Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Số Tuyến Tính – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Số Tuyến Tính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 2 & -1 \ -4 & 2 end{pmatrix}$. Xét hệ phương trình tuyến tính $Ax = b$. Hỏi điều kiện nào của véc tơ $b = begin{pmatrix} b_1 \ b_2 end{pmatrix}$ để hệ phương trình có nghiệm?

  • A. $b_1 + 2b_2 = 0$
  • B. $2b_1 - b_2 = 0$
  • C. $2b_1 + b_2 = 0$
  • D. $b_1 - 2b_2 = 0$

Câu 2: Cho $V$ là không gian véc tơ các đa thức bậc không quá 2. Xét ánh xạ tuyến tính $T: V rightarrow V$ xác định bởi $T(p(x)) = p"(x) + p""(x)$, với $p"(x)$ và $p""(x)$ lần lượt là đạo hàm cấp nhất và cấp hai của $p(x)$. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc ${1, x, x^2}$ của $V$.

  • A. $begin{pmatrix} 1 & 1 & 2 \ 0 & 1 & 2 \ 0 & 0 & 2 end{pmatrix}$
  • B. $begin{pmatrix} 0 & 1 & 2 \ 0 & 0 & 2 \ 0 & 0 & 0 end{pmatrix}$
  • C. $begin{pmatrix} 0 & 0 & 0 \ 1 & 0 & 0 \ 2 & 2 & 0 end{pmatrix}$
  • D. $begin{pmatrix} 1 & 0 & 0 \ 1 & 1 & 0 \ 2 & 2 & 1 end{pmatrix}$

Câu 3: Cho không gian véc tơ $R^3$. Xét các véc tơ $v_1 = (1, 2, 3), v_2 = (2, 4, 6), v_3 = (1, 0, -1)$. Hệ véc tơ nào sau đây độc lập tuyến tính?

  • A. ${v_1, v_2, v_3}$
  • B. ${v_2, v_3}$
  • C. ${v_1, v_2}$
  • D. ${v_1, v_3}$

Câu 4: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 & 3 \ 0 & 4 & 5 \ 0 & 0 & 6 end{pmatrix}$. Tính định thức của ma trận $A^{-1}$.

  • A. 24
  • B. $frac{1}{24}$
  • C. -24
  • D. $frac{-1}{24}$

Câu 5: Tìm hạng của ma trận $B = begin{pmatrix} 1 & 2 & -1 & 3 \ 2 & 4 & 1 & 0 \ -1 & -2 & 2 & -3 end{pmatrix}$.

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 6: Cho không gian véc tơ $R^2$ với tích vô hướng Euclid. Tìm hình chiếu trực giao của véc tơ $u = (3, 4)$ lên không gian con sinh bởi véc tơ $v = (1, 1)$.

  • A. $left( frac{7}{2}, frac{7}{2} right)$
  • B. $left( frac{7}{5}, frac{7}{5} right)$
  • C. $left( frac{3}{2}, frac{3}{2} right)$
  • D. $left( frac{4}{2}, frac{4}{2} right)$

Câu 7: Cho ma trận $C = begin{pmatrix} 2 & 1 \ 1 & 2 end{pmatrix}$. Tìm giá trị riêng của ma trận $C$.

  • A. 1, 2
  • B. 1, 3
  • C. 2, 3
  • D. -1, -3

Câu 8: Cho ánh xạ tuyến tính $F: R^3 rightarrow R^2$ xác định bởi $F(x, y, z) = (x+y, y-z)$. Tìm số chiều của hạt nhân (kernel) của $F$.

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 0

Câu 9: Cho ma trận $D = begin{pmatrix} 1 & 0 & 0 \ 0 & 2 & 0 \ 0 & 0 & 3 end{pmatrix}$. Tính vết (trace) của ma trận $D^2$.

  • A. 6
  • B. 12
  • C. 14
  • D. 36

Câu 10: Trong không gian véc tơ $R^3$, xét cơ sở $S = {v_1 = (1, 0, 1), v_2 = (0, 1, 1), v_3 = (1, 1, 0)}$. Tìm tọa độ của véc tơ $u = (2, -1, 3)$ đối với cơ sở $S$.

  • A. $(2, -1, 3)_S$
  • B. $(1, 1, 1)_S$
  • C. $(0, 1, -1)_S$
  • D. $(3, 0, -1)_S$

Câu 11: Cho hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $Ax = 0$, với $A$ là ma trận vuông cấp 4 và hạng của $A$ bằng 3. Tìm số chiều của không gian nghiệm của hệ phương trình.

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 12: Cho ma trận $E = begin{pmatrix} k & 1 \ 1 & k end{pmatrix}$. Tìm điều kiện của $k$ để ma trận $E$ khả nghịch.

  • A. $k = 1$
  • B. $k = -1$
  • C. $k neq pm 1$
  • D. $k = 0$

Câu 13: Cho hai không gian con $U$ và $W$ của không gian véc tơ $V$. Biết dim($U$) = 3, dim($W$) = 4, và dim($V$) = 6. Tìm giá trị nhỏ nhất có thể của dim($U cap W$).

  • A. 1
  • B. 0
  • C. 2
  • D. 3

Câu 14: Cho ma trận $F = begin{pmatrix} 2 & -1 \ 4 & k end{pmatrix}$. Tìm giá trị của $k$ để các cột của $F$ phụ thuộc tuyến tính.

  • A. 2
  • B. -2
  • C. 0
  • D. 4

Câu 15: Cho $W$ là không gian con của $R^3$ sinh bởi các véc tơ $u = (1, 2, 1)$ và $v = (2, 4, 2)$. Tìm một cơ sở của $W$.

  • A. ${(1, 2, 1), (2, 4, 2)}$
  • B. ${(1, 2, 1), (0, 0, 0)}$
  • C. ${(1, 2, 1)}$
  • D. ${(2, 4, 2)}$

Câu 16: Cho ma trận $G = begin{pmatrix} 1 & 2 \ 3 & 4 end{pmatrix}$. Tính ma trận nghịch đảo $G^{-1}$.

  • A. $begin{pmatrix} 4 & -2 \ -3 & 1 end{pmatrix}$
  • B. $begin{pmatrix} -2 & 1 \ -frac{3}{2} & frac{1}{2} end{pmatrix}$
  • C. $begin{pmatrix} -4 & 2 \ 3 & -1 end{pmatrix}$
  • D. $begin{pmatrix} -2 & 1 \ frac{3}{2} & -frac{1}{2} end{pmatrix}$

Câu 17: Cho không gian véc tơ $P_2[x]$ các đa thức bậc không quá 2. Xét tích vô hướng $langle p(x), q(x) rangle = int_0^1 p(x)q(x) dx$. Tính $langle x, x^2 rangle$.

  • A. 1
  • B. $frac{1}{3}$
  • C. $frac{1}{4}$
  • D. $frac{1}{5}$

Câu 18: Cho biến đổi tuyến tính $H: R^2 rightarrow R^2$ là phép quay quanh gốc tọa độ một góc $90^circ$ ngược chiều kim đồng hồ. Tìm ma trận biểu diễn của $H$ đối với cơ sở chính tắc của $R^2$.

  • A. $begin{pmatrix} 0 & 1 \ 1 & 0 end{pmatrix}$
  • B. $begin{pmatrix} 0 & -1 \ 1 & 0 end{pmatrix}$
  • C. $begin{pmatrix} 1 & 0 \ 0 & 1 end{pmatrix}$
  • D. $begin{pmatrix} -1 & 0 \ 0 & -1 end{pmatrix}$

Câu 19: Cho ma trận $J = begin{pmatrix} 2 & 0 \ 0 & 2 end{pmatrix}$. Tìm tất cả các giá trị riêng của $J$.

  • A. 0, 2
  • B. 1, 2
  • C. 0, 0
  • D. 2, 2

Câu 20: Cho hệ phương trình tuyến tính $x + y = 3, x - y = 1$. Giải hệ phương trình này bằng phương pháp ma trận nghịch đảo.

  • A. $x=2, y=1$
  • B. $x=1, y=2$
  • C. $x=3, y=0$
  • D. $x=0, y=3$

Câu 21: Cho không gian véc tơ $R^3$. Xét tích vô hướng chính tắc. Chuẩn hóa véc tơ $v = (1, 2, 2)$.

  • A. $(1, 2, 2)$
  • B. $left( frac{1}{3}, frac{2}{3}, frac{2}{3} right)$
  • C. $left( frac{1}{sqrt{5}}, frac{2}{sqrt{5}}, frac{2}{sqrt{5}} right)$
  • D. $left( frac{1}{3}, frac{2}{3}, 1 right)$

Câu 22: Cho ma trận $K = begin{pmatrix} 1 & -1 & 2 \ 0 & 1 & 3 \ 0 & 0 & 1 end{pmatrix}$. Tính định thức của ma trận $K^3$.

  • A. 3
  • B. 9
  • C. 1
  • D. 27

Câu 23: Cho không gian véc tơ $R^2$. Xét tập hợp $U = {(x, y) in R^2 mid x + y = 0}$. Hỏi $U$ có phải là không gian con của $R^2$ không?

  • A. Có
  • B. Không
  • C. Chưa xác định
  • D. Không đủ thông tin

Câu 24: Cho ánh xạ tuyến tính $L: R^3 rightarrow R^3$ có ma trận biểu diễn đối với cơ sở chính tắc là $M = begin{pmatrix} 1 & 2 & 0 \ 0 & 1 & -1 \ 0 & 0 & 1 end{pmatrix}$. Hỏi $L$ có khả nghịch không?

  • A. Khả nghịch
  • B. Không khả nghịch
  • C. Chưa xác định
  • D. Không đủ thông tin

Câu 25: Cho ma trận $N = begin{pmatrix} 1 & 2 \ 2 & 4 end{pmatrix}$. Tìm không gian cột (column space) của $N$.

  • A. $R^2$
  • B. Đường thẳng trong $R^2$
  • C. Điểm gốc tọa độ
  • D. $R^3$

Câu 26: Cho hệ phương trình tuyến tính $Ax = b$. Nếu hệ phương trình có hai nghiệm phân biệt $x_1$ và $x_2$, hỏi hệ phương trình có bao nhiêu nghiệm?

  • A. Một nghiệm duy nhất
  • B. Hai nghiệm
  • C. Hữu hạn nghiệm
  • D. Vô số nghiệm

Câu 27: Cho ma trận $P$ là ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở $B$ sang cơ sở $C$. Nếu véc tơ $v$ có tọa độ $[v]_B$ đối với cơ sở $B$, thì tọa độ của $v$ đối với cơ sở $C$, $[v]_C$, được tính như thế nào?

  • A. $[v]_C = P[v]_B$
  • B. $[v]_C = P^{-1}[v]_B$
  • C. $[v]_C = [v]_B P$
  • D. $[v]_C = [v]_B P^{-1}$

Câu 28: Cho không gian nghiệm của hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $Ax = 0$ là $W$. Hỏi $W$ luôn chứa véc tơ nào?

  • A. Véc tơ đơn vị
  • B. Véc tơ pháp tuyến
  • C. Véc tơ không
  • D. Véc tơ riêng

Câu 29: Cho ma trận vuông $Q$ cấp $n$. Phát biểu nào sau đây là tương đương với việc $Q$ là ma trận trực giao?

  • A. $det(Q) = 0$
  • B. $Q^T Q = I$
  • C. $Q = Q^T$
  • D. $Q^2 = I$

Câu 30: Cho ma trận $R = begin{pmatrix} 1 & 2 \ 0 & 1 end{pmatrix}$. Tính $R^{100}$.

  • A. $begin{pmatrix} 100 & 200 \ 0 & 100 end{pmatrix}$
  • B. $begin{pmatrix} 1 & 2 \ 0 & 1 end{pmatrix}$
  • C. $begin{pmatrix} 100 & 200 \ 0 & 1 end{pmatrix}$
  • D. $begin{pmatrix} 1 & 200 \ 0 & 1 end{pmatrix}$

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 2 & -1 \ -4 & 2 end{pmatrix}$. Xét hệ phương trình tuyến tính $Ax = b$. Hỏi điều kiện nào của véc tơ $b = begin{pmatrix} b_1 \ b_2 end{pmatrix}$ để hệ phương trình có nghiệm?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cho $V$ là không gian véc tơ các đa thức bậc không quá 2. Xét ánh xạ tuyến tính $T: V rightarrow V$ xác định bởi $T(p(x)) = p'(x) + p''(x)$, với $p'(x)$ và $p''(x)$ lần lượt là đạo hàm cấp nhất và cấp hai của $p(x)$. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc ${1, x, x^2}$ của $V$.

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Cho không gian véc tơ $R^3$. Xét các véc tơ $v_1 = (1, 2, 3), v_2 = (2, 4, 6), v_3 = (1, 0, -1)$. Hệ véc tơ nào sau đây độc lập tuyến tính?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Cho ma trận $A = begin{pmatrix} 1 & 2 & 3 \ 0 & 4 & 5 \ 0 & 0 & 6 end{pmatrix}$. Tính định thức của ma trận $A^{-1}$.

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tìm hạng của ma trận $B = begin{pmatrix} 1 & 2 & -1 & 3 \ 2 & 4 & 1 & 0 \ -1 & -2 & 2 & -3 end{pmatrix}$.

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cho không gian véc tơ $R^2$ với tích vô hướng Euclid. Tìm hình chiếu trực giao của véc tơ $u = (3, 4)$ lên không gian con sinh bởi véc tơ $v = (1, 1)$.

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Cho ma trận $C = begin{pmatrix} 2 & 1 \ 1 & 2 end{pmatrix}$. Tìm giá trị riêng của ma trận $C$.

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Cho ánh xạ tuyến tính $F: R^3 rightarrow R^2$ xác định bởi $F(x, y, z) = (x+y, y-z)$. Tìm số chiều của hạt nhân (kernel) của $F$.

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cho ma trận $D = begin{pmatrix} 1 & 0 & 0 \ 0 & 2 & 0 \ 0 & 0 & 3 end{pmatrix}$. Tính vết (trace) của ma trận $D^2$.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong không gian véc tơ $R^3$, xét cơ sở $S = {v_1 = (1, 0, 1), v_2 = (0, 1, 1), v_3 = (1, 1, 0)}$. Tìm tọa độ của véc tơ $u = (2, -1, 3)$ đối với cơ sở $S$.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Cho hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $Ax = 0$, với $A$ là ma trận vuông cấp 4 và hạng của $A$ bằng 3. Tìm số chiều của không gian nghiệm của hệ phương trình.

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cho ma trận $E = begin{pmatrix} k & 1 \ 1 & k end{pmatrix}$. Tìm điều kiện của $k$ để ma trận $E$ khả nghịch.

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cho hai không gian con $U$ và $W$ của không gian véc tơ $V$. Biết dim($U$) = 3, dim($W$) = 4, và dim($V$) = 6. Tìm giá trị nhỏ nhất có thể của dim($U cap W$).

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Cho ma trận $F = begin{pmatrix} 2 & -1 \ 4 & k end{pmatrix}$. Tìm giá trị của $k$ để các cột của $F$ phụ thuộc tuyến tính.

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho $W$ là không gian con của $R^3$ sinh bởi các véc tơ $u = (1, 2, 1)$ và $v = (2, 4, 2)$. Tìm một cơ sở của $W$.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cho ma trận $G = begin{pmatrix} 1 & 2 \ 3 & 4 end{pmatrix}$. Tính ma trận nghịch đảo $G^{-1}$.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Cho không gian véc tơ $P_2[x]$ các đa thức bậc không quá 2. Xét tích vô hướng $langle p(x), q(x) rangle = int_0^1 p(x)q(x) dx$. Tính $langle x, x^2 rangle$.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cho biến đổi tuyến tính $H: R^2 rightarrow R^2$ là phép quay quanh gốc tọa độ một góc $90^circ$ ngược chiều kim đồng hồ. Tìm ma trận biểu diễn của $H$ đối với cơ sở chính tắc của $R^2$.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Cho ma trận $J = begin{pmatrix} 2 & 0 \ 0 & 2 end{pmatrix}$. Tìm tất cả các giá trị riêng của $J$.

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cho hệ phương trình tuyến tính $x + y = 3, x - y = 1$. Giải hệ phương trình này bằng phương pháp ma trận nghịch đảo.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cho không gian véc tơ $R^3$. Xét tích vô hướng chính tắc. Chuẩn hóa véc tơ $v = (1, 2, 2)$.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Cho ma trận $K = begin{pmatrix} 1 & -1 & 2 \ 0 & 1 & 3 \ 0 & 0 & 1 end{pmatrix}$. Tính định thức của ma trận $K^3$.

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Cho không gian véc tơ $R^2$. Xét tập hợp $U = {(x, y) in R^2 mid x + y = 0}$. Hỏi $U$ có phải là không gian con của $R^2$ không?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Cho ánh xạ tuyến tính $L: R^3 rightarrow R^3$ có ma trận biểu diễn đối với cơ sở chính tắc là $M = begin{pmatrix} 1 & 2 & 0 \ 0 & 1 & -1 \ 0 & 0 & 1 end{pmatrix}$. Hỏi $L$ có khả nghịch không?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cho ma trận $N = begin{pmatrix} 1 & 2 \ 2 & 4 end{pmatrix}$. Tìm không gian cột (column space) của $N$.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cho hệ phương trình tuyến tính $Ax = b$. Nếu hệ phương trình có hai nghiệm phân biệt $x_1$ và $x_2$, hỏi hệ phương trình có bao nhiêu nghiệm?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Cho ma trận $P$ là ma trận chuyển cơ sở từ cơ sở $B$ sang cơ sở $C$. Nếu véc tơ $v$ có tọa độ $[v]_B$ đối với cơ sở $B$, thì tọa độ của $v$ đối với cơ sở $C$, $[v]_C$, được tính như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Cho không gian nghiệm của hệ phương trình tuyến tính thuần nhất $Ax = 0$ là $W$. Hỏi $W$ luôn chứa véc tơ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho ma trận vuông $Q$ cấp $n$. Phát biểu nào sau đây là tương đương với việc $Q$ là ma trận trực giao?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Cho ma trận $R = begin{pmatrix} 1 & 2 \ 0 & 1 end{pmatrix}$. Tính $R^{100}$.

Xem kết quả