Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ – Đề 06

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 06

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ?

  • A. Tính hệ thống (systematic)
  • B. Tính xã hội (social)
  • C. Tính bẩm sinh (innate)
  • D. Tính biểu tượng (symbolic)

Câu 2: Trong các chức năng sau, đâu là chức năng quan trọng nhất của ngôn ngữ đối với xã hội loài người?

  • A. Chức năng giao tiếp (communicative function)
  • B. Chức năng nhận thức (cognitive function)
  • C. Chức năng biểu cảm (expressive function)
  • D. Chức năng thẩm mỹ (aesthetic function)

Câu 3: Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa là:

  • A. Âm vị (phoneme)
  • B. Hình vị (morpheme)
  • C. Từ (word)
  • D. Câu (sentence)

Câu 4: Mối quan hệ giữa "cái biểu đạt" (signifier) và "cái được biểu đạt" (signified) trong ký hiệu ngôn ngữ theo Ferdinand de Saussure chủ yếu là:

  • A. Tất yếu và mang tính bản chất (necessary and essential)
  • B. Phản ánh trực tiếp hiện thực khách quan (direct reflection of reality)
  • C. Mang tính biểu tượng tượng hình (iconic representation)
  • D. Quy ước và tùy ý (arbitrary and conventional)

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống của ngôn ngữ?

  • A. Sự đa dạng từ vựng trong các ngôn ngữ khác nhau
  • B. Các quy tắc ngữ pháp chi phối việc kết hợp từ thành câu
  • C. Khả năng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ khác nhau giữa các cá nhân

Câu 6: Nếu "ngôn ngữ là hệ thống tín hiệu", thì "tín hiệu" ở đây được hiểu là:

  • A. Âm thanh vật lý đơn thuần do con người tạo ra
  • B. Bất kỳ dấu hiệu nào mang thông tin
  • C. Sự kết hợp giữa âm thanh (hoặc hình thức vật chất) và ý nghĩa
  • D. Phương tiện truyền tải thông tin giữa người với người

Câu 7: Thuyết nào cho rằng ngôn ngữ bắt nguồn từ bản năng bắt chước âm thanh tự nhiên của con người?

  • A. Thuyết khế ước xã hội (Social Contract Theory)
  • B. Thuyết tượng thanh (Bow-wow Theory)
  • C. Thuyết tiếng kêu trong lao động (Yo-he-ho Theory)
  • D. Thuyết tiến hóa (Evolutionary Theory)

Câu 8: Khía cạnh nào sau đây thuộc về "dụng học" (pragmatics) trong nghiên cứu ngôn ngữ?

  • A. Nghiên cứu về cấu trúc âm thanh của ngôn ngữ
  • B. Nghiên cứu về cấu trúc ngữ pháp của câu
  • C. Nghiên cứu về cách sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh giao tiếp
  • D. Nghiên cứu về nghĩa của từ và câu

Câu 9: Sự khác biệt giữa "ngôn ngữ" (langue) và "lời nói" (parole) theo Saussure là gì?

  • A. Ngôn ngữ là hệ thống trừu tượng, lời nói là hiện thực sử dụng ngôn ngữ
  • B. Ngôn ngữ thuộc về cá nhân, lời nói thuộc về xã hội
  • C. Ngôn ngữ là tĩnh tại, lời nói là động
  • D. Ngôn ngữ là hình thức, lời nói là nội dung

Câu 10: Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) là giả thuyết về:

  • A. Ngữ pháp của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều giống nhau
  • B. Mọi ngôn ngữ đều có nguồn gốc từ một ngôn ngữ mẹ
  • C. Ngữ pháp được học hỏi hoàn toàn từ môi trường
  • D. Khả năng ngôn ngữ bẩm sinh và cấu trúc ngữ pháp chung cho loài người

Câu 11: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính "năng sản" (productivity/creativity) của ngôn ngữ?

  • A. Việc học từ vựng mới mỗi ngày
  • B. Khả năng hiểu và tạo ra các câu có độ dài khác nhau
  • C. Khả năng tạo ra và hiểu các câu hoàn toàn mới, chưa từng nghe trước đây
  • D. Sự thay đổi ngữ âm của ngôn ngữ theo thời gian

Câu 12: Trong giao tiếp, yếu tố "phi ngôn ngữ" (non-verbal) bao gồm:

  • A. Chỉ cử chỉ và điệu bộ
  • B. Chỉ ngữ điệu và giọng nói
  • C. Chỉ ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt
  • D. Cử chỉ, điệu bộ, ngữ điệu, giọng nói, ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt

Câu 13: "Ngữ pháp miêu tả" (descriptive grammar) khác với "ngữ pháp quy tắc" (prescriptive grammar) ở điểm nào?

  • A. Ngữ pháp miêu tả tập trung vào ngôn ngữ viết, ngữ pháp quy tắc tập trung vào ngôn ngữ nói
  • B. Ngữ pháp miêu tả ghi lại cách ngôn ngữ thực tế được sử dụng, ngữ pháp quy tắc đưa ra các quy định về cách sử dụng "đúng"
  • C. Ngữ pháp miêu tả mang tính khoa học hơn ngữ pháp quy tắc
  • D. Ngữ pháp miêu tả nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại, ngữ pháp quy tắc nghiên cứu ngôn ngữ cổ

Câu 14: Hiện tượng "biến thể ngôn ngữ" (language variation) xuất hiện do:

  • A. Sự khác biệt về khả năng ngôn ngữ bẩm sinh giữa các cá nhân
  • B. Ngôn ngữ luôn luôn tiến hóa theo hướng phức tạp hơn
  • C. Các yếu tố xã hội, địa lý, văn hóa và lịch sử tác động đến ngôn ngữ
  • D. Do lỗi sai sót trong quá trình truyền đạt ngôn ngữ qua các thế hệ

Câu 15: Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ thực tế (ví dụ: văn bản, ghi âm) để rút ra quy luật?

  • A. Phương pháp quy nạp (Inductive approach)
  • B. Phương pháp diễn dịch (Deductive approach)
  • C. Phương pháp thực nghiệm (Experimental method)
  • D. Phương pháp so sánh đối chiếu (Comparative method)

Câu 16: "Ngữ nghĩa học" (semantics) là ngành nghiên cứu về:

  • A. Âm thanh của ngôn ngữ
  • B. Nghĩa của từ, câu và văn bản
  • C. Cấu trúc ngữ pháp của câu
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp

Câu 17: Chọn phát biểu SAI về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy:

  • A. Ngôn ngữ là công cụ của tư duy
  • B. Tư duy có thể tồn tại mà không cần ngôn ngữ, nhưng ngôn ngữ giúp tư duy phát triển
  • C. Ngôn ngữ và tư duy tác động và ảnh hưởng lẫn nhau
  • D. Ngôn ngữ quyết định hoàn toàn cấu trúc và giới hạn của tư duy

Câu 18: "Âm vị học" (phonology) nghiên cứu về:

  • A. Cách phát âm của các âm trong ngôn ngữ
  • B. Nghĩa của các âm trong ngôn ngữ
  • C. Hệ thống âm thanh và chức năng của âm trong ngôn ngữ
  • D. Sự biến đổi âm thanh của ngôn ngữ theo thời gian

Câu 19: Trong câu "Con mèo đen đang bắt chuột.", cụm từ "con mèo đen" đóng vai trò là:

  • A. Chủ ngữ (subject)
  • B. Vị ngữ (predicate)
  • C. Bổ ngữ (complement)
  • D. Trạng ngữ (adverbial)

Câu 20: "Ngữ pháp chức năng" (functional grammar) tập trung vào:

  • A. Cấu trúc hình thức của câu
  • B. Chức năng và mục đích sử dụng của các cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp
  • C. Lịch sử phát triển của ngữ pháp
  • D. Quy tắc ngữ pháp chuẩn mực

Câu 21: Hiện tượng "vay mượn từ vựng" (lexical borrowing) giữa các ngôn ngữ thường xảy ra khi:

  • A. Các ngôn ngữ có chung nguồn gốc
  • B. Ngữ pháp của các ngôn ngữ tương đồng
  • C. Có sự tiếp xúc văn hóa và giao tiếp giữa các cộng đồng ngôn ngữ
  • D. Các ngôn ngữ đều hướng tới sự đơn giản hóa

Câu 22: "Ngôn ngữ học xã hội" (sociolinguistics) nghiên cứu về:

  • A. Sự thay đổi ngữ âm theo thời gian
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau
  • C. Nghĩa của từ và câu trong các ngôn ngữ khác nhau
  • D. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội, các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến ngôn ngữ

Câu 23: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về "phương ngữ" (dialect)?

  • A. Phương ngữ là một biến thể của ngôn ngữ
  • B. Phương ngữ luôn luôn kém phát triển hơn so với ngôn ngữ chuẩn
  • C. Phương ngữ có thể khác biệt về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp so với ngôn ngữ chuẩn
  • D. Mọi người nói cùng một phương ngữ có thể hiểu nhau

Câu 24: "Ngôn ngữ học lịch sử" (historical linguistics) nghiên cứu về:

  • A. Sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian
  • B. Cấu trúc ngôn ngữ của các xã hội cổ đại
  • C. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và lịch sử văn hóa
  • D. Nguồn gốc của ngôn ngữ loài người

Câu 25: "Phân tích diễn ngôn" (discourse analysis) nghiên cứu về:

  • A. Cấu trúc ngữ pháp của câu phức
  • B. Nghĩa của từ đa nghĩa
  • C. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong các văn bản và tình huống giao tiếp cụ thể
  • D. Âm thanh và ngữ điệu trong lời nói

Câu 26: Trong lý thuyết "Hành động ngôn ngữ" (Speech Act Theory), hành động "hứa" thuộc loại hành động:

  • A. Hành động trình bày (representatives)
  • B. Hành động chỉ thị (directives)
  • C. Hành động biểu cảm (expressives)
  • D. Hành động cam kết (commissives)

Câu 27: "Dịch tễ học ngôn ngữ" (linguistic epidemiology) nghiên cứu về:

  • A. Sự lây lan của các ngôn ngữ trên thế giới
  • B. Sự phân bố địa lý và các yếu tố ảnh hưởng đến sự đa dạng ngôn ngữ
  • C. Tác động của ngôn ngữ đến sức khỏe con người
  • D. Sự suy thoái và biến mất của ngôn ngữ

Câu 28: "Tiếp nhận ngôn ngữ" (language acquisition) là quá trình:

  • A. Học một ngôn ngữ thứ hai một cách có ý thức
  • B. Sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo
  • C. Trẻ em học và phát triển ngôn ngữ mẹ đẻ một cách tự nhiên
  • D. Nghiên cứu về nguồn gốc của ngôn ngữ

Câu 29: "Ngôn ngữ ký hiệu" (sign language) là một hệ thống ngôn ngữ:

  • A. Có đầy đủ các đặc trưng của ngôn ngữ tự nhiên, sử dụng cử chỉ và hình thể để giao tiếp
  • B. Chỉ là hệ thống giao tiếp phụ trợ, không có ngữ pháp phức tạp
  • C. Được tạo ra một cách có ý thức để phục vụ người khuyết tật thính giác
  • D. Dựa trên ngôn ngữ nói và phiên dịch ngôn ngữ nói sang ký hiệu

Câu 30: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình giao tiếp?

  • A. Ngữ cảnh giao tiếp
  • B. Kênh giao tiếp
  • C. Mã giao tiếp (ngôn ngữ)
  • D. Số lượng từ vựng người nghe biết

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các chức năng sau, đâu là chức năng quan trọng nhất của ngôn ngữ đối với xã hội loài người?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa là:

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Mối quan hệ giữa 'cái biểu đạt' (signifier) và 'cái được biểu đạt' (signified) trong ký hiệu ngôn ngữ theo Ferdinand de Saussure chủ yếu là:

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống của ngôn ngữ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nếu 'ngôn ngữ là hệ thống tín hiệu', thì 'tín hiệu' ở đây được hiểu là:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Thuyết nào cho rằng ngôn ngữ bắt nguồn từ bản năng bắt chước âm thanh tự nhiên của con người?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khía cạnh nào sau đây thuộc về 'dụng học' (pragmatics) trong nghiên cứu ngôn ngữ?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Sự khác biệt giữa 'ngôn ngữ' (langue) và 'lời nói' (parole) theo Saussure là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) là giả thuyết về:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính 'năng sản' (productivity/creativity) của ngôn ngữ?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong giao tiếp, yếu tố 'phi ngôn ngữ' (non-verbal) bao gồm:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: 'Ngữ pháp miêu tả' (descriptive grammar) khác với 'ngữ pháp quy tắc' (prescriptive grammar) ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hiện tượng 'biến thể ngôn ngữ' (language variation) xuất hiện do:

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ thực tế (ví dụ: văn bản, ghi âm) để rút ra quy luật?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: 'Ngữ nghĩa học' (semantics) là ngành nghiên cứu về:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Chọn phát biểu SAI về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: 'Âm vị học' (phonology) nghiên cứu về:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong câu 'Con mèo đen đang bắt chuột.', cụm từ 'con mèo đen' đóng vai trò là:

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Ngữ pháp chức năng' (functional grammar) tập trung vào:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hiện tượng 'vay mượn từ vựng' (lexical borrowing) giữa các ngôn ngữ thường xảy ra khi:

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: 'Ngôn ngữ học xã hội' (sociolinguistics) nghiên cứu về:

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về 'phương ngữ' (dialect)?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Ngôn ngữ học lịch sử' (historical linguistics) nghiên cứu về:

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Phân tích diễn ngôn' (discourse analysis) nghiên cứu về:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong lý thuyết 'Hành động ngôn ngữ' (Speech Act Theory), hành động 'hứa' thuộc loại hành động:

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Dịch tễ học ngôn ngữ' (linguistic epidemiology) nghiên cứu về:

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Tiếp nhận ngôn ngữ' (language acquisition) là quá trình:

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Ngôn ngữ ký hiệu' (sign language) là một hệ thống ngôn ngữ:

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình giao tiếp?

Xem kết quả