Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đái Tháo Đường 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân 12 tuổi được chẩn đoán mắc Đái Tháo Đường Type 1. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh này là gì?
- A. Kháng insulin ở mô ngoại biên.
- B. Giảm sản xuất glucose ở gan.
- C. Rối loạn chức năng tế bào alpha tụy.
- D. Phá hủy tự miễn dịch tế bào beta tụy.
Câu 2: Triệu chứng cổ điển "tam đa" của Đái Tháo Đường bao gồm những dấu hiệu nào sau đây?
- A. Đau bụng, buồn nôn, nôn.
- B. Tiểu nhiều, uống nhiều, sụt cân.
- C. Mệt mỏi, chóng mặt, ngất xỉu.
- D. Táo bón, đầy hơi, khó tiêu.
Câu 3: Xét nghiệm HbA1c phản ánh điều gì về tình trạng kiểm soát đường huyết của bệnh nhân Đái Tháo Đường?
- A. Nồng độ glucose huyết tương tại thời điểm xét nghiệm.
- B. Dao động đường huyết trong ngày.
- C. Mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần đây.
- D. Chức năng tế bào beta tụy.
Câu 4: Biện pháp điều trị nào là bắt buộc đối với tất cả bệnh nhân Đái Tháo Đường Type 1 ngay từ khi chẩn đoán?
- A. Tiêm insulin.
- B. Sử dụng thuốc viên hạ đường huyết.
- C. Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.
- D. Tập thể dục cường độ cao.
Câu 5: Một bệnh nhân ĐTĐ Type 1 bị hạ đường huyết nặng và bất tỉnh. Biện pháp xử trí ưu tiên tại nhà (nếu người nhà có thể thực hiện) là gì?
- A. Cho bệnh nhân uống nước lọc.
- B. Đưa bệnh nhân đi cấp cứu ngay lập tức.
- C. Tiêm glucagon hoặc xoa mật ong/đường vào lợi nếu bệnh nhân còn nuốt được.
- D. Cho bệnh nhân vận động nhẹ nhàng.
Câu 6: Toan ceton do đái tháo đường (DKA) là một biến chứng cấp tính nguy hiểm của ĐTĐ Type 1. Nguyên nhân chính gây DKA là gì?
- A. Uống quá nhiều nước.
- B. Thiếu insulin tuyệt đối.
- C. Ăn quá nhiều đồ ngọt.
- D. Tập thể dục quá sức.
Câu 7: Bệnh nhân ĐTĐ Type 1 cần được giáo dục về chế độ ăn uống như thế nào để kiểm soát đường huyết tốt nhất?
- A. Ăn kiêng hoàn toàn carbohydrate.
- B. Ăn thoải mái không cần kiểm soát.
- C. Chỉ cần giảm đường tinh luyện.
- D. Ăn uống cân bằng, kiểm soát lượng carbohydrate, và phù hợp với kế hoạch insulin.
Câu 8: Hoạt động thể lực có vai trò như thế nào trong kiểm soát ĐTĐ Type 1?
- A. Không có vai trò gì.
- B. Làm tăng nhu cầu insulin.
- C. Cải thiện độ nhạy insulin và sức khỏe tim mạch.
- D. Gây hạ đường huyết nghiêm trọng.
Câu 9: Biến chứng vi mạch của ĐTĐ bao gồm những bệnh lý nào?
- A. Bệnh võng mạc, bệnh thần kinh ngoại biên, bệnh thận.
- B. Bệnh mạch vành, đột quỵ, bệnh động mạch ngoại biên.
- C. Loãng xương, viêm khớp, thoái hóa khớp.
- D. Suy gan, xơ gan, viêm gan.
Câu 10: Vì sao bệnh nhân ĐTĐ Type 1 có nguy cơ cao bị nhiễm trùng?
- A. Do dùng insulin kéo dài.
- B. Đường huyết cao làm suy giảm chức năng miễn dịch và tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn.
- C. Do chế độ ăn kiêng quá mức.
- D. Do biến chứng thần kinh ngoại biên.
Câu 11: Mục tiêu kiểm soát đường huyết trước bữa ăn (glucose huyết tương) được khuyến cáo cho người lớn mắc ĐTĐ Type 1 thường nằm trong khoảng nào?
- A. > 130 mg/dL
- B. 100 - 150 mg/dL
- C. 80 - 130 mg/dL
- D. < 70 mg/dL
Câu 12: Insulin tác dụng nhanh thường được tiêm vào thời điểm nào liên quan đến bữa ăn?
- A. Sau khi ăn xong.
- B. 15-20 phút trước bữa ăn.
- C. Ngay trước khi đi ngủ.
- D. Bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
Câu 13: Bơm insulin là một phương pháp điều trị ĐTĐ Type 1. Ưu điểm chính của việc sử dụng bơm insulin so với tiêm insulin truyền thống là gì?
- A. Không cần theo dõi đường huyết.
- B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- C. Chi phí điều trị thấp hơn.
- D. Cung cấp insulin liên tục và linh hoạt hơn, giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn.
Câu 14: Biến chứng nào sau đây là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở bệnh nhân ĐTĐ Type 1?
- A. Bệnh thận giai đoạn cuối.
- B. Bệnh tim mạch.
- C. Mù lòa do bệnh võng mạc.
- D. Nhiễm trùng huyết.
Câu 15: Một bệnh nhân ĐTĐ Type 1 bị tê bì, mất cảm giác ở bàn chân. Đây là dấu hiệu của biến chứng nào?
- A. Bệnh võng mạc.
- B. Bệnh thận.
- C. Bệnh thần kinh ngoại biên.
- D. Bệnh mạch máu ngoại biên.
Câu 16: Bệnh nhân ĐTĐ Type 1 cần kiểm tra bàn chân thường xuyên để phát hiện sớm biến chứng loét bàn chân. Tần suất kiểm tra bàn chân tại nhà được khuyến cáo là bao lâu?
- A. Hàng ngày.
- B. Hàng tuần.
- C. Hàng tháng.
- D. Khi có triệu chứng bất thường.
Câu 17: Yếu tố môi trường nào được cho là có thể làm tăng nguy cơ phát triển ĐTĐ Type 1 ở người có yếu tố di truyền?
- A. Ô nhiễm không khí.
- B. Nhiễm virus (ví dụ: Coxsackie virus).
- C. Chế độ ăn giàu chất béo.
- D. Stress tâm lý kéo dài.
Câu 18: Xét nghiệm kháng thể kháng tế bào đảo tụy (ICA) được sử dụng trong chẩn đoán ĐTĐ Type 1 để làm gì?
- A. Đánh giá mức độ kháng insulin.
- B. Đo chức năng tế bào beta tụy.
- C. Xác định nguyên nhân tự miễn của bệnh.
- D. Dự đoán nguy cơ biến chứng mạch máu lớn.
Câu 19: Một phụ nữ mang thai mắc ĐTĐ Type 1 cần được theo dõi chặt chẽ hơn so với người không mang thai. Tại sao?
- A. Do thai kỳ làm giảm nhu cầu insulin.
- B. Do thai kỳ làm giảm nguy cơ hạ đường huyết.
- C. Do ĐTĐ Type 1 không ảnh hưởng đến thai kỳ.
- D. Do kiểm soát đường huyết kém có thể gây biến chứng cho cả mẹ và thai nhi.
Câu 20: Phương pháp theo dõi đường huyết liên tục (CGM) có ưu điểm gì so với đo đường huyết mao mạch truyền thống?
- A. Ít xâm lấn hơn đo đường huyết mao mạch.
- B. Cung cấp dữ liệu đường huyết liên tục và xu hướng biến đổi.
- C. Chi phí thấp hơn đo đường huyết mao mạch.
- D. Không cần hiệu chuẩn bằng đường huyết mao mạch.
Câu 21: Một bệnh nhân ĐTĐ Type 1 có chỉ số đường huyết mao mạch lúc đói là 75 mg/dL. Theo khuyến cáo, bệnh nhân này nên làm gì?
- A. Tiếp tục duy trì kế hoạch điều trị hiện tại.
- B. Tăng liều insulin.
- C. Giảm liều insulin.
- D. Ăn thêm đồ ngọt.
Câu 22: Trong trường hợp bệnh nhân ĐTĐ Type 1 bị hạ đường huyết nhẹ, biện pháp xử trí đơn giản và hiệu quả nhất là gì?
- A. Tiêm insulin nhanh.
- B. Uống sữa.
- C. Uống nước đường hoặc ăn viên glucose.
- D. Nghỉ ngơi và theo dõi.
Câu 23: Mục tiêu chính của việc giáo dục bệnh nhân ĐTĐ Type 1 là gì?
- A. Để bệnh nhân phụ thuộc hoàn toàn vào nhân viên y tế.
- B. Để bệnh nhân tự quản lý bệnh hiệu quả và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- C. Để giảm chi phí điều trị.
- D. Để nhân viên y tế có ít việc hơn.
Câu 24: Một bệnh nhân ĐTĐ Type 1 có dấu hiệu nhiễm ceton niệu. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Đường huyết đang được kiểm soát tốt.
- B. Chức năng thận đang suy giảm.
- C. Bệnh nhân đang ăn quá nhiều protein.
- D. Cơ thể đang thiếu insulin và phân hủy chất béo để tạo năng lượng.
Câu 25: Biến chứng loét bàn chân ở bệnh nhân ĐTĐ Type 1 thường bắt đầu từ đâu?
- A. Mu bàn chân.
- B. Cổ chân.
- C. Các điểm tì đè ở lòng bàn chân, ngón chân.
- D. Gót chân.
Câu 26: Loại insulin nền (insulin tác dụng kéo dài) thường được tiêm mấy lần một ngày trong phác đồ điều trị ĐTĐ Type 1?
- A. 3-4 lần.
- B. 1-2 lần.
- C. Chỉ tiêm khi đường huyết cao.
- D. Không cần tiêm insulin nền.
Câu 27: Một bệnh nhân ĐTĐ Type 1 có kế hoạch tập thể dục. Bệnh nhân cần lưu ý điều gì để phòng ngừa hạ đường huyết khi tập?
- A. Không cần điều chỉnh gì, cứ tập bình thường.
- B. Uống nhiều nước trước khi tập.
- C. Tiêm thêm insulin trước khi tập.
- D. Kiểm tra đường huyết trước, trong và sau khi tập; có thể cần ăn thêm carbohydrate hoặc giảm liều insulin.
Câu 28: Nghiên cứu DCCT (Diabetes Control and Complications Trial) đã chứng minh điều gì về việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở bệnh nhân ĐTĐ Type 1?
- A. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng mạn tính.
- B. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ không có lợi ích gì.
- C. Kiểm soát đường huyết lỏng lẻo tốt hơn cho bệnh nhân.
- D. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ chỉ cần thiết ở người lớn tuổi.
Câu 29: Xét nghiệm microalbumin niệu được thực hiện định kỳ ở bệnh nhân ĐTĐ Type 1 để tầm soát biến chứng nào?
- A. Bệnh võng mạc.
- B. Bệnh thần kinh ngoại biên.
- C. Bệnh thận.
- D. Bệnh tim mạch.
Câu 30: Trong phác đồ điều trị ĐTĐ Type 1, "tỷ lệ carbohydrate/insulin" (carb ratio) được sử dụng để làm gì?
- A. Tính liều insulin nền hàng ngày.
- B. Tính liều insulin nhanh trước bữa ăn dựa trên lượng carbohydrate.
- C. Điều chỉnh liều insulin khi tập thể dục.
- D. Tính tổng liều insulin trong ngày.