Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt ngôn ngữ của con người với hệ thống giao tiếp của các loài động vật khác?
- A. Sử dụng âm thanh để truyền đạt thông tin.
- B. Khả năng giao tiếp về những sự vật, hiện tượng có mặt ở xung quanh.
- C. Khả năng sáng tạo và tạo ra vô hạn thông điệp mới từ một số lượng hữu hạn các đơn vị.
- D. Giao tiếp theo những quy tắc nhất định được cộng đồng chấp nhận.
Câu 2: Trong ngôn ngữ học, "tính tùy ý" (arbitrariness) của dấu hiệu ngôn ngữ được hiểu là:
- A. Người sử dụng ngôn ngữ có thể tùy ý thay đổi ý nghĩa của từ ngữ.
- B. Mối quan hệ giữa hình thức âm thanh của từ và ý nghĩa của nó là ngẫu nhiên, không có lý do tất yếu.
- C. Ngôn ngữ cho phép người nói tùy ý sắp xếp trật tự các từ trong câu.
- D. Các ngôn ngữ khác nhau tùy ý lựa chọn hệ thống âm vị của riêng mình.
Câu 3: Xét câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Ở cấp độ ngữ nghĩa, câu tục ngữ này chủ yếu thể hiện chức năng nào của ngôn ngữ?
- A. Chức năng thông báo
- B. Chức năng biểu cảm
- C. Chức năng mệnh lệnh
- D. Chức năng văn hóa
Câu 4: Đơn vị ngôn ngữ nào sau đây là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa?
- A. Âm vị (phoneme)
- B. Từ (word)
- C. Hình vị (morpheme)
- D. Câu (sentence)
Câu 5: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ cụ thể?
- A. Ngữ âm học (phonetics)
- B. Âm vị học (phonology)
- C. Ngữ pháp học (grammar)
- D. Ngữ nghĩa học (semantics)
Câu 6: Hiện tượng "tam giác ngôn ngữ" (triangle of meaning) của Ogden và Richards mô tả mối quan hệ giữa ba yếu tố nào?
- A. Từ ngữ - Ý niệm - Đối tượng
- B. Người nói - Người nghe - Ngữ cảnh
- C. Âm thanh - Cấu trúc - Ý nghĩa
- D. Ngôn ngữ - Tư duy - Văn hóa
Câu 7: Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc miêu tả ngôn ngữ ở một thời điểm xác định, không xét đến sự biến đổi theo thời gian?
- A. Lịch sử (historical)
- B. So sánh (comparative)
- C. Đồng đại (synchronic)
- D. Đối chiếu (contrastive)
Câu 8: Trong các loại hình ngôn ngữ học sau, loại hình nào nghiên cứu về ngữ nghĩa của ngôn ngữ?
- A. Ngữ pháp học (syntax)
- B. Âm vị học (phonology)
- C. Hình thái học (morphology)
- D. Ngữ nghĩa học (semantics)
Câu 9: Xét cặp từ trái nghĩa: "cao - thấp". Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai từ này được gọi là gì?
- A. Đồng nghĩa (synonymy)
- B. Trái nghĩa (antonymy)
- C. Đồng âm (homonymy)
- D. Đa nghĩa (polysemy)
Câu 10: Khái niệm "ngữ cảnh" (context) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giải thích khía cạnh nào của ngôn ngữ?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của câu
- B. Hệ thống âm vị của ngôn ngữ
- C. Ý nghĩa và cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế
- D. Nguồn gốc và lịch sử phát triển của từ ngữ
Câu 11: Trong câu: "Hôm qua, tôi đã đi xem phim." Thành phần "Hôm qua" trong câu này thuộc cấp độ phân tích ngôn ngữ nào?
- A. Âm vị học
- B. Cú pháp học
- C. Ngữ nghĩa học
- D. Hình thái học
Câu 12: Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau nhưng có liên quan đến nhau về mặt ý nghĩa được gọi là gì?
- A. Đồng âm (homonymy)
- B. Đồng nghĩa (synonymy)
- C. Trái nghĩa (antonymy)
- D. Đa nghĩa (polysemy)
Câu 13: Nguyên tắc "tính hai bình diện" (duality) của ngôn ngữ đề cập đến điều gì?
- A. Ngôn ngữ hoạt động trên hai bình diện: âm vị (vô nghĩa) và hình vị/từ (có nghĩa).
- B. Mỗi dấu hiệu ngôn ngữ có hai mặt: hình thức biểu đạt và nội dung được biểu đạt.
- C. Ngôn ngữ vừa mang tính cá nhân vừa mang tính xã hội.
- D. Ngôn ngữ có khả năng phản ánh thế giới khách quan và thế giới chủ quan.
Câu 14: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian?
- A. Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics)
- B. Ngôn ngữ học lịch sử (historical linguistics)
- C. Ngôn ngữ học đối chiếu (contrastive linguistics)
- D. Ngôn ngữ học ứng dụng (applied linguistics)
Câu 15: Trong giao tiếp, hành động ngôn ngữ "đe dọa" thuộc loại hành động ngôn ngữ nào?
- A. Hành động ngôn ngữ trực tiếp (direct speech act)
- B. Hành động ngôn ngữ hội thoại (conversational speech act)
- C. Hành động ngôn ngữ gián tiếp (indirect speech act)
- D. Hành động ngôn ngữ biểu hiện cảm xúc (expressive speech act)
Câu 16: Chọn phát biểu sai về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy:
- A. Ngôn ngữ là công cụ để tư duy.
- B. Tư duy và ngôn ngữ có quan hệ biện chứng, tác động lẫn nhau.
- C. Ngôn ngữ giúp con người trừu tượng hóa và khái quát hóa tư duy.
- D. Tư duy chỉ có thể tồn tại và phát triển thông qua ngôn ngữ.
Câu 17: Sự khác biệt giữa "phương ngữ" (dialect) và "ngôn ngữ chuẩn" (standard language) chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
- A. Số lượng người sử dụng.
- B. Vị thế xã hội và mức độ chuẩn hóa.
- C. Mức độ phức tạp về ngữ pháp.
- D. Khả năng biểu đạt ý nghĩa.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của ngôn ngữ như một hệ thống?
- A. Tính hệ thống cấp bậc.
- B. Tính quy tắc.
- C. Tính cá nhân.
- D. Tính cấu trúc.
Câu 19: Trong ngôn ngữ học, "diện ngôn" (metonymy) là loại hình chuyển nghĩa dựa trên quan hệ nào?
- A. Quan hệ tương đồng (similarity).
- B. Quan hệ đối lập (contrast).
- C. Quan hệ rộng hơn - hẹp hơn (hyponymy/hyperonymy).
- D. Quan hệ liên tưởng, gần gũi (association, contiguity).
Câu 20: Theo quan điểm của Ferdinand de Saussure, ngôn ngữ nên được nghiên cứu chủ yếu ở bình diện nào?
- A. Đồng đại (synchronic).
- B. Lịch đại (diachronic).
- C. Xã hội (social).
- D. Cá nhân (individual).
Câu 21: Khi một người Việt Nam nói tiếng Anh, việc phát âm sai một số âm vị tiếng Anh do ảnh hưởng từ hệ thống âm vị tiếng Việt được gọi là hiện tượng gì?
- A. Biến thể ngôn ngữ (language variation).
- B. Giao thoa ngôn ngữ (language transfer/interference).
- C. Chuyển mã (code-switching).
- D. Hán Việt hóa (Sino-Vietnamese influence).
Câu 22: Trong phân tích hội thoại (conversation analysis), lượt lời (turn-taking) được xem là một cơ chế quan trọng để đảm bảo điều gì?
- A. Tính lịch sự trong giao tiếp.
- B. Tính hiệu quả của thông tin truyền đạt.
- C. Tính trật tự và mạch lạc của cuộc hội thoại.
- D. Sự đa dạng về phong cách ngôn ngữ.
Câu 23: Nguyên tắc "tính năng sản" (productivity/creativity) của ngôn ngữ cho phép con người làm gì?
- A. Học và sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
- B. Giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau.
- C. Lưu trữ và truyền đạt thông tin qua nhiều thế hệ.
- D. Tạo ra và hiểu vô số câu mới mà chưa từng nghe hoặc nói trước đây.
Câu 24: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội?
- A. Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics).
- B. Ngôn ngữ học tâm lý (psycholinguistics).
- C. Ngôn ngữ học tri nhận (cognitive linguistics).
- D. Ngôn ngữ học nhân chủng (anthropological linguistics).
Câu 25: Trong lý thuyết về chức năng ngôn ngữ của Roman Jakobson, chức năng "siêu ngôn ngữ" (metalinguistic function) liên quan đến yếu tố nào trong mô hình giao tiếp?
- A. Người gửi (sender).
- B. Mã (code).
- C. Thông điệp (message).
- D. Ngữ cảnh (context).
Câu 26: Chọn ví dụ về hiện tượng "chuyển mã" (code-switching) trong giao tiếp:
- A. Một người nói giọng địa phương khi về quê.
- B. Một người sử dụng từ ngữ trang trọng khi nói chuyện với người lớn tuổi.
- C. Một người nói xen lẫn tiếng Anh và tiếng Việt trong cùng một câu.
- D. Một người thay đổi cách phát âm để dễ nghe hơn.
Câu 27: Khái niệm "hệ thống tín hiệu" (sign system) trong ngôn ngữ học nhấn mạnh khía cạnh nào của ngôn ngữ?
- A. Khả năng biểu đạt cảm xúc của con người.
- B. Tính đa dạng và phong phú của từ vựng.
- C. Sự biến đổi và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.
- D. Chức năng truyền đạt thông tin và ý nghĩa thông qua các dấu hiệu có quy tắc.
Câu 28: Trong ngôn ngữ học đối chiếu (contrastive linguistics), mục tiêu chính là gì?
- A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của các ngôn ngữ.
- B. So sánh các ngôn ngữ để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.
- C. Ứng dụng ngôn ngữ học vào giải quyết các vấn đề xã hội.
- D. Mô tả cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ cụ thể.
Câu 29: Hiện tượng "tiếng lóng" (slang) là một ví dụ điển hình cho loại biến thể ngôn ngữ nào?
- A. Biến thể địa lý (regional dialect).
- B. Biến thể theo phong cách (style).
- C. Biến thể xã hội (sociolect).
- D. Biến thể lịch sử (historical variation).
Câu 30: Trong phân tích diễn ngôn (discourse analysis), người ta thường quan tâm đến điều gì hơn cả?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
- B. Hệ thống âm vị của ngôn ngữ.
- C. Ý nghĩa của từ vựng.
- D. Cách ngôn ngữ được sử dụng để tạo nghĩa và thực hiện các chức năng giao tiếp trong ngữ cảnh thực tế.