Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Dân Số Học – Đề 02

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Dân Số Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dân số học là một ngành khoa học xã hội tập trung nghiên cứu về quần thể người. Đối tượng nghiên cứu chính của dân số học là gì?

  • A. Quy mô, cơ cấu, phân bố và biến động của dân số.
  • B. Đặc điểm kinh tế, văn hóa, xã hội của các cộng đồng dân cư.
  • C. Tác động của môi trường tự nhiên đến sự phát triển của dân số.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của các quốc gia và dân tộc.

Câu 2: Trong dân số học, "tỷ suất sinh thô" (Crude Birth Rate - CBR) được định nghĩa là số trẻ sinh ra sống trên 1.000 dân trong một năm. Ý nghĩa quan trọng nhất của CBR là gì?

  • A. Đo lường tốc độ tăng trưởng dân số tự nhiên.
  • B. Phản ánh mức độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia.
  • C. Đo lường mức sinh sản của một quần thể dân số.
  • D. Ước tính số lượng phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.

Câu 3: "Cơ cấu dân số theo tuổi" thường được biểu diễn bằng tháp dân số. Tháp dân số "mở rộng đáy" (đáy rộng, đỉnh hẹp) phản ánh điều gì về đặc điểm dân số?

  • A. Dân số già hóa với tỷ lệ người cao tuổi lớn.
  • B. Dân số trẻ với tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình thấp.
  • C. Dân số ổn định với tỷ lệ sinh và tử cân bằng.
  • D. Dân số suy giảm với tỷ lệ sinh thấp hơn tỷ lệ tử.

Câu 4: "Di cư quốc tế" là một trong ba bộ phận cấu thành biến động dân số. Đâu là động lực chính thúc đẩy di cư quốc tế từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển?

  • A. Sự bất ổn chính trị và xung đột vũ trang.
  • B. Thiên tai và biến đổi khí hậu.
  • C. Cơ hội việc làm và mức sống cao hơn.
  • D. Chính sách dân số khuyến khích di cư của các nước phát triển.

Câu 5: "Mô hình chuyển đổi dân số" (Demographic Transition Model) mô tả sự thay đổi của tỷ suất sinh và tỷ suất tử theo thời gian. Giai đoạn cuối của mô hình này, giai đoạn 5, thường được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Tỷ suất sinh và tỷ suất tử đều cao, dân số tăng chậm.
  • B. Tỷ suất tử giảm mạnh, tỷ suất sinh vẫn cao, dân số tăng nhanh.
  • C. Tỷ suất sinh bắt đầu giảm, tỷ suất tử thấp, dân số vẫn tăng nhưng chậm lại.
  • D. Tỷ suất sinh thấp hơn tỷ suất tử, dân số suy giảm hoặc tăng trưởng âm.

Câu 6: Chỉ số "Tổng tỷ suất sinh" (Total Fertility Rate - TFR) cho biết số con trung bình mà một phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời sinh sản. TFR ở mức bao nhiêu được coi là mức sinh "thay thế" (replacement level fertility), đảm bảo dân số không giảm trong dài hạn?

  • A. 1.5 con/phụ nữ
  • B. 2.1 con/phụ nữ
  • C. 3.0 con/phụ nữ
  • D. 4.0 con/phụ nữ

Câu 7: "Tuổi thọ trung bình" (Life Expectancy at Birth) là một chỉ số quan trọng về sức khỏe dân số. Yếu tố nào có tác động lớn nhất đến sự gia tăng tuổi thọ trung bình trong thế kỷ 20 và 21?

  • A. Tiến bộ trong y học và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người.
  • C. Các chính sách kiểm soát dân số hiệu quả.
  • D. Xu hướng đô thị hóa mạnh mẽ trên toàn cầu.

Câu 8: "Mật độ dân số" được tính bằng số người trên một đơn vị diện tích. Mật độ dân số cao thường gây ra những thách thức nào cho phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Thiếu hụt lao động và giảm năng suất kinh tế.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm môi trường.
  • C. Gia tăng bất bình đẳng giới và phân biệt đối xử.
  • D. Áp lực lên tài nguyên, cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.

Câu 9: "Cơ cấu dân số theo giới tính" có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Trong một số quốc gia, tỷ lệ giới tính khi sinh (số bé trai trên 100 bé gái) bị lệch lạc, thường cao hơn mức sinh học tự nhiên. Nguyên nhân chính của tình trạng này là gì?

  • A. Di cư quốc tế của nam giới.
  • B. Lựa chọn giới tính thai nhi do ưu tiên con trai.
  • C. Tỷ lệ tử vong ở nữ giới cao hơn nam giới.
  • D. Ảnh hưởng của các yếu tố di truyền.

Câu 10: "Già hóa dân số" là xu hướng phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển và đang phát triển. Một trong những hệ quả kinh tế lớn nhất của già hóa dân số là gì?

  • A. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở người trẻ tuổi.
  • B. Khủng hoảng thừa lao động trong một số ngành kinh tế.
  • C. Gánh nặng chi phí an sinh xã hội và y tế cho người cao tuổi.
  • D. Suy giảm năng lực cạnh tranh kinh tế do thiếu hụt lao động trẻ.

Câu 11: "Dân số hoạt động kinh tế" (economically active population) bao gồm những người trong độ tuổi lao động đang có việc làm hoặc đang tìm kiếm việc làm. Tại sao việc nghiên cứu dân số hoạt động kinh tế lại quan trọng trong dân số học?

  • A. Để dự báo quy mô dân số trong tương lai.
  • B. Để đánh giá nguồn lực lao động và tiềm năng kinh tế của một quốc gia.
  • C. Để phân tích cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính.
  • D. Để nghiên cứu biến động dân số tự nhiên (sinh, tử).

Câu 12: "Đô thị hóa" là quá trình tăng tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị. Đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường dẫn đến vấn đề môi trường nào?

  • A. Suy giảm tầng ozone.
  • B. Mưa axit.
  • C. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
  • D. Sa mạc hóa.

Câu 13: "Chính sách dân số" của một quốc gia có thể nhằm mục tiêu điều chỉnh quy mô, cơ cấu hoặc phân bố dân số. Chính sách "kế hoạch hóa gia đình" tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Điều chỉnh mức sinh và quy mô dân số.
  • B. Thay đổi cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính.
  • C. Phân bố lại dân cư giữa các vùng lãnh thổ.
  • D. Nâng cao chất lượng dân số về thể chất và trí tuệ.

Câu 14: "Điều tra dân số" (census) là một phương pháp thu thập dữ liệu dân số quan trọng. Đặc điểm nổi bật của điều tra dân số so với các phương pháp khác là gì?

  • A. Thu thập thông tin chi tiết về lịch sử di cư.
  • B. Thực hiện thường xuyên hàng năm.
  • C. Chỉ thu thập thông tin từ một mẫu đại diện.
  • D. Thu thập thông tin từ toàn bộ dân số trong một thời điểm nhất định.

Câu 15: "Hệ số phụ thuộc" (dependency ratio) được tính bằng tỷ lệ dân số phụ thuộc (trẻ em và người cao tuổi) so với dân số trong độ tuổi lao động. Hệ số phụ thuộc cao thể hiện điều gì?

  • A. Lực lượng lao động dồi dào và năng động.
  • B. Gánh nặng kinh tế đối với dân số trong độ tuổi lao động lớn.
  • C. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế cao trong tương lai.
  • D. Cơ hội đầu tư vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Câu 16: "Di cư nông thôn - đô thị" là một hình thức di cư phổ biến. Hậu quả tiêu cực của di cư nông thôn - đô thị quá mức đối với khu vực nông thôn là gì?

  • A. Giảm áp lực dân số và tài nguyên ở nông thôn.
  • B. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa nông thôn.
  • C. Suy giảm lực lượng lao động trẻ và năng động ở nông thôn.
  • D. Cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ ở nông thôn.

Câu 17: "Tỷ suất tử thô" (Crude Death Rate - CDR) là số người chết trên 1.000 dân trong một năm. CDR có thể bị ảnh hưởng mạnh bởi yếu tố cơ cấu dân số nào?

  • A. Cơ cấu dân số theo giới tính.
  • B. Cơ cấu dân số theo độ tuổi.
  • C. Cơ cấu dân số theo trình độ học vấn.
  • D. Cơ cấu dân số theo nghề nghiệp.

Câu 18: "Tăng trưởng dân số tự nhiên" là sự thay đổi dân số do sinh và tử. Khi tỷ suất sinh cao hơn tỷ suất tử, tăng trưởng dân số tự nhiên sẽ như thế nào?

  • A. Tăng trưởng dương.
  • B. Tăng trưởng âm.
  • C. Không tăng trưởng.
  • D. Không xác định.

Câu 19: "Phân bố dân số" trên thế giới rất không đồng đều. Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số cao nhất?

  • A. Bắc Mỹ.
  • B. Châu Âu.
  • C. Châu Á.
  • D. Châu Phi.

Câu 20: "Chất lượng dân số" là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây thuộc về chất lượng dân số về mặt xã hội?

  • A. Sức khỏe thể chất và tinh thần.
  • B. Trình độ học vấn và văn hóa.
  • C. Thu nhập bình quân đầu người.
  • D. Tuổi thọ trung bình.

Câu 21: "Cơ cấu dân số già" có thể tạo ra thách thức lớn cho hệ thống lương hưu. Tại sao dân số già lại gây áp lực lên hệ thống lương hưu?

  • A. Người cao tuổi thường có mức lương hưu cao hơn.
  • B. Người cao tuổi ít có nhu cầu sử dụng lương hưu.
  • C. Hệ thống lương hưu không được thiết kế cho dân số già.
  • D. Số lượng người hưởng lương hưu tăng, số người đóng góp giảm.

Câu 22: "Xu hướng sinh thấp" đang diễn ra ở nhiều quốc gia. Một trong những nguyên nhân văn hóa - xã hội dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Chi phí nuôi con ngày càng tăng.
  • B. Sự phát triển của các biện pháp tránh thai hiện đại.
  • C. Vai trò và vị thế của phụ nữ trong xã hội thay đổi.
  • D. Áp lực công việc và thời gian hạn chế.

Câu 23: "Di cư cưỡng bức" (forced migration) là hình thức di cư không tự nguyện. Ví dụ điển hình của di cư cưỡng bức là gì?

  • A. Di cư từ nông thôn ra thành thị để tìm việc làm.
  • B. Tị nạn do chiến tranh và xung đột vũ trang.
  • C. Di cư theo chương trình đoàn tụ gia đình.
  • D. Di cư để học tập ở nước ngoài.

Câu 24: "Tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 5 tuổi" (under-five mortality rate) là một chỉ số quan trọng về sức khỏe trẻ em. Chỉ số này thường cao hơn ở các quốc gia nào?

  • A. Các quốc gia có hệ thống y tế phát triển.
  • B. Các quốc gia có thu nhập bình quân đầu người cao.
  • C. Các quốc gia đang phát triển với điều kiện sống khó khăn.
  • D. Các quốc gia có tỷ lệ đô thị hóa cao.

Câu 25: "Dự báo dân số" là một công cụ quan trọng trong hoạch định chính sách. Phương pháp dự báo dân số phổ biến nhất là gì?

  • A. Phương pháp thành phần (cohort-component method).
  • B. Phương pháp ngoại suy xu hướng quá khứ.
  • C. Phương pháp tương tự lịch sử.
  • D. Phương pháp Delphi.

Câu 26: "Cơ cấu dân số theo khu vực kinh tế" phản ánh sự phân bố dân số theo ngành nghề. Trong các nước đang phát triển, tỷ lệ dân số làm việc trong khu vực kinh tế nào thường cao nhất?

  • A. Khu vực công nghiệp.
  • B. Khu vực nông nghiệp.
  • C. Khu vực dịch vụ.
  • D. Khu vực công nghệ thông tin.

Câu 27: "Mô hình hóa dân số" giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quá trình và xu hướng dân số. Mô hình nào thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi dân số theo thời gian, có tính đến yếu tố sinh, tử và di cư?

  • A. Mô hình tăng trưởng hàm mũ.
  • B. Mô hình logistic.
  • C. Mô hình nhân khẩu học.
  • D. Phương trình cân bằng dân số.

Câu 28: "Phân tích когорт (cohort analysis)" là một phương pháp nghiên cứu dân số theo nhóm когорт (nhóm người có chung sự kiện dân số trong cùng thời kỳ). Ứng dụng quan trọng của phân tích когорт trong nghiên cứu sinh sản là gì?

  • A. Dự báo quy mô dân số trong tương lai.
  • B. Nghiên cứu tỷ lệ tử vong theo độ tuổi.
  • C. Phân tích xu hướng sinh sản của các thế hệ phụ nữ.
  • D. Đánh giá tác động của chính sách dân số.

Câu 29: "Dân số dễ bị tổn thương" (vulnerable population) là nhóm dân số có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề kinh tế - xã hội và sức khỏe. Nhóm dân số nào thường được coi là dễ bị tổn thương nhất trong bối cảnh thiên tai?

  • A. Dân số trong độ tuổi lao động.
  • B. Trẻ em, người cao tuổi và người khuyết tật.
  • C. Dân số có trình độ học vấn cao.
  • D. Dân số sống ở khu vực đô thị.

Câu 30: "Dân số học ứng dụng" (applied demography) sử dụng kiến thức dân số học để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Một ví dụ ứng dụng của dân số học trong lĩnh vực y tế công cộng là gì?

  • A. Dự báo tăng trưởng kinh tế.
  • B. Quy hoạch đô thị.
  • C. Nghiên cứu thị trường lao động.
  • D. Phân tích dịch tễ học và lập kế hoạch chăm sóc sức khỏe.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Dân số học là một ngành khoa học xã hội tập trung nghiên cứu về quần thể người. Đối tượng nghiên cứu *chính* của dân số học là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong dân số học, 'tỷ suất sinh thô' (Crude Birth Rate - CBR) được định nghĩa là số trẻ sinh ra sống trên 1.000 dân trong một năm. Ý nghĩa *quan trọng nhất* của CBR là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: 'Cơ cấu dân số theo tuổi' thường được biểu diễn bằng tháp dân số. Tháp dân số 'mở rộng đáy' (đáy rộng, đỉnh hẹp) phản ánh điều gì về đặc điểm dân số?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: 'Di cư quốc tế' là một trong ba bộ phận cấu thành biến động dân số. Đâu là động lực *chính* thúc đẩy di cư quốc tế từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: 'Mô hình chuyển đổi dân số' (Demographic Transition Model) mô tả sự thay đổi của tỷ suất sinh và tỷ suất tử theo thời gian. Giai đoạn *cuối* của mô hình này, giai đoạn 5, thường được đặc trưng bởi điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chỉ số 'Tổng tỷ suất sinh' (Total Fertility Rate - TFR) cho biết số con trung bình mà một phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời sinh sản. TFR ở mức bao nhiêu được coi là mức sinh 'thay thế' (replacement level fertility), đảm bảo dân số không giảm trong dài hạn?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Tuổi thọ trung bình' (Life Expectancy at Birth) là một chỉ số quan trọng về sức khỏe dân số. Yếu tố *nào* có tác động lớn nhất đến sự gia tăng tuổi thọ trung bình trong thế kỷ 20 và 21?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Mật độ dân số' được tính bằng số người trên một đơn vị diện tích. Mật độ dân số cao thường gây ra những thách thức *nào* cho phát triển kinh tế - xã hội?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: 'Cơ cấu dân số theo giới tính' có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Trong một số quốc gia, tỷ lệ giới tính khi sinh (số bé trai trên 100 bé gái) bị lệch lạc, thường cao hơn mức sinh học tự nhiên. Nguyên nhân *chính* của tình trạng này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: 'Già hóa dân số' là xu hướng phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển và đang phát triển. Một trong những hệ quả *kinh tế* lớn nhất của già hóa dân số là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: 'Dân số hoạt động kinh tế' (economically active population) bao gồm những người trong độ tuổi lao động đang có việc làm hoặc đang tìm kiếm việc làm. Tại sao việc nghiên cứu dân số hoạt động kinh tế lại *quan trọng* trong dân số học?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Đô thị hóa' là quá trình tăng tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị. Đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường dẫn đến vấn đề *môi trường* nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Chính sách dân số' của một quốc gia có thể nhằm mục tiêu điều chỉnh quy mô, cơ cấu hoặc phân bố dân số. Chính sách 'kế hoạch hóa gia đình' tập trung vào mục tiêu *nào*?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Điều tra dân số' (census) là một phương pháp thu thập dữ liệu dân số quan trọng. Đặc điểm *nổi bật* của điều tra dân số so với các phương pháp khác là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Hệ số phụ thuộc' (dependency ratio) được tính bằng tỷ lệ dân số phụ thuộc (trẻ em và ngư???i cao tuổi) so với dân số trong độ tuổi lao động. Hệ số phụ thuộc cao thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: 'Di cư nông thôn - đô thị' là một hình thức di cư phổ biến. Hậu quả *tiêu cực* của di cư nông thôn - đô thị quá mức đối với khu vực nông thôn là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: 'Tỷ suất tử thô' (Crude Death Rate - CDR) là số người chết trên 1.000 dân trong một năm. CDR có thể bị ảnh hưởng *mạnh* bởi yếu tố cơ cấu dân số nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Tăng trưởng dân số tự nhiên' là sự thay đổi dân số do sinh và tử. Khi tỷ suất sinh *cao hơn* tỷ suất tử, tăng trưởng dân số tự nhiên sẽ như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Phân bố dân số' trên thế giới rất không đồng đều. Khu vực nào trên thế giới có mật độ dân số *cao nhất*?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Chất lượng dân số' là một khái niệm rộng, bao gồm nhiều khía cạnh. Khía cạnh *nào* sau đây thuộc về chất lượng dân số về mặt xã hội?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: 'Cơ cấu dân số già' có thể tạo ra thách thức lớn cho hệ thống lương hưu. Tại sao dân số già lại gây áp lực lên hệ thống lương hưu?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Xu hướng sinh thấp' đang diễn ra ở nhiều quốc gia. Một trong những nguyên nhân *văn hóa - xã hội* dẫn đến xu hướng này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Di cư cưỡng bức' (forced migration) là hình thức di cư không tự nguyện. Ví dụ *điển hình* của di cư cưỡng bức là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Tỷ lệ tử vong trẻ em dưới 5 tuổi' (under-five mortality rate) là một chỉ số quan trọng về sức khỏe trẻ em. Chỉ số này thường *cao hơn* ở các quốc gia nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Dự báo dân số' là một công cụ quan trọng trong hoạch định chính sách. Phương pháp dự báo dân số *phổ biến* nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Cơ cấu dân số theo khu vực kinh tế' phản ánh sự phân bố dân số theo ngành nghề. Trong các nước đang phát triển, tỷ lệ dân số làm việc trong khu vực kinh tế *nào* thường cao nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Mô hình hóa dân số' giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quá trình và xu hướng dân số. Mô hình nào thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi dân số theo thời gian, có tính đến yếu tố sinh, tử và di cư?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Phân tích когорт (cohort analysis)' là một phương pháp nghiên cứu dân số theo nhóm когорт (nhóm người có chung sự kiện dân số trong cùng thời kỳ). Ứng dụng *quan trọng* của phân tích когорт trong nghiên cứu sinh sản là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Dân số dễ bị tổn thương' (vulnerable population) là nhóm dân số có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề kinh tế - xã hội và sức khỏe. Nhóm dân số nào thường được coi là *dễ bị tổn thương* nhất trong bối cảnh thiên tai?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: 'Dân số học ứng dụng' (applied demography) sử dụng kiến thức dân số học để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Một ví dụ *ứng dụng* của dân số học trong lĩnh vực y tế công cộng là gì?

Xem kết quả