Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đàm phán thương mại quốc tế, yếu tố văn hóa đóng vai trò quan trọng. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của văn hóa đến quá trình đàm phán?

  • A. Mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp
  • B. Các điều khoản pháp lý trong hợp đồng
  • C. Phong cách giao tiếp và xây dựng lòng tin
  • D. Biến động tỷ giá hối đoái

Câu 2: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Nhật Bản. Trong giai đoạn chuẩn bị đàm phán về giá, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập để có lợi thế đàm phán?

  • A. Lịch sử giao dịch của đối tác Nhật Bản
  • B. Giá cà phê hiện tại trên thị trường Nhật Bản
  • C. Chi phí sản xuất cà phê của doanh nghiệp
  • D. Quy định về thuế nhập khẩu cà phê của Nhật Bản

Câu 3: Trong tình huống đàm phán mà cả hai bên đều có sức mạnh tương đương và mục tiêu chung là đạt được thỏa thuận lâu dài, phong cách đàm phán nào sau đây được khuyến khích sử dụng?

  • A. Cạnh tranh (Competitive)
  • B. Tránh né (Avoiding)
  • C. Nhượng bộ (Accommodating)
  • D. Hợp tác (Collaborative)

Câu 4: Chiến thuật "leo thang yêu cầu" (escalation of demands) trong đàm phán thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi bên bạn đang có lợi thế và đối tác đã nhượng bộ
  • B. Khi bắt đầu đàm phán để tạo ấn tượng mạnh
  • C. Khi muốn nhanh chóng kết thúc đàm phán
  • D. Khi đối tác đưa ra yêu cầu quá cao

Câu 5: BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) có vai trò gì trong quá trình đàm phán?

  • A. Xác định mục tiêu lợi nhuận tối đa
  • B. Xác định điểm dừng và tăng cường vị thế đàm phán
  • C. Đánh giá mức độ thiện chí của đối tác
  • D. Làm cơ sở để xây dựng mối quan hệ lâu dài

Câu 6: Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) trong hợp đồng có ý nghĩa gì?

  • A. Điều khoản về giải quyết tranh chấp
  • B. Điều khoản về thanh toán và giao hàng
  • C. Miễn trách nhiệm khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát
  • D. Quy định về luật áp dụng cho hợp đồng

Câu 7: Một doanh nghiệp Việt Nam đàm phán hợp đồng gia công giày dép cho một công ty từ Mỹ. Vấn đề nào sau đây có thể phát sinh do sự khác biệt về hệ thống pháp luật?

  • A. Khác biệt về ngôn ngữ giao tiếp
  • B. Khác biệt về múi giờ làm việc
  • C. Khác biệt về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
  • D. Khó khăn trong giải quyết tranh chấp thương mại

Câu 8: Trong giao tiếp đàm phán, kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Liên tục ngắt lời đối tác để đưa ra ý kiến
  • B. Tóm tắt và xác nhận lại thông tin đối tác vừa trình bày
  • C. Chỉ tập trung vào ghi chép thông tin
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt với đối tác

Câu 9: Khi đàm phán với đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng "thể diện", chiến lược nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Đưa ra yêu cầu tối đa ngay từ đầu
  • B. Tập trung vào chỉ trích điểm yếu của đối tác
  • C. Đưa ra nhượng bộ một cách tế nhị và tôn trọng
  • D. Giữ im lặng và quan sát thái độ đối tác

Câu 10: Trong quy trình đàm phán, giai đoạn "trao đổi và nhượng bộ" (bargaining) thường tập trung vào vấn đề chính nào?

  • A. Giải quyết các điểm khác biệt về lợi ích và điều khoản
  • B. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng ban đầu
  • C. Xác định mục tiêu và BATNA của mỗi bên
  • D. Chính thức hóa thỏa thuận bằng văn bản

Câu 11: Phương pháp "đàm phán dựa trên nguyên tắc" (principled negotiation) của Harvard nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa lợi ích cá nhân bằng mọi giá
  • B. Tập trung vào lợi ích, không phải lập trường
  • C. Sử dụng áp lực và đe dọa để đạt mục tiêu
  • D. Nhượng bộ tối đa để duy trì quan hệ

Câu 12: Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng trọng tài thương mại (commercial arbitration) để giải quyết tranh chấp có ưu điểm gì so với kiện tụng tại tòa án?

  • A. Chi phí thấp hơn và thủ tục đơn giản hơn
  • B. Đảm bảo tính công khai và minh bạch tuyệt đối
  • C. Có tính cưỡng chế thi hành cao hơn trên toàn cầu
  • D. Thủ tục nhanh chóng, linh hoạt và bảo mật thông tin

Câu 13: Khi phân tích SWOT đối tác trước đàm phán, yếu tố "đe dọa" (Threats) thường bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Năng lực tài chính và kinh nghiệm của đối tác
  • B. Điểm mạnh và điểm yếu nội tại của đối tác
  • C. Rủi ro thị trường và đối thủ cạnh tranh của đối tác
  • D. Mục tiêu và chiến lược phát triển của đối tác

Câu 14: Trong đàm phán về điều khoản thanh toán, phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) có lợi ích chính nào cho nhà xuất khẩu?

  • A. Tăng tốc độ thanh toán và giảm chi phí giao dịch
  • B. Giảm thiểu rủi ro không được thanh toán từ nhà nhập khẩu
  • C. Tăng cường mối quan hệ với ngân hàng
  • D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán quốc tế

Câu 15: Tình huống: Một công ty Việt Nam xuất khẩu nông sản sang châu Âu. Trong quá trình đàm phán, đối tác châu Âu yêu cầu rất cao về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm. Đây là ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến đàm phán?

  • A. Yếu tố văn hóa
  • B. Yếu tố chính trị
  • C. Yếu tố kinh tế
  • D. Yếu tố tiêu chuẩn và quy định

Câu 16: Khi kết thúc đàm phán thành công, bước quan trọng tiếp theo cần thực hiện là gì?

  • A. Tổ chức tiệc ăn mừng thành công
  • B. Ngay lập tức thực hiện các điều khoản thỏa thuận
  • C. Chính thức hóa thỏa thuận bằng văn bản hợp đồng
  • D. Tìm kiếm cơ hội đàm phán tiếp theo với đối tác

Câu 17: Để duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác sau đàm phán, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giữ bí mật thông tin về thỏa thuận
  • B. Thực hiện đúng cam kết và duy trì giao tiếp thường xuyên
  • C. Tìm kiếm đối tác mới để đa dạng hóa
  • D. Giảm thiểu giao tiếp để tránh xung đột

Câu 18: Trong tình huống đàm phán khó khăn, khi các bên có vẻ bế tắc, kỹ thuật "tạo khoảng lặng" (creating pauses) có thể giúp ích như thế nào?

  • A. Tăng thêm sự căng thẳng cho tình huống
  • B. Thể hiện sự thiếu chuẩn bị của bạn
  • C. Khiến đối tác cảm thấy khó chịu
  • D. Giảm căng thẳng và tạo cơ hội suy nghĩ lại

Câu 19: Trong đàm phán thương mại quốc tế, khái niệm "vùng thỏa thuận có thể đạt được" (ZOPA - Zone of Possible Agreement) được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Điểm giới hạn của bên bán và bên mua
  • B. Mục tiêu lý tưởng của cả hai bên
  • C. BATNA của cả hai bên
  • D. Lợi ích chung lớn nhất của cả hai bên

Câu 20: Khi đàm phán với đối tác lần đầu, việc tìm hiểu kỹ về "lịch sử và uy tín" của đối tác là bước chuẩn bị thuộc khía cạnh nào?

  • A. Chuẩn bị về mục tiêu và chiến lược
  • B. Chuẩn bị về thông tin đối tác
  • C. Chuẩn bị về địa điểm và thời gian
  • D. Chuẩn bị về đội ngũ đàm phán

Câu 21: Trong đàm phán giá cả, chiến thuật "neo giá" (anchoring) thường được sử dụng như thế nào?

  • A. Chấp nhận ngay mức giá đầu tiên đối tác đưa ra
  • B. Luôn bắt đầu với mức giá trung bình trên thị trường
  • C. Đưa ra mức giá đầu tiên có lợi cho mình để định hướng đàm phán
  • D. Tránh đề cập đến giá cả cho đến giai đoạn cuối

Câu 22: Đàm phán thương mại quốc tế có thể chịu ảnh hưởng bởi yếu tố chính trị. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của yếu tố chính trị?

  • A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái
  • B. Sự thay đổi trong sở thích tiêu dùng của khách hàng
  • C. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới
  • D. Thay đổi chính sách thương mại quốc gia (ví dụ: lệnh cấm vận)

Câu 23: Trong đàm phán về thời gian giao hàng, điều khoản "giao hàng từng phần" (partial shipment) có thể có lợi cho bên nào trong trường hợp nào?

  • A. Nhà nhập khẩu, khi muốn nhận hàng nhanh chóng
  • B. Nhà xuất khẩu, khi chưa sản xuất đủ hàng cùng lúc
  • C. Cả hai bên, để linh hoạt trong quản lý kho
  • D. Không bên nào, vì gây phức tạp trong logistics

Câu 24: Khi đàm phán về điều khoản bảo hành sản phẩm, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính khả thi và công bằng?

  • A. Thời gian bảo hành càng dài càng tốt
  • B. Phạm vi bảo hành càng rộng càng tốt
  • C. Chi phí và khả năng cung cấp dịch vụ bảo hành
  • D. So sánh với điều khoản bảo hành của đối thủ cạnh tranh

Câu 25: Trong bối cảnh đàm phán qua video call do khoảng cách địa lý, điều gì sau đây cần được chú trọng hơn so với đàm phán trực tiếp?

  • A. Sự rõ ràng và mạch lạc trong diễn đạt bằng lời
  • B. Ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt
  • C. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài liệu
  • D. Thời gian và địa điểm tổ chức cuộc họp

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ mới tham gia xuất khẩu, khi đàm phán với một tập đoàn lớn đa quốc gia, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để đảm bảo lợi ích?

  • A. Tạo ấn tượng về quy mô và tiềm lực lớn mạnh
  • B. Nhượng bộ tối đa để xây dựng quan hệ
  • C. Chấp nhận mọi điều khoản đối tác đưa ra
  • D. Xác định rõ BATNA và điểm giới hạn của mình

Câu 27: Trong đàm phán hợp đồng đại lý quốc tế, điều khoản "độc quyền phân phối" (exclusive distribution) có ý nghĩa gì đối với nhà đại lý?

  • A. Nhà đại lý phải chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm
  • B. Nhà đại lý có quyền độc quyền phân phối sản phẩm ở khu vực nhất định
  • C. Nhà đại lý được phép sản xuất sản phẩm mang thương hiệu của nhà cung cấp
  • D. Nhà đại lý phải chia sẻ lợi nhuận với nhà cung cấp

Câu 28: Để đánh giá mức độ thành công của một cuộc đàm phán, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thời gian đàm phán ngắn nhất có thể
  • B. Đạt được mọi yêu cầu ban đầu của mình
  • C. Thỏa thuận đáp ứng mục tiêu và tạo ra giá trị cho cả hai bên
  • D. Duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối tác, bất kể kết quả

Câu 29: Trong đàm phán về số lượng hàng hóa, chiến thuật "chia nhỏ vấn đề" (splitting the difference) có thể được sử dụng khi nào?

  • A. Khi bắt đầu đàm phán về số lượng
  • B. Khi một bên đưa ra yêu cầu số lượng quá lớn
  • C. Khi muốn tối đa hóa số lượng hàng bán
  • D. Khi hai bên gần đạt thỏa thuận nhưng còn khoảng cách nhỏ

Câu 30: Rủi ro tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng trong đàm phán thương mại quốc tế. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xuất khẩu giảm thiểu rủi ro này?

  • A. Thanh toán bằng đồng nội tệ của nhà nhập khẩu
  • B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để cố định tỷ giá
  • C. Đàm phán điều khoản thanh toán linh hoạt
  • D. Chuyển rủi ro tỷ giá sang nhà nhập khẩu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong đàm phán thương mại quốc tế, yếu tố văn hóa đóng vai trò quan trọng. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của văn hóa đến quá trình đàm phán?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Nhật Bản. Trong giai đoạn chuẩn bị đàm phán về giá, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập để có lợi thế đàm phán?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong tình huống đàm phán mà cả hai bên đều có sức mạnh tương đương và mục tiêu chung là đạt được thỏa thuận lâu dài, phong cách đàm phán nào sau đây được khuyến khích sử dụng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chiến thuật 'leo thang yêu cầu' (escalation of demands) trong đàm phán thường được sử dụng khi nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) có vai trò gì trong quá trình đàm phán?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong đàm phán thương mại quốc tế, điều khoản 'bất khả kháng' (force majeure) trong hợp đồng có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một doanh nghiệp Việt Nam đàm phán hợp đồng gia công giày dép cho một công ty từ Mỹ. Vấn đề nào sau đây có thể phát sinh do sự khác biệt về hệ thống pháp luật?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong giao tiếp đàm phán, kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi đàm phán với đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng 'thể diện', chiến lược nào sau đây nên được ưu tiên?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong quy trình đàm phán, giai đoạn 'trao đổi và nhượng bộ' (bargaining) thường tập trung vào vấn đề chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phương pháp 'đàm phán dựa trên nguyên tắc' (principled negotiation) của Harvard nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng trọng tài thương mại (commercial arbitration) để giải quyết tranh chấp có ưu điểm gì so với kiện tụng tại tòa án?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi phân tích SWOT đối tác trước đàm phán, yếu tố 'đe dọa' (Threats) thường bao gồm những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong đàm phán về điều khoản thanh toán, phương thức thanh toán L/C (Letter of Credit) có lợi ích chính nào cho nhà xuất khẩu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tình huống: Một công ty Việt Nam xuất khẩu nông sản sang châu Âu. Trong quá trình đàm phán, đối tác châu Âu yêu cầu rất cao về tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm. Đây là ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến đàm phán?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi kết thúc đàm phán thành công, bước quan trọng tiếp theo cần thực hiện là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác sau đàm phán, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong tình huống đàm phán khó khăn, khi các bên có vẻ bế tắc, kỹ thuật 'tạo khoảng lặng' (creating pauses) có thể giúp ích như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong đàm phán thương mại quốc tế, khái niệm 'vùng thỏa thuận có thể đạt được' (ZOPA - Zone of Possible Agreement) được xác định bởi yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi đàm phán với đối tác lần đầu, việc tìm hiểu kỹ về 'lịch sử và uy tín' của đối tác là bước chuẩn bị thuộc khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong đàm phán giá cả, chiến thuật 'neo giá' (anchoring) thường được sử dụng như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đàm phán thương mại quốc tế có thể chịu ảnh hưởng bởi yếu tố chính trị. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của yếu tố chính trị?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong đàm phán về thời gian giao hàng, điều khoản 'giao hàng từng phần' (partial shipment) có thể có lợi cho bên nào trong trường hợp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi đàm phán về điều khoản bảo hành sản phẩm, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính khả thi và công bằng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bối cảnh đàm phán qua video call do khoảng cách địa lý, điều gì sau đây cần được chú trọng hơn so với đàm phán trực tiếp?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ mới tham gia xuất khẩu, khi đàm phán với một tập đoàn lớn đa quốc gia, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để đảm bảo lợi ích?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong đàm phán hợp đồng đại lý quốc tế, điều khoản 'độc quyền phân phối' (exclusive distribution) có ý nghĩa gì đối với nhà đại lý?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để đánh giá mức độ thành công của một cuộc đàm phán, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong đàm phán về số lượng hàng hóa, chiến thuật 'chia nhỏ vấn đề' (splitting the difference) có thể được sử dụng khi nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Rủi ro tỷ giá hối đoái là một yếu tố quan trọng trong đàm phán thương mại quốc tế. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xuất khẩu giảm thiểu rủi ro này?

Xem kết quả