Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ – Đề 01

5

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một cuộc trò chuyện, người A nói: “Bạn có thể mở cửa sổ được không?”. Theo lý thuyết hành vi ngôn ngữ, hành động ngôn ngữ của người A chủ yếu thuộc loại nào?

  • A. Hành động trần thuật (Representative)
  • B. Hành động cam kết (Commissive)
  • C. Hành động thỉnh cầu (Directive)
  • D. Hành động biểu cảm (Expressive)

Câu 2: Xét câu: “Cấm hút thuốc lá!”. Về mặt ngữ nghĩa, câu này thể hiện loại ý nghĩa gì?

  • A. Ý nghĩa miêu tả (Descriptive meaning)
  • B. Ý nghĩa mệnh lệnh (Prescriptive meaning)
  • C. Ý nghĩa biểu thái (Expressive meaning)
  • D. Ý nghĩa suy nghiệm (Inferential meaning)

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính võ đoán (arbitrariness) của dấu hiệu ngôn ngữ?

  • A. Sự tồn tại của từ đồng nghĩa trong một ngôn ngữ.
  • B. Khả năng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • D. Sự khác biệt về từ vựng chỉ cùng một sự vật/khái niệm giữa các ngôn ngữ khác nhau.

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về cấu trúc âm tiết?

  • A. Âm đầu (Onset)
  • B. Âm chính (Nucleus)
  • C. Âm cuối (Coda)
  • D. Thanh điệu (Tone)

Câu 5: Phương pháp phân tích đối chiếu (contrastive analysis) trong ngôn ngữ học chủ yếu tập trung vào:

  • A. Lịch sử phát triển của các ngôn ngữ.
  • B. So sánh hệ thống ngữ pháp và từ vựng giữa hai hay nhiều ngôn ngữ.
  • C. Nghiên cứu sự biến đổi ngôn ngữ trong xã hội.
  • D. Phân tích cấu trúc bên trong của một ngôn ngữ duy nhất.

Câu 6: Trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai, hiện tượng “nói ngọng” do ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) được gọi là gì?

  • A. Chuyển di ngôn ngữ (Language transfer)
  • B. Rối loạn ngôn ngữ (Language disorder)
  • C. Code-switching
  • D. Interlanguage

Câu 7: Xét các từ tiếng Việt: ‘hoa’, ‘hoà’, ‘họa’, ‘hờa’, ‘họa’. Chúng khác nhau về yếu tố ngữ âm nào?

  • A. Nguyên âm
  • B. Phụ âm đầu
  • C. Thanh điệu
  • D. Âm cuối

Câu 8: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cách ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp thực tế, bao gồm cả ngữ cảnh và hàm ý?

  • A. Ngữ pháp học (Grammar)
  • B. Ngữ dụng học (Pragmatics)
  • C. Ngữ âm học (Phonetics)
  • D. Ngữ nghĩa học (Semantics)

Câu 9: Trong ngôn ngữ ký hiệu, cử chỉ "chắp tay" thường được dùng để biểu thị ý niệm "xin lỗi" hoặc "lạy". Mối quan hệ giữa cử chỉ và ý nghĩa này thuộc loại nào theo phân loại của Peirce?

  • A. Biểu tượng (Symbol)
  • B. Chỉ số (Index)
  • C. Tượng trưng (Icon)
  • D. Ẩn dụ (Metaphor)

Câu 10: Khả năng con người có thể tạo ra vô hạn câu mới từ một số lượng hữu hạn quy tắc ngữ pháp được gọi là gì?

  • A. Tính hệ thống (Systematicity)
  • B. Tính hai mặt (Duality)
  • C. Tính văn hóa (Cultural transmission)
  • D. Tính sáng tạo (Productivity)

Câu 11: Loại hình ngôn ngữ nào mà ý nghĩa ngữ pháp chủ yếu được thể hiện thông qua trật tự từ?

  • A. Ngôn ngữ hòa kết (Agglutinative language)
  • B. Ngôn ngữ phân tích (Analytic language)
  • C. Ngôn ngữ chắp dính (Polysynthetic language)
  • D. Ngôn ngữ biến hình (Fusional language)

Câu 12: Trong ngôn ngữ học lịch sử, phương pháp nào được sử dụng để tái dựng ngôn ngữ mẹ (proto-language) từ các ngôn ngữ con cháu?

  • A. Phương pháp nội bộ (Internal reconstruction)
  • B. Phương pháp từ nguyên học (Etymological analysis)
  • C. Phương pháp so sánh (Comparative method)
  • D. Phương pháp thống kê ngôn ngữ (Linguistic typology)

Câu 13: Hiện tượng ngôn ngữ nào chỉ sự thay đổi ý nghĩa của từ theo thời gian, ví dụ từ ‘ăn’ nghĩa gốc là ‘bữa ăn’ nay chỉ hành động?

  • A. Biến đổi âm vị (Phonetic change)
  • B. Biến đổi hình thái (Morphological change)
  • C. Biến đổi cú pháp (Syntactic change)
  • D. Biến đổi ngữ nghĩa (Semantic change)

Câu 14: Trong phân tích hội thoại, lượt lời (turn-taking) trong giao tiếp tuân theo nguyên tắc cơ bản nào?

  • A. Luân phiên (Turn-taking)
  • B. Hợp tác (Cooperation)
  • C. Lịch sự (Politeness)
  • D. Liên kết (Cohesion)

Câu 15: Chọn từ KHÔNG cùng trường nghĩa với các từ còn lại: "bàn", "ghế", "tủ", "sách", "giường".

  • A. bàn
  • B. ghế
  • C. tủ
  • D. sách

Câu 16: Trong ngôn ngữ học xã hội, khái niệm "uy tín hiển ngôn" (overt prestige) thường liên quan đến:

  • A. Biến thể ngôn ngữ bí mật được sử dụng trong nhóm nhỏ.
  • B. Sự thay đổi ngôn ngữ từ dưới lên.
  • C. Các biến thể ngôn ngữ chuẩn mực và được xã hội đánh giá cao.
  • D. Uy tín cá nhân của người nói không liên quan đến biến thể ngôn ngữ.

Câu 17: Bộ phận nào của não bộ được cho là trung tâm ngôn ngữ, đặc biệt liên quan đến việc sản sinh ngôn ngữ?

  • A. Vùng Wernicke (Wernicke"s area)
  • B. Vùng Broca (Broca"s area)
  • C. Hồi hải mã (Hippocampus)
  • D. Tiểu não (Cerebellum)

Câu 18: Hệ thống chữ viết nào sau đây là chữ viết ghi âm (alphabetic writing system)?

  • A. Chữ Latinh (Latin alphabet)
  • B. Chữ Hán (Chinese characters)
  • C. Chữ tượng hình Ai Cập (Egyptian hieroglyphs)
  • D. Chữ Devanagari (Devanagari script)

Câu 19: Trong phân tích hình thái học, ‘hình vị tự do’ (free morpheme) khác với ‘hình vị phụ thuộc’ (bound morpheme) ở điểm nào?

  • A. Hình vị tự do mang ý nghĩa từ vựng, hình vị phụ thuộc mang ý nghĩa ngữ pháp.
  • B. Hình vị tự do có thể đứng độc lập tạo thành từ, hình vị phụ thuộc không thể.
  • C. Hình vị tự do thường xuất hiện trước hình vị phụ thuộc trong cấu trúc từ.
  • D. Hình vị tự do chỉ có trong ngôn ngữ phân tích, hình vị phụ thuộc chỉ có trong ngôn ngữ hòa kết.

Câu 20: Nguyên tắc "hợp tác" (cooperative principle) trong giao tiếp, theo Grice, bao gồm mấy phương châm hội thoại chính?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 21: Câu nào sau đây vi phạm phương châm về "lượng" (quantity maxim) trong hội thoại Gricean?

  • A. “Tôi đã ăn sáng rồi.”
  • B. “Có lẽ tôi đã ăn sáng.”
  • C. “Tôi đã ăn sáng hôm nay, hôm qua, và cả tuần trước nữa.”
  • D. “Tôi không ăn sáng.”

Câu 22: Trong âm vị học, sự khác biệt giữa âm /p/ và /b/ (ví dụ trong "pen" và "ben" tiếng Anh) chủ yếu dựa trên đặc trưng âm vị nào?

  • A. Vị trí cấu âm (Place of articulation)
  • B. Phương thức cấu âm (Manner of articulation)
  • C. Độ vang (Sonority)
  • D. Thanh tính (Voicing)

Câu 23: Hiện tượng "song ngữ" (bilingualism) có thể ảnh hưởng đến nhận thức như thế nào?

  • A. Gây chậm trễ trong phát triển ngôn ngữ.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát nhận thức và linh hoạt tư duy.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức.
  • D. Chỉ có tác động tiêu cực đến khả năng ngôn ngữ mẹ đẻ.

Câu 24: Loại hình ngôn ngữ nào có xu hướng sử dụng nhiều tiền tố, hậu tố và trung tố để biểu thị quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa?

  • A. Ngôn ngữ hòa kết (Agglutinative language)
  • B. Ngôn ngữ phân tích (Analytic language)
  • C. Ngôn ngữ chắp dính (Polysynthetic language)
  • D. Ngôn ngữ biến hình (Fusional language)

Câu 25: Trong nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em, giai đoạn "bập bẹ" (babbling stage) có vai trò gì?

  • A. Giai đoạn bắt đầu hiểu nghĩa của từ.
  • B. Giai đoạn trẻ bắt đầu sử dụng câu đơn.
  • C. Giai đoạn luyện tập âm thanh và phát triển kỹ năng phát âm.
  • D. Giai đoạn trẻ học ngữ pháp cơ bản.

Câu 26: Ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu về sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian?

  • A. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics)
  • B. Ngôn ngữ học lịch sử (Historical linguistics)
  • C. Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)
  • D. Ngôn ngữ học tri nhận (Cognitive linguistics)

Câu 27: Hiện tượng "mượn từ" (borrowing) trong ngôn ngữ thường xảy ra do nguyên nhân chính nào?

  • A. Do quy luật biến đổi âm vị tự nhiên.
  • B. Do sự đơn giản hóa hệ thống ngữ pháp.
  • C. Do lỗi phát âm phổ biến trong cộng đồng.
  • D. Do tiếp xúc văn hóa và nhu cầu giao tiếp với cộng đồng ngôn ngữ khác.

Câu 28: Trong ngữ pháp chức năng, vai trò ngữ pháp "tác nhân" (agent) thường được gán cho thành phần nào trong câu?

  • A. Chủ ngữ (Subject)
  • B. Vị ngữ (Predicate)
  • C. Tân ngữ (Object)
  • D. Bổ ngữ (Complement)

Câu 29: Phương pháp nghiên cứu nào trong ngôn ngữ học sử dụng dữ liệu văn bản lớn (corpus) để phân tích các mẫu hình ngôn ngữ?

  • A. Phương pháp thực nghiệm (Experimental method)
  • B. Phương pháp phỏng vấn (Interview method)
  • C. Phương pháp ngữ liệu (Corpus linguistics)
  • D. Phương pháp quan sát (Observational method)

Câu 30: Quan điểm nào cho rằng ngôn ngữ ảnh hưởng đến cách chúng ta tư duy và nhận thức thế giới?

  • A. Thuyết phổ quát ngôn ngữ (Language universalism)
  • B. Giả thuyết Sapir-Whorf (Sapir-Whorf hypothesis)
  • C. Thuyết duy tâm chủ quan (Subjective idealism)
  • D. Thuyết hành vi (Behaviorism)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong một cuộc trò chuyện, người A nói: “Bạn có thể mở cửa sổ được không?”. Theo lý thuyết hành vi ngôn ngữ, hành động ngôn ngữ của người A chủ yếu thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét câu: “Cấm hút thuốc lá!”. Về mặt ngữ nghĩa, câu này thể hiện loại ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính võ đoán (arbitrariness) của dấu hiệu ngôn ngữ?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về cấu trúc âm tiết?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phương pháp phân tích đối chiếu (contrastive analysis) trong ngôn ngữ học chủ yếu tập trung vào:

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai, hiện tượng “nói ngọng” do ảnh hưởng từ ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Xét các từ tiếng Việt: ‘hoa’, ‘hoà’, ‘họa’, ‘hờa’, ‘họa’. Chúng khác nhau về yếu tố ngữ âm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cách ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp thực tế, bao gồm cả ngữ cảnh và hàm ý?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong ngôn ngữ ký hiệu, cử chỉ 'chắp tay' thường được dùng để biểu thị ý niệm 'xin lỗi' hoặc 'lạy'. Mối quan hệ giữa cử chỉ và ý nghĩa này thuộc loại nào theo phân loại của Peirce?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khả năng con người có thể tạo ra vô hạn câu mới từ một số lượng hữu hạn quy tắc ngữ pháp được gọi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Loại hình ngôn ngữ nào mà ý nghĩa ngữ pháp chủ yếu được thể hiện thông qua trật tự từ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong ngôn ngữ học lịch sử, phương pháp nào được sử dụng để tái dựng ngôn ngữ mẹ (proto-language) từ các ngôn ngữ con cháu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hiện tượng ngôn ngữ nào chỉ sự thay đổi ý nghĩa của từ theo thời gian, ví dụ từ ‘ăn’ nghĩa gốc là ‘bữa ăn’ nay chỉ hành động?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong phân tích hội thoại, lượt lời (turn-taking) trong giao tiếp tuân theo nguyên tắc cơ bản nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chọn từ KHÔNG cùng trường nghĩa với các từ còn lại: 'bàn', 'ghế', 'tủ', 'sách', 'giường'.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong ngôn ngữ học xã hội, khái niệm 'uy tín hiển ngôn' (overt prestige) thường liên quan đến:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Bộ phận nào của não bộ được cho là trung tâm ngôn ngữ, đặc biệt liên quan đến việc sản sinh ngôn ngữ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hệ thống chữ viết nào sau đây là chữ viết ghi âm (alphabetic writing system)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong phân tích hình thái học, ‘hình vị tự do’ (free morpheme) khác với ‘hình vị phụ thuộc’ (bound morpheme) ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nguyên tắc 'hợp tác' (cooperative principle) trong giao tiếp, theo Grice, bao gồm mấy phương châm hội thoại chính?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Câu nào sau đây vi phạm phương châm về 'lượng' (quantity maxim) trong hội thoại Gricean?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong âm vị học, sự khác biệt giữa âm /p/ và /b/ (ví dụ trong 'pen' và 'ben' tiếng Anh) chủ yếu dựa trên đặc trưng âm vị nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Hiện tượng 'song ngữ' (bilingualism) có thể ảnh hưởng đến nhận thức như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Loại hình ngôn ngữ nào có xu hướng sử dụng nhiều tiền tố, hậu tố và trung tố để biểu thị quan hệ ngữ pháp và ý nghĩa?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em, giai đoạn 'bập bẹ' (babbling stage) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu về sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hiện tượng 'mượn từ' (borrowing) trong ngôn ngữ thường xảy ra do nguyên nhân chính nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong ngữ pháp chức năng, vai trò ngữ pháp 'tác nhân' (agent) thường được gán cho thành phần nào trong câu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phương pháp nghiên cứu nào trong ngôn ngữ học sử dụng dữ liệu văn bản lớn (corpus) để phân tích các mẫu hình ngôn ngữ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Quan điểm nào cho rằng ngôn ngữ ảnh hưởng đến cách chúng ta tư duy và nhận thức thế giới?

Xem kết quả