Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dẫn Luận Ngôn Ngữ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt ngôn ngữ của con người với hệ thống giao tiếp của các loài động vật khác?
- A. Sử dụng âm thanh để truyền đạt thông tin
- B. Khả năng giao tiếp về những sự vật và sự kiện hiện hữu
- C. Tính sáng tạo và khả năng tạo ra vô hạn thông điệp mới
- D. Giao tiếp theo bầy đàn và có tính tổ chức
Câu 2: Xét câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Trong câu này, ngôn ngữ chủ yếu đang thực hiện chức năng nào?
- A. Thông báo
- B. Miêu tả
- C. Điều khiển
- D. Văn hóa - giáo dục
Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thể hiện tính hệ thống của ngôn ngữ?
- A. Sự đa dạng của từ vựng trong ngôn ngữ
- B. Các đơn vị ngôn ngữ (âm vị, hình vị, từ, câu) có quan hệ và quy tắc nhất định
- C. Khả năng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian
- D. Việc sử dụng ngôn ngữ khác nhau giữa các cá nhân
Câu 4: Khái niệm ‘tính võ đoán’ (arbitrariness) của tín hiệu ngôn ngữ đề cập đến điều gì?
- A. Mối quan hệ không có tính tất yếu giữa hình thức âm thanh của từ và ý nghĩa của nó
- B. Sự tùy tiện trong việc sử dụng ngôn ngữ của mỗi cá nhân
- C. Khả năng ngôn ngữ thay đổi một cách ngẫu nhiên
- D. Tính chủ quan trong việc giải thích ý nghĩa của ngôn ngữ
Câu 5: Đơn vị ngôn ngữ nào sau đây là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa?
- A. Âm vị
- B. Hình vị
- C. Từ
- D. Câu
Câu 6: Khi nghiên cứu về sự biến đổi của tiếng Việt qua các thời kỳ lịch sử, nhà ngôn ngữ học đang tiếp cận theo hướng nghiên cứu nào?
- A. Đồng đại
- B. Đối chiếu
- C. Lịch đại
- D. Ứng dụng
Câu 7: Ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu về hệ thống âm thanh của ngôn ngữ?
- A. Ngữ pháp học
- B. Ngữ nghĩa học
- C. Ngữ dụng học
- D. Âm vị học
Câu 8: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘ngữ cảnh ngôn ngữ’?
- A. Các câu nói đã được phát ngôn trước đó trong cuộc hội thoại
- B. Địa điểm và thời gian diễn ra giao tiếp
- C. Mối quan hệ xã hội giữa người giao tiếp
- D. Kiến thức nền tảng của người giao tiếp
Câu 9: Hiện tượng đa nghĩa của từ (polysemy) xuất hiện do đâu?
- A. Sự thay đổi về âm thanh của từ theo thời gian
- B. Sự phát triển và mở rộng nghĩa của từ gốc
- C. Ảnh hưởng từ các ngôn ngữ khác
- D. Do lỗi sử dụng ngôn ngữ của người nói
Câu 10: Trong câu: “Trời mưa to quá!”, người nói muốn thể hiện cảm xúc gì?
- A. Thông báo về tình hình thời tiết
- B. Yêu cầu người nghe đóng cửa sổ
- C. Sự ngạc nhiên hoặc khó chịu về cơn mưa lớn
- D. Dự báo thời tiết cho ngày mai
Câu 11: Quan hệ ‘đồng nghĩa’ giữa các từ là quan hệ như thế nào?
- A. Quan hệ về âm thanh giống nhau
- B. Quan hệ về nguồn gốc lịch sử chung
- C. Quan hệ về cấu trúc ngữ pháp tương tự
- D. Quan hệ về nghĩa tương đồng hoặc gần gũi
Câu 12: Khi một đứa trẻ học ngôn ngữ mẹ đẻ, quá trình đó chủ yếu diễn ra theo phương thức nào?
- A. Học tập có ý thức thông qua sách vở và bài tập
- B. Tiếp xúc tự nhiên và bắt chước từ môi trường xung quanh
- C. Được dạy dỗ trực tiếp bởi giáo viên ngôn ngữ
- D. Di truyền bẩm sinh khả năng ngôn ngữ từ cha mẹ
Câu 13: Hiện tượng ‘vay mượn từ vựng’ giữa các ngôn ngữ xảy ra do nguyên nhân chính nào?
- A. Sự suy thoái của một ngôn ngữ
- B. Do yếu tố thẩm mỹ, làm đẹp ngôn ngữ
- C. Giao tiếp và tiếp xúc văn hóa giữa các cộng đồng ngôn ngữ
- D. Do sự phát triển của ngữ pháp ngôn ngữ
Câu 14: Phát ngôn “Bạn có thể cho tôi mượn quyển sách này được không?” thường được xem là một hành động ngôn ngữ gián tiếp loại nào?
- A. Thỉnh cầu
- B. Hỏi
- C. Mệnh lệnh
- D. Tuyên bố
Câu 15: Trong một cuộc trò chuyện, việc người nói thay đổi cách sử dụng ngôn ngữ (ví dụ: thay đổi giọng điệu, từ ngữ) để phù hợp với người nghe được gọi là gì?
- A. Chuyển mã (code-switching)
- B. Lựa chọn phong cách (style-shifting)
- C. Điều chỉnh hội thoại (conversational repair)
- D. Thích ứng ngôn ngữ (language accommodation)
Câu 16: Yếu tố nào sau đây không thuộc về ‘năng lực ngôn ngữ’ (linguistic competence) theo quan điểm của Chomsky?
- A. Hệ thống quy tắc ngữ pháp
- B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp cụ thể
- C. Vốn từ vựng
- D. Khả năng tạo sinh và hiểu câu mới
Câu 17: Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào thường sử dụng các bảng hỏi và phỏng vấn để thu thập dữ liệu?
- A. Phân tích diễn ngôn
- B. Phân tích ngữ liệu
- C. Khảo sát ngôn ngữ học
- D. Thực nghiệm tâm lý ngôn ngữ
Câu 18: Trong ngôn ngữ ký hiệu, đơn vị tương đương với ‘âm vị’ trong ngôn ngữ nói là gì?
- A. Cử chỉ
- B. Dấu tay
- C. Hình thái
- D. Thủ vị vị (chereme)
Câu 19: Câu hỏi “Mấy giờ rồi?” thường được sử dụng để thực hiện hành động ngôn ngữ chính yếu nào?
- A. Chào hỏi
- B. Hỏi thông tin
- C. Ra lệnh
- D. Xin lỗi
Câu 20: Nguyên tắc ‘hợp tác’ (cooperative principle) trong giao tiếp, theo Grice, bao gồm những phương châm hội thoại nào?
- A. Lịch sự, khiêm nhường, tôn trọng
- B. Rõ ràng, ngắn gọn, mạch lạc
- C. Chất lượng, số lượng, quan hệ, cách thức
- D. Tự nhiên, thoải mái, chân thành
Câu 21: Khi phân tích một văn bản, việc xác định chủ đề, mạch lạc và tính liên kết của văn bản thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào?
- A. Phân tích diễn ngôn
- B. Ngữ pháp văn bản
- C. Ngữ nghĩa học văn bản
- D. Ngữ dụng học văn bản
Câu 22: Trong ngôn ngữ học xã hội, ‘biến thể ngôn ngữ’ (language variation) có thể xuất hiện do yếu tố nào?
- A. Sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp
- B. Sự thay đổi về âm vị theo thời gian
- C. Do ảnh hưởng của ngôn ngữ khác
- D. Vùng miền địa lý, tầng lớp xã hội, tuổi tác
Câu 23: Hiện tượng ‘chuyển đổi ngôn ngữ’ (language shift) trong cộng đồng song ngữ thường dẫn đến điều gì?
- A. Sự phát triển song song của cả hai ngôn ngữ
- B. Sự suy giảm và mất dần của một trong hai ngôn ngữ
- C. Sự hình thành một ngôn ngữ mới
- D. Sự ổn định trong việc sử dụng cả hai ngôn ngữ
Câu 24: Trong lĩnh vực ‘tâm lý ngôn ngữ’, đối tượng nghiên cứu chính là gì?
- A. Cấu trúc và quy tắc của ngôn ngữ
- B. Sự biến đổi và phát triển của ngôn ngữ theo lịch sử
- C. Quá trình nhận thức và xử lý ngôn ngữ của con người
- D. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội
Câu 25: Khi so sánh tiếng Việt với tiếng Anh, việc chỉ ra sự khác biệt về trật tự từ trong câu thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học nào?
- A. Âm vị học đối chiếu
- B. Ngữ nghĩa học đối chiếu
- C. Ngữ dụng học đối chiếu
- D. Ngữ pháp học đối chiếu
Câu 26: Trong phân tích nghĩa của từ, ‘trường nghĩa’ (semantic field) là gì?
- A. Tập hợp các nghĩa khác nhau của một từ đa nghĩa
- B. Tập hợp các từ có nghĩa liên quan đến một phạm vi khái niệm chung
- C. Môi trường sử dụng ngôn ngữ ảnh hưởng đến nghĩa của từ
- D. Sự thay đổi nghĩa của từ theo thời gian
Câu 27: Phương pháp ‘phân tích ngữ tố’ (morpheme analysis) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định các âm vị trong một từ
- B. Phân loại các loại câu trong ngôn ngữ
- C. Phân tích cấu trúc hình thái của từ, nhận diện các hình vị
- D. Nghiên cứu nguồn gốc và lịch sử của từ
Câu 28: Trong hệ thống chữ viết, loại chữ viết nào mà mỗi ký tự biểu thị một âm vị?
- A. Chữ ghi âm (alphabetic writing system)
- B. Chữ ghi ý (logographic writing system)
- C. Chữ ghi âm tiết (syllabic writing system)
- D. Chữ tượng hình (pictographic writing system)
Câu 29: Trong giao tiếp trực tuyến (online), việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) có thể được xem là một hình thức của yếu tố nào trong giao tiếp?
- A. Ngữ pháp
- B. Từ vựng
- C. Âm điệu
- D. Ngữ cảnh và phi ngôn ngữ
Câu 30: Ứng dụng của ngôn ngữ học trong lĩnh vực ‘giáo dục’ thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Phát triển công nghệ dịch thuật tự động
- B. Thiết kế phương pháp dạy và học ngôn ngữ hiệu quả
- C. Nghiên cứu lịch sử và nguồn gốc của ngôn ngữ
- D. Phân tích các rối loạn ngôn ngữ và trị liệu