Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt ngôn ngữ của con người với hệ thống giao tiếp của các loài động vật khác?
- A. Khả năng sử dụng âm thanh để giao tiếp
- B. Khả năng truyền đạt thông tin về môi trường xung quanh
- C. Tính sáng tạo và khả năng tạo ra vô hạn thông điệp
- D. Sự phụ thuộc vào yếu tố bẩm sinh trong quá trình học hỏi
Câu 2: Trong ngôn ngữ học, "tính hai mặt" của ngôn ngữ (duality of patterning) đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết
- B. Sự phân biệt giữa các đơn vị vô nghĩa (âm vị) và các đơn vị có nghĩa (hình vị/từ)
- C. Tính chủ quan và khách quan trong việc sử dụng ngôn ngữ
- D. Sự tồn tại của ngôn ngữ ở cả dạng tĩnh (hệ thống) và dạng động (lời nói)
Câu 3: Chọn phát biểu ĐÚNG về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy:
- A. Tư duy quyết định hoàn toàn cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ
- B. Ngôn ngữ chỉ đơn thuần là công cụ để truyền đạt tư duy đã có sẵn
- C. Ngôn ngữ và tư duy là hai phạm trù hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau
- D. Ngôn ngữ và tư duy có mối quan hệ tương hỗ, tác động và hình thành lẫn nhau
Câu 4: Xét câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây". Câu tục ngữ này thể hiện rõ chức năng nào của ngôn ngữ?
- A. Chức năng thông báo (Informatics)
- B. Chức năng biểu cảm (Expressive)
- C. Chức năng văn hóa - giáo dục (Cultural-educational)
- D. Chức năng giao tiếp xã hội (Social interaction)
Câu 5: Đơn vị ngôn ngữ nào sau đây là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa?
- A. Âm vị (Phoneme)
- B. Hình vị (Morpheme)
- C. Từ (Word)
- D. Câu (Sentence)
Câu 6: Nguyên tắc "tính võ đoán" (arbitrariness) của dấu hiệu ngôn ngữ nghĩa là gì?
- A. Không có mối liên hệ tất yếu, logic giữa hình thức và ý nghĩa của từ
- B. Ý nghĩa của từ có thể thay đổi một cách tùy ý theo người sử dụng
- C. Việc lựa chọn từ ngữ để biểu đạt ý nghĩa là hoàn toàn ngẫu nhiên
- D. Hình thức của từ được quyết định bởi cấu trúc âm thanh tự nhiên của sự vật
Câu 7: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc mô tả ngôn ngữ ở một thời điểm nhất định, không xét đến sự biến đổi theo thời gian?
- A. Phương pháp lịch sử - so sánh
- B. Phương pháp loại hình học
- C. Phương pháp đồng đại
- D. Phương pháp đối chiếu ngôn ngữ
Câu 8: Hiện tượng "biến thể ngôn ngữ" (language variation) phát sinh chủ yếu do yếu tố nào?
- A. Sự khác biệt về cấu trúc não bộ giữa các cá nhân
- B. Sự đa dạng về điều kiện địa lý, xã hội và văn hóa của cộng đồng
- C. Sự thay đổi tự nhiên trong hệ thống âm thanh của ngôn ngữ
- D. Ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên ngôn ngữ thứ hai
Câu 9: Trong các ngành ngôn ngữ học sau, ngành nào nghiên cứu về cách con người sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp thực tế, chú trọng đến ngữ cảnh và mục đích giao tiếp?
- A. Ngữ âm học (Phonetics)
- B. Ngữ pháp học (Syntax)
- C. Ngữ nghĩa học (Semantics)
- D. Ngữ dụng học (Pragmatics)
Câu 10: Thuyết nào về nguồn gốc ngôn ngữ cho rằng ngôn ngữ bắt nguồn từ sự bắt chước âm thanh của tự nhiên?
- A. Thuyết khế ước xã hội
- B. Thuyết tượng thanh
- C. Thuyết tiếng kêu lao động
- D. Thuyết cảm thán
Câu 11: Khi chúng ta nói "ngôn ngữ là một hệ thống", điều đó có nghĩa là gì?
- A. Ngôn ngữ được sử dụng bởi một cộng đồng người nhất định
- B. Ngôn ngữ luôn thay đổi và phát triển theo thời gian
- C. Các yếu tố trong ngôn ngữ có quan hệ và quy tắc nhất định, không phải tập hợp ngẫu nhiên
- D. Ngôn ngữ phản ánh thế giới quan và văn hóa của người sử dụng
Câu 12: Trong câu "Con mèo đen đang bắt chuột", cụm từ "con mèo đen" đóng vai trò là gì trong cấu trúc cú pháp?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 13: Hiện tượng "chuyển nghĩa từ vựng" (semantic change) là gì?
- A. Sự thay đổi về cách phát âm của từ
- B. Sự thay đổi về cấu trúc ngữ pháp của câu
- C. Sự ra đời của từ mới trong ngôn ngữ
- D. Sự thay đổi về ý nghĩa của từ theo thời gian
Câu 14: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ, bao gồm các âm vị và quy tắc kết hợp âm vị?
- A. Ngữ âm học (Phonetics)
- B. Âm vị học (Phonology)
- C. Hình thái học (Morphology)
- D. Cú pháp học (Syntax)
Câu 15: Khi nói "ngôn ngữ có tính xã hội", điều này có nghĩa là gì?
- A. Ngôn ngữ phản ánh cấu trúc xã hội
- B. Ngôn ngữ giúp con người hòa nhập xã hội
- C. Ngôn ngữ là sản phẩm của xã hội và tồn tại vì nhu cầu giao tiếp xã hội
- D. Ngôn ngữ chỉ được học hỏi thông qua giao tiếp xã hội
Câu 16: Trong quá trình tiếp nhận ngôn ngữ của trẻ em, giai đoạn "bập bẹ" (babbling) có vai trò gì?
- A. Giai đoạn trẻ bắt đầu hiểu nghĩa của từ
- B. Giai đoạn luyện tập phát âm các âm thanh ngôn ngữ
- C. Giai đoạn trẻ sử dụng câu đơn để giao tiếp
- D. Giai đoạn trẻ học ngữ pháp một cách có ý thức
Câu 17: Chọn cặp từ trái nghĩa về nghĩa trong các cặp từ sau:
- A. Mèo - Ngao
- B. Bàn - Ghế
- C. Ngày - Đêm
- D. Đi - Lại
Câu 18: "Phương ngữ" (dialect) là gì?
- A. Một ngôn ngữ được sử dụng bởi một dân tộc thiểu số
- B. Một hình thức ngôn ngữ chỉ được sử dụng trong văn viết
- C. Ngôn ngữ chuẩn của một quốc gia
- D. Một biến thể ngôn ngữ của một vùng địa lý nhất định
Câu 19: "Mã chuyển đổi" (code-switching) trong giao tiếp song ngữ là hiện tượng gì?
- A. Sử dụng linh hoạt và luân phiên giữa hai ngôn ngữ trong cùng một cuộc giao tiếp
- B. Chỉ sử dụng một ngôn ngữ duy nhất trong mọi tình huống giao tiếp
- C. Trộn lẫn từ vựng của hai ngôn ngữ trong câu nói
- D. Dịch tự động từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác trong đầu
Câu 20: "Ngữ pháp phổ quát" (universal grammar) theo Chomsky là gì?
- A. Ngữ pháp của một ngôn ngữ được coi là chuẩn mực cho tất cả các ngôn ngữ khác
- B. Hệ thống các nguyên tắc ngữ pháp bẩm sinh mà con người sở hữu
- C. Ngữ pháp được hình thành dựa trên kinh nghiệm sử dụng ngôn ngữ
- D. Ngữ pháp thay đổi theo thời gian và văn hóa
Câu 21: Trong ngôn ngữ học, "phương tiện biểu đạt" (linguistic signifier) là gì?
- A. Ý nghĩa của từ
- B. Khái niệm mà từ biểu thị
- C. Hình thức âm thanh hoặc chữ viết của từ
- D. Ngữ cảnh sử dụng từ
Câu 22: "Ngôn ngữ ký hiệu" (sign language) có được coi là một ngôn ngữ thực thụ không?
- A. Có, vì nó có cấu trúc ngữ pháp và khả năng biểu đạt phức tạp như ngôn ngữ nói
- B. Không, vì nó chỉ là hệ thống giao tiếp đơn giản, thiếu ngữ pháp
- C. Chỉ được coi là ngôn ngữ hạn chế, dùng trong cộng đồng người khiếm thính
- D. Tùy thuộc vào quan điểm của từng nhà ngôn ngữ học
Câu 23: Trong phân tích hội thoại, "lượt lời" (turn-taking) là gì?
- A. Tổng số từ vựng sử dụng trong một cuộc hội thoại
- B. Sự thay phiên nhau nói giữa những người tham gia hội thoại
- C. Chủ đề chính của cuộc hội thoại
- D. Phong cách nói của từng người tham gia hội thoại
Câu 24: "Ngôn ngữ học ứng dụng" (applied linguistics) là gì?
- A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ
- B. Mô tả cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau
- C. Nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy
- D. Ứng dụng các nguyên lý ngôn ngữ học vào giải quyết vấn đề thực tiễn
Câu 25: Phân biệt "âm tố" (phone) và "âm vị" (phoneme):
- A. Âm tố là đơn vị trừu tượng, âm vị là đơn vị cụ thể
- B. Âm tố thuộc về ngôn ngữ viết, âm vị thuộc về ngôn ngữ nói
- C. Âm tố là âm thanh vật lý, âm vị là đơn vị khu biệt nghĩa
- D. Âm tố chỉ tồn tại trong phương ngữ, âm vị tồn tại trong ngôn ngữ chuẩn
Câu 26: "Từ loại" (part of speech) là gì?
- A. Cách phát âm của từ
- B. Sự phân loại từ dựa trên chức năng và ý nghĩa ngữ pháp
- C. Nguồn gốc lịch sử của từ
- D. Hình thức cấu tạo của từ
Câu 27: "Hệ thống chữ viết" (writing system) có vai trò gì trong ngôn ngữ?
- A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói
- B. Quyết định cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ
- C. Giúp ngôn ngữ trở nên phổ biến hơn
- D. Công cụ ghi lại và truyền đạt ngôn ngữ, văn hóa, tri thức
Câu 28: "Ngôn ngữ mẹ đẻ" (mother tongue) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của một người?
- A. Nền tảng cho sự phát triển nhận thức, tư duy, văn hóa và bản sắc cá nhân
- B. Chỉ có vai trò trong giao tiếp gia đình và cộng đồng địa phương
- C. Không quan trọng bằng ngôn ngữ quốc tế trong thời đại toàn cầu hóa
- D. Chỉ là phương tiện giao tiếp, không ảnh hưởng đến phát triển trí tuệ
Câu 29: Trong ngôn ngữ học, "ngữ cảnh" (context) được hiểu như thế nào?
- A. Chỉ bao gồm các từ ngữ xung quanh từ cần giải thích
- B. Toàn bộ các yếu tố tình huống, xã hội, văn hóa ảnh hưởng đến ý nghĩa phát ngôn
- C. Chỉ giới hạn trong kiến thức nền tảng của người nghe
- D. Chỉ liên quan đến mục đích giao tiếp của người nói
Câu 30: "Ngôn ngữ học đối chiếu" (contrastive linguistics) có mục đích chính là gì?
- A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của các ngôn ngữ
- B. Mô tả cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ cụ thể
- C. So sánh các ngôn ngữ để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt
- D. Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới theo nguồn gốc