Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để phân biệt ngôn ngữ của con người với hệ thống giao tiếp của các loài động vật khác?
- A. Sử dụng âm thanh để truyền đạt thông tin
- B. Khả năng giao tiếp về những sự vật, hiện tượng xung quanh
- C. Tính sáng tạo và khả năng tạo ra vô hạn thông điệp mới từ số lượng hữu hạn các đơn vị
- D. Sự phụ thuộc vào môi trường giao tiếp trực tiếp
Câu 2: Khi một đứa trẻ học nói, việc bắt chước âm thanh và cấu trúc câu từ người lớn xung quanh thể hiện rõ nhất đặc tính nào của ngôn ngữ?
- A. Tính hệ thống
- B. Tính xã hội
- C. Tính lịch sử
- D. Tính đa nghĩa
Câu 3: Trong các ví dụ sau, đâu là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có ý nghĩa?
- A. Âm tiết /b/
- B. Từ "đi"
- C. Hình vị "-s" (số nhiều trong tiếng Anh)
- D. Câu "Tôi đi học."
Câu 4: Xét câu "Con mèo đen đang bắt chuột". Quan hệ giữa từ "mèo", "đen", "đang bắt", "chuột" trong câu này được gọi là quan hệ gì?
- A. Quan hệ ngữ đoạn (kết hợp)
- B. Quan hệ liên tưởng (từ vựng)
- C. Quan hệ đối lập (ngữ nghĩa)
- D. Quan hệ đẳng lập (cấu trúc)
Câu 5: Khi chúng ta thay thế từ "ăn" trong câu "Tôi ăn cơm" bằng các từ "uống", "xơi", "húp", chúng ta đang vận dụng loại quan hệ ngôn ngữ nào?
- A. Quan hệ ngữ đoạn (syntagmatic)
- B. Quan hệ liên tưởng (paradigmatic)
- C. Quan hệ cấp bậc (hệ thống)
- D. Quan hệ ngữ cảnh (dụng học)
Câu 6: Trong các chức năng sau, đâu là chức năng quan trọng nhất của ngôn ngữ đối với xã hội loài người?
- A. Phương tiện giao tiếp
- B. Công cụ tư duy
- C. Phương tiện lưu trữ văn hóa
- D. Công cụ biểu đạt cảm xúc
Câu 7: Thuyết nào cho rằng ngôn ngữ bắt nguồn từ việc con người bắt chước âm thanh của tự nhiên?
- A. Thuyết tiếng kêu cảm thán
- B. Thuyết tiếng kêu trong lao động
- C. Thuyết tượng thanh
- D. Thuyết khế ước xã hội
Câu 8: Quan điểm "Ngôn ngữ là hiện thực trực tiếp của tư duy" nhấn mạnh mối quan hệ nào giữa ngôn ngữ và tư duy?
- A. Tính độc lập tương đối
- B. Tính thống nhất và biện chứng
- C. Tính quyết định của tư duy đối với ngôn ngữ
- D. Tính quyết định của ngôn ngữ đối với tư duy
Câu 9: Trong ngôn ngữ học, "diện biểu đạt" và "diện được biểu đạt" của tín hiệu ngôn ngữ tạo thành khái niệm nào?
- A. Hệ thống ngôn ngữ
- B. Cấu trúc ngôn ngữ
- C. Chức năng ngôn ngữ
- D. Dấu hiệu ngôn ngữ
Câu 10: Ngôn ngữ được xem là một "hệ thống" vì lý do nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Ngôn ngữ được sử dụng bởi một cộng đồng người nói chung
- B. Các đơn vị ngôn ngữ có mối quan hệ và quy tắc nhất định, tạo thành một chỉnh thể
- C. Ngôn ngữ có khả năng phản ánh thế giới khách quan
- D. Ngôn ngữ luôn vận động và phát triển theo thời gian
Câu 11: Khái niệm "hoạt động nói năng" (parole) trong ngôn ngữ học đối lập với khái niệm nào?
- A. Tín hiệu ngôn ngữ
- B. Ngữ pháp
- C. Ngôn ngữ (langue)
- D. Ngữ nghĩa
Câu 12: Chọn phát biểu sai về bản chất của ngôn ngữ:
- A. Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt
- B. Ngôn ngữ có tính lịch sử và luôn biến đổi
- C. Ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp quan trọng nhất của con người
- D. Ngôn ngữ là một hiện tượng thuần túy tự nhiên, mang tính bẩm sinh
Câu 13: Trong câu "Hôm nay trời mưa.", yếu tố nào sau đây thuộc về ngữ pháp?
- A. Ý nghĩa của từ "mưa"
- B. Trật tự từ "Hôm nay" - "trời" - "mưa"
- C. Âm thanh khi phát âm từ "trời"
- D. Ngữ cảnh giao tiếp câu này
Câu 14: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về ý nghĩa của từ ngữ, câu và văn bản?
- A. Ngữ âm học (Phonetics)
- B. Ngữ pháp học (Grammar)
- C. Ngữ nghĩa học (Semantics)
- D. Ngữ dụng học (Pragmatics)
Câu 15: Khi nói "Bạn có thể mở cửa sổ được không?", người nghe hiểu là một yêu cầu chứ không chỉ đơn thuần là câu hỏi thông tin. Điều này thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào của ngôn ngữ học?
- A. Ngữ âm học (Phonetics)
- B. Ngữ nghĩa học (Semantics)
- C. Ngữ pháp học (Grammar)
- D. Ngữ dụng học (Pragmatics)
Câu 16: Theo thuyết tiếng kêu trong lao động, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự hình thành ngôn ngữ?
- A. Nhu cầu biểu lộ cảm xúc
- B. Hoạt động lao động tập thể
- C. Khả năng bắt chước âm thanh
- D. Sự phát triển của tư duy trừu tượng
Câu 17: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất tính "vật chất" của ngôn ngữ?
- A. Sóng âm thanh khi chúng ta nói
- B. Ý nghĩa mà chúng ta muốn truyền đạt
- C. Quy tắc ngữ pháp trong đầu người nói
- D. Khả năng tư duy của con người
Câu 18: Ngôn ngữ không phải là một hiện tượng thuộc kiến trúc thượng tầng. Phát biểu này có nghĩa là gì?
- A. Ngôn ngữ không quan trọng bằng các yếu tố kinh tế, vật chất
- B. Ngôn ngữ không có khả năng phản ánh đời sống kinh tế, xã hội
- C. Ngôn ngữ không trực tiếp thuộc về lĩnh vực ý thức xã hội, tư tưởng, chính trị
- D. Ngôn ngữ chỉ tồn tại trong ý thức cá nhân, không mang tính xã hội
Câu 19: Sự khác biệt giữa tiếng Việt miền Bắc và tiếng Việt miền Nam là một ví dụ điển hình về...
- A. Idiolect (biệt ngữ)
- B. Phương ngữ (dialect)
- C. Thổ ngữ (vernacular)
- D. Tiếng lóng (slang)
Câu 20: Trong câu "Cái bàn gỗ rất đẹp", từ "gỗ" bổ sung thông tin cho từ "bàn". Mối quan hệ này thể hiện tính chất nào của ngôn ngữ?
- A. Tính hệ thống
- B. Tính xã hội
- C. Tính lịch sử
- D. Tính sáng tạo
Câu 21: Chọn cặp khái niệm đối lập nhau trong ngôn ngữ học:
- A. Ngữ âm - Ngữ pháp
- B. Hình vị - Từ vị
- C. Đồng đại - Lịch đại
- D. Ngữ nghĩa - Ngữ dụng
Câu 22: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng tạo lập quan hệ xã hội của ngôn ngữ?
- A. Viết một bài báo khoa học
- B. Nghe giảng bài trên lớp
- C. Đọc một cuốn tiểu thuyết
- D. Chào hỏi và trò chuyện xã giao với hàng xóm
Câu 23: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về âm thanh của lời nói, bao gồm cả việc phát âm và cảm nhận âm thanh?
- A. Ngữ âm học (Phonetics)
- B. Ngữ pháp học (Grammar)
- C. Ngữ nghĩa học (Semantics)
- D. Ngữ dụng học (Pragmatics)
Câu 24: Trong câu "Sinh viên này rất chăm chỉ", từ "này" thuộc loại hư từ nào?
- A. Giới từ
- B. Chỉ từ
- C. Liên từ
- D. Trợ từ
Câu 25: Hiện tượng "vay mượn từ vựng" giữa các ngôn ngữ là bằng chứng cho thấy ngôn ngữ có tính chất nào?
- A. Tính hệ thống và cấu trúc
- B. Tính xã hội và giao tiếp
- C. Tính lịch sử và biến đổi
- D. Tính sáng tạo và linh hoạt
Câu 26: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc về "phi ngôn ngữ"?
- A. Từ ngữ
- B. Ngữ pháp
- C. Âm điệu
- D. Cử chỉ, điệu bộ
Câu 27: Thuyết nào cho rằng ngôn ngữ hình thành từ nhu cầu thỏa thuận, giao ước giữa các thành viên trong xã hội nguyên thủy?
- A. Thuyết khế ước xã hội
- B. Thuyết tượng thanh
- C. Thuyết tiếng kêu cảm thán
- D. Thuyết tiếng kêu trong lao động
Câu 28: Trong câu "Mèo nhà tôi rất ngoan", từ "nhà" có vai trò gì về mặt ngữ nghĩa?
- A. Diễn tả hành động của mèo
- B. Biểu thị tính chất của mèo
- C. Hạn định nghĩa cho danh từ "mèo"
- D. Liên kết các thành phần trong câu
Câu 29: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính "hệ thống" của âm vị trong ngôn ngữ?
- A. Âm vị là đơn vị âm thanh nhỏ nhất
- B. Các âm vị có quan hệ đối lập và khu biệt nghĩa
- C. Âm vị được tạo ra bởi cơ quan phát âm
- D. Âm vị có thể biến đổi trong lời nói
Câu 30: Nếu ngôn ngữ chỉ là công cụ để giao tiếp, thì yếu tố nào sau đây sẽ ít quan trọng nhất trong việc nghiên cứu ngôn ngữ?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ
- B. Chức năng giao tiếp của ngôn ngữ
- C. Ý nghĩa của từ và câu trong ngôn ngữ
- D. Lịch sử và sự biến đổi của ngôn ngữ