Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ?
- A. Tính hệ thống (systematic)
- B. Tính xã hội (social)
- C. Tính bẩm sinh (innate)
- D. Tính biểu tượng (symbolic)
Câu 2: Trong các chức năng sau, đâu là chức năng quan trọng nhất của ngôn ngữ đối với xã hội loài người?
- A. Chức năng giao tiếp (communicative function)
- B. Chức năng nhận thức (cognitive function)
- C. Chức năng biểu cảm (expressive function)
- D. Chức năng thẩm mỹ (aesthetic function)
Câu 3: Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa là:
- A. Âm vị (phoneme)
- B. Hình vị (morpheme)
- C. Từ (word)
- D. Câu (sentence)
Câu 4: Mối quan hệ giữa "cái biểu đạt" (signifier) và "cái được biểu đạt" (signified) trong ký hiệu ngôn ngữ theo Ferdinand de Saussure chủ yếu là:
- A. Tất yếu và mang tính bản chất (necessary and essential)
- B. Phản ánh trực tiếp hiện thực khách quan (direct reflection of reality)
- C. Mang tính biểu tượng tượng hình (iconic representation)
- D. Quy ước và tùy ý (arbitrary and conventional)
Câu 5: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hệ thống của ngôn ngữ?
- A. Sự đa dạng từ vựng trong các ngôn ngữ khác nhau
- B. Các quy tắc ngữ pháp chi phối việc kết hợp từ thành câu
- C. Khả năng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian
- D. Việc sử dụng ngôn ngữ khác nhau giữa các cá nhân
Câu 6: Nếu "ngôn ngữ là hệ thống tín hiệu", thì "tín hiệu" ở đây được hiểu là:
- A. Âm thanh vật lý đơn thuần do con người tạo ra
- B. Bất kỳ dấu hiệu nào mang thông tin
- C. Sự kết hợp giữa âm thanh (hoặc hình thức vật chất) và ý nghĩa
- D. Phương tiện truyền tải thông tin giữa người với người
Câu 7: Thuyết nào cho rằng ngôn ngữ bắt nguồn từ bản năng bắt chước âm thanh tự nhiên của con người?
- A. Thuyết khế ước xã hội (Social Contract Theory)
- B. Thuyết tượng thanh (Bow-wow Theory)
- C. Thuyết tiếng kêu trong lao động (Yo-he-ho Theory)
- D. Thuyết tiến hóa (Evolutionary Theory)
Câu 8: Khía cạnh nào sau đây thuộc về "dụng học" (pragmatics) trong nghiên cứu ngôn ngữ?
- A. Nghiên cứu về cấu trúc âm thanh của ngôn ngữ
- B. Nghiên cứu về cấu trúc ngữ pháp của câu
- C. Nghiên cứu về cách sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh giao tiếp
- D. Nghiên cứu về nghĩa của từ và câu
Câu 9: Sự khác biệt giữa "ngôn ngữ" (langue) và "lời nói" (parole) theo Saussure là gì?
- A. Ngôn ngữ là hệ thống trừu tượng, lời nói là hiện thực sử dụng ngôn ngữ
- B. Ngôn ngữ thuộc về cá nhân, lời nói thuộc về xã hội
- C. Ngôn ngữ là tĩnh tại, lời nói là động
- D. Ngôn ngữ là hình thức, lời nói là nội dung
Câu 10: Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) là giả thuyết về:
- A. Ngữ pháp của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều giống nhau
- B. Mọi ngôn ngữ đều có nguồn gốc từ một ngôn ngữ mẹ
- C. Ngữ pháp được học hỏi hoàn toàn từ môi trường
- D. Khả năng ngôn ngữ bẩm sinh và cấu trúc ngữ pháp chung cho loài người
Câu 11: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính "năng sản" (productivity/creativity) của ngôn ngữ?
- A. Việc học từ vựng mới mỗi ngày
- B. Khả năng hiểu và tạo ra các câu có độ dài khác nhau
- C. Khả năng tạo ra và hiểu các câu hoàn toàn mới, chưa từng nghe trước đây
- D. Sự thay đổi ngữ âm của ngôn ngữ theo thời gian
Câu 12: Trong giao tiếp, yếu tố "phi ngôn ngữ" (non-verbal) bao gồm:
- A. Chỉ cử chỉ và điệu bộ
- B. Chỉ ngữ điệu và giọng nói
- C. Chỉ ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt
- D. Cử chỉ, điệu bộ, ngữ điệu, giọng nói, ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt
Câu 13: "Ngữ pháp miêu tả" (descriptive grammar) khác với "ngữ pháp quy tắc" (prescriptive grammar) ở điểm nào?
- A. Ngữ pháp miêu tả tập trung vào ngôn ngữ viết, ngữ pháp quy tắc tập trung vào ngôn ngữ nói
- B. Ngữ pháp miêu tả ghi lại cách ngôn ngữ thực tế được sử dụng, ngữ pháp quy tắc đưa ra các quy định về cách sử dụng "đúng"
- C. Ngữ pháp miêu tả mang tính khoa học hơn ngữ pháp quy tắc
- D. Ngữ pháp miêu tả nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại, ngữ pháp quy tắc nghiên cứu ngôn ngữ cổ
Câu 14: Hiện tượng "biến thể ngôn ngữ" (language variation) xuất hiện do:
- A. Sự khác biệt về khả năng ngôn ngữ bẩm sinh giữa các cá nhân
- B. Ngôn ngữ luôn luôn tiến hóa theo hướng phức tạp hơn
- C. Các yếu tố xã hội, địa lý, văn hóa và lịch sử tác động đến ngôn ngữ
- D. Do lỗi sai sót trong quá trình truyền đạt ngôn ngữ qua các thế hệ
Câu 15: Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ thực tế (ví dụ: văn bản, ghi âm) để rút ra quy luật?
- A. Phương pháp quy nạp (Inductive approach)
- B. Phương pháp diễn dịch (Deductive approach)
- C. Phương pháp thực nghiệm (Experimental method)
- D. Phương pháp so sánh đối chiếu (Comparative method)
Câu 16: "Ngữ nghĩa học" (semantics) là ngành nghiên cứu về:
- A. Âm thanh của ngôn ngữ
- B. Nghĩa của từ, câu và văn bản
- C. Cấu trúc ngữ pháp của câu
- D. Sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp
Câu 17: Chọn phát biểu SAI về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy:
- A. Ngôn ngữ là công cụ của tư duy
- B. Tư duy có thể tồn tại mà không cần ngôn ngữ, nhưng ngôn ngữ giúp tư duy phát triển
- C. Ngôn ngữ và tư duy tác động và ảnh hưởng lẫn nhau
- D. Ngôn ngữ quyết định hoàn toàn cấu trúc và giới hạn của tư duy
Câu 18: "Âm vị học" (phonology) nghiên cứu về:
- A. Cách phát âm của các âm trong ngôn ngữ
- B. Nghĩa của các âm trong ngôn ngữ
- C. Hệ thống âm thanh và chức năng của âm trong ngôn ngữ
- D. Sự biến đổi âm thanh của ngôn ngữ theo thời gian
Câu 19: Trong câu "Con mèo đen đang bắt chuột.", cụm từ "con mèo đen" đóng vai trò là:
- A. Chủ ngữ (subject)
- B. Vị ngữ (predicate)
- C. Bổ ngữ (complement)
- D. Trạng ngữ (adverbial)
Câu 20: "Ngữ pháp chức năng" (functional grammar) tập trung vào:
- A. Cấu trúc hình thức của câu
- B. Chức năng và mục đích sử dụng của các cấu trúc ngữ pháp trong giao tiếp
- C. Lịch sử phát triển của ngữ pháp
- D. Quy tắc ngữ pháp chuẩn mực
Câu 21: Hiện tượng "vay mượn từ vựng" (lexical borrowing) giữa các ngôn ngữ thường xảy ra khi:
- A. Các ngôn ngữ có chung nguồn gốc
- B. Ngữ pháp của các ngôn ngữ tương đồng
- C. Có sự tiếp xúc văn hóa và giao tiếp giữa các cộng đồng ngôn ngữ
- D. Các ngôn ngữ đều hướng tới sự đơn giản hóa
Câu 22: "Ngôn ngữ học xã hội" (sociolinguistics) nghiên cứu về:
- A. Sự thay đổi ngữ âm theo thời gian
- B. Cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau
- C. Nghĩa của từ và câu trong các ngôn ngữ khác nhau
- D. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội, các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến ngôn ngữ
Câu 23: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về "phương ngữ" (dialect)?
- A. Phương ngữ là một biến thể của ngôn ngữ
- B. Phương ngữ luôn luôn kém phát triển hơn so với ngôn ngữ chuẩn
- C. Phương ngữ có thể khác biệt về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp so với ngôn ngữ chuẩn
- D. Mọi người nói cùng một phương ngữ có thể hiểu nhau
Câu 24: "Ngôn ngữ học lịch sử" (historical linguistics) nghiên cứu về:
- A. Sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian
- B. Cấu trúc ngôn ngữ của các xã hội cổ đại
- C. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và lịch sử văn hóa
- D. Nguồn gốc của ngôn ngữ loài người
Câu 25: "Phân tích diễn ngôn" (discourse analysis) nghiên cứu về:
- A. Cấu trúc ngữ pháp của câu phức
- B. Nghĩa của từ đa nghĩa
- C. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong các văn bản và tình huống giao tiếp cụ thể
- D. Âm thanh và ngữ điệu trong lời nói
Câu 26: Trong lý thuyết "Hành động ngôn ngữ" (Speech Act Theory), hành động "hứa" thuộc loại hành động:
- A. Hành động trình bày (representatives)
- B. Hành động chỉ thị (directives)
- C. Hành động biểu cảm (expressives)
- D. Hành động cam kết (commissives)
Câu 27: "Dịch tễ học ngôn ngữ" (linguistic epidemiology) nghiên cứu về:
- A. Sự lây lan của các ngôn ngữ trên thế giới
- B. Sự phân bố địa lý và các yếu tố ảnh hưởng đến sự đa dạng ngôn ngữ
- C. Tác động của ngôn ngữ đến sức khỏe con người
- D. Sự suy thoái và biến mất của ngôn ngữ
Câu 28: "Tiếp nhận ngôn ngữ" (language acquisition) là quá trình:
- A. Học một ngôn ngữ thứ hai một cách có ý thức
- B. Sử dụng ngôn ngữ một cách thành thạo
- C. Trẻ em học và phát triển ngôn ngữ mẹ đẻ một cách tự nhiên
- D. Nghiên cứu về nguồn gốc của ngôn ngữ
Câu 29: "Ngôn ngữ ký hiệu" (sign language) là một hệ thống ngôn ngữ:
- A. Có đầy đủ các đặc trưng của ngôn ngữ tự nhiên, sử dụng cử chỉ và hình thể để giao tiếp
- B. Chỉ là hệ thống giao tiếp phụ trợ, không có ngữ pháp phức tạp
- C. Được tạo ra một cách có ý thức để phục vụ người khuyết tật thính giác
- D. Dựa trên ngôn ngữ nói và phiên dịch ngôn ngữ nói sang ký hiệu
Câu 30: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình giao tiếp?
- A. Ngữ cảnh giao tiếp
- B. Kênh giao tiếp
- C. Mã giao tiếp (ngôn ngữ)
- D. Số lượng từ vựng người nghe biết