Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố cơ bản nào gây ra Đái tháo đường Type 1?
- A. Kháng insulin ở các mô ngoại biên.
- B. Sự suy giảm chức năng tuyến tụy do tuổi tác.
- C. Lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh.
- D. Sự phá hủy tự miễn dịch các tế bào beta của tuyến tụy.
Câu 2: Một bệnh nhân 15 tuổi mới được chẩn đoán Đái tháo đường Type 1. Triệu chứng nào sau đây ít phù hợp với chẩn đoán này nhất?
- A. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
- B. Khát nước nhiều và uống nhiều.
- C. Béo phì và tăng huyết áp.
- D. Đi tiểu thường xuyên, đặc biệt vào ban đêm.
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt Đái tháo đường Type 1 với các loại đái tháo đường khác?
- A. Đo đường huyết lúc đói.
- B. Xét nghiệm kháng thể kháng tế bào đảo tụy (ICA, GADA).
- C. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT).
- D. Định lượng HbA1c.
Câu 4: Biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất của Đái tháo đường Type 1 nếu không được điều trị kịp thời là gì?
- A. Nhiễm toan ceton (DKA).
- B. Hạ đường huyết nghiêm trọng.
- C. Hôn mê tăng áp lực thẩm thấu.
- D. Suy thận cấp.
Câu 5: Insulin tác dụng nhanh thường được sử dụng trong phác đồ điều trị Đái tháo đường Type 1 với mục đích chính nào?
- A. Duy trì đường huyết ổn định trong 24 giờ.
- B. Cung cấp insulin nền để kiểm soát đường huyết lúc đói.
- C. Kiểm soát đường huyết tăng cao sau bữa ăn.
- D. Phòng ngừa biến chứng mãn tính của đái tháo đường.
Câu 6: Một bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 đang sử dụng insulin tiêm nhiều lần trong ngày. Tình huống nào sau đây có nguy cơ cao gây hạ đường huyết?
- A. Ăn thêm một bữa phụ trước khi đi ngủ.
- B. Tập thể dục gắng sức hơn bình thường mà không điều chỉnh liều insulin hoặc ăn thêm carbohydrate.
- C. Tiêm insulin trước bữa ăn 30 phút.
- D. Kiểm tra đường huyết thường xuyên và điều chỉnh liều insulin theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Câu 7: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong giáo dục tự quản lý cho bệnh nhân Đái tháo đường Type 1?
- A. Khuyến khích bệnh nhân chỉ tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
- B. Hướng dẫn bệnh nhân chỉ tập trung vào việc tiêm insulin đúng giờ.
- C. Yêu cầu bệnh nhân đến tái khám định kỳ mỗi tháng một lần.
- D. Hướng dẫn bệnh nhân tự theo dõi đường huyết và điều chỉnh liều insulin linh hoạt theo tình huống.
Câu 8: Mục tiêu kiểm soát đường huyết quan trọng nhất trong dài hạn ở bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 là gì?
- A. Duy trì đường huyết lúc đói dưới 7 mmol/L.
- B. Ngăn ngừa hoặc làm chậm sự phát triển của các biến chứng mãn tính như bệnh thận, bệnh thần kinh và bệnh tim mạch.
- C. Đạt được HbA1c dưới 6.5% ở mọi lứa tuổi.
- D. Tránh hoàn toàn các đợt hạ đường huyết.
Câu 9: Một bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 bị nhiễm trùng nặng. Điều gì có thể xảy ra với nhu cầu insulin của bệnh nhân?
- A. Nhu cầu insulin thường tăng lên do tình trạng stress và kháng insulin.
- B. Nhu cầu insulin thường giảm xuống do giảm ăn uống.
- C. Nhu cầu insulin không thay đổi, vẫn giữ nguyên như trước khi nhiễm trùng.
- D. Nhu cầu insulin trở nên không dự đoán được và rất khó kiểm soát.
Câu 10: Trong điều trị Đái tháo đường Type 1, chế độ ăn uống cần chú trọng điều gì để kiểm soát đường huyết tốt nhất?
- A. Ăn kiêng hoàn toàn carbohydrate để tránh tăng đường huyết.
- B. Tăng cường protein và chất béo để thay thế carbohydrate.
- C. Phân bổ đều lượng carbohydrate trong ngày và điều chỉnh liều insulin phù hợp.
- D. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày để duy trì đường huyết ổn định.
Câu 11: Một người trẻ tuổi được chẩn đoán LADA (Latent Autoimmune Diabetes in Adults). Điểm khác biệt chính giữa LADA và Đái tháo đường Type 1 điển hình là gì?
- A. LADA chỉ xảy ra ở người lớn trên 40 tuổi.
- B. LADA có sự phá hủy tế bào beta chậm hơn, ban đầu có thể không cần insulin.
- C. LADA không liên quan đến yếu tố tự miễn dịch.
- D. LADA luôn đáp ứng tốt với thuốc uống hạ đường huyết.
Câu 12: Biến chứng mãn tính nào của Đái tháo đường Type 1 gây tổn thương thần kinh, dẫn đến tê bì, đau rát ở bàn chân và có thể gây loét?
- A. Bệnh võng mạc đái tháo đường.
- B. Bệnh thận đái tháo đường.
- C. Bệnh thần kinh ngoại biên đái tháo đường.
- D. Bệnh tim mạch đái tháo đường.
Câu 13: Phương pháp theo dõi đường huyết nào cung cấp thông tin liên tục về xu hướng đường huyết trong ngày và đêm, giúp bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 kiểm soát bệnh tốt hơn?
- A. Đo đường huyết mao mạch bằng máy đo cá nhân.
- B. Xét nghiệm HbA1c định kỳ 3 tháng.
- C. Theo dõi đường huyết bằng que thử nước tiểu.
- D. Hệ thống theo dõi đường huyết liên tục (CGMS).
Câu 14: Một bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 bị hạ đường huyết nặng và hôn mê. Thuốc cấp cứu ưu tiên tại nhà trong tình huống này là gì?
- A. Glucagon tiêm bắp hoặc tiêm dưới da.
- B. Insulin tác dụng nhanh tiêm dưới da.
- C. Metformin uống.
- D. Sulfonylurea uống.
Câu 15: Tại sao bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 cần được tầm soát bệnh võng mạc đái tháo đường định kỳ?
- A. Để phát hiện sớm bệnh tăng nhãn áp.
- B. Để phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh võng mạc đái tháo đường, giảm nguy cơ mù lòa.
- C. Để kiểm tra thị lực thường xuyên.
- D. Để đánh giá nguy cơ đục thủy tinh thể.
Câu 16: Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến việc kiểm soát Đái tháo đường Type 1 ở thanh thiếu niên?
- A. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
- B. Tính tự giác và trách nhiệm trong tự chăm sóc.
- C. Cảm giác khác biệt, kỳ thị và lo lắng về bệnh tật.
- D. Tiếp cận dễ dàng với thông tin và dịch vụ y tế.
Câu 17: Trong trường hợp bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 có kế hoạch mang thai, việc kiểm soát đường huyết trước khi thụ thai có vai trò gì?
- A. Giảm nguy cơ tiểu đường thai kỳ.
- B. Đảm bảo sức khỏe tốt cho mẹ trong suốt thai kỳ.
- C. Tăng khả năng thụ thai tự nhiên.
- D. Giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh và các biến chứng cho thai nhi.
Câu 18: Hoạt động thể lực có lợi ích gì cho bệnh nhân Đái tháo đường Type 1, ngoại trừ?
- A. Cải thiện độ nhạy insulin.
- B. Kiểm soát cân nặng.
- C. Giảm nhu cầu insulin ngoại sinh một cách đáng kể.
- D. Cải thiện sức khỏe tim mạch.
Câu 19: Một bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 bị tiêu chảy kéo dài do nhiễm trùng đường ruột. Điều chỉnh liều insulin nào có thể cần thiết trong tình huống này?
- A. Tăng liều insulin nền.
- B. Giảm liều insulin, đặc biệt là insulin tác dụng nhanh, do giảm hấp thu thức ăn và nguy cơ hạ đường huyết.
- C. Không cần điều chỉnh liều insulin, duy trì như thường lệ.
- D. Ngừng hoàn toàn insulin cho đến khi hết tiêu chảy.
Câu 20: Nghiên cứu về sinh lý bệnh của Đái tháo đường Type 1 tập trung vào quá trình tự miễn dịch. Cơ chế tự miễn dịch chính xác dẫn đến phá hủy tế bào beta là gì?
- A. Sản xuất quá mức insulin làm suy kiệt tế bào beta.
- B. Tích tụ amyloid trong tế bào beta.
- C. Kháng thể kháng thụ thể insulin trên tế bào beta.
- D. Tế bào T gây độc tế bào tấn công và phá hủy tế bào beta.
Câu 21: Chỉ số HbA1c phản ánh điều gì trong kiểm soát Đái tháo đường Type 1?
- A. Mức đường huyết trung bình trong khoảng 2-3 tháng gần đây.
- B. Mức đường huyết tại thời điểm đo.
- C. Nguy cơ hạ đường huyết trong tương lai gần.
- D. Chức năng tế bào beta của tuyến tụy.
Câu 22: Một bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 muốn sử dụng bơm insulin (insulin pump). Ưu điểm chính của bơm insulin so với tiêm insulin nhiều lần trong ngày là gì?
- A. Giảm chi phí điều trị.
- B. Cung cấp insulin liên tục và linh hoạt hơn, mô phỏng gần với sinh lý tiết insulin bình thường.
- C. Không cần theo dõi đường huyết thường xuyên.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ hạ đường huyết.
Câu 23: Biến chứng thận do đái tháo đường (bệnh thận đái tháo đường) tiến triển có thể dẫn đến tình trạng nào nặng nề nhất?
- A. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
- B. Sỏi thận.
- C. Hội chứng thận hư.
- D. Suy thận giai đoạn cuối cần lọc máu hoặc ghép thận.
Câu 24: Thuật ngữ
- A. Giai đoạn bệnh nhân hoàn toàn khỏi bệnh đái tháo đường.
- B. Giai đoạn bệnh nhân không cần dùng insulin nữa.
- C. Giai đoạn sau chẩn đoán khi tuyến tụy vẫn còn khả năng sản xuất một lượng nhỏ insulin, giúp kiểm soát đường huyết dễ dàng hơn.
- D. Giai đoạn bệnh nhân chấp nhận và thích nghi hoàn toàn với bệnh tật.
Câu 25: Một bệnh nhân Đái tháo đường Type 1 có chỉ số đường huyết mao mạch 2.5 mmol/L. Triệu chứng nào sau đây không phù hợp với tình trạng hạ đường huyết này?
- A. Vã mồ hôi, run tay.
- B. Đánh trống ngực, hồi hộp.
- C. Lú lẫn, mất ý thức.
- D. Khát nước dữ dội, đi tiểu nhiều.
Câu 26: Trong quản lý Đái tháo đường Type 1, việc kiểm tra ketone niệu được khuyến cáo khi nào?
- A. Khi đường huyết lúc đói ổn định.
- B. Khi đường huyết tăng cao không rõ nguyên nhân hoặc khi có triệu chứng của nhiễm toan ceton (buồn nôn, nôn, đau bụng).
- C. Trước mỗi bữa ăn chính.
- D. Định kỳ hàng tháng.
Câu 27: Mục tiêu của liệu pháp insulin nền trong điều trị Đái tháo đường Type 1 là gì?
- A. Duy trì đường huyết ổn định giữa các bữa ăn và qua đêm.
- B. Kiểm soát đường huyết sau ăn.
- C. Hạ đường huyết nhanh chóng khi đường huyết tăng cao.
- D. Tăng cường dự trữ glycogen ở gan.
Câu 28: Một người bị Đái tháo đường Type 1 có kế hoạch tham gia một cuộc thi chạy marathon. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất về điều chỉnh insulin và dinh dưỡng?
- A. Tăng liều insulin nền vào ngày thi đấu.
- B. Nhịn ăn hoàn toàn trước và trong khi thi để tránh hạ đường huyết.
- C. Giảm liều insulin trước và trong khi thi, đồng thời bổ sung carbohydrate thường xuyên để duy trì đường huyết.
- D. Không cần điều chỉnh gì, cứ thực hiện theo phác đồ điều trị thường ngày.
Câu 29: Trong tương lai, liệu pháp nào sau đây được kỳ vọng có thể mang lại khả năng chữa khỏi hoàn toàn Đái tháo đường Type 1?
- A. Sử dụng thuốc uống hạ đường huyết thế hệ mới.
- B. Cải thiện chế độ ăn uống và luyện tập thể lực.
- C. Bơm insulin tự động hoàn toàn.
- D. Liệu pháp tế bào gốc và ghép tế bào đảo tụy.
Câu 30: Đái tháo đường Type 1 có yếu tố di truyền. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh giữa con sinh đôi cùng trứng (identical twins) không phải là 100%. Điều này gợi ý điều gì về bệnh sinh của ĐTĐ Type 1?
- A. Đái tháo đường Type 1 hoàn toàn không phải bệnh di truyền.
- B. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, nhưng yếu tố môi trường cũng cần thiết để khởi phát bệnh.
- C. Yếu tố môi trường là yếu tố quyết định duy nhất gây ra bệnh.
- D. Sinh đôi cùng trứng luôn có kiểu gen giống hệt nhau và luôn cùng mắc bệnh.