Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đại Số Tuyến Tính – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đại Số Tuyến Tính

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cho ma trận (A = egin{pmatrix} 2 & -1 3 & 4 end{pmatrix}). Định thức của ma trận (2A^{-1}) là bao nhiêu?

  • A. -4/11
  • B. 4/55
  • C. -4/55
  • D. 4/11

Câu 2: Xét hệ phương trình tuyến tính thuần nhất (Ax = 0), trong đó A là ma trận vuông cấp n. Phát biểu nào sau đây là **sai**?

  • A. Nếu det(A) ≠ 0, hệ có nghiệm duy nhất là nghiệm tầm thường.
  • B. Nếu hệ có nghiệm không tầm thường, thì det(A) ≠ 0.
  • C. Hệ luôn có ít nhất một nghiệm là nghiệm tầm thường.
  • D. Hệ có vô số nghiệm khi và chỉ khi det(A) = 0.

Câu 3: Cho (V = {(x, y, z) in mathbb{R}^3 mid x - 2y + z = 0}). V là không gian con của (mathbb{R}^3). Tìm một cơ sở của V.

  • A. ({(1, 0, -1), (0, 1, 2)})
  • B. ({(2, 1, 0), (-1, 0, 1)})
  • C. ({(2, 1, 0), (0, 1, 2)})
  • D. ({(1, 2, 3), (2, 4, 6)})

Câu 4: Cho ma trận (A = egin{pmatrix} 1 & 2 & 3 2 & 4 & k 4 & 8 & 12 end{pmatrix}). Với giá trị nào của k thì hạng của ma trận A là nhỏ nhất?

  • A. k = 6
  • B. k ≠ 6
  • C. k = 0
  • D. k = 12

Câu 5: Cho hai ma trận (A, B) vuông cấp (n) khả nghịch. Ma trận ((A^T B)^{-1}) bằng ma trận nào sau đây?

  • A. (A^{-1} (B^{-1})^T)
  • B. (B^{-1} (A^{-1})^T)
  • C. (B^{-1} (A^T)^{-1})
  • D. (B^{-1} (A^{-1}))

Câu 6: Trong không gian vectơ (mathbb{R}^3), xét tập hợp vectơ (S = {(1, 2, -1), (2, 4, -2), (0, 1, 3), (1, 3, 2)}). Tìm số chiều của không gian sinh bởi S.

  • A. 4
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 1

Câu 7: Cho hệ phương trình tuyến tính ( egin{cases} x + y - z = 1 2x - y + mz = 2 x - 2y + 3z = -1 end{cases} ). Tìm giá trị của m để hệ phương trình có vô số nghiệm.

  • A. m = 1
  • B. m ≠ 1
  • C. m = 4
  • D. m ≠ 4

Câu 8: Cho biến đổi tuyến tính (T: mathbb{R}^2 o mathbb{R}^2) xác định bởi (T(x, y) = (2x - y, x + 3y)). Tìm ma trận biểu diễn của T đối với cơ sở chính tắc của (mathbb{R}^2).

  • A. (egin{pmatrix} 2 & -1 1 & 3 end{pmatrix})
  • B. (egin{pmatrix} 2 & 1 -1 & 3 end{pmatrix})
  • C. (egin{pmatrix} 1 & 3 2 & -1 end{pmatrix})
  • D. (egin{pmatrix} 3 & 1 -1 & 2 end{pmatrix})

Câu 9: Cho ma trận (A = egin{pmatrix} 3 & -1 -1 & 3 end{pmatrix}). Tìm một vectơ riêng ứng với giá trị riêng ( lambda = 2 ) của ma trận A.

  • A. ((1, 1))
  • B. ((1, 1)) hoặc ((1, -1))
  • C. ((1, -1))
  • D. ((2, 1))

Câu 10: Cho (z = 2 - 2i). Biểu diễn số phức (z^5) dưới dạng (a + bi).

  • A. -128 - 128i
  • B. 128 + 128i
  • C. -64 - 64i
  • D. -128 + 128i

Câu 11: Trong mô hình Input-Output mở, cho ma trận hệ số đầu vào (A = egin{pmatrix} 0.2 & 0.3 0.4 & 0.1 end{pmatrix}) và vectơ cầu cuối (d = egin{pmatrix} 10 20 end{pmatrix}). Tìm vectơ sản lượng (x).

  • A. (egin{pmatrix} 30 40 end{pmatrix})
  • B. (egin{pmatrix} 40 30 end{pmatrix})
  • C. (egin{pmatrix} 400/7 300/7 end{pmatrix})
  • D. (egin{pmatrix} 300/7 400/7 end{pmatrix})

Câu 12: Cho ma trận (A) vuông cấp 3 có định thức det(A) = 5. Tính định thức của ma trận (B = 2A^T A^{-1}).

  • A. 10
  • B. 8/5
  • C. 20
  • D. 25/8

Câu 13: Cho không gian vectơ (V) có chiều là 4. Xét các mệnh đề sau:
(I) Mọi tập hợp gồm 5 vectơ trong (V) đều phụ thuộc tuyến tính.
(II) Mọi tập hợp gồm 3 vectơ trong (V) đều độc lập tuyến tính.
(III) Tồn tại một tập hợp gồm 4 vectơ độc lập tuyến tính trong (V).
Số mệnh đề đúng là:

  • A. 0
  • B. 1
  • C. 2
  • D. 3

Câu 14: Cho ma trận (A = egin{pmatrix} 1 & 2 2 & 4 end{pmatrix}). Tìm tất cả các giá trị riêng của ma trận A.

  • A. (lambda = 1, 4)
  • B. (lambda = 2, 3)
  • C. (lambda = -2, 2)
  • D. (lambda = 0, 5)

Câu 15: Tập hợp nào sau đây là không gian con của (mathbb{R}^2)?

  • A. (W = {(x, y) in mathbb{R}^2 mid 2x - y = 0})
  • B. (W = {(x, y) in mathbb{R}^2 mid x^2 + y^2 = 1})
  • C. (W = {(x, y) in mathbb{R}^2 mid y = x + 1})
  • D. (W = {(x, y) in mathbb{R}^2 mid xy = 0})

Câu 16: Giải phương trình (z^2 - 4z + 5 = 0) trong tập số phức (mathbb{C}).

  • A. (z = 2 pm 3i)
  • B. (z = 2 pm i)
  • C. (z = -2 pm i)
  • D. (z = -2 pm 3i)

Câu 17: Cho số phức (z = frac{1 + isqrt{3}}{1 - i}). Tìm module của số phức (z).

  • A. (sqrt{2})
  • B. 2
  • C. (sqrt{2})
  • D. 1

Câu 18: Cho ma trận (A = egin{pmatrix} 1 & -1 2 & -2 end{pmatrix}). Tìm ma trận (A^2).

  • A. (egin{pmatrix} 1 & 1 4 & 4 end{pmatrix})
  • B. (egin{pmatrix} -1 & 1 -2 & 2 end{pmatrix})
  • C. (egin{pmatrix} 0 & 0 0 & 0 end{pmatrix})
  • D. (egin{pmatrix} -1 & 1 -2 & 2 end{pmatrix})

Câu 19: Cho hệ vectơ (S = {v_1, v_2, v_3}) trong không gian vectơ (V). Biết S độc lập tuyến tính. Hỏi hệ vectơ (S" = {v_1, v_1 + v_2, v_1 + v_2 + v_3}) có độc lập tuyến tính không?

  • A. Độc lập tuyến tính
  • B. Phụ thuộc tuyến tính
  • C. Không xác định được
  • D. Chỉ độc lập tuyến tính khi V là không gian hữu hạn chiều

Câu 20: Cho biến đổi tuyến tính (T: mathbb{R}^3 o mathbb{R}^2) xác định bởi (T(x, y, z) = (x + y, y - z)). Tìm hạng của biến đổi tuyến tính T.

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 0

Câu 21: Cho ma trận (A = egin{pmatrix} 2 & 1 1 & 2 end{pmatrix}). Ma trận nào sau đây là ma trận đường chéo hóa của A?

  • A. (egin{pmatrix} 2 & 0 0 & 2 end{pmatrix})
  • B. (egin{pmatrix} 3 & 0 0 & 1 end{pmatrix})
  • C. (egin{pmatrix} 3 & 0 0 & 1 end{pmatrix})
  • D. (egin{pmatrix} 1 & 0 0 & 3 end{pmatrix})

Câu 22: Cho số phức (z = sqrt{3} + i). Tìm argument chính của số phức (z).

  • A. (frac{pi}{2})
  • B. (frac{pi}{6})
  • C. (frac{pi}{4})
  • D. (frac{pi}{6})

Câu 23: Cho tích vô hướng Euclid trong (mathbb{R}^2). Tìm hình chiếu trực giao của vectơ (u = (3, 4)) lên vectơ (v = (1, 1)).

  • A. ((2, 2))
  • B. ((7/2, 7/2))
  • C. ((3, 3))
  • D. ((4, 4))

Câu 24: Cho không gian nghiệm của hệ phương trình tuyến tính thuần nhất (Ax = 0) có số chiều là 2. Nếu ma trận A có kích thước (5 imes n), thì n bằng bao nhiêu?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 7
  • D. 5

Câu 25: Cho ma trận (A) vuông cấp 3. Biết rằng (v_1, v_2, v_3) là các vectơ riêng của A ứng với các giá trị riêng (lambda_1 = 1, lambda_2 = 2, lambda_3 = 3). Hệ vectơ ({v_1, v_2, v_3}) như thế nào?

  • A. Độc lập tuyến tính
  • B. Phụ thuộc tuyến tính
  • C. Có thể độc lập hoặc phụ thuộc tuyến tính
  • D. Chỉ độc lập tuyến tính khi A là ma trận đối xứng

Câu 26: Cho ma trận (A = egin{pmatrix} 1 & 0 & 0 2 & 3 & 0 4 & 5 & 6 end{pmatrix}). Tính tích các giá trị riêng của ma trận A.

  • A. 11
  • B. 18
  • C. 9
  • D. 36

Câu 27: Cho không gian vectơ (mathbb{R}^3) với cơ sở chính tắc (mathcal{B} = {e_1, e_2, e_3}). Xét vectơ (v = 2e_1 - e_2 + 3e_3). Tìm tọa độ của vectơ (v) đối với cơ sở (mathcal{B}).

  • A. ((1, -1, 3))
  • B. ((2, 1, 3))
  • C. ((2, -1, 3))
  • D. ((-1, 2, 3))

Câu 28: Cho hệ phương trình tuyến tính (Ax = b). Điều kiện nào sau đây đảm bảo hệ phương trình có nghiệm duy nhất?

  • A. rank(A) < rank((overline{A}))
  • B. rank(A) < số ẩn
  • C. det(A) = 0
  • D. rank(A) = rank((overline{A})) = số ẩn

Câu 29: Cho ma trận (A = egin{pmatrix} cos heta & -sin heta sin heta & cos heta end{pmatrix}). Đây là ma trận biểu diễn cho phép biến đổi hình học nào trong (mathbb{R}^2)?

  • A. Phép quay quanh gốc tọa độ một góc ( heta)
  • B. Phép chiếu vuông góc lên trục Ox
  • C. Phép đối xứng qua trục Oy
  • D. Phép tỉ lệ với tỉ số (cos heta)

Câu 30: Cho không gian vectơ (V) và (W) là các không gian con của (V). Mệnh đề nào sau đây **luôn đúng**?

  • A. (V cup W) là không gian con của (V)
  • B. (V cap W) là không gian con của (V)
  • D. Nếu (V cap W = {0}) thì (dim(V + W) < dim(V) + dim(W))

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Cho ma trận (A = begin{pmatrix} 2 & -1 3 & 4 end{pmatrix}). Định thức của ma trận (2A^{-1}) là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét hệ phương trình tuyến tính thuần nhất (Ax = 0), trong đó A là ma trận vuông cấp n. Phát biểu nào sau đây là **sai**?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Cho (V = {(x, y, z) in mathbb{R}^3 mid x - 2y + z = 0}). V là không gian con của (mathbb{R}^3). Tìm một cơ sở của V.

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cho ma trận (A = begin{pmatrix} 1 & 2 & 3 2 & 4 & k 4 & 8 & 12 end{pmatrix}). Với giá trị nào của k thì hạng của ma trận A là nhỏ nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cho hai ma trận (A, B) vuông cấp (n) khả nghịch. Ma trận ((A^T B)^{-1}) bằng ma trận nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong không gian vectơ (mathbb{R}^3), xét tập hợp vectơ (S = {(1, 2, -1), (2, 4, -2), (0, 1, 3), (1, 3, 2)}). Tìm số chiều của không gian sinh bởi S.

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Cho hệ phương trình tuyến tính ( begin{cases} x + y - z = 1 2x - y + mz = 2 x - 2y + 3z = -1 end{cases} ). Tìm giá trị của m để hệ phương trình có vô số nghiệm.

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cho biến đổi tuyến tính (T: mathbb{R}^2 to mathbb{R}^2) xác định bởi (T(x, y) = (2x - y, x + 3y)). Tìm ma trận biểu diễn của T đối với cơ sở chính tắc của (mathbb{R}^2).

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cho ma trận (A = begin{pmatrix} 3 & -1 -1 & 3 end{pmatrix}). Tìm một vectơ riêng ứng với giá trị riêng ( lambda = 2 ) của ma trận A.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Cho (z = 2 - 2i). Biểu diễn số phức (z^5) dưới dạng (a + bi).

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong mô hình Input-Output mở, cho ma trận hệ số đầu vào (A = begin{pmatrix} 0.2 & 0.3 0.4 & 0.1 end{pmatrix}) và vectơ cầu cuối (d = begin{pmatrix} 10 20 end{pmatrix}). Tìm vectơ sản lượng (x).

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Cho ma trận (A) vuông cấp 3 có định thức det(A) = 5. Tính định thức của ma trận (B = 2A^T A^{-1}).

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cho không gian vectơ (V) có chiều là 4. Xét các mệnh đề sau:n(I) Mọi tập hợp gồm 5 vectơ trong (V) đều phụ thuộc tuyến tính.n(II) Mọi tập hợp gồm 3 vectơ trong (V) đều độc lập tuyến tính.n(III) Tồn tại một tập hợp gồm 4 vectơ độc lập tuyến tính trong (V).nSố mệnh đề đúng là:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cho ma trận (A = begin{pmatrix} 1 & 2 2 & 4 end{pmatrix}). Tìm tất cả các giá trị riêng của ma trận A.

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Tập hợp nào sau đây là không gian con của (mathbb{R}^2)?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Giải phương trình (z^2 - 4z + 5 = 0) trong tập số phức (mathbb{C}).

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Cho số phức (z = frac{1 + isqrt{3}}{1 - i}). Tìm module của số phức (z).

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cho ma trận (A = begin{pmatrix} 1 & -1 2 & -2 end{pmatrix}). Tìm ma trận (A^2).

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho hệ vectơ (S = {v_1, v_2, v_3}) trong không gian vectơ (V). Biết S độc lập tuyến tính. Hỏi hệ vectơ (S' = {v_1, v_1 + v_2, v_1 + v_2 + v_3}) có độc lập tuyến tính không?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Cho biến đổi tuyến tính (T: mathbb{R}^3 to mathbb{R}^2) xác định bởi (T(x, y, z) = (x + y, y - z)). Tìm hạng của biến đổi tuyến tính T.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho ma trận (A = begin{pmatrix} 2 & 1 1 & 2 end{pmatrix}). Ma trận nào sau đây là ma trận đường chéo hóa của A?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cho số phức (z = sqrt{3} + i). Tìm argument chính của số phức (z).

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cho tích vô hướng Euclid trong (mathbb{R}^2). Tìm hình chiếu trực giao của vectơ (u = (3, 4)) lên vectơ (v = (1, 1)).

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cho không gian nghiệm của hệ phương trình tuyến tính thuần nhất (Ax = 0) có số chiều là 2. Nếu ma trận A có kích thước (5 times n), thì n bằng bao nhiêu?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Cho ma trận (A) vuông cấp 3. Biết rằng (v_1, v_2, v_3) là các vectơ riêng của A ứng với các giá trị riêng (lambda_1 = 1, lambda_2 = 2, lambda_3 = 3). Hệ vectơ ({v_1, v_2, v_3}) như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Cho ma trận (A = begin{pmatrix} 1 & 0 & 0 2 & 3 & 0 4 & 5 & 6 end{pmatrix}). Tính tích các giá trị riêng của ma trận A.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Cho không gian vectơ (mathbb{R}^3) với cơ sở chính tắc (mathcal{B} = {e_1, e_2, e_3}). Xét vectơ (v = 2e_1 - e_2 + 3e_3). Tìm tọa độ của vectơ (v) đối với cơ sở (mathcal{B}).

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho hệ phương trình tuyến tính (Ax = b). Điều kiện nào sau đây đảm bảo hệ phương trình có nghiệm duy nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cho ma trận (A = begin{pmatrix} costheta & -sintheta sintheta & costheta end{pmatrix}). Đây là ma trận biểu diễn cho phép biến đổi hình học nào trong (mathbb{R}^2)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đại Số Tuyến Tính

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho không gian vectơ (V) và (W) là các không gian con của (V). Mệnh đề nào sau đây **luôn đúng**?

Xem kết quả