Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đái tháo đường Type 1 được đặc trưng bởi cơ chế bệnh sinh chủ yếu nào sau đây?
- A. Kháng insulin ngoại biên và suy giảm chức năng tế bào beta tiến triển.
- B. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy, dẫn đến thiếu insulin tuyệt đối.
- C. Rối loạn bài tiết insulin do đề kháng insulin ở gan.
- D. Tăng sản xuất glucose quá mức ở gan và giảm hấp thu glucose ở cơ.
Câu 2: Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của Đái tháo đường Type 1?
- A. Di truyền là yếu tố quyết định duy nhất, đảm bảo 100% phát triển bệnh nếu có gen.
- B. Di truyền không liên quan đến nguy cơ mắc bệnh Đái tháo đường Type 1.
- C. Yếu tố di truyền làm tăng tính nhạy cảm, nhưng cần yếu tố môi trường để khởi phát bệnh.
- D. Di truyền chỉ ảnh hưởng đến độ tuổi khởi phát bệnh, không ảnh hưởng đến nguy cơ chung.
Câu 3: Triệu chứng khát nhiều trong Đái tháo đường Type 1 (polydipsia) được giải thích sinh lý bệnh như thế nào?
- A. Tăng đường huyết vượt quá ngưỡng thận, gây lợi niệu thẩm thấu và mất nước.
- B. Insulin kích thích trực tiếp trung tâm khát ở vùng dưới đồi.
- C. Cơ thể cố gắng đào thải glucose dư thừa qua mồ hôi, gây mất nước.
- D. Phản ứng viêm toàn thân do tự miễn dịch làm tăng cảm giác khát.
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán phân biệt Đái tháo đường Type 1 với Type 2 trong giai đoạn mới phát hiện ở người trẻ tuổi?
- A. Định lượng C-peptide máu lúc đói.
- B. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT).
- C. Đo HbA1c.
- D. Xét nghiệm kháng thể kháng tế bào beta đảo tụy (ví dụ: GADA, IA-2A).
Câu 5: Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của Đái tháo đường Type 1 là gì nếu không được điều trị kịp thời?
- A. Hạ đường huyết.
- B. Nhiễm toan ceton (DKA).
- C. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu.
- D. Bệnh thần kinh ngoại biên cấp tính.
Câu 6: Phác đồ điều trị chuẩn cho bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 bao gồm:
- A. Chế độ ăn kiêng và tập luyện nghiêm ngặt.
- B. Thuốc viên hạ đường huyết nhóm sulfonylurea.
- C. Liệu pháp insulin suốt đời.
- D. Ghép tế bào beta đảo tụy (trong mọi trường hợp).
Câu 7: Mục tiêu kiểm soát đường huyết HbA1c lý tưởng cho hầu hết người trưởng thành mắc Đái tháo đường Type 1 là bao nhiêu?
- A. < 8.0%
- B. < 7.0%
- C. < 7.5%
- D. < 6.5%
Câu 8: Insulin tác dụng nhanh (rapid-acting insulin) thường được sử dụng trong phác đồ điều trị Đái tháo đường Type 1 với mục đích chính nào?
- A. Kiểm soát đường huyết sau bữa ăn (prandial).
- B. Cung cấp insulin nền (basal) kéo dài suốt 24 giờ.
- C. Điều trị hạ đường huyết cấp cứu.
- D. Tăng cường dự trữ glycogen ở gan.
Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa biến chứng thận do đái tháo đường (bệnh thận đái tháo đường) ở bệnh nhân Đái tháo đường Type 1?
- A. Uống nhiều nước hàng ngày.
- B. Bổ sung vitamin D liều cao.
- C. Hạn chế protein tuyệt đối trong chế độ ăn.
- D. Kiểm soát đường huyết và huyết áp chặt chẽ.
Câu 10: Tình trạng
- A. Tăng sản xuất glucagon quá mức.
- B. Kháng insulin ở não.
- C. Suy giảm phản ứng hormon (glucagon, epinephrine) với hạ đường huyết do hạ đường huyết tái diễn.
- D. Rối loạn chức năng thần kinh tự chủ giao cảm.
Câu 11: Một bệnh nhân nữ 16 tuổi được chẩn đoán Đái tháo đường Type 1. Cô ấy lo lắng về việc tập thể dục. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tránh tập thể dục hoàn toàn để ngăn ngừa hạ đường huyết.
- B. Tập thể dục thường xuyên, nhưng cần đo đường huyết trước, trong và sau tập, và chuẩn bị sẵn đồ ăn nhẹ.
- C. Chỉ tập thể dục khi đường huyết cao trên 200 mg/dL.
- D. Không cần điều chỉnh insulin hoặc chế độ ăn khi tập thể dục nếu tập ở cường độ nhẹ.
Câu 12: Trong tình huống cấp cứu hạ đường huyết nặng ở bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 không thể uống được, biện pháp xử trí ban đầu tại nhà phù hợp nhất là gì?
- A. Cho bệnh nhân uống sữa đường.
- B. Chườm ấm cho bệnh nhân.
- C. Theo dõi sát đường huyết mỗi 15 phút.
- D. Tiêm glucagon dưới da hoặc bắp tay (nếu có sẵn và được hướng dẫn).
Câu 13: Công nghệ
- A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tiêm insulin.
- B. Chữa khỏi bệnh Đái tháo đường Type 1.
- C. Cải thiện độ chính xác và linh hoạt trong cung cấp insulin, giúp kiểm soát đường huyết ổn định hơn.
- D. Giảm chi phí điều trị so với tiêm insulin truyền thống.
Câu 14: Mối liên hệ giữa nhiễm trùng và kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 là gì?
- A. Nhiễm trùng giúp cải thiện độ nhạy insulin và hạ đường huyết.
- B. Nhiễm trùng có thể làm tăng đường huyết và tăng nguy cơ nhiễm toan ceton.
- C. Nhiễm trùng không ảnh hưởng đáng kể đến kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân Đái tháo đường Type 1.
- D. Insulin giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
Câu 15: Một phụ nữ mang thai mắc Đái tháo đường Type 1 cần được quản lý đường huyết chặt chẽ hơn so với người không mang thai. Tại sao?
- A. Để giảm nguy cơ hạ đường huyết cho mẹ trong thai kỳ.
- B. Để đảm bảo mẹ tăng cân đầy đủ trong thai kỳ.
- C. Để giảm nguy cơ tiểu đường thai kỳ phát triển thêm.
- D. Để giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh và các biến chứng khác cho thai nhi.
Câu 16: Khái niệm
- A. Giai đoạn ngắn sau chẩn đoán khi nhu cầu insulin giảm do chức năng tế bào beta còn sót lại phục hồi một phần.
- B. Giai đoạn bệnh nhân hoàn toàn khỏi bệnh Đái tháo đường Type 1.
- C. Giai đoạn bệnh nhân không cần dùng insulin nữa.
- D. Giai đoạn bệnh nhân có thể kiểm soát đường huyết chỉ bằng chế độ ăn và tập luyện.
Câu 17: Biến chứng thần kinh ngoại biên do đái tháo đường (diabetic peripheral neuropathy) thường biểu hiện sớm nhất ở vị trí nào?
- A. Bàn tay và ngón tay.
- B. Đùi và cẳng chân.
- C. Bàn chân và ngón chân.
- D. Khuôn mặt và da đầu.
Câu 18: Tại sao việc kiểm tra bàn chân thường xuyên lại đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân Đái tháo đường Type 1?
- A. Để phát hiện sớm bệnh gout.
- B. Để phát hiện sớm các tổn thương và loét bàn chân do biến chứng thần kinh và mạch máu.
- C. Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng.
- D. Để kiểm tra độ nhạy cảm với nhiệt độ.
Câu 19: Một bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 bị nhiễm toan ceton (DKA) cần được bù dịch bằng đường tĩnh mạch. Loại dịch truyền nào thường được ưu tiên sử dụng ban đầu?
- A. Natri clorua 0.9% (nước muối sinh lý).
- B. Dung dịch glucose 5%.
- C. Dung dịch bicarbonate natri 1.4%.
- D. Dung dịch Ringer Lactate.
Câu 20: Vai trò của glucagon trong điều hòa đường huyết ngược lại với insulin như thế nào?
- A. Glucagon làm giảm hấp thu glucose ở ruột.
- B. Glucagon tăng cường vận chuyển glucose vào tế bào cơ.
- C. Glucagon kích thích gan giải phóng glucose vào máu, làm tăng đường huyết.
- D. Glucagon ức chế bài tiết insulin từ tế bào beta tuyến tụy.
Câu 21: Phương pháp giáo dục nào hiệu quả nhất để giúp bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 tự quản lý bệnh tốt hơn?
- A. Chỉ cung cấp tài liệu hướng dẫn bằng văn bản.
- B. Chỉ hướng dẫn nhanh chóng trong một buổi khám bệnh.
- C. Giáo dục tập trung vào lý thuyết, ít thực hành.
- D. Giáo dục toàn diện, cá nhân hóa, liên tục, bao gồm kiến thức, kỹ năng thực hành và hỗ trợ tâm lý.
Câu 22: Một bệnh nhân trẻ tuổi được chẩn đoán Đái tháo đường Type 1. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét về mặt tâm lý xã hội trong quá trình chăm sóc?
- A. Chỉ tập trung vào kiểm soát đường huyết.
- B. Hỗ trợ tâm lý, giúp bệnh nhân và gia đình thích nghi với bệnh, giảm căng thẳng và lo âu.
- C. Khuyến khích bệnh nhân tự tìm hiểu thông tin trên internet.
- D. Chuyển bệnh nhân đến các nhóm hỗ trợ trực tuyến (online).
Câu 23:
- A. LADA luôn cần điều trị bằng insulin ngay từ đầu.
- B. LADA không liên quan đến yếu tố tự miễn dịch.
- C. LADA tiến triển chậm hơn Type 1, có giai đoạn chức năng tế bào beta suy giảm từ từ.
- D. LADA chỉ gặp ở người cao tuổi.
Câu 24: Nghiên cứu về phòng ngừa Đái tháo đường Type 1 hiện nay tập trung vào hướng nào?
- A. Can thiệp vào hệ thống miễn dịch để ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình tự miễn dịch phá hủy tế bào beta.
- B. Phát triển thuốc uống thay thế insulin.
- C. Ghép tạng toàn bộ tuyến tụy cho tất cả bệnh nhân.
- D. Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống cho toàn bộ dân số.
Câu 25: Trong trường hợp bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 bị suy thận mạn giai đoạn cuối, lựa chọn điều trị thay thế thận nào có thể ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết?
- A. Lọc máu chu kỳ (hemodialysis).
- B. Ghép thận.
- C. Lọc màng bụng (peritoneal dialysis).
- D. Chỉ điều trị nội khoa bảo tồn.
Câu 26: Một bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 có chỉ số đường huyết mao mạch trước ăn sáng thường xuyên cao trên 180 mg/dL mặc dù đã điều chỉnh liều insulin nền. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
- A. Hiện tượng bình minh (dawn phenomenon).
- B. Nhiễm trùng tiềm ẩn.
- C. Stress tâm lý kéo dài.
- D. Uống quá nhiều nước lọc trong ngày.
Câu 27:
- A. Bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 thường bị thiếu insulin tuyệt đối, dễ dẫn đến nhiễm toan ceton hơn là HHS.
- B. Bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 thường trẻ tuổi hơn, ít có bệnh lý nền.
- C. Bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 được giáo dục tốt hơn về kiểm soát đường huyết.
- D. Phác đồ điều trị Đái tháo đường Type 1 hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa HHS.
Câu 28: Một bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 đang dùng insulin nhiều lần trong ngày (basal-bolus). Trong tình huống nào sau đây, bệnh nhân cần giảm liều insulin bolus trước bữa ăn?
- A. Khi đường huyết trước bữa ăn cao trên 200 mg/dL.
- B. Khi chuẩn bị ăn một bữa ăn giàu protein và chất béo.
- C. Khi dự định ăn ít carbohydrate hơn bình thường hoặc bỏ bữa.
- D. Khi cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng.
Câu 29: Loại insulin nào sau đây có thời gian tác dụng kéo dài nhất, thường được sử dụng để cung cấp insulin nền trong 24 giờ?
- A. Insulin regular (tác dụng ngắn).
- B. Insulin lispro (tác dụng nhanh).
- C. Insulin NPH (tác dụng trung bình).
- D. Insulin degludec (tác dụng rất dài).
Câu 30: Mục tiêu chính của việc đếm carbohydrate (carb counting) trong quản lý chế độ ăn cho bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 là gì?
- A. Giảm cân nặng.
- B. Điều chỉnh liều insulin bolus trước bữa ăn dựa trên lượng carbohydrate tiêu thụ.
- C. Tăng cường hấp thu chất xơ.
- D. Hạn chế tối đa lượng carbohydrate trong chế độ ăn.