức của ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 & 3 0 & 4 & 5 0 & 0 & 6 end{pmatrix}$ bằng bao nhiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Cho biến đổi tuyến tính $T: R^2 rightarrow R^2$ được xác định bởi $T(x, y) = (2x + y, x - y)$. Ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc $E = {e_1 = (1, 0), e_2 = (0, 1)}$ của $R^2$ là ma trận nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 2 & 4 end{pmatrix}$. Tìm hạng (rank) của ma trận $A$.

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cho không gian vector $V$ có cơ sở $B = {v_1, v_2, v_3}$. Nếu $[u]_B = begin{pmatrix} 2 -1 3 end{pmatrix}$ là vector tọa độ của $u$ đối với cơ sở $B$, điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cho vector $v = (2, -1, 3)$. Tìm vector đơn vị cùng hướng với $v$.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 3 & -2 -2 & 3 end{pmatrix}$. Tìm một giá trị riêng của ma trận $A$.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong mô hình Input-Output Leontief, ma trận hệ số kỹ thuật $A$ và vector cầu cuối $d$ đã cho. Biểu thức nào sau đây biểu diễn vector sản lượng $x$ cần thiết để đáp ứng cầu cuối?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cho $U$ và $W$ là hai không gian con của không gian vector $V$. Tập hợp nào sau đây chắc chắn là một không gian con của $V$?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giả sử ma trận $A$ vuông cấp $n$ có định thức $det(A) = 3$. Tính định thức của ma trận $2A$.

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Cho hệ vector $S = {v_1, v_2, v_3}$ trong không gian vector $V$. Điều kiện nào sau đây chứng tỏ $S$ là một cơ sở của $V$?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cho biến đổi tuyến tính $T: R^3 rightarrow R^2$ xác định bởi $T(x, y, z) = (x + y, y - z)$. Tìm hạt nhân (kernel) của $T$, ký hiệu là $Ker(T)$.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 1 0 & 1 end{pmatrix}$. Tính $A^n$ với $n$ là số nguyên dương.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cho hệ phương trình tuyến tính $AX = b$. Phát biểu nào sau đây là điều kiện cần và đủ để hệ có nghiệm?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Cho không gian vector $R^3$ với tích vô hướng chính tắc. Tìm hình chiếu trực giao của vector $u = (1, 2, 3)$ lên không gian con $W = span{(1, 0, 0), (0, 1, 0)}$.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Cho ma trận $A$ vuông cấp 3 có các giá trị riêng là $lambda_1 = 1, lambda_2 = -2, lambda_3 = 3$. Tính định thức của ma trận $A$.

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cho biến đổi tuyến tính $T: V rightarrow W$. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa số chiều của hạt nhân và ảnh của $T$?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho không gian vector $R^2$ với cơ sở $B = {v_1 = (1, 1), v_2 = (1, -1)}$. Tìm tọa độ của vector $u = (3, 1)$ đối với cơ sở $B$, ký hiệu là $[u]_B = begin{pmatrix} c_1 c_2 end{pmatrix}$.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 2 & 1 1 & 2 end{pmatrix}$. Tìm các giá trị riêng của ma trận $A$.

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Cho hệ phương trình tuyến tính $begin{cases} x + y = 3 2x + 2y = k end{cases}$. Giá trị nào của $k$ để hệ có vô số nghiệm?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cho không gian vector $R^3$. Xét tập hợp $S = {v_1 = (1, 0, 1), v_2 = (0, 1, 1), v_3 = (1, 1, 2)}$. Tập hợp $S$ có độc lập tuyến tính không?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Điều kiện nào sau đây tương đương với việc $A$ khả nghịch?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cho không gian vector $V$ có chiều là 4. Số vector tối thiểu cần có để sinh ra $V$ là bao nhiêu?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Cho biến đổi tuyến tính $T: R^2 rightarrow R^3$ xác định bởi $T(x, y) = (x + y, x - y, 2x)$. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc của $R^2$ và $R^3$.

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cho không gian vector $R^3$ với tích vô hướng chính tắc. Tìm cơ sở trực giao của không gian con $W = span{(1, 1, 0), (0, 1, 1)}$.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Cho ma trận vuông $A$. Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa không gian cột $Col(A)$ và không gian hàng $Row(A)$?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cho ma trận $A$ vuông cấp $n$. Nếu $lambda$ là một giá trị riêng của $A$, thì $lambda^2$ là giá trị riêng của ma trận nào sau đây?

Xem kết quả