Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là cơ chế bệnh sinh chính gây ra Đái tháo đường typ 1?
- A. Sự đề kháng insulin ở các mô ngoại biên.
- B. Sự sản xuất quá mức glucose từ gan.
- C. Sự phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tuyến tụy.
- D. Sự rối loạn tín hiệu insulin sau thụ thể.
Câu 2: Một bệnh nhân 15 tuổi mới được chẩn đoán ĐTĐ typ 1. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện trong giai đoạn khởi phát?
- A. Tiểu nhiều (đa niệu).
- B. Khát nước nhiều (đa khát).
- C. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
- D. Tăng huyết áp.
Câu 3: Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì trong kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân ĐTĐ?
- A. Nồng độ glucose máu tại thời điểm xét nghiệm.
- B. Mức đường huyết trung bình trong khoảng 2-3 tháng gần đây.
- C. Nguy cơ hạ đường huyết trong ngày.
- D. Chức năng tế bào beta tuyến tụy.
Câu 4: Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của ĐTĐ typ 1 là gì nếu không được xử trí kịp thời?
- A. Bệnh võng mạc do đái tháo đường.
- B. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường.
- C. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA).
- D. Bệnh thận do đái tháo đường.
Câu 5: Trong điều trị ĐTĐ typ 1, insulin tác dụng nhanh thường được sử dụng khi nào?
- A. Trước bữa ăn để kiểm soát đường huyết sau ăn.
- B. Vào ban đêm để kiểm soát đường huyết lúc đói.
- C. Khi có triệu chứng hạ đường huyết.
- D. Thay thế cho insulin tác dụng kéo dài.
Câu 6: Một bệnh nhân ĐTĐ typ 1 tiêm insulin trước bữa ăn tối, nhưng quên ăn tối. Tình huống nào có khả năng cao xảy ra?
- A. Tăng đường huyết vào sáng hôm sau.
- B. Hạ đường huyết vào ban đêm hoặc sáng sớm.
- C. Nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
- D. Không có biến chứng gì đáng kể.
Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ phát triển ĐTĐ typ 1?
- A. Tiền sử gia đình có người mắc ĐTĐ typ 1.
- B. Sự hiện diện của kháng thể tự miễn dịch kháng tế bào beta.
- C. Một số nhiễm virus (ví dụ Coxsackie B).
- D. Béo phì và ít vận động thể lực.
Câu 8: Mục tiêu kiểm soát đường huyết chính ở bệnh nhân ĐTĐ typ 1 là gì?
- A. Duy trì đường huyết gần với mức bình thường để giảm nguy cơ biến chứng.
- B. Loại bỏ hoàn toàn tình trạng tăng đường huyết.
- C. Giảm cân nhanh chóng để cải thiện độ nhạy insulin.
- D. Ngừng sử dụng insulin sau một thời gian điều trị.
Câu 9: Biện pháp giáo dục nào sau đây quan trọng nhất đối với bệnh nhân ĐTĐ typ 1?
- A. Cách lựa chọn thực phẩm ít carbohydrate.
- B. Lịch tập thể dục phù hợp với tình trạng bệnh.
- C. Cách tự theo dõi đường huyết và xử trí hạ đường huyết.
- D. Thông tin về các loại thuốc uống hạ đường huyết.
Câu 10: Một bệnh nhân ĐTĐ typ 1 bị nhiễm trùng nặng. Điều gì có thể xảy ra với nhu cầu insulin của bệnh nhân?
- A. Nhu cầu insulin có thể giảm xuống.
- B. Nhu cầu insulin thường tăng lên.
- C. Nhu cầu insulin không thay đổi.
- D. Nhu cầu insulin trở nên không dự đoán được.
Câu 11: Tại sao bệnh nhân ĐTĐ typ 1 cần phải tiêm insulin suốt đời?
- A. Để ngăn ngừa tăng đường huyết sau ăn.
- B. Để duy trì cân nặng ổn định.
- C. Để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
- D. Do cơ thể không còn khả năng sản xuất insulin nội sinh.
Câu 12: Biến chứng vi mạch máu nào sau đây thường xuất hiện sớm nhất ở bệnh nhân ĐTĐ typ 1?
- A. Bệnh võng mạc do đái tháo đường.
- B. Bệnh thận do đái tháo đường.
- C. Bệnh thần kinh ngoại biên do đái tháo đường.
- D. Bệnh tim mạch do đái tháo đường.
Câu 13: Trong điều trị hạ đường huyết nhẹ tại nhà, bệnh nhân ĐTĐ typ 1 nên sử dụng biện pháp nào đầu tiên?
- A. Tiêm glucagon.
- B. Uống hoặc ăn đường glucose hoặc carbohydrate hấp thu nhanh.
- C. Tiêm insulin tác dụng nhanh.
- D. Đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức.
Câu 14: Loại insulin nào sau đây có thời gian tác dụng kéo dài nhất, thường được sử dụng để kiểm soát đường huyết nền?
- A. Insulin tác dụng nhanh (lispro, aspart, glulisine).
- B. Insulin tác dụng ngắn (regular insulin).
- C. Insulin tác dụng kéo dài (glargine, detemir, degludec).
- D. Insulin trộn sẵn (premixed insulin).
Câu 15: Một bệnh nhân ĐTĐ typ 1 chuẩn bị tập thể dục. Để phòng ngừa hạ đường huyết do vận động, bệnh nhân nên làm gì?
- A. Ăn thêm một bữa ăn nhẹ chứa carbohydrate trước khi tập.
- B. Tiêm thêm một liều insulin tác dụng nhanh trước khi tập.
- C. Nhịn ăn trước khi tập để giảm nhu cầu insulin.
- D. Không cần điều chỉnh gì, cứ tập bình thường.
Câu 16: Phương pháp nào sau đây giúp theo dõi đường huyết liên tục và cung cấp thông tin chi tiết hơn so với đo đường huyết mao mạch thông thường?
- A. Xét nghiệm HbA1c định kỳ.
- B. Đo đường huyết bằng que thử nước tiểu.
- C. Đo đường huyết mao mạch trước và sau bữa ăn.
- D. Hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGMS).
Câu 17: Một người thân của bệnh nhân ĐTĐ typ 1 lo lắng về nguy cơ di truyền bệnh cho con cái. Bạn sẽ tư vấn gì về nguy cơ di truyền của ĐTĐ typ 1?
- A. ĐTĐ typ 1 chắc chắn sẽ di truyền cho con cái.
- B. Nguy cơ di truyền ĐTĐ typ 1 là rất thấp và không đáng lo ngại.
- C. Nguy cơ di truyền ĐTĐ typ 1 có, nhưng không cao và phụ thuộc nhiều yếu tố khác.
- D. ĐTĐ typ 1 không phải là bệnh di truyền.
Câu 18: Chế độ ăn cho bệnh nhân ĐTĐ typ 1 cần tập trung vào điều gì để kiểm soát đường huyết tốt nhất?
- A. Ăn kiêng tuyệt đối carbohydrate.
- B. Cân bằng carbohydrate, protein và chất béo, lựa chọn carbohydrate phức hợp.
- C. Tăng cường protein và chất béo, hạn chế carbohydrate.
- D. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày, không cần quan tâm thành phần dinh dưỡng.
Câu 19: Tình trạng "bàn chân đái tháo đường" là biến chứng của ĐTĐ typ 1 do tổn thương chủ yếu ở đâu?
- A. Tổn thương gan.
- B. Tổn thương tim.
- C. Tổn thương thần kinh và mạch máu ở bàn chân.
- D. Tổn thương phổi.
Câu 20: Khi bệnh nhân ĐTĐ typ 1 bị sốt cao do nhiễm cúm, cần điều chỉnh liều insulin như thế nào?
- A. Giảm liều insulin.
- B. Tăng liều insulin theo dõi đường huyết thường xuyên.
- C. Ngừng tiêm insulin cho đến khi hết sốt.
- D. Duy trì liều insulin như bình thường.
Câu 21: Kháng thể tự miễn dịch nào thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ĐTĐ typ 1?
- A. Kháng thể kháng nhân (ANA).
- B. Yếu tố dạng thấp (RF).
- C. Kháng thể kháng giáp peroxidase (anti-TPO).
- D. Kháng thể kháng tế bào đảo tụy (ICA), kháng thể kháng insulin (IAA), kháng thể kháng GAD (GADA).
Câu 22: Tại sao trẻ em và thanh thiếu niên thường dễ mắc ĐTĐ typ 1 hơn so với người lớn tuổi?
- A. Do hệ miễn dịch ở trẻ em và thanh thiếu niên còn đang phát triển và dễ bị rối loạn tự miễn.
- B. Do chế độ ăn uống không lành mạnh ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- C. Do ít vận động thể lực ở trẻ em và thanh thiếu niên.
- D. Do yếu tố di truyền mạnh mẽ hơn ở người trẻ.
Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hoặc làm chậm tiến triển bệnh thận do đái tháo đường?
- A. Uống nhiều nước.
- B. Kiểm soát đường huyết và huyết áp chặt chẽ.
- C. Ăn nhiều protein.
- D. Sử dụng vitamin và khoáng chất bổ sung.
Câu 24: Một bệnh nhân ĐTĐ typ 1 mang thai cần được theo dõi và quản lý đặc biệt chặt chẽ vì lý do gì?
- A. Để giảm nguy cơ tăng cân quá mức cho mẹ.
- B. Để đảm bảo mẹ có đủ sữa sau sinh.
- C. Để giảm nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và thai nhi do đường huyết không ổn định.
- D. Để giúp mẹ dễ sinh thường hơn.
Câu 25: Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng nhiễm toan ceton do đái tháo đường (DKA) ở bệnh nhân ĐTĐ typ 1?
- A. Run tay, vã mồ hôi, tim đập nhanh.
- B. Đói cồn cào, chóng mặt, hoa mắt.
- C. Tiểu nhiều, khát nước, sụt cân.
- D. Thở nhanh sâu (Kussmaul), hơi thở có mùi ceton (mùi quả táo).
Câu 26: Trong nhiễm toan ceton do đái tháo đường, điều trị ưu tiên ban đầu là gì?
- A. Bù dịch và điện giải.
- B. Tiêm insulin tĩnh mạch.
- C. Sử dụng bicarbonate để kiềm hóa máu.
- D. Cho bệnh nhân uống nước đường.
Câu 27: Biến chứng tim mạch do đái tháo đường typ 1 thường bao gồm những bệnh lý nào?
- A. Viêm khớp dạng thấp và lupus ban đỏ hệ thống.
- B. Bệnh mạch vành, bệnh mạch máu não, bệnh mạch máu ngoại biên.
- C. Hen phế quản và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
- D. Viêm gan và xơ gan.
Câu 28: Mục tiêu HbA1c được khuyến cáo chung cho người lớn mắc ĐTĐ typ 1 là bao nhiêu?
- A. < 8.0%
- B. < 7.5%
- C. < 7.0%
- D. < 6.5%
Câu 29: Ngoài insulin, thuốc nào sau đây có thể được sử dụng hỗ trợ trong điều trị ĐTĐ typ 1 ở một số trường hợp đặc biệt?
- A. Sulfonylureas (ví dụ gliclazide).
- B. Metformin.
- C. Thiazolidinediones (ví dụ pioglitazone).
- D. Không có thuốc uống nào được khuyến cáo thường quy trong điều trị ĐTĐ typ 1, trừ một số trường hợp đặc biệt như pramlintide.
Câu 30: Điều gì quan trọng nhất trong việc tự quản lý ĐTĐ typ 1 để đạt được kiểm soát đường huyết tốt và phòng ngừa biến chứng lâu dài?
- A. Chỉ tuân thủ dùng thuốc insulin đúng liều.
- B. Kết hợp chặt chẽ giữa dùng insulin, chế độ ăn, vận động, tự theo dõi đường huyết và giáo dục.
- C. Chỉ tập trung vào chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
- D. Phó mặc hoàn toàn cho bác sĩ điều trị.