Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là thuộc tính phổ quát của ngôn ngữ người, phân biệt nó với hệ thống giao tiếp của các loài khác?
- A. Tính năng sản (Productivity/Creativity)
- B. Tính dịch chuyển (Displacement)
- C. Tính bản năng (Instinctiveness)
- D. Tính hai mặt (Duality)
Câu 2: Trong ngôn ngữ học, "tính tùy ý" (arbitrariness) của mối quan hệ giữa ký hiệu ngôn ngữ và khái niệm mà nó biểu thị nghĩa là:
- A. Hình thức và ý nghĩa của ký hiệu ngôn ngữ luôn thay đổi theo thời gian.
- B. Không có mối liên hệ logic, tất yếu giữa âm thanh của từ và khái niệm mà nó đại diện.
- C. Người sử dụng ngôn ngữ có thể tùy ý thay đổi quy tắc ngữ pháp.
- D. Nghĩa của từ ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, không cố định.
Câu 3: Xét câu "Con mèo đen đang bắt chuột". Thành phần nào trong câu thể hiện rõ nhất tính "cấu trúc" (structure) của ngôn ngữ?
- A. Âm thanh của các từ trong câu
- B. Ý nghĩa của từng từ riêng lẻ
- C. Khả năng câu này được hiểu bởi người nghe
- D. Trật tự sắp xếp các từ và cụm từ trong câu
Câu 4: Nếu chúng ta thay đổi âm đầu /b/ thành /p/ trong từ "ban" thành "pan", chúng ta đã thay đổi bình diện nào của ngôn ngữ?
- A. Ngữ âm học (Phonetics/Phonology)
- B. Ngữ pháp học (Grammar)
- C. Ngữ nghĩa học (Semantics)
- D. Ngữ dụng học (Pragmatics)
Câu 5: Chọn từ KHÔNG cùng trường nghĩa "thời tiết" với các từ còn lại:
- A. Mưa rào
- B. Nắng
- C. Sông
- D. Gió
Câu 6: Trong câu "Bạn có thể mở cửa sổ được không?", chức năng ngôn ngữ chủ yếu được thể hiện là gì?
- A. Thông báo (Informing)
- B. Miêu tả (Describing)
- C. Hỏi thông tin (Questioning)
- D. Yêu cầu/Đề nghị (Requesting)
Câu 7: Hiện tượng "song ngữ" (bilingualism) trong xã hội thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào của ngôn ngữ học?
- A. Ngôn ngữ học lịch sử
- B. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics)
- C. Ngôn ngữ học tri nhận
- D. Ngôn ngữ học ứng dụng
Câu 8: Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc so sánh các ngôn ngữ khác nhau để tìm ra các đặc điểm phổ quát của ngôn ngữ?
- A. Nghiên cứu miêu tả (Descriptive linguistics)
- B. Nghiên cứu lịch sử (Historical linguistics)
- C. Nghiên cứu loại hình học/đối chiếu (Typological linguistics)
- D. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental linguistics)
Câu 9: Trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ nhất của trẻ em, giai đoạn "bập bẹ" (babbling) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Luyện tập các âm thanh ngôn ngữ, phát triển cơ quan phát âm
- B. Học từ vựng đầu tiên từ người lớn
- C. Nắm vững ngữ pháp cơ bản của ngôn ngữ
- D. Phân biệt ngôn ngữ mẹ đẻ với ngôn ngữ khác
Câu 10: Sự khác biệt giữa "phương ngữ" (dialect) và "tiếng lóng" (slang) là gì?
- A. Phương ngữ là ngôn ngữ của vùng nông thôn, tiếng lóng là ngôn ngữ đô thị.
- B. Phương ngữ là biến thể khu vực, tiếng lóng là từ ngữ đặc biệt của một nhóm xã hội trong thời gian nhất định.
- C. Phương ngữ được ghi chép thành văn bản, tiếng lóng chỉ tồn tại trong giao tiếp устно.
- D. Phương ngữ có ngữ pháp riêng, tiếng lóng chỉ khác biệt về từ vựng.
Câu 11: Chọn phát biểu SAI về chữ viết:
- A. Chữ viết là hệ thống ký hiệu ghi lại ngôn ngữ.
- B. Chữ viết xuất hiện sau ngôn ngữ nói trong lịch sử.
- C. Có nhiều loại hình chữ viết khác nhau trên thế giới.
- D. Mọi ngôn ngữ đều có hệ thống chữ viết riêng.
Câu 12: Trong phân tích nghĩa vị (semantic analysis), "nghĩa biểu vật" (denotation) khác với "nghĩa hàm ẩn" (connotation) như thế nào?
- A. Nghĩa biểu vật là nghĩa gốc, khách quan; nghĩa hàm ẩn là nghĩa bóng, liên tưởng, chủ quan.
- B. Nghĩa biểu vật thay đổi theo văn hóa, nghĩa hàm ẩn là nghĩa cố định.
- C. Nghĩa biểu vật chỉ từ đơn, nghĩa hàm ẩn cho cụm từ.
- D. Nghĩa biểu vật thuộc từ vựng, nghĩa hàm ẩn thuộc ngữ pháp.
Câu 13: Hiện tượng "vay mượn từ vựng" giữa các ngôn ngữ cho thấy điều gì về bản chất của ngôn ngữ?
- A. Ngôn ngữ có tính bảo thủ, ít thay đổi.
- B. Ngôn ngữ luôn cố gắng giữ sự thuần khiết, tránh lai tạp.
- C. Ngôn ngữ có tính mở, dễ tiếp nhận yếu tố mới và chịu ảnh hưởng lẫn nhau.
- D. Vay mượn từ vựng chỉ xảy ra ở các ngôn ngữ kém phát triển.
Câu 14: Trong câu "Ăn cơm chưa?", theo ngữ dụng học, câu này thường được dùng để:
- A. Hỏi thông tin về việc ăn uống.
- B. Chào hỏi, thể hiện sự quan tâm.
- C. Mời ăn cơm.
- D. Thể hiện sự ngạc nhiên.
Câu 15: Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian?
- A. Ngôn ngữ học lịch sử (Historical linguistics)
- B. Ngôn ngữ học miêu tả (Descriptive linguistics)
- C. Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive linguistics)
- D. Ngôn ngữ học ứng dụng (Applied linguistics)
Câu 16: Ý tưởng "Ngôn ngữ định hình tư duy" (Linguistic Determinism) cho rằng:
- A. Tư duy của con người là phổ quát, không phụ thuộc ngôn ngữ.
- B. Ngôn ngữ chỉ là công cụ biểu đạt tư duy, không ảnh hưởng đến bản chất tư duy.
- C. Cấu trúc ngôn ngữ của một người ảnh hưởng đến cách người đó tư duy và nhận thức thế giới.
- D. Tư duy quyết định ngôn ngữ, ngôn ngữ phản ánh tư duy.
Câu 17: Trong hệ thống chữ viết, chữ tượng hình (pictogram) khác với chữ ghi âm (phonogram) ở điểm nào?
- A. Chữ tượng hình chỉ dùng cho ngôn ngữ cổ, chữ ghi âm cho ngôn ngữ hiện đại.
- B. Chữ tượng hình biểu thị trực tiếp vật thể hoặc ý niệm, chữ ghi âm biểu thị âm thanh của ngôn ngữ.
- C. Chữ tượng hình dễ học hơn chữ ghi âm.
- D. Chữ tượng hình có tính biểu tượng cao, chữ ghi âm có tính trừu tượng.
Câu 18: Khái niệm "hội thoại" (conversation) trong ngôn ngữ học tập trung vào khía cạnh nào của giao tiếp?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của câu nói.
- B. Ý nghĩa của từ ngữ trong câu.
- C. Âm thanh của lời nói.
- D. Tính tương tác, luân phiên lượt lời giữa người nói và người nghe.
Câu 19: Hiện tượng "mất ngôn ngữ" (language attrition) thường xảy ra trong trường hợp nào?
- A. Trẻ em tiếp thu ngôn ngữ thứ nhất.
- B. Người học ngôn ngữ thứ hai trong môi trường bản ngữ.
- C. Người lớn ngừng sử dụng ngôn ngữ thứ hai sau một thời gian dài học tập.
- D. Người song ngữ sử dụng hai ngôn ngữ thường xuyên.
Câu 20: Trong ngôn ngữ ký hiệu, đơn vị cơ bản tương đương với âm vị (phoneme) trong ngôn ngữ nói là gì?
- A. Hình thái (Morpheme)
- B. Thủ vị (Chereme)
- C. Dấu hiệu (Sign)
- D. Cử chỉ (Gesture)
Câu 21: Phân tích câu sau theo quan điểm của ngôn ngữ học cấu trúc: "Cái bàn này rất đẹp."
- A. Tập trung vào cấu trúc ngữ pháp: Chủ ngữ "Cái bàn này", vị ngữ "rất đẹp", quan hệ giữa chúng.
- B. Tìm hiểu ý nghĩa "đẹp" trong các nền văn hóa khác nhau.
- C. Xem xét người nói muốn truyền đạt điều gì khi nói câu này.
- D. Nghiên cứu lịch sử phát triển của từ "bàn" và "đẹp".
Câu 22: Chọn cặp từ trái nghĩa KHÔNG đúng về mặt ngữ nghĩa:
- A. Cao - Thấp
- B. Xa - Gần
- C. Sống - Chết
- D. Đẹp - Xinh
Câu 23: Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sự biến đổi ngôn ngữ hiện nay thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Thay đổi cấu trúc ngữ pháp tiếng Việt.
- B. Sự gia tăng từ lóng, từ viết tắt, biểu tượng cảm xúc.
- C. Ảnh hưởng đến hệ thống âm vị tiếng Việt.
- D. Làm mất đi sự đa dạng phương ngữ.
Câu 24: Trong giao tiếp, "lượt lời" (turn-taking) được điều phối chủ yếu dựa trên những yếu tố nào?
- A. Quy tắc ngữ pháp.
- B. Nghĩa của từ ngữ.
- C. Tín hiệu ngôn ngữ (ngữ điệu, паузы) và phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ).
- D. Địa vị xã hội của người tham gia.
Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ ký hiệu và ngôn ngữ nói là gì?
- A. Kênh truyền đạt: ngôn ngữ ký hiệu dùng kênh thị giác-vận động, ngôn ngữ nói dùng kênh thính giác-vocal.
- B. Ngôn ngữ ký hiệu kém phức tạp hơn ngôn ngữ nói.
- C. Ngôn ngữ ký hiệu không có ngữ pháp.
- D. Ngôn ngữ ký hiệu chỉ dùng cho người глухой.
Câu 26: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho tính năng "dịch chuyển" (displacement) của ngôn ngữ?
- A. Chào hỏi người khác khi gặp mặt.
- B. Yêu cầu giúp đỡ khi cần.
- C. Kể một câu chuyện cổ tích về một nàng công chúa sống ở một vương quốc xa xôi.
- D. Mô tả màu sắc của một đồ vật.
Câu 27: Trong ngôn ngữ học, "âm vị học" (phonology) nghiên cứu về:
- A. Cách tạo ra âm thanh của lời nói bằng cơ quan phát âm.
- B. Hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ, cách âm vị kết hợp và chức năng của chúng.
- C. Nghĩa của từ và câu.
- D. Sự biến đổi âm thanh theo thời gian.
Câu 28: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa:
- A. Ngôn ngữ và văn hóa là hai phạm trù hoàn toàn độc lập.
- B. Văn hóa quyết định ngôn ngữ, ngôn ngữ thụ động phản ánh văn hóa.
- C. Ngôn ngữ và văn hóa có mối quan hệ tương hỗ, tác động và phản ánh lẫn nhau.
- D. Ngôn ngữ chỉ là công cụ giao tiếp, không liên quan đến văn hóa.
Câu 29: Trong quá trình dịch thuật, thách thức lớn nhất thường xuất phát từ sự khác biệt giữa các ngôn ngữ ở bình diện nào?
- A. Ngữ âm học.
- B. Ngữ pháp học.
- C. Ngữ nghĩa học (từ vựng).
- D. Ngữ dụng học và văn hóa.
Câu 30: Xét ví dụ "mèo, miu, cat, gatto, chatze". Ví dụ này minh họa rõ nhất đặc điểm nào của ký hiệu ngôn ngữ?
- A. Tính năng sản.
- B. Tính tùy ý.
- C. Tính hệ thống.
- D. Tính hai mặt.