Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 15 tuổi nhập viện trong tình trạng lơ mơ, thở nhanh sâu, da khô, môi khô. Xét nghiệm máu cho thấy glucose huyết tương 550 mg/dL, pH máu 7.2, ceton niệu dương tính. Tình trạng cấp cứu nội khoa nào sau đây phù hợp nhất với bệnh nhân này?
- A. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu (Hyperosmolar Hyperglycemic State - HHS)
- B. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (Diabetic Ketoacidosis - DKA)
- C. Hạ đường huyết nặng (Severe Hypoglycemia)
- D. Hôn mê do tăng lactat máu (Lactic Acidosis)
Câu 2: Cơ chế bệnh sinh chính của đái tháo đường typ 1 là gì?
- A. Kháng insulin ở mô ngoại biên
- B. Giảm sản xuất insulin do suy giảm chức năng tế bào beta theo tuổi
- C. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy
- D. Tăng sản xuất glucose tại gan quá mức
Câu 3: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 đang sử dụng insulin nền và insulin bữa ăn. Bệnh nhân có kế hoạch tập thể dục cường độ cao trong 45 phút. Để ngăn ngừa hạ đường huyết do tập thể dục, bệnh nhân nên thực hiện biện pháp nào sau đây?
- A. Ăn thêm một bữa ăn nhẹ chứa carbohydrate trước khi tập thể dục
- B. Giảm liều insulin nền vào ngày tập thể dục
- C. Tiêm thêm một liều insulin nhanh trước khi tập thể dục để tăng cường dự trữ glucose
- D. Không cần thực hiện biện pháp gì đặc biệt nếu bệnh nhân cảm thấy khỏe trước khi tập
Câu 4: Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì về kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường?
- A. Mức đường huyết tại thời điểm xét nghiệm
- B. Dao động đường huyết trong ngày
- C. Mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần nhất
- D. Nguy cơ hạ đường huyết trong tương lai gần
Câu 5: Biến chứng vi mạch nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của đái tháo đường?
- A. Bệnh võng mạc đái tháo đường (Diabetic retinopathy)
- B. Bệnh thận đái tháo đường (Diabetic nephropathy)
- C. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường (Diabetic peripheral neuropathy)
- D. Bệnh mạch vành (Coronary artery disease)
Câu 6: Insulin tác dụng nhanh (ví dụ lispro, aspart, glulisine) thường được sử dụng trong phác đồ điều trị đái tháo đường typ 1 với mục đích chính nào?
- A. Cung cấp insulin nền suốt 24 giờ
- B. Kiểm soát đường huyết sau bữa ăn
- C. Điều chỉnh đường huyết lúc đói
- D. Ngăn ngừa hạ đường huyết ban đêm
Câu 7: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị hạ đường huyết (glucose máu 60 mg/dL) và vẫn tỉnh táo. Biện pháp xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?
- A. Cho bệnh nhân uống nước đường hoặc ăn kẹo
- B. Tiêm glucagon dưới da
- C. Truyền glucose tĩnh mạch
- D. Theo dõi đường huyết mỗi 30 phút
Câu 8: Phương pháp theo dõi đường huyết tại nhà nào cung cấp thông tin liên tục về xu hướng đường huyết trong ngày và đêm?
- A. Đo đường huyết mao mạch bằng máy đo đường huyết cá nhân
- B. Xét nghiệm HbA1c định kỳ
- C. Hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGM)
- D. Xét nghiệm đường niệu
Câu 9: Yếu tố nguy cơ chính gây nhiễm trùng bàn chân ở bệnh nhân đái tháo đường là gì?
- A. Tăng đường huyết kéo dài
- B. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường
- C. Rối loạn tuần hoàn ngoại biên đơn thuần
- D. Sử dụng giày dép không phù hợp
Câu 10: Trong quản lý đái tháo đường typ 1, mục tiêu chính của chế độ ăn uống là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn carbohydrate khỏi chế độ ăn
- B. Tăng cường protein và chất béo trong khẩu phần ăn
- C. Kiểm soát đường huyết và duy trì cân nặng hợp lý
- D. Chỉ tập trung vào giảm lượng calo tiêu thụ
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi, đái tháo đường typ 1, có kế hoạch mang thai. Điều gì quan trọng nhất cần tư vấn cho bệnh nhân về kiểm soát đường huyết trước và trong thai kỳ?
- A. Không cần thay đổi phác đồ điều trị nếu HbA1c hiện tại dưới 8%
- B. Cần kiểm soát đường huyết chặt chẽ hơn để đạt HbA1c mục tiêu trước khi mang thai và duy trì trong suốt thai kỳ
- C. Chuyển sang sử dụng thuốc viên hạ đường huyết trong thai kỳ để an toàn hơn cho thai nhi
- D. Không nên mang thai vì đái tháo đường typ 1 có nguy cơ cao gây biến chứng cho cả mẹ và con
Câu 12: Thuốc ức chế SGLT2 (Sodium-Glucose Cotransporter 2) KHÔNG được khuyến cáo sử dụng trong điều trị đái tháo đường typ 1 vì lý do chính nào?
- A. Không hiệu quả trong việc hạ đường huyết ở bệnh nhân thiếu insulin tuyệt đối
- B. Gây ra tác dụng phụ hạ đường huyết quá mức
- C. Tăng nguy cơ nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)
- D. Làm tăng kháng insulin
Câu 13: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị nhiễm trùng nặng. Tình huống này có thể ảnh hưởng đến nhu cầu insulin của bệnh nhân như thế nào?
- A. Nhu cầu insulin thường tăng lên
- B. Nhu cầu insulin thường giảm xuống
- C. Nhu cầu insulin không thay đổi đáng kể
- D. Nhu cầu insulin trở nên thất thường và khó dự đoán
Câu 14: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc can thiệp lối sống cơ bản trong quản lý đái tháo đường typ 1?
- A. Chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh
- B. Tập thể dục đều đặn
- C. Bỏ hút thuốc lá
- D. Sử dụng insulin
Câu 15: Mục tiêu của việc giáo dục bệnh nhân đái tháo đường typ 1 về "đếm carbohydrate" là gì?
- A. Để bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, hạn chế tối đa carbohydrate
- B. Để bệnh nhân điều chỉnh liều insulin bữa ăn phù hợp với lượng carbohydrate tiêu thụ
- C. Để bệnh nhân nhận biết các loại carbohydrate "tốt" và "xấu"
- D. Để bệnh nhân giảm cân nhanh chóng
Câu 16: Biến chứng cấp tính nào của đái tháo đường typ 1 có thể gây phù não, đặc biệt ở trẻ em?
- A. Hạ đường huyết nặng
- B. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu (HHS)
- C. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA)
- D. Hôn mê do tăng lactat máu
Câu 17: Loại insulin nào sau đây có thời gian tác dụng kéo dài nhất, thường được sử dụng để cung cấp insulin nền trong 24 giờ?
- A. Insulin tác dụng nhanh (lispro, aspart, glulisine)
- B. Insulin tác dụng ngắn (regular insulin)
- C. Insulin tác dụng trung bình (NPH insulin)
- D. Insulin tác dụng kéo dài (glargine, detemir, degludec)
Câu 18: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị hạ đường huyết không nhận biết (hypoglycemia unawareness). Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện tình trạng này?
- A. Tránh hạ đường huyết và điều chỉnh mục tiêu đường huyết cao hơn tạm thời
- B. Tăng cường kiểm tra đường huyết thường xuyên hơn
- C. Sử dụng hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGM)
- D. Giảm liều insulin nền
Câu 19: Biến chứng tim mạch nào sau đây có nguy cơ tăng cao nhất ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1?
- A. Bệnh cơ tim giãn nở
- B. Bệnh mạch vành (Coronary artery disease)
- C. Bệnh van tim
- D. Rối loạn nhịp tim
Câu 20: Vai trò chính của glucagon trong điều hòa đường huyết là gì?
- A. Giảm hấp thu glucose từ ruột
- B. Tăng vận chuyển glucose vào tế bào
- C. Tăng sản xuất glucose tại gan
- D. Ức chế phân hủy glycogen
Câu 21: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị tiêu chảy và nôn mửa do viêm dạ dày ruột. Bệnh nhân nên được hướng dẫn điều chỉnh liều insulin như thế nào trong thời gian bị bệnh?
- A. Ngừng hoàn toàn insulin cho đến khi hết triệu chứng
- B. Giảm một nửa liều insulin thông thường
- C. Duy trì liều insulin thông thường
- D. Tiếp tục dùng insulin và theo dõi đường huyết chặt chẽ, có thể cần điều chỉnh liều theo hướng dẫn của bác sĩ
Câu 22: Xét nghiệm microalbumin niệu được sử dụng để sàng lọc sớm biến chứng nào của đái tháo đường?
- A. Bệnh thận đái tháo đường (Diabetic nephropathy)
- B. Bệnh võng mạc đái tháo đường (Diabetic retinopathy)
- C. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường (Diabetic peripheral neuropathy)
- D. Bệnh mạch vành (Coronary artery disease)
Câu 23: Loại insulin trộn sẵn (premixed insulin) thường chứa hỗn hợp của insulin nào?
- A. Insulin tác dụng nhanh và insulin tác dụng kéo dài
- B. Insulin tác dụng ngắn và insulin tác dụng kéo dài
- C. Insulin tác dụng trung bình và insulin tác dụng nhanh hoặc ngắn
- D. Insulin tác dụng trung bình và insulin tác dụng kéo dài
Câu 24: Hội chứng Dawn (Dawn phenomenon) ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1 được đặc trưng bởi tình trạng gì?
- A. Hạ đường huyết vào sáng sớm
- B. Tăng đường huyết vào sáng sớm
- C. Đường huyết ổn định vào sáng sớm
- D. Dao động đường huyết lớn vào ban đêm
Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ biến chứng bàn chân ở bệnh nhân đái tháo đường?
- A. Kiểm tra và chăm sóc bàn chân hàng ngày
- B. Đi chân trần thường xuyên để bàn chân được thông thoáng
- C. Ngâm chân nước nóng hàng ngày để tăng tuần hoàn
- D. Sử dụng tất bó chặt để giảm phù chân
Câu 26: Mục tiêu HbA1c chung cho hầu hết người trưởng thành mắc đái tháo đường là bao nhiêu?
- A. < 6.0%
- B. < 6.5%
- C. < 7.0%
- D. < 7.5%
Câu 27: Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây tăng đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường typ 1?
- A. Bỏ lỡ liều insulin
- B. Ăn quá nhiều carbohydrate
- C. Căng thẳng hoặc nhiễm trùng
- D. Vận động thể lực quá mức
Câu 28: Biến chứng nào sau đây của đái tháo đường có thể dẫn đến suy thận giai đoạn cuối và cần điều trị thay thế thận?
- A. Bệnh võng mạc đái tháo đường (Diabetic retinopathy)
- B. Bệnh thận đái tháo đường (Diabetic nephropathy)
- C. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường (Diabetic peripheral neuropathy)
- D. Bệnh tim mạch do đái tháo đường (Diabetic cardiomyopathy)
Câu 29: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán đái tháo đường?
- A. Đường huyết đói ≥ 126 mg/dL (7.0 mmol/L)
- B. HbA1c ≥ 6.5%
- C. Xét nghiệm đường niệu dương tính
- D. Đường huyết 2 giờ sau nghiệm pháp dung nạp glucose ≥ 200 mg/dL (11.1 mmol/L)
Câu 30: Một bệnh nhân đái tháo đường typ 1 bị đau ngực kiểu thắt ngực khi gắng sức. Biện pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá bệnh mạch vành ở bệnh nhân này?
- A. Điện tâm đồ gắng sức (Exercise ECG)
- B. Siêu âm tim (Echocardiography)
- C. Chụp X-quang tim phổi
- D. Chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI)