Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Cho biểu đồ tháp dân số của một quốc gia đang phát triển có đáy rộng và đỉnh hẹp. Hình dạng này cho thấy điều gì về cơ cấu tuổi của dân số?
- A. Dân số trẻ với tỷ lệ người trẻ tuổi cao và tỷ lệ người già thấp.
- B. Dân số già hóa với tỷ lệ người già cao hơn người trẻ.
- C. Dân số có cơ cấu tuổi cân bằng giữa các nhóm tuổi.
- D. Dân số đang trải qua giai đoạn thu hẹp nhanh chóng.
Câu 2: Quốc gia X có tỷ suất sinh thô (CBR) là 20‰ và tỷ suất tử thô (CDR) là 8‰. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên của quốc gia này là bao nhiêu?
- A. 0.8%
- B. 1.2%
- C. 2.0%
- D. 2.8%
Câu 3: Giả sử một cặp vợ chồng quyết định chỉ sinh 2 con để thay thế chính họ. Mức sinh này được gọi là gì trong dân số học?
- A. Mức sinh tối đa
- B. Mức sinh tối thiểu
- C. Mức sinh thay thế
- D. Mức sinh lý tưởng
Câu 4: Đô thị hóa có thể mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội, nhưng cũng gây ra thách thức về môi trường. Thách thức môi trường nào sau đây thường KHÔNG liên quan trực tiếp đến đô thị hóa?
- A. Ô nhiễm không khí và nước
- B. Suy giảm tài nguyên thiên nhiên
- C. Mất đa dạng sinh học
- D. Gia tăng động đất
Câu 5: Chỉ số HDI (Human Development Index) được sử dụng để đo lường sự phát triển của một quốc gia dựa trên ba khía cạnh chính. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc HDI?
- A. Tuổi thọ trung bình
- B. Thu nhập bình quân đầu người
- C. Mức độ hạnh phúc quốc gia
- D. Trình độ học vấn
Câu 6: Trong giai đoạn nào của quá trình chuyển đổi dân số, tỷ lệ tử vong giảm mạnh trong khi tỷ lệ sinh vẫn còn cao, dẫn đến sự bùng nổ dân số?
- A. Giai đoạn 1: Tiền công nghiệp
- B. Giai đoạn 2: Đầu công nghiệp hóa
- C. Giai đoạn 3: Cuối công nghiệp hóa
- D. Giai đoạn 4: Hậu công nghiệp
Câu 7: Chính sách dân số nào sau đây có mục tiêu trực tiếp NHẤT đến việc giảm tỷ lệ sinh?
- A. Nâng cao tuổi kết hôn lần đầu
- B. Cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản
- C. Cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình miễn phí
- D. Tăng cường giáo dục cho phụ nữ
Câu 8: Hiện tượng "già hóa dân số" xảy ra khi tỷ lệ nhóm tuổi nào trong cơ cấu dân số tăng lên đáng kể?
- A. Nhóm tuổi từ 0-14
- B. Nhóm tuổi từ 15-24
- C. Nhóm tuổi từ 25-64
- D. Nhóm tuổi từ 65 trở lên
Câu 9: Di cư quốc tế có thể được phân loại thành di cư tự nguyện và di cư cưỡng bức. Loại di cư nào sau đây là ví dụ về di cư cưỡng bức?
- A. Di cư tìm kiếm việc làm ở nước ngoài
- B. Di cư tị nạn do chiến tranh
- C. Di cư đoàn tụ gia đình
- D. Di cư để học tập ở nước ngoài
Câu 10: Tỷ lệ giới tính khi sinh (sex ratio at birth - SRB) thường được tính bằng số bé trai trên 100 bé gái. SRB cao bất thường (ví dụ >105) có thể là dấu hiệu của vấn đề xã hội nào?
- A. Mất cân bằng giới tính do lựa chọn giới tính thai nhi
- B. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh ở bé gái cao hơn
- C. Di cư quốc tế của phụ nữ trẻ tuổi
- D. Ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường đến giới tính thai nhi
Câu 11: Trong nghiên cứu dân số, "cohort" (nhóm когорта) đề cập đến điều gì?
- A. Một khu vực địa lý cụ thể có dân số tương đồng
- B. Một nhóm người có chung một sự kiện dân số trong cùng thời kỳ
- C. Tổng dân số của một quốc gia tại một thời điểm
- D. Một phương pháp thu thập dữ liệu dân số
Câu 12: Chỉ số tổng tỷ suất sinh (Total Fertility Rate - TFR) cho biết điều gì?
- A. Tổng số trẻ em sinh ra trong một năm
- B. Tỷ lệ trẻ em sinh ra trên 1000 dân
- C. Số con trung bình một phụ nữ dự kiến sinh ra trong đời
- D. Tỷ lệ phần trăm phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
Câu 13: "Mật độ dân số" được tính bằng công thức nào?
- A. Tổng dân số / Diện tích lãnh thổ
- B. Diện tích lãnh thổ / Tổng dân số
- C. Số dân thành thị / Tổng dân số
- D. Số dân nông thôn / Diện tích đất nông nghiệp
Câu 14: "Cơ cấu dân số theo tuổi và giới tính" thường được biểu diễn bằng loại biểu đồ nào?
- A. Biểu đồ đường
- B. Biểu đồ tròn
- C. Biểu đồ cột
- D. Tháp dân số
Câu 15: "Vòng đời" trong dân số học thường được chia thành các giai đoạn chính nào?
- A. Sinh - Trưởng thành - Suy thoái
- B. Tuổi trẻ - Tuổi trưởng thành - Tuổi già
- C. Nông thôn - Đô thị - Ngoại ô
- D. Sơ cấp - Trung học - Đại học
Câu 16: "Di cư ròng" của một khu vực được tính bằng cách nào?
- A. Tổng số người nhập cư + Tổng số người xuất cư
- B. Tổng số người nhập cư x Tổng số người xuất cư
- C. Tổng số người nhập cư - Tổng số người xuất cư
- D. Tổng số người xuất cư - Tổng số người nhập cư
Câu 17: "Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh" (Infant Mortality Rate - IMR) là số trẻ em dưới 1 tuổi tử vong trên bao nhiêu trẻ sinh sống?
- A. 100
- B. 1000
- C. 10.000
- D. 100.000
Câu 18: "Tỷ lệ phụ thuộc" (dependency ratio) cho biết điều gì về cơ cấu dân số?
- A. Tỷ lệ người dân sống phụ thuộc vào trợ cấp xã hội
- B. Tỷ lệ người dân phụ thuộc vào nguồn thu nhập từ nông nghiệp
- C. Tỷ lệ trẻ em phụ thuộc vào cha mẹ
- D. Gánh nặng kinh tế của dân số phụ thuộc lên dân số trong độ tuổi lao động
Câu 19: "Chuyển đổi nhân khẩu học lần thứ hai" (Second Demographic Transition) đề cập đến sự thay đổi nào trong các mô hình nhân khẩu học ở các nước phát triển?
- A. Giảm sinh xuống dưới mức thay thế và đa dạng hóa các hình thức gia đình
- B. Tăng tỷ lệ sinh và giảm tuổi thọ trung bình
- C. Đô thị hóa nhanh chóng và di cư nông thôn ra thành thị
- D. Già hóa dân số và thiếu hụt lao động trầm trọng
Câu 20: Nguồn dữ liệu chính nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin về dân số và nhà ở trên quy mô quốc gia?
- A. Hệ thống đăng ký hộ tịch
- B. Điều tra chọn mẫu
- C. Điều tra dân số (Census)
- D. Dữ liệu hành chính
Câu 21: "Tuổi thọ trung bình" (life expectancy) phản ánh điều gì về tình trạng sức khỏe của một dân số?
- A. Tỷ lệ người mắc bệnh mãn tính
- B. Mức độ sức khỏe tổng quát và điều kiện sống của dân số
- C. Số năm trung bình một người sống khỏe mạnh
- D. Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của người dân
Câu 22: "Tỷ lệ sinh thô" (Crude Birth Rate - CBR) được tính bằng số trẻ sinh ra sống trên bao nhiêu dân số?
- A. 100
- B. 10.000
- C. 1000
- D. 100.000
Câu 23: "Thuyết Malthus" về dân số tập trung vào mối quan hệ giữa dân số và yếu tố nào?
- A. Dân số và giáo dục
- B. Dân số và công nghệ
- C. Dân số và đô thị hóa
- D. Dân số và tài nguyên (lương thực)
Câu 24: "Cửa sổ cơ hội dân số" (demographic window) xuất hiện khi nào?
- A. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động tăng lên so với dân số phụ thuộc
- B. Tỷ lệ dân số trẻ em tăng cao
- C. Tỷ lệ dân số già hóa tăng nhanh
- D. Dân số tăng trưởng nhanh chóng
Câu 25: "Đô thị nén" (compact city) là mô hình đô thị hóa nào?
- A. Đô thị hóa lan tỏa, mật độ thấp
- B. Đô thị hóa tập trung, mật độ cao
- C. Đô thị hóa nông thôn, phân tán
- D. Đô thị hóa tự phát, không quy hoạch
Câu 26: "Chỉ số tử vong mẹ" (Maternal Mortality Ratio - MMR) đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ tử vong của phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
- B. Tỷ lệ tử vong của trẻ sơ sinh do nguyên nhân từ mẹ
- C. Số ca tử vong mẹ trên 100.000 ca sinh sống
- D. Tỷ lệ phụ nữ mang thai tử vong trong một năm
Câu 27: "Di cư nội địa" (internal migration) là gì?
- A. Di cư từ quốc gia này sang quốc gia khác
- B. Di cư từ nông thôn ra nước ngoài
- C. Di cư từ thành thị về nông thôn
- D. Di chuyển dân cư trong phạm vi một quốc gia
Câu 28: "Chỉ số phát triển giới" (Gender Development Index - GDI) điều chỉnh HDI như thế nào?
- A. Thay thế hoàn toàn HDI bằng các chỉ số về giới
- B. Điều chỉnh HDI để phản ánh bất bình đẳng giới trong các chiều cạnh của HDI
- C. Bổ sung thêm các chiều cạnh về giới vào HDI
- D. Loại bỏ các yếu tố giới tính khỏi HDI
Câu 29: "Dân số học ứng dụng" (applied demography) tập trung vào việc gì?
- A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của dân số loài người
- B. Xây dựng các mô hình lý thuyết về biến động dân số
- C. Sử dụng kiến thức dân số học để giải quyết các vấn đề thực tế và chính sách
- D. Thu thập và phân tích dữ liệu dân số thuần túy
Câu 30: Giả sử một quốc gia có tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ ngày càng tăng. Xu hướng dân số này có thể dẫn đến thách thức lớn nhất nào cho hệ thống phúc lợi xã hội?
- A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do lực lượng lao động trẻ thiếu hụt
- B. Khủng hoảng thừa lao động trẻ và thiếu việc làm
- C. Suy giảm năng suất lao động do thiếu kỹ năng và kinh nghiệm
- D. Áp lực gia tăng lên hệ thống lương hưu và chăm sóc y tế cho người cao tuổi