Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế - Đề 07
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đàm phán thương mại quốc tế, yếu tố văn hóa có ảnh hưởng lớn đến quá trình giao tiếp và xây dựng lòng tin giữa các bên. Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của yếu tố văn hóa trong đàm phán?
- A. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa các quốc gia dẫn đến việc soạn thảo hợp đồng phức tạp hơn.
- B. Biến động tỷ giá hối đoái gây khó khăn trong việc thống nhất điều khoản thanh toán quốc tế.
- C. Quan niệm về thời gian và không gian khác nhau có thể dẫn đến hiểu lầm và chậm trễ trong tiến trình đàm phán.
- D. Rào cản thuế quan và phi thuế quan ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa trên thị trường quốc tế.
Câu 2: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Trong quá trình đàm phán giá cả, doanh nghiệp Nhật Bản liên tục đưa ra yêu cầu giảm giá sâu hơn so với mức giá mà doanh nghiệp Việt Nam mong muốn. Chiến thuật đàm phán nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp Việt Nam có thể vừa giữ được lợi nhuận, vừa duy trì quan hệ hợp tác?
- A. Nhượng bộ giảm giá để nhanh chóng đạt được thỏa thuận và tránh mất thời gian đàm phán.
- B. Đề xuất các giá trị gia tăng khác như dịch vụ hậu mãi tốt hơn, thời gian giao hàng nhanh hơn để bù đắp cho việc giảm giá.
- C. Kiên quyết giữ vững mức giá ban đầu và từ chối mọi yêu cầu giảm giá từ phía đối tác.
- D. Đe dọa chuyển hướng sang thị trường khác nếu đối tác không chấp nhận mức giá đề xuất.
Câu 3: Phân tích tình huống sau: Công ty A (Mỹ) và Công ty B (Trung Quốc) đang đàm phán hợp đồng mua bán linh kiện điện tử. Công ty A nhấn mạnh vào chất lượng sản phẩm và yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật rất cao, trong khi Công ty B tập trung vào giá cả cạnh tranh và thời gian giao hàng nhanh. Sự khác biệt này phản ánh điều gì trong đàm phán thương mại quốc tế?
- A. Sự khác biệt về quy mô doanh nghiệp giữa công ty Mỹ và công ty Trung Quốc.
- B. Sự khác biệt về trình độ công nghệ sản xuất linh kiện điện tử giữa hai quốc gia.
- C. Sự khác biệt về chính sách thương mại của Mỹ và Trung Quốc.
- D. Sự khác biệt về ưu tiên giá trị trong đàm phán, phản ánh đặc điểm kinh tế và văn hóa của mỗi quốc gia.
Câu 4: Trong giai đoạn chuẩn bị đàm phán thương mại quốc tế, việc nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác là vô cùng quan trọng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn nghiên cứu về đối tác?
- A. Tìm hiểu về lịch sử hoạt động, tình hình tài chính và uy tín của đối tác trên thị trường.
- B. Xây dựng phương án đàm phán chi tiết và xác định điểm giới hạn chấp nhận được của bản thân.
- C. Nghiên cứu về phong cách đàm phán, văn hóa kinh doanh và ngôn ngữ giao tiếp của đối tác.
- D. Thu thập thông tin về các mối quan hệ kinh doanh hiện tại và trước đây của đối tác.
Câu 5: SWOT là một công cụ phân tích chiến lược quan trọng trong kinh doanh. Trong bối cảnh đàm phán thương mại quốc tế, phân tích SWOT giúp doanh nghiệp điều gì?
- A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing và bán hàng quốc tế.
- B. Dự báo biến động tỷ giá hối đoái và rủi ro tài chính trong giao dịch quốc tế.
- C. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp trong quá trình đàm phán với đối tác.
- D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng quốc tế đối với sản phẩm và dịch vụ.
Câu 6: BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) là một khái niệm quan trọng trong đàm phán. BATNA có vai trò gì đối với nhà đàm phán?
- A. Cung cấp một điểm chuẩn để đánh giá các đề xuất và quyết định khi nào nên chấp nhận thỏa thuận hay từ bỏ đàm phán.
- B. Đảm bảo chắc chắn đạt được thỏa thuận tốt nhất có thể trong mọi tình huống đàm phán.
- C. Giúp nhà đàm phán gây áp lực lên đối tác để đạt được lợi thế trong đàm phán.
- D. Thay thế cho việc chuẩn bị kỹ lưỡng các thông tin và phương án đàm phán.
Câu 7: Trong đàm phán theo kiểu "cùng thắng" (win-win), mục tiêu chính của các bên là gì?
- A. Đánh bại đối phương và giành được lợi thế tối đa cho bản thân.
- B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và đáp ứng được nhu cầu của mình.
- C. Nhượng bộ một phần lợi ích để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
- D. Tránh xung đột trực tiếp và duy trì mối quan hệ hòa hảo với đối tác.
Câu 8: Kỹ năng lắng nghe tích cực đóng vai trò quan trọng trong đàm phán thương mại quốc tế. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là lắng nghe tích cực?
- A. Tập trung cao độ vào những gì đối tác đang nói, cả ngôn từ và phi ngôn từ.
- B. Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin và thể hiện sự quan tâm đến ý kiến của đối tác.
- C. Tóm tắt lại những ý chính để đảm bảo hiểu đúng thông điệp của đối tác.
- D. Ngắt lời đối tác để đưa ra ý kiến của mình hoặc tranh cãi về quan điểm.
Câu 9: Trong đàm phán về điều khoản thanh toán quốc tế, phương thức thanh toán nào sau đây được xem là ít rủi ro nhất cho người bán (nhà xuất khẩu)?
- A. Thanh toán trước (Payment in advance)
- B. Thư tín dụng (Letter of Credit)
- C. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
- D. Ghi sổ (Open Account)
Câu 10: Điều khoản Incoterms quy định về trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế. Incoterms KHÔNG quy định về vấn đề nào sau đây?
- A. Địa điểm và thời điểm chuyển giao hàng hóa từ người bán sang người mua.
- B. Phân chia chi phí vận tải, bảo hiểm và các chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa.
- C. Quyền sở hữu hàng hóa và giải quyết tranh chấp hợp đồng.
- D. Trách nhiệm thông quan xuất nhập khẩu và các thủ tục hải quan khác.
Câu 11: Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng "mỏ neo" (anchoring) là một chiến thuật phổ biến. "Mỏ neo" trong đàm phán được hiểu là gì?
- A. Sự nhượng bộ ban đầu của một bên để tạo thiện chí trong đàm phán.
- B. Đề xuất giá trị ban đầu được đưa ra để định hướng và ảnh hưởng đến phạm vi đàm phán sau này.
- C. Mục tiêu tối thiểu mà một bên muốn đạt được trong quá trình đàm phán.
- D. Điểm dừng đàm phán, vượt quá điểm này thì một bên sẽ từ chối thỏa thuận.
Câu 12: Để xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với đối tác trong đàm phán thương mại quốc tế, điều nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Đạt được lợi thế tối đa trong mọi giao dịch để tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn.
- B. Sẵn sàng nhượng bộ mọi yêu cầu của đối tác để duy trì hòa khí trong đàm phán.
- C. Duy trì sự trung thực, minh bạch và tôn trọng lẫn nhau trong suốt quá trình đàm phán và hợp tác.
- D. Giữ bí mật thông tin về doanh nghiệp và chiến lược kinh doanh của mình.
Câu 13: Trong đàm phán đa văn hóa, rào cản ngôn ngữ có thể gây ra nhiều khó khăn. Giải pháp nào sau đây giúp vượt qua rào cản ngôn ngữ hiệu quả nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể và cử chỉ để thay thế cho ngôn ngữ nói.
- B. Sử dụng phiên dịch viên chuyên nghiệp và tài liệu dịch thuật chính xác.
- C. Yêu cầu đối tác sử dụng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ phổ biến khác.
- D. Sử dụng phần mềm dịch thuật trực tuyến để hỗ trợ giao tiếp.
Câu 14: Trong tình huống đàm phán bế tắc, nhà đàm phán nên làm gì để phá vỡ bế tắc và tiếp tục tiến trình đàm phán?
- A. Kiên quyết giữ vững lập trường ban đầu và chờ đối tác nhượng bộ.
- B. Tạm dừng đàm phán và chờ đợi một thời điểm thích hợp hơn.
- C. Thay đổi góc độ tiếp cận vấn đề, tìm kiếm giải pháp sáng tạo hoặc tập trung vào lợi ích chung.
- D. Đe dọa rút khỏi đàm phán để gây áp lực lên đối tác.
Câu 15: "Vùng thương lượng" (bargaining range) trong đàm phán được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Mức giá trung bình trên thị trường cho sản phẩm hoặc dịch vụ đang đàm phán.
- B. Khoảng cách giữa kỳ vọng ban đầu và kết quả cuối cùng của đàm phán.
- C. Phạm vi các điều khoản và điều kiện có thể chấp nhận được trong hợp đồng.
- D. Khoảng giữa điểm khởi đầu mong muốn và điểm giới hạn chấp nhận được của cả hai bên tham gia đàm phán.
Câu 16: Nguyên tắc "phân biệt giữa con người và vấn đề" là một trong những nguyên tắc của đàm phán theo phương pháp Harvard. Nguyên tắc này có ý nghĩa gì?
- A. Tập trung giải quyết vấn đề một cách khách quan, tách biệt khỏi cảm xúc và mối quan hệ cá nhân giữa các bên.
- B. Ưu tiên xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối tác hơn là đạt được mục tiêu đàm phán.
- C. Sử dụng các biện pháp gây áp lực cá nhân để đạt được lợi thế trong đàm phán.
- D. Chỉ đàm phán với những người mình tin tưởng và có mối quan hệ tốt.
Câu 17: Trong đàm phán về số lượng hàng hóa, nhà nhập khẩu muốn mua số lượng lớn để được hưởng chiết khấu, trong khi nhà xuất khẩu lo ngại về khả năng sản xuất và rủi ro tồn kho. Giải pháp nào sau đây có thể dung hòa lợi ích của cả hai bên?
- A. Nhà xuất khẩu từ chối yêu cầu chiết khấu và giữ nguyên số lượng sản xuất.
- B. Thỏa thuận chia lô hàng, giao hàng nhiều lần trong một khoảng thời gian nhất định với mức chiết khấu phù hợp.
- C. Nhà nhập khẩu chấp nhận mua số lượng nhỏ hơn và không yêu cầu chiết khấu.
- D. Hủy bỏ giao dịch nếu không đạt được thỏa thuận về số lượng và giá cả.
Câu 18: Trong đàm phán giá cả, chiến thuật "tăng dần từng bước nhỏ" (escalating commitment) thường được sử dụng bởi bên nào?
- A. Cả người mua và người bán đều sử dụng chiến thuật này như nhau.
- B. Chỉ được sử dụng bởi bên bán để tăng giá bán dần dần.
- C. Thường được sử dụng bởi bên mua để thăm dò và từng bước ép giá xuống.
- D. Chiến thuật này không hiệu quả trong đàm phán giá cả.
Câu 19: "Điểm kháng cự" (resistance point) trong đàm phán là gì?
- A. Mục tiêu lý tưởng mà nhà đàm phán muốn đạt được trong đàm phán.
- B. Điểm giới hạn mà nhà đàm phán sẽ từ chối thỏa thuận nếu đối phương đưa ra đề xuất vượt quá điểm này.
- C. Điểm khởi đầu mà nhà đàm phán đưa ra trong vòng đàm phán đầu tiên.
- D. Điểm mà tại đó hai bên có thể đạt được thỏa thuận chấp nhận được.
Câu 20: Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng "quyền lực" có thể ảnh hưởng đến kết quả đàm phán. Nguồn "quyền lực" nào sau đây KHÔNG thuộc về nhà đàm phán?
- A. Quyền lực thông tin (Information power) - nắm giữ thông tin quan trọng về thị trường, đối thủ.
- B. Quyền lực chuyên gia (Expert power) - có kiến thức và kỹ năng chuyên môn vượt trội.
- C. Quyền lực vị thế (Positional power) - đại diện cho doanh nghiệp lớn hoặc có vị thế cao trên thị trường.
- D. Quyền lực pháp lý (Legal power) - dựa trên hệ thống luật pháp quốc tế và quốc gia.
Câu 21: Trong đàm phán về điều khoản bảo hành sản phẩm, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo quyền lợi của người mua?
- A. Thời gian bảo hành càng dài càng tốt.
- B. Điều khoản bảo hành phải được quy định rõ ràng, chi tiết về phạm vi bảo hành, trách nhiệm và quy trình thực hiện.
- C. Nhà cung cấp phải cam kết bảo hành trọn đời cho sản phẩm.
- D. Người mua nên chấp nhận mọi điều khoản bảo hành do nhà cung cấp đưa ra để duy trì quan hệ tốt.
Câu 22: Phong cách đàm phán "cứng" (hard bargaining) thường được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp cùng thắng.
- B. Sự nhượng bộ và sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân.
- C. Sự cạnh tranh, quyết liệt và tập trung tối đa hóa lợi ích của bản thân.
- D. Sự linh hoạt và dễ dàng thay đổi lập trường.
Câu 23: Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc xây dựng "rapport" với đối tác có ý nghĩa gì?
- A. Gây áp lực lên đối tác để đạt được lợi thế trong đàm phán.
- B. Kiểm soát hoàn toàn thông tin và tiến trình đàm phán.
- C. Nhanh chóng đạt được thỏa thuận mà không cần quan tâm đến mối quan hệ lâu dài.
- D. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng, thiện cảm và tạo môi trường hợp tác tích cực.
Câu 24: Khi đàm phán với đối tác đến từ nền văn hóa coi trọng "thứ bậc" và "tôn trọng người lớn tuổi", nhà đàm phán nên chú ý điều gì trong giao tiếp?
- A. Thể hiện sự tôn trọng thứ bậc, lắng nghe ý kiến của người lớn tuổi và tránh thể hiện thái độ quá tự tin hoặc ngang hàng.
- B. Giao tiếp thẳng thắn, trực tiếp và đi thẳng vào vấn đề chính.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và nghi thức ngoại giao phức tạp.
- D. Tạo không khí thân mật, thoải mái và gần gũi như bạn bè.
Câu 25: Trong đàm phán thương mại quốc tế, "nhượng bộ có điều kiện" (conditional concession) khác với "nhượng bộ vô điều kiện" (unconditional concession) ở điểm nào?
- A. Nhượng bộ có điều kiện mang lại lợi ích lớn hơn nhượng bộ vô điều kiện.
- B. Nhượng bộ vô điều kiện thể hiện sự yếu thế hơn so với nhượng bộ có điều kiện.
- C. Nhượng bộ có điều kiện đi kèm với yêu cầu đối phương phải đáp ứng một điều kiện nhất định, còn nhượng bộ vô điều kiện thì không.
- D. Nhượng bộ có điều kiện thường được sử dụng trong giai đoạn đầu đàm phán, còn nhượng bộ vô điều kiện ở giai đoạn cuối.
Câu 26: "ZOPA" (Zone of Possible Agreement) là vùng thỏa thuận có thể đạt được. ZOPA tồn tại khi nào?
- A. Khi hai bên có cùng mục tiêu và lợi ích trong đàm phán.
- B. Khi có sự giao nhau giữa điểm chấp nhận tối thiểu của bên mua và điểm chấp nhận tối đa của bên bán.
- C. Khi cả hai bên đều sẵn sàng nhượng bộ vô điều kiện để đạt được thỏa thuận.
- D. Khi một trong hai bên có quyền lực đàm phán vượt trội.
Câu 27: Trong đàm phán về thời gian giao hàng, nhà nhập khẩu muốn giao hàng càng sớm càng tốt, còn nhà xuất khẩu cần thời gian để sản xuất và chuẩn bị hàng. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự "sáng tạo giá trị" (value creation) trong đàm phán?
- A. Nhà xuất khẩu từ chối yêu cầu giao hàng sớm và giữ nguyên thời gian sản xuất.
- B. Nhà nhập khẩu chấp nhận thời gian giao hàng chậm hơn nhưng không có thêm ưu đãi.
- C. Thỏa thuận thời gian giao hàng trung bình, không đáp ứng hoàn toàn mong muốn của bên nào.
- D. Nhà xuất khẩu đề xuất giao hàng sớm hơn một phần lô hàng và phần còn lại giao sau, đồng thời nhà nhập khẩu chấp nhận chi phí vận chuyển tăng thêm cho việc giao hàng nhanh.
Câu 28: Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng "hài hước" có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp nhà đàm phán che giấu thông tin và gây nhầm lẫn cho đối phương.
- B. Giảm căng thẳng, tạo không khí thoải mái và cải thiện mối quan hệ giữa các bên.
- C. Thể hiện sự thông minh và vượt trội của nhà đàm phán so với đối phương.
- D. Đánh lạc hướng đối phương khỏi những vấn đề quan trọng trong đàm phán.
Câu 29: Khi đàm phán với đối tác lần đầu, điều quan trọng nhất cần làm để xây dựng lòng tin ban đầu là gì?
- A. Chia sẻ thông tin cá nhân và tạo sự gần gũi với đối tác.
- B. Nhượng bộ một số điều khoản quan trọng để thể hiện thiện chí.
- C. Thể hiện sự chuyên nghiệp, chuẩn bị kỹ lưỡng và tôn trọng đối tác.
- D. Tập trung vào việc tìm hiểu thông tin về đối tác và đánh giá rủi ro.
Câu 30: Trong trường hợp đàm phán thất bại, điều quan trọng nhất cần rút ra để cải thiện cho các lần đàm phán sau là gì?
- A. Quên đi thất bại và tập trung vào các cơ hội đàm phán mới.
- B. Đổ lỗi cho đối tác hoặc các yếu tố bên ngoài dẫn đến thất bại.
- C. Từ bỏ phong cách đàm phán hiện tại và thử nghiệm phong cách mới.
- D. Phân tích kỹ lưỡng nguyên nhân thất bại, rút ra bài học kinh nghiệm và cải thiện kỹ năng, chiến lược đàm phán.