Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là một đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ người, phân biệt nó với hệ thống giao tiếp của các loài khác?
- A. Tính hai mặt (duality)
- B. Tính năng động (productivity/creativity)
- C. Tính biểu vật (iconicity)
- D. Tính tùy ý (arbitrariness)
Câu 2: Trong ngôn ngữ học, "tính tùy ý" (arbitrariness) có nghĩa là gì?
- A. Các quy tắc ngữ pháp được thiết lập một cách tùy tiện, không có lý do logic.
- B. Mối quan hệ giữa hình thức âm thanh của từ và ý nghĩa của nó là ngẫu nhiên, không có liên hệ tất yếu.
- C. Người sử dụng ngôn ngữ có thể tùy ý thay đổi ý nghĩa của từ ngữ theo ý muốn cá nhân.
- D. Khả năng ngôn ngữ của con người là bẩm sinh và không bị ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa.
Câu 3: Xét câu sau: “Con mèo đen đang rượt đuổi một con chuột xám nhỏ trên mái nhà”. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có ý nghĩa trong câu này là gì?
- A. Mèo
- B. Đen
- C. Đang
- D. Trên
Câu 4: Chức năng giao tiếp của ngôn ngữ được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?
- A. Nghe một bài hát yêu thích
- B. Đọc một cuốn tiểu thuyết
- C. Viết nhật ký cá nhân
- D. Trò chuyện với bạn bè về kế hoạch cuối tuần
Câu 5: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cách thức con người sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế, bao gồm cả ngữ cảnh văn hóa và xã hội?
- A. Ngữ âm học (Phonetics)
- B. Ngữ pháp học (Grammar)
- C. Ngữ dụng học (Pragmatics)
- D. Ngữ nghĩa học (Semantics)
Câu 6: Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ và lời nói là gì?
- A. Ngôn ngữ là hình thức viết, lời nói là hình thức устное (oral).
- B. Ngôn ngữ là hệ thống các quy tắc và đơn vị trừu tượng, lời nói là sự hiện thực hóa hệ thống đó trong hành vi giao tiếp cụ thể.
- C. Ngôn ngữ là khả năng bẩm sinh, lời nói là kỹ năng học được.
- D. Ngôn ngữ là hệ thống tĩnh, lời nói là hệ thống động.
Câu 7: Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính hệ thống của ngôn ngữ?
- A. Sự tồn tại của nhiều phương ngữ khác nhau trong cùng một ngôn ngữ.
- B. Khả năng con người sáng tạo ra vô số câu mới.
- C. Các âm vị kết hợp với nhau theo quy tắc để tạo thành hình vị, hình vị kết hợp tạo thành từ, từ kết hợp tạo thành câu.
- D. Sự thay đổi nghĩa của từ ngữ theo thời gian.
Câu 8: Trong các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ học, phương pháp nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ tự nhiên từ các văn bản viết hoặc ghi âm?
- A. Phương pháp phân tích ngữ liệu (Corpus linguistics)
- B. Phương pháp thực nghiệm (Experimental linguistics)
- C. Phương pháp so sánh-lịch sử (Comparative-historical linguistics)
- D. Phương pháp phỏng vấn (Interview-based research)
Câu 9: Khái niệm "âm vị" (phoneme) trong ngôn ngữ học dùng để chỉ điều gì?
- A. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có thể nghe được bằng tai người.
- B. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa của từ trong một ngôn ngữ.
- C. Cách phát âm chuẩn xác của một từ trong từ điển.
- D. Biến thể phát âm của một âm thanh trong các ngữ cảnh khác nhau.
Câu 10: Câu hỏi nào sau đây thuộc về lĩnh vực nghiên cứu của ngữ nghĩa học (semantics)?
- A. Âm "a" trong tiếng Việt được phát âm như thế nào?
- B. Trật tự từ trong câu tiếng Anh có ảnh hưởng đến ý nghĩa không?
- C. Ý nghĩa của từ “yêu” trong tiếng Việt là gì và nó khác với từ “thích” như thế nào?
- D. Người Việt Nam thường sử dụng ngôn ngữ cơ thể như thế nào khi giao tiếp?
Câu 11: Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong các nguyên tắc hội thoại của Paul Grice?
- A. Nguyên tắc về Chất lượng (Maxim of Quality)
- B. Nguyên tắc về Số lượng (Maxim of Quantity)
- C. Nguyên tắc về Quan hệ (Maxim of Relevance)
- D. Nguyên tắc về Lịch sự (Maxim of Politeness)
Câu 12: Xét cặp từ trái nghĩa "cao - thấp". Mối quan hệ ngữ nghĩa giữa chúng được gọi là gì?
- A. Đồng nghĩa (Synonymy)
- B. Trái nghĩa (Antonymy)
- C. Đồng âm (Homonymy)
- D. Nhiều nghĩa (Polysemy)
Câu 13: Khả năng ngôn ngữ của trẻ em phát triển theo một trình tự phổ quát, bất kể ngôn ngữ mẹ đẻ là gì. Điều này ủng hộ quan điểm nào về nguồn gốc của ngôn ngữ?
- A. Quan điểm bẩm sinh (Nativist view)
- B. Quan điểm hành vi (Behaviorist view)
- C. Quan điểm tương tác xã hội (Social interactionist view)
- D. Quan điểm kinh nghiệm chủ nghĩa (Empiricist view)
Câu 14: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian?
- A. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics)
- B. Ngôn ngữ học tâm lý (Psycholinguistics)
- C. Ngôn ngữ học lịch sử (Historical linguistics)
- D. Ngôn ngữ học ứng dụng (Applied linguistics)
Câu 15: Hiện tượng "chuyển mã" (code-switching) trong giao tiếp song ngữ là gì?
- A. Sự nhầm lẫn giữa hai ngôn ngữ của người song ngữ.
- B. Việc người song ngữ chuyển đổi giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại.
- C. Khả năng dịch thuật từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách trôi chảy.
- D. Hiện tượng mất dần ngôn ngữ mẹ đẻ khi học ngôn ngữ thứ hai.
Câu 16: Trong ngôn ngữ học xã hội, "phương ngữ" (dialect) được hiểu là gì?
- A. Một ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm thiểu số trong xã hội.
- B. Hình thức ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực được dạy trong trường học.
- C. Hệ thống chữ viết của một ngôn ngữ.
- D. Một biến thể của ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm người, khác biệt về phát âm, từ vựng hoặc ngữ pháp so với ngôn ngữ chuẩn.
Câu 17: Xét câu: "Ăn cơm chưa?". Đây là một ví dụ điển hình cho loại câu hỏi nào trong tiếng Việt?
- A. Câu hỏi lựa chọn
- B. Câu hỏi có từ để hỏi
- C. Câu hỏi tu từ
- D. Câu hỏi đuôi
Câu 18: Hệ thống chữ viết nào sau đây là hệ thống chữ ghi âm (phonetic alphabet), trong đó mỗi ký tự đại diện cho một âm vị?
- A. Chữ Hán
- B. Bảng chữ cái фонетический quốc tế (IPA)
- C. Chữ tượng hình Ai Cập cổ đại
- D. Chữ La Mã
Câu 19: Trong phân tích cấu trúc âm tiết, thành phần nào KHÔNG bắt buộc phải có trong một âm tiết?
- A. Âm đầu (Onset)
- B. Âm chính (Nucleus)
- C. Âm cuối (Coda)
- D. Thanh điệu (Tone)
Câu 20: Nguyên tắc "tính kinh tế" (economy) trong ngôn ngữ thể hiện ở hiện tượng nào sau đây?
- A. Sự phát triển của từ vựng chuyên ngành.
- B. Việc sử dụng nhiều từ đồng nghĩa để diễn đạt một ý.
- C. Sự phức tạp hóa cấu trúc ngữ pháp theo thời gian.
- D. Hiện tượng rút gọn câu (ellipsis) trong giao tiếp.
Câu 21: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ ký hiệu?
- A. Tính tùy ý (arbitrariness)
- B. Tính năng động (productivity)
- C. Tính tuyến tính (linearity)
- D. Tính hai mặt (duality)
Câu 22: Trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai, giai đoạn "giai đoạn im lặng" (silent period) thường xuất hiện ở đâu?
- A. Giai đoạn đầu của quá trình tiếp thu
- B. Giai đoạn trung gian khi ngữ pháp phát triển mạnh
- C. Giai đoạn cuối khi đạt đến trình độ thông thạo
- D. Giai đoạn thoái lui khi mất động lực học
Câu 23: Quan điểm nào cho rằng ngôn ngữ ảnh hưởng đến cách chúng ta tư duy và nhận thức thế giới?
- A. Thuyết phổ quát ngôn ngữ (Language Universalism)
- B. Giả thuyết Sapir-Whorf (Sapir-Whorf hypothesis)
- C. Thuyết chức năng luận (Functionalism)
- D. Thuyết cấu trúc luận (Structuralism)
Câu 24: Hiện tượng "vay mượn từ vựng" (lexical borrowing) giữa các ngôn ngữ thường xảy ra khi nào?
- A. Khi một ngôn ngữ trở nên lỗi thời và ít người sử dụng.
- B. Khi một ngôn ngữ được chuẩn hóa và có hệ thống chữ viết.
- C. Khi có sự tiếp xúc văn hóa và giao tiếp thường xuyên giữa các cộng đồng ngôn ngữ.
- D. Khi một ngôn ngữ phát triển ngữ pháp phức tạp hơn.
Câu 25: Trong ngữ pháp học, "thì" (tense) của động từ biểu thị điều gì?
- A. Thời điểm diễn ra hành động hoặc trạng thái.
- B. Mức độ hoàn thành của hành động.
- C. Thái độ của người nói đối với hành động.
- D. Số lượng chủ thể thực hiện hành động.
Câu 26: Loại hình ngôn ngữ nào mà ý nghĩa ngữ pháp chủ yếu được thể hiện bằng trật tự từ và hư từ, thay vì biến tố hình thái?
- A. Ngôn ngữ hòa kết (Agglutinative language)
- B. Ngôn ngữ biến hình (Fusional language)
- C. Ngôn ngữ đa tổng hợp (Polysynthetic language)
- D. Ngôn ngữ đơn lập (Isolating language)
Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "tính phổ quát ngôn ngữ"?
- A. Mỗi ngôn ngữ đều có hệ thống ngữ pháp và từ vựng hoàn toàn độc đáo, không có điểm chung.
- B. Có những đặc điểm cấu trúc và nguyên tắc tổ chức chung cho tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
- C. Tính phổ quát ngôn ngữ chỉ giới hạn ở một số ngôn ngữ có nguồn gốc chung.
- D. Ngôn ngữ càng hiện đại thì tính phổ quát càng cao.
Câu 28: Trong phân tích diễn ngôn, "lượt lời" (turn-taking) trong hội thoại được điều phối bởi yếu tố nào?
- A. Chỉ quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ
- B. Chỉ ý muốn chủ quan của người nói
- C. Cả quy tắc ngôn ngữ và quy tắc xã hội
- D. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không có quy tắc
Câu 29: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và bộ não, bao gồm cả quá trình xử lý ngôn ngữ và rối loạn ngôn ngữ?
- A. Ngôn ngữ học nhận thức (Cognitive linguistics)
- B. Ngôn ngữ học thần kinh (Neurolinguistics)
- C. Ngôn ngữ học pháp lý (Forensic linguistics)
- D. Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)
Câu 30: Trong nghiên cứu về sự thay đổi ngôn ngữ, hiện tượng "ngữ pháp hóa" (grammaticalization) mô tả quá trình gì?
- A. Sự đơn giản hóa cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ.
- B. Sự mở rộng vốn từ vựng của ngôn ngữ thông qua vay mượn.
- C. Sự thay đổi hệ thống âm vị của ngôn ngữ.
- D. Quá trình từ vựng trở thành yếu tố ngữ pháp theo thời gian.